Nội dung bài viết
- Triết học Là Gì Mà Lại Quan Trọng Đến Thế?
- Đối tượng Nghiên Cứu của Triết học: Cái Gì Thuộc Về Triết Học?
- Chức Năng Chính của Triết học: Học Triết Để Làm Gì?
- Vấn Đề Cơ Bản của Triết học: Cuộc Đối Đầu Kinh Điển
- Vấn Đề Cơ Bản của Triết học Là Gì?
- Các Trường Phái Triết học Lớn Ra Đời Từ Vấn Đề Này Như Thế Nào?
- Lịch Sử Phát Triển của Triết học: Những Dòng Chảy Tư Duy
- Triết học Phương Đông và Phương Tây Tiền Mác Có Gì Khác Biệt?
- Sự Phát Triển Của Chủ Nghĩa Duy Vật và Chủ Nghĩa Duy Tâm Trước Mác
- Sự Ra Đời của Triết học Mác – Lênin: Tại Sao Lại Cần Có Triết học Mác?
- Tiền đề Kinh tế – Xã hội Nào Dẫn Đến Triết học Mác?
- Tiền đề Lý luận Nào Mà Mác Kế Thừa?
- Tiền đề Khoa học Tự nhiên Nào Giúp Triết học Mác Chứng Minh Quan Điểm Duy Vật?
- Vai Trò của Nhân Tố Chủ Quan: Mác và Ăng-ghen
- Vai Trò của Triết học Mác – Lênin Trong Đời Sống Xã Hội: Học Để Làm Gì?
- Triết học Mác – Lênin Cung Cấp Thế Giới Quan và Phương Pháp Luận Khoa Học Như Thế Nào?
- Triết học Mác – Lênin Là Kim Chỉ Nam cho Hành Động Cách Mạng và Xây Dựng Xã Hội Mới Như Thế Nào?
- Tóm Lại Chương 1 Triết học Mác – Lênin Có Những Điểm Gì Cần Nhớ?
- Kết Bài
Chào bạn, nếu bạn đang “lạc trôi” giữa biển kiến thức triết học và cần một cái phao cứu sinh để “tóm tắt triết học mác – lênin chương 1” một cách dễ hiểu, thì bạn đã đến đúng nơi rồi đấy. Chương 1 này không chỉ là những khái niệm khô khan trên sách vở, mà nó chính là viên gạch đầu tiên đặt nền móng cho toàn bộ lâu đài tư duy Mác – Lênin vĩ đại. Hiểu rõ chương này giống như bạn tìm được chìa khóa để mở cánh cửa vào thế giới quan và phương pháp luận khoa học, giúp bạn nhìn nhận mọi vấn đề trong cuộc sống, học tập và làm việc một cách sâu sắc hơn. Đừng lo, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” từng góc cạnh của chương này một cách thân thiện và gần gũi nhất có thể, đảm bảo bạn sẽ thấy triết học không hề khó nhằn như bạn vẫn tưởng. Và để bạn có thêm nguồn tài liệu tham khảo chính thống, tôi khuyến khích bạn nên tìm đọc thêm từ giáo trình triết học mác lênin nhé.
Mục Lục
- 1 Triết học Là Gì Mà Lại Quan Trọng Đến Thế?
- 2 Vấn Đề Cơ Bản của Triết học: Cuộc Đối Đầu Kinh Điển
- 3 Lịch Sử Phát Triển của Triết học: Những Dòng Chảy Tư Duy
- 4 Sự Ra Đời của Triết học Mác – Lênin: Tại Sao Lại Cần Có Triết học Mác?
- 5 Vai Trò của Triết học Mác – Lênin Trong Đời Sống Xã Hội: Học Để Làm Gì?
- 6 Tóm Lại Chương 1 Triết học Mác – Lênin Có Những Điểm Gì Cần Nhớ?
- 7 Kết Bài
Triết học Là Gì Mà Lại Quan Trọng Đến Thế?
