Nội dung bài viết
Bài viết này cung cấp cho bạn 59 câu nói tiếng Anh thông dụng, giúp bạn diễn đạt sự bực mình hoặc khó chịu trong giao tiếp. Lưu ý sử dụng một cách thận trọng và phù hợp với ngữ cảnh.
Mục Lục
Những Câu Nói Thể Hiện Sự Bực Mình
Cảm thấy phiền phức vì ai đó? Dưới đây là một số cách diễn đạt sự khó chịu bằng tiếng Anh:
- Shut up! (Câm miệng!): Câu nói thẳng thừng thể hiện sự mất kiên nhẫn.
- Get lost. (Cút đi.): Một cách nói mạnh mẽ yêu cầu ai đó rời đi.
- You’re crazy! (Mày điên rồi!): Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc không đồng tình với hành động của người khác.
- Who do you think you are? (Mày tưởng mày là ai?): Dùng khi ai đó hành xử vượt quá giới hạn.
- I don’t want to see your face! (Tao không muốn nhìn thấy mày nữa): Thể hiện sự chán ghét tột độ.
- Get out of my face. (Cút ngay khỏi mặt tao.): Yêu cầu ai đó rời đi ngay lập tức.
- Don’t bother me. (Đừng quấy rầy/nhĩu tao.): Dùng khi muốn được yên tĩnh.
- You piss me off. (Mày làm tao tức chết rồi.): Diễn tả sự tức giận.
- You have a lot of nerve. (Mặt mày cũng dày thật.): Nhận xét về sự trơ trẽn của ai đó.
- It’s none of your business. (Liên quan gì đến mày.): Dùng khi ai đó xen vào chuyện không phải của mình.
- Do you know what time it is? (Mày có biết mày giờ rối không?): Thể hiện sự khó chịu vì ai đó làm phiền vào thời điểm không thích hợp.
- Who says? (Ai nói thế?): Thách thức lại ý kiến của người khác.
Câu Nói Mang Tính Chất Tức Giận
Khi sự bực mình lên đến đỉnh điểm, bạn có thể dùng những câu sau:
- Don’t look at me like that. (Đừng nhìn tao như thế.): Yêu cầu ai đó thay đổi ánh mắt.
- Drop dead. (Chết đi.): Một lời nguyền rủa nặng nề.
- You bastard! (Đồ tạp chũng.): Lăng mạ, sỉ nhục người khác.
- That’s your problem. (Đó là chuyện của mày.): Phủi bỏ trách nhiệm.
- I don’t want to hear it. (Tao không muốn nghe.): Không muốn tiếp tục cuộc trò chuyện.
- Get off my back. (Đừng lôi thôi nữa.): Yêu cầu ai đó dừng làm phiền.
- Who do you think you’re talking to? (Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai?): Nhắc nhở ai đó về vị trí của mình.
- What a stupid idiot! (Đúng là đồ ngốc!): Lăng mạ, chế giễu người khác.
Những Câu Nói Thể Hiện Sự Chán Ghét
Khi bạn thực sự không ưa ai đó, những câu nói sau có thể diễn tả cảm xúc của bạn:
- That’s terrible. (Gay go thật.): Thể hiện sự không hài lòng.
- Mind your own business! (Lo chuyện của mày trước đi!): Cảnh cáo ai đó không nên xen vào chuyện của người khác.
- I detest you! (Tao câm hận mày!): Thể hiện sự ghét bỏ mạnh mẽ.
- Can’t you do anything right? (Mày không làm được ra trò gì sao?): Chê bai khả năng của ai đó.
- You bitch! (Đồ ch* đẻ!): Một lời lăng mạ nặng nề.
- F*** off! (Biến đi!): Một cách nói thô tục yêu cầu ai đó rời đi.
- Knucklehead. (Đồ đần độn.): Chế giễu trí thông minh của ai đó.
- Damn it! ~ Shit! (Chết tiệt.): Thể hiện sự thất vọng hoặc tức giận.
- Who the hell are you? (Mày là thằng nào vậy?): Hỏi về danh tính của ai đó một cách thô lỗ.
Các Câu Nói Khác
Một số câu nói khác bạn có thể tham khảo:
- Son of a bitch (Đồ (tên) chó má.): Lăng mạ nặng nề.
- Asshole! (Đồ khốn!): Lăng mạ nặng nề.
- Nonsence! (Vô lý!): Phản bác lại ý kiến vô lý.
- Up yours! (Đồ dở hơi!): Lăng mạ.
- How irritating! (Tức quá đi!): Thể hiện sự khó chịu.
- You scoundrel! (Thằng vô lại!): Chỉ người xấu xa, đê tiện.
- Wanna die? (Mày muốn chết à?): Đe dọa.
- What a life! – Oh, hell! (Mẹ kiếp!): Than thở về tình huống khó khăn.
Kết Luận
Trên đây là 59 câu nói tiếng Anh thông dụng khi bạn muốn thể hiện sự bực mình hoặc khó chịu. Hãy ghi nhớ và sử dụng chúng một cách khôn ngoan, phù hợp với từng tình huống giao tiếp cụ thể.