Trắc nghiệm Triết học Chương 1 2 Có Đáp Án: Ôn Thi Cấp Tốc Hiệu Quả

Nội dung bài viết

Chào bạn, lại là tôi đây, người bạn đồng hành trên con đường chinh phục các môn học, đặc biệt là những môn “khó nhằn” như Triết học Mác-Lênin. Bạn đang “đau đầu” với những khái niệm trừu tượng của Triết học và không biết ôn tập thế nào cho hiệu quả? Đặc biệt là Chương 1 và Chương 2, nền tảng quan trọng nhưng cũng đầy thử thách? Đừng lo lắng, bạn không hề đơn độc đâu. Rất nhiều bạn sinh viên cũng đang cùng chung nỗi niềm ấy. Đó là lý do hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” những kiến thức trọng tâm qua bộ trắc nghiệm triết học chương 1 2 có đáp án chi tiết, giúp bạn củng cố kiến thức, tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Bộ câu hỏi này không chỉ cung cấp đáp án mà còn đi kèm giải thích cặn kẽ, giúp bạn hiểu sâu gốc rễ vấn đề, chứ không chỉ là học vẹt. Chúng ta cùng bắt tay vào nhé!

Triết học Mác-Lênin, thoạt nghe có vẻ khô khan, nhưng thực chất lại chứa đựng những quy luật, nguyên lý chi phối sự vận động của thế giới tự nhiên, xã hội và tư duy con người. Chương 1 đưa chúng ta đi tìm hiểu xem Triết học là gì, nó ra đời như thế nào, có chức năng và vai trò gì trong đời sống. Chương 2 lại đào sâu vào Chủ nghĩa duy vật biện chứng, hạt nhân lý luận của Triết học Mác-Lênin, với các phạm trù cơ bản như vật chất, ý thức, mối quan hệ giữa chúng, hay các hình thức vận động của vật chất. Việc nắm vững hai chương này là cực kỳ quan trọng, giống như xây móng nhà vậy. Móng chắc thì nhà mới vững. Và cách tốt nhất để kiểm tra độ “chắc” của móng chính là thực hành qua các câu hỏi trắc nghiệm triết học chương 1 2 có đáp án.

Nhiều bạn hay than Triết học khó nhớ, khó hiểu. Đúng là nó không “hiện hữu” rõ ràng như Toán hay Lý, nhưng lại rất gần gũi nếu chúng ta biết cách liên hệ. Chẳng hạn, quy luật “lượng đổi dẫn đến chất đổi” trong Triết học (sẽ học sâu hơn ở các chương sau) chẳng phải rất giống với việc bạn tích lũy kiến thức từng ngày (lượng) để cuối cùng thi đậu điểm cao (chất) sao? Hay việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vật chất và ý thức giúp chúng ta biết rằng, muốn thành công (thay đổi ý thức, tư duy), trước hết phải hành động, phải làm việc cụ thể (thay đổi vật chất, hiện thực).

Bộ trắc nghiệm triết học chương 1 2 có đáp án này được xây dựng dựa trên những kiến thức cốt lõi nhất, thường xuất hiện trong các đề thi. Nó không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức mà còn là một cách học hiệu quả thông qua việc “thử và sai”, rồi học từ chính những lỗi sai đó.

Mục Lục

Chương 1: Khái luận về Triết học Mác-Lênin – Nắm Bắt Cốt Lõi

Chương 1 Triết học Mác-Lênin đưa chúng ta vào thế giới của những câu hỏi lớn: Triết học là gì? Tại sao nó lại ra đời? Nó có vai trò gì trong cuộc sống của mỗi chúng ta và trong sự phát triển của xã hội? Đây là những kiến thức nền tảng để bạn có thể tiếp thu các chương sau một cách thuận lợi hơn. Hãy cùng thử sức với phần trắc nghiệm triết học chương 1 2 có đáp án tập trung vào chương 1 nhé.

Đối tượng nghiên cứu của Triết học Mác-Lênin là gì?