Bạn có bao giờ dừng lại và tự hỏi “Tôi là ai?”, “Thế giới này từ đâu mà có?”, hay “Cuộc sống này có ý nghĩa gì không?” không? Đó chính là những câu hỏi triết học sơ khai nhất mà loài người đã trăn trở từ thuở bình minh của lịch sử. Triết học, hiểu một cách nôm na, chính là hệ thống tri thức lý luận chung nhất của con người về thế giới, về bản thân con người và về vị trí của con người trong thế giới đó. Nó không chỉ trả lời câu hỏi về sự vật hiện tượng đơn lẻ, mà nó tìm cách trả lời những câu hỏi mang tính toàn bộ, mang tính phổ quát nhất.
Đối tượng Nghiên Cứu của Triết học: Cái Gì Thuộc Về Triết Học?
Đối tượng nghiên cứu của triết học là những quy luật vận động, phát triển chung nhất của cả tự nhiên, xã hội và tư duy con người. Triết học không đi sâu vào nghiên cứu một hiện tượng cụ thể như vật lý nghiên cứu vật chất, sinh học nghiên cứu sự sống, hay xã hội học nghiên cứu cấu trúc xã hội. Thay vào đó, nó tìm kiếm những quy luật chung nhất chi phối mọi lĩnh vực đó.
Trả lời ngắn gọn: Đối tượng của triết học là những quy luật chung nhất chi phối sự vận động và phát triển của tự nhiên, xã hội và tư duy con người.
Ví dụ, khi bạn học về quy luật “lượng đổi dẫn đến chất đổi” trong triết học, quy luật này không chỉ áp dụng cho việc nước sôi đến 100 độ C thì bốc hơi (hiện tượng tự nhiên), mà còn áp dụng cho việc tích lũy kiến thức đến một trình độ nhất định thì khả năng tư duy của bạn sẽ khác biệt (hiện tượng tư duy), hay sự phát triển kinh tế đến một mức độ nào đó sẽ dẫn đến thay đổi cấu trúc xã hội (hiện tượng xã hội). Đó chính là tính phổ quát của đối tượng triết học.
Chức Năng Chính của Triết học: Học Triết Để Làm Gì?
Triết học có hai chức năng cơ bản và quan trọng nhất:
- Chức năng Thế giới quan: Giúp con người hình thành một hệ thống quan niệm, cách nhìn nhận về toàn bộ thế giới và vị trí của mình trong thế giới đó. Thế giới quan đúng đắn giúp chúng ta có định hướng sống, có niềm tin và lý tưởng.
- Chức năng Phương pháp luận: Cung cấp cho con người những phương pháp tư duy chung nhất để nhận thức và cải tạo thế giới. Phương pháp luận khoa học giúp chúng ta tiếp cận và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống, logic và hiệu quả.
Trả lời ngắn gọn: Triết học có chức năng thế giới quan (giúp nhìn nhận thế giới) và chức năng phương pháp luận (cung cấp cách tư duy và hành động).
Hãy tưởng tượng thế giới quan giống như tấm bản đồ mà bạn dùng để đi đường. Còn phương pháp luận giống như bộ công cụ mà bạn mang theo. Có bản đồ đúng và công cụ tốt, bạn sẽ dễ dàng hơn nhiều để đi đến đích. Triết học chính là tấm bản đồ và bộ công cụ tinh thần ấy.
Vấn Đề Cơ Bản của Triết học: Cuộc Đối Đầu Kinh Điển
Nếu phải chọn ra câu hỏi “đinh” nhất của triết học thì đó chắc chắn là “Vấn đề cơ bản của triết học”. Nó được coi là ranh giới để phân chia các trường phái triết học khác nhau.
Vấn Đề Cơ Bản của Triết học Là Gì?
Vấn đề cơ bản của triết học là mối quan hệ giữa vật chất và ý thức. Cụ thể, nó gồm hai mặt:
- Mặt thứ nhất (Bản thể luận): Giữa vật chất và ý thức, cái nào có trước, cái nào có sau? Cái nào quyết định cái nào?
- Mặt thứ hai (Nhận thức luận): Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?
Trả lời ngắn gọn: Vấn đề cơ bản của triết học là mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, gồm hai mặt: cái nào có trước, quyết định cái nào (bản thể luận) và con người có nhận thức được thế giới không (nhận thức luận).
Bạn hình dung thế này, khi đối diện với một sự vật (ví dụ: cái cây), có người cho rằng cái cây tồn tại vì có ý thức của họ (họ nghĩ về nó, nhìn thấy nó). Đó là lập trường đề cao ý thức. Ngược lại, có người cho rằng cái cây tồn tại độc lập với ý thức của họ, nó tồn tại khách quan. Đó là lập trường đề cao vật chất. Cái nào đúng? Triết học tìm cách lý giải điều này.
Các Trường Phái Triết học Lớn Ra Đời Từ Vấn Đề Này Như Thế Nào?
Dựa vào cách trả lời mặt thứ nhất của vấn đề cơ bản, triết học được chia thành hai trường phái lớn:
- Chủ nghĩa Duy vật: Khẳng định vật chất có trước, ý thức có sau; vật chất quyết định ý thức. Người theo chủ nghĩa duy vật tin rằng thế giới vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người. Họ thường tìm lời giải thích cho mọi hiện tượng trong thế giới vật chất.
- Ví dụ đời thường: Khi bạn đói (tình trạng vật chất của cơ thể), bạn sẽ nghĩ đến chuyện ăn uống (ý thức). Tình trạng đói quyết định suy nghĩ của bạn.
- Chủ nghĩa Duy tâm: Khẳng định ý thức có trước, vật chất có sau; ý thức quyết định vật chất. Người theo chủ nghĩa duy tâm cho rằng thế giới vật chất chỉ là sản phẩm của ý thức (ý thức cá nhân, ý thức tối cao như Thượng đế, Tinh thần thế giới…).
- Ví dụ đời thường: Một số quan niệm cho rằng mọi sự vật tồn tại vì có ý thức con người nhìn thấy nó, hoặc thế giới này là do một đấng tối cao nào đó tạo ra từ ý nghĩ của Người.
Trả lời ngắn gọn: Dựa trên việc cái nào có trước (vật chất hay ý thức), triết học chia thành Chủ nghĩa Duy vật (vật chất có trước) và Chủ nghĩa Duy tâm (ý thức có trước).
Ngoài ra, dựa vào cách trả lời mặt thứ hai (khả năng nhận thức), có:
- Thuyết Khả tri: Khẳng định con người có khả năng nhận thức được thế giới.
- Thuyết Bất khả tri: Khẳng định con người không thể nhận thức được bản chất của thế giới.
Hầu hết các nhà triết học duy vật đều là nhà khả tri. Triết học Mác – Lênin là một điển hình.
Sự khác biệt giữa vật chất và ý thức theo quan điểm triết học Mác – Lênin giúp phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm.
Lịch Sử Phát Triển của Triết học: Những Dòng Chảy Tư Duy
Triết học không phải là thứ “từ trên trời rơi xuống” mà nó là sản phẩm của sự phát triển tư duy con người qua hàng ngàn năm. Chương 1 thường phác thảo những nét chính về lịch sử triết học để làm rõ bối cảnh ra đời của Triết học Mác – Lênin.
Triết học Phương Đông và Phương Tây Tiền Mác Có Gì Khác Biệt?
Lịch sử triết học rất đồ sộ, nhưng tựu trung có thể thấy hai dòng chảy lớn: Triết học phương Đông và Triết học phương Tây.