Đây là câu hỏi cơ bản nhất, giống như bạn cần biết đối tượng nghiên cứu của Toán học là số và hình vậy. Triết học Mác-Lênin không nghiên cứu một lĩnh vực cụ thể nào của hiện thực (như vật lý nghiên cứu vật chất, sinh học nghiên cứu sự sống, xã hội học nghiên cứu xã hội). Đối tượng của nó rộng hơn, bao quát hơn nhiều.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Theo Triết học Mác-Lênin, đối tượng nghiên cứu của triết học là:
    A. Thế giới vật chất.
    B. Xã hội loài người.
    C. Quan hệ giữa con người với thế giới và giữa con người với nhau.
    D. Nghiên cứu những quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.

Đáp án: D

Giải thích:

Triết học Mác-Lênin nghiên cứu những quy luật chung nhất chi phối sự vận động, phát triển của cả ba lĩnh vực: tự nhiên, xã hội và tư duy con người. Nó không đi sâu vào quy luật riêng của từng lĩnh vực như các khoa học chuyên ngành khác. Lựa chọn A, B, C chỉ là những khía cạnh hẹp hơn so với đối tượng bao quát của triết học.

PGS.TS. Trần Văn Khang, một chuyên gia lâu năm về Triết học, từng chia sẻ: “Hiểu đúng đối tượng nghiên cứu là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi tiếp cận Triết học Mác-Lênin. Nó giúp chúng ta định vị được triết học trong hệ thống tri thức nhân loại và tránh nhầm lẫn với các khoa học khác.”

Triết học ra đời trong những điều kiện nào?

Mọi sự vật, hiện tượng đều có nguồn gốc, sự ra đời của triết học cũng vậy. Nó không tự nhiên mà có, mà là sản phẩm của một quá trình phát triển nhất định của xã hội loài người. Hiểu được bối cảnh ra đời giúp chúng ta thấy được tính tất yếu và ý nghĩa lịch sử của triết học.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Những điều kiện kinh tế – xã hội cho sự ra đời của triết học là:
    A. Nền sản xuất phát triển, của cải dư thừa, xuất hiện giai cấp.
    B. Phân công lao động xã hội, đặc biệt là tách lao động trí óc khỏi lao động chân tay.
    C. Sự xuất hiện của nhà nước.
    D. Cả A, B, C đều đúng.

Đáp án: D

Giải thích:

Triết học ra đời khi xã hội loài người đạt đến một trình độ phát triển nhất định. Nền sản xuất phát triển tạo ra của cải dư thừa và sự phân hóa giai cấp, cho phép một bộ phận xã hội có thời gian và điều kiện để suy tư, khái quát hóa về thế giới. Đặc biệt, sự tách lao động trí óc khỏi lao động chân tay là điều kiện trực tiếp, tạo ra tầng lớp các nhà tư tưởng chuyên nghiên cứu lý luận. Sự ra đời của nhà nước cũng phản ánh sự phức tạp của xã hội, đòi hỏi một hệ thống lý luận chung để định hướng.

Minh họa các điều kiện ra đời của triết học như sản xuất, phân công lao động, nhà nướcMinh họa các điều kiện ra đời của triết học như sản xuất, phân công lao động, nhà nước

Bạn thấy đó, ngay cả việc suy nghĩ về những điều “trên trời dưới bể” như triết học cũng cần đến cơm ăn áo mặc đủ đầy và có thời gian rảnh rỗi đúng không? Điều này cho thấy, lý luận luôn gắn liền với thực tiễn sản xuất vật chất.

Chức năng cơ bản của triết học là gì?

Triết học không chỉ là một hệ thống lý luận suông, nó còn có những chức năng nhất định đối với đời sống con người và xã hội. Nắm vững chức năng giúp chúng ta thấy được giá trị thực tiễn của việc học triết.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Chức năng cơ bản nhất của triết học với tính cách là khoa học về những quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy là:
    A. Chức năng dự báo.
    B. Chức năng giáo dục.
    C. Chức năng thế giới quan và chức năng phương pháp luận.
    D. Chức năng phê phán.