- Triết học Phương Đông cổ đại (Trung Quốc, Ấn Độ…): Thường nhấn mạnh mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và xã hội, tập trung vào đạo đức, lối sống, cách tu thân, trị quốc. Tính thực tiễn, tính nhập thế (gắn liền với cuộc sống) và tính tổng hợp là đặc điểm nổi bật. Ví dụ: Đạo Khổng (nho giáo) đề cao đạo đức luân lý, quan hệ xã hội; Đạo Lão (đạo giáo) tìm về sự hòa hợp với tự nhiên; Phật giáo tìm con đường giải thoát khỏi khổ đau.
- Triết học Phương Tây cổ đại (Hy Lạp – La Mã…): Ban đầu tập trung giải thích thế giới tự nhiên, sau đó mở rộng sang xã hội và con người. Tính siêu hình (tìm hiểu bản chất sâu xa), tính lý luận chặt chẽ và tính phân tích là đặc điểm nổi bật. Ví dụ: Các nhà triết học Hy Lạp cổ đại như Platon, Aristoteles đã đặt nền móng cho rất nhiều lĩnh vực khoa học và triết học sau này.
Trả lời ngắn gọn: Triết học phương Đông chú trọng đạo đức, lối sống, hòa hợp với tự nhiên/xã hội (thực tiễn); Triết học phương Tây chú trọng giải thích thế giới bằng lý trí, tìm bản chất (lý luận, siêu hình).
Cả hai dòng chảy này đều góp phần tạo nên bức tranh đa dạng của tư duy triết học nhân loại, và Triết học Mác – Lênin ra đời trên cơ sở kế thừa và phát triển những tinh hoa của cả hai truyền thống này (chủ yếu là triết học phương Tây).
Sự Phát Triển Của Chủ Nghĩa Duy Vật và Chủ Nghĩa Duy Tâm Trước Mác
Trong lịch sử triết học phương Tây, cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm diễn ra liên tục.
- Chủ nghĩa Duy vật trước Mác:
- Duy vật thời cổ đại: Đồng nhất vật chất với một hình thức vật cụ thể (nước, lửa, không khí, nguyên tử…). Còn thô sơ, chất phác.
- Duy vật thời cận đại: Đồng nhất vật chất với khối lượng, quảng tính; mang nặng tính máy móc, siêu hình. Tư duy theo kiểu cơ học, coi thế giới như một cỗ máy khổng lồ.
- Chủ nghĩa Duy tâm trước Mác:
- Duy tâm chủ quan: Khẳng định sự vật tồn tại phụ thuộc vào ý thức của chủ thể (người nhận thức). “Tồn tại là được cảm giác”.
- Duy tâm khách quan: Khẳng định sự vật tồn tại phụ thuộc vào một thứ ý thức tinh thần khách quan nào đó tồn tại độc lập với con người (Ý niệm tuyệt đối, Tinh thần thế giới, Chúa trời…).
Trả lời ngắn gọn: Trước Mác, chủ nghĩa duy vật phát triển từ chất phác đến máy móc siêu hình; chủ nghĩa duy tâm phát triển từ chủ quan (ý thức cá nhân) đến khách quan (ý thức tối cao).
Cả hai trường phái này, dù đối lập, nhưng đều bộc lộ những hạn chế lịch sử. Chủ nghĩa duy vật trước Mác thường siêu hình (nhìn sự vật cô lập, không vận động, phát triển) và máy móc (giải thích mọi thứ theo kiểu cơ học). Chủ nghĩa duy tâm, dù có khi đạt đến trình độ tư duy biện chứng cao (như Hê-ghen), nhưng lại đứng trên lập trường duy tâm sai lầm. Sự ra đời của Triết học Mác là bước nhảy vọt khắc phục những hạn chế này. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các tài liệu gốc, bạn có thể tham khảo triết học mác lênin pdf để có cái nhìn đầy đủ hơn.
Sự Ra Đời của Triết học Mác – Lênin: Tại Sao Lại Cần Có Triết học Mác?
Triết học Mác ra đời không phải ngẫu nhiên mà là sản phẩm tất yếu của lịch sử, dựa trên cả những tiền đề kinh tế – xã hội, tiền đề lý luận và tiền đề khoa học tự nhiên vào những năm 40 của thế kỷ XIX.
Tiền đề Kinh tế – Xã hội Nào Dẫn Đến Triết học Mác?
Đó là sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản với những mâu thuẫn nội tại gay gắt.
- Sự phát triển của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa: Lực lượng sản xuất phát triển vượt bậc (Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất), nhưng quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa (dựa trên chế độ chiếm hữu tư nhân về tư liệu sản xuất và bóc lột lao động làm thuê) lại trở thành rào cản.
- Sự xuất hiện của giai cấp vô sản trên vũ đài lịch sử: Cùng với sự phát triển của đại công nghiệp, giai cấp công nhân (vô sản) ra đời và lớn mạnh. Họ là những người trực tiếp tạo ra của cải xã hội nhưng lại sống trong điều kiện bần cùng, bị áp bức, bóc lột nặng nề. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản trở nên gay gắt.
- Phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản: Giai cấp vô sản bắt đầu tổ chức đấu tranh tự phát rồi đến tự giác (tiêu biểu là các cuộc khởi nghĩa ở Pháp, Anh, Đức). Những cuộc đấu tranh này đặt ra yêu cầu lý luận mới soi đường. Giai cấp vô sản cần một thế giới quan và phương pháp luận khoa học để hiểu rõ bản chất xã hội tư bản, hiểu rõ sứ mệnh lịch sử của mình và tìm ra con đường giải phóng. Triết học Mác ra đời để đáp ứng yêu cầu đó.
Trả lời ngắn gọn: Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản với mâu thuẫn gay gắt (lực lượng sản xuất vs quan hệ sản xuất) và sự lớn mạnh, đấu tranh của giai cấp vô sản đòi hỏi một lý luận soi đường, đó là tiền đề kinh tế – xã hội cho Triết học Mác ra đời.
Tiền đề Lý luận Nào Mà Mác Kế Thừa?
Mác và Ăng-ghen đã đứng trên vai những “người khổng lồ” về mặt lý luận. Họ kế thừa và cải tạo một cách phê phán ba nguồn lý luận chủ yếu thời bấy giờ:
- Triết học cổ điển Đức: Đặc biệt là phép biện chứng duy tâm của Hê-ghen và chủ nghĩa duy vật siêu hình của Phoi-ơ-bách.
- Mác kế thừa “hạt nhân hợp lý” là phép biện chứng của Hê-ghen, loại bỏ tính duy tâm, và xây dựng nên phép biện chứng duy vật.
- Mác kế thừa chủ nghĩa duy vật của Phoi-ơ-bách, nhưng khắc phục tính siêu hình, máy móc và đặc biệt là hạn chế trong việc giải thích nguồn gốc và bản chất của ý thức, xã hội. Mác đưa chủ nghĩa duy vật vào lĩnh vực xã hội (duy vật lịch sử).
- Kinh tế chính trị học cổ điển Anh: Adam Smith và David Ricardo đã phát triển lý luận về giá trị lao động. Mác kế thừa những thành tựu này để xây dựng nên học thuyết giá trị thặng dư, vạch trần bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản.
- Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp: Các nhà không tưởng như Xanh Xi-mông, Phu-ri-ê, Ô-oen đã phê phán xã hội tư bản và đưa ra những mô hình xã hội tương lai tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, họ không chỉ ra được con đường thực hiện những mô hình đó và không nhìn thấy vai trò của giai cấp vô sản. Mác kế thừa tinh thần nhân đạo, phê phán xã hội tư bản, nhưng chỉ ra con đường cách mạng khoa học để xây dựng xã hội cộng sản chủ nghĩa.
Trả lời ngắn gọn: Mác kế thừa và cải tạo ba nguồn lý luận: Triết học cổ điển Đức (Hê-ghen, Phoi-ơ-bách), Kinh tế chính trị học cổ điển Anh (Smith, Ricardo), và Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp.
Minh họa các tiền đề lý luận và kinh tế xã hội dẫn đến sự ra đời của Triết học Mác – Lênin.
Tiền đề Khoa học Tự nhiên Nào Giúp Triết học Mác Chứng Minh Quan Điểm Duy Vật?
Sự phát triển của khoa học tự nhiên ở thế kỷ XIX đã cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho chủ nghĩa duy vật biện chứng. Ba phát minh lớn tiêu biểu là:
- Định luật Bảo toàn và Chuyển hóa Năng lượng: Chứng minh sự thống nhất về mặt vật chất của thế giới, cho thấy các hình thức vận động khác nhau của vật chất có thể chuyển hóa lẫn nhau dưới tác động của năng lượng.
- Thuyết Tế bào: Chứng minh sự thống nhất về mặt cấu trúc của thế giới hữu cơ, cho thấy mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
- Thuyết Tiến hóa của Darwin: Giải thích sự hình thành và phát triển của các loài sinh vật từ những dạng đơn giản đến phức tạp, chứng minh sự sống là sản phẩm của quá trình tiến hóa lâu dài của vật chất, chứ không phải do “thượng đế” sáng tạo ra.
Trả lời ngắn gọn: Các phát minh lớn trong khoa học tự nhiên như Định luật Bảo toàn và Chuyển hóa Năng lượng, Thuyết Tế bào, Thuyết Tiến hóa đã cung cấp cơ sở khoa học cho chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Những phát minh này giáng đòn mạnh mẽ vào các quan niệm duy tâm và siêu hình, chứng minh rằng thế giới vật chất luôn vận động, biến đổi, và các hiện tượng phức tạp đều có thể được giải thích bằng các quy luật của thế giới vật chất.
Vai Trò của Nhân Tố Chủ Quan: Mác và Ăng-ghen
Bên cạnh các tiền đề khách quan (kinh tế – xã hội, lý luận, khoa học tự nhiên), sự ra đời của Triết học Mác còn là kết quả hoạt động lý luận thiên tài của Mác và Ăng-ghen. Hai ông đã dày công nghiên cứu, tổng kết các thành tựu của nhân loại và sáng tạo ra một hình thái triết học mới – Triết học duy vật biện chứng và duy vật lịch sử. Đây là bước ngoặt cách mạng trong lịch sử triết học.
PGS.TS. Lê Văn Minh, một chuyên gia lâu năm trong nghiên cứu Triết học Mác – Lênin, chia sẻ: “Chương 1 Triết học Mác – Lênin không chỉ giới thiệu những khái niệm căn bản về triết học mà còn lý giải vì sao triết học Mác lại ra đời và có ý nghĩa lịch sử to lớn như vậy. Nắm vững chương này giúp sinh viên có nền tảng vững chắc để tiếp cận các nội dung sâu sắc hơn về chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử ở các chương sau. Nó giúp các bạn hiểu được tư duy khoa học, cách phân tích vấn đề từ góc độ vật chất và sự vận động không ngừng của thế giới.”
Vai Trò của Triết học Mác – Lênin Trong Đời Sống Xã Hội: Học Để Làm Gì?
Vậy học Triết học Mác – Lênin để làm gì? Liệu nó có “sáo rỗng” như nhiều người vẫn nghĩ? Thực tế, Triết học Mác – Lênin, với tư cách là thế giới quan và phương pháp luận khoa học, có vai trò cực kỳ quan trọng.
Triết học Mác – Lênin Cung Cấp Thế Giới Quan và Phương Pháp Luận Khoa Học Như Thế Nào?
- Thế giới quan duy vật biện chứng: Giúp con người nhìn nhận thế giới một cách khoa học, toàn diện, thấy được sự vận động, biến đổi, tính khách quan của thế giới vật chất. Nó giúp loại bỏ các quan niệm sai lầm, mê tín dị đoan, duy tâm, siêu hình.
- Phương pháp luận biện chứng duy vật: Cung cấp các nguyên tắc, quy luật, phạm trù để phân tích sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến, trong sự vận động và phát triển không ngừng. Nó giúp con người có cách tư duy linh hoạt, nhìn nhận vấn đề từ nhiều chiều, thấy được cả những mặt đối lập tồn tại trong cùng một sự vật.
Trả lời ngắn gọn: Triết học Mác – Lênin cung cấp thế giới quan duy vật biện chứng giúp nhìn thế giới khách quan, toàn diện; và phương pháp luận biện chứng duy vật giúp phân tích sự vật trong mối liên hệ, vận động.
Hãy thử áp dụng một chút. Khi bạn làm báo cáo thực tập (liên quan đến chuyên môn của website chúng ta đấy!), thay vì chỉ mô tả đơn thuần các hoạt động, phương pháp luận biện chứng duy vật sẽ giúp bạn phân tích nguyên nhân dẫn đến kết quả, mối liên hệ giữa các bộ phận trong công ty, xu hướng phát triển của ngành nghề… Nó giúp bài báo cáo của bạn sâu sắc và có giá trị hơn rất nhiều. Hay khi bạn học kế toán nguyên vật liệu, dù là một môn rất thực tế, nhưng việc áp dụng tư duy logic, biện chứng để phân tích luồng luân chuyển vật liệu, các mối quan hệ giữa nhập – xuất – tồn kho cũng ít nhiều phản ánh ảnh hưởng của phương pháp tư duy hệ thống mà triết học có thể định hình.
Minh họa vai trò của Triết học Mác – Lênin trong định hình tư duy và hành động trong đời sống.
Triết học Mác – Lênin Là Kim Chỉ Nam cho Hành Động Cách Mạng và Xây Dựng Xã Hội Mới Như Thế Nào?
Không chỉ dừng lại ở việc giải thích thế giới, Triết học Mác – Lênin còn nhấn mạnh vai trò của việc cải tạo thế giới. Nó là lý luận soi đường cho phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản và quần chúng nhân dân lao động nhằm xóa bỏ xã hội cũ, xây dựng xã hội mới – xã hội xã hội chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa.
- Nó vạch rõ quy luật phát triển của hình thái kinh tế – xã hội, chứng minh sự diệt vong tất yếu của chủ nghĩa tư bản và sự ra đời tất yếu của chủ nghĩa cộng sản.
- Nó chỉ ra vai trò của giai cấp vô sản và đảng cộng sản là lực lượng lãnh đạo cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa.
- Nó cung cấp nền tảng lý luận cho việc xây dựng chủ nghĩa xã hội trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội.
Trả lời ngắn gọn: Triết học Mác – Lênin là kim chỉ nam cho hành động cách mạng của giai cấp vô sản, giúp họ hiểu rõ quy luật phát triển xã hội và con đường giải phóng, xây dựng xã hội mới.
Tại Việt Nam, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam đã vận dụng sáng tạo Triết học Mác – Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam để lãnh đạo thành công cuộc cách mạng giải phóng dân tộc và công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Việc nghiên cứu và vận dụng Triết học Mác – Lênin vẫn còn nguyên giá trị trong sự nghiệp đổi mới và hội nhập quốc tế hiện nay. Đôi khi, việc học môn này còn gắn liền với các kỳ thi hoặc bài kiểm tra, và việc ôn tập bằng các bộ câu hỏi trắc nghiệm là rất phổ biến. Nếu bạn đang cần tài liệu ôn thi, 426 câu hỏi trắc nghiệm tư tưởng pdf có thể là một nguồn tham khảo hữu ích, dù đây là môn Tư tưởng Hồ Chí Minh, nhưng nó có mối liên hệ chặt chẽ với nền tảng Triết học Mác – Lênin mà chúng ta đang tìm hiểu.
Để hình dung rõ hơn về những bước đi cụ thể trong việc xây dựng xã hội mới dựa trên nền tảng lý luận Mác – Lênin, bạn có thể tìm hiểu thêm về các chuyên đề khác trong hệ thống lý luận này. Chẳng hạn, việc nghiên cứu slide chủ nghĩa xã hội khoa học chương 4 sẽ giúp bạn làm rõ hơn một khía cạnh cụ thể về hình thái kinh tế – xã hội cộng sản chủ nghĩa và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội.
Tóm Lại Chương 1 Triết học Mác – Lênin Có Những Điểm Gì Cần Nhớ?
Chương 1 của Triết học Mác – Lênin, dù là nhập môn, nhưng chứa đựng những nội dung cốt lõi và cực kỳ quan trọng, đóng vai trò nền tảng. Để “tóm tắt triết học mác – lênin chương 1” hiệu quả, bạn cần ghi nhớ những điểm chính sau:
- Hiểu đúng về Triết học: Đối tượng nghiên cứu là quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội, tư duy. Chức năng là thế giới quan và phương pháp luận.
- Nắm vững Vấn đề cơ bản của Triết học: Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức (mặt bản thể luận và mặt nhận thức luận). Đây là tiêu chí phân chia các trường phái triết học lớn (Duy vật và Duy tâm).
- Hiểu bối cảnh ra đời của Triết học Mác: Dựa trên các tiền đề kinh tế – xã hội (chủ nghĩa tư bản và giai cấp vô sản), tiền đề lý luận (Triết học cổ điển Đức, Kinh tế chính trị học cổ điển Anh, Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp), và tiền đề khoa học tự nhiên (Định luật Bảo toàn và Chuyển hóa Năng lượng, Thuyết Tế bào, Thuyết Tiến hóa). Đồng thời thấy được vai trò của Mác và Ăng-ghen.
- Nắm được vai trò của Triết học Mác – Lênin: Cung cấp thế giới quan và phương pháp luận khoa học cho nhận thức và cải tạo thế giới, là vũ khí lý luận sắc bén của giai cấp vô sản và nhân loại tiến bộ.
Nắm vững những điểm này giống như bạn đã có trong tay bộ “xương sống” của chương 1. Khi đọc giáo trình hoặc nghe giảng, bạn chỉ việc “đắp thịt” thêm các chi tiết, ví dụ, lập luận cụ thể vào bộ khung này.
Sơ đồ tư duy hoặc tóm tắt trực quan các nội dung chính của Chương 1 Triết học Mác – Lênin.
Kết Bài
Vậy là chúng ta đã cùng nhau dạo quanh một vòng để “tóm tắt triết học mác – lênin chương 1”. Hy vọng rằng, với cách tiếp cận gần gũi và những ví dụ minh họa, bạn đã không còn thấy triết học là một thứ gì đó quá xa vời hay khó hiểu nữa. Chương 1 này là cánh cửa đầu tiên, mở ra một chân trời tư duy mới mẻ và sâu sắc. Việc nắm vững nó không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi một cách dễ dàng hơn, mà quan trọng hơn, nó trang bị cho bạn một công cụ tư duy sắc bén để nhìn nhận và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống, học tập và sự nghiệp sau này.
Hãy thử suy ngẫm và áp dụng những gì đã học được vào thực tế nhé. Bạn sẽ thấy Triết học Mác – Lênin không chỉ nằm trên sách vở mà còn hiện diện trong cách chúng ta tư duy về thế giới, về xã hội, và về chính bản thân mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về “tóm tắt triết học mác – lênin chương 1”, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm hoặc thảo luận nhé. Chúc bạn học tốt và gặt hái được nhiều thành công trên con đường khám phá tri thức!