Đáp án: C

Giải thích:

Triết học có hai chức năng cơ bản và quan trọng nhất, đó là chức năng thế giới quan và chức năng phương pháp luận. Chức năng thế giới quan giúp con người hình thành quan niệm chung nhất về thế giới và vị trí của con người trong thế giới đó. Chức năng phương pháp luận trang bị cho con người hệ thống các nguyên tắc, phương pháp chung nhất để nhận thức và cải tạo thế giới. Các chức năng khác như dự báo, giáo dục, phê phán… là những chức năng phái sinh hoặc biểu hiện cụ thể của hai chức năng cơ bản này.

Thế giới quan giống như cặp kính bạn đeo để nhìn thế giới vậy. Cặp kính “duy vật biện chứng” sẽ giúp bạn nhìn thấy sự vật luôn vận động, phát triển và liên hệ chằng chịt với nhau. Còn phương pháp luận chính là cách bạn sử dụng cặp kính đó để giải quyết vấn đề. Ví dụ, khi làm báo cáo thực tập, một phương pháp luận khoa học (dựa trên tư duy biện chứng) sẽ giúp bạn phân tích vấn đề một cách toàn diện, nhìn nhận cả mặt ưu và nhược, cả nguyên nhân và kết quả, thay vì chỉ nhìn phiến diện.

Phân biệt triết học với các hình thái ý thức xã hội khác như thế nào?

Trong xã hội có rất nhiều hình thái ý thức khác nhau như khoa học, tôn giáo, nghệ thuật, đạo đức, pháp quyền… Triết học có mối liên hệ và sự khác biệt nhất định với chúng.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Điểm khác biệt cơ bản giữa triết học và các khoa học cụ thể là:
    A. Triết học ra đời sớm hơn các khoa học cụ thể.
    B. Đối tượng nghiên cứu của triết học rộng hơn, bao quát các quy luật chung nhất, còn khoa học cụ thể nghiên cứu quy luật riêng của một lĩnh vực nhất định.
    C. Triết học sử dụng phương pháp tư duy trừu tượng, còn khoa học cụ thể sử dụng phương pháp thực nghiệm.
    D. Triết học mang tính giai cấp rõ rệt hơn các khoa học cụ thể.

Đáp án: B

Giải thích:

Mặc dù triết học và khoa học cụ thể đều là hình thái ý thức lý luận, nhưng sự khác biệt cơ bản nằm ở đối tượng nghiên cứu. Triết học nghiên cứu các quy luật chung nhất của cả tự nhiên, xã hội và tư duy, trong khi các khoa học cụ thể (như vật lý, hóa học, sinh học, kinh tế học…) chỉ nghiên cứu các quy luật riêng của một lĩnh vực hẹp, cụ thể nào đó.

Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa triết học và khoa học cụ thể bằng các biểu tượng: một biểu tượng trừu tượng bao quát cho triết học và các biểu tượng cụ thể hơn cho các ngành khoa học.Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa triết học và khoa học cụ thể bằng các biểu tượng: một biểu tượng trừu tượng bao quát cho triết học và các biểu tượng cụ thể hơn cho các ngành khoa học.

TS. Nguyễn Thị Mai Hương, giảng viên triết học lâu năm, khuyên rằng: “Khi học triết, đừng cố gắng biến nó thành một môn khoa học thực nghiệm. Hãy xem nó như một công cụ tư duy, một cách nhìn nhận vấn đề ở tầm khái quát nhất. Nó cung cấp ‘bức tranh toàn cảnh’, còn các khoa học cụ thể sẽ đi vào ‘chi tiết’.”

Thế giới quan là gì và vai trò của nó?

Thế giới quan là một trong hai chức năng cơ bản của triết học, nhưng bản thân nó cũng là một khái niệm quan trọng cần làm rõ. Thế giới quan không chỉ là kiến thức mà còn là niềm tin, thái độ của con người về thế giới.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Thế giới quan là:
    A. Toàn bộ những quan niệm của con người về thế giới.
    B. Hệ thống những tri thức khoa học về thế giới.
    C. Hệ thống quan điểm của con người về thế giới và về vị trí của con người trong thế giới đó.
    D. Tập hợp những kinh nghiệm sống của con người.

Đáp án: C

Giải thích:

Thế giới quan là một hệ thống bao gồm tri thức, niềm tin, lý tưởng, giá trị định hướng nhận thức và hành động của con người. Nó không chỉ là những tri thức đơn thuần về thế giới mà còn bao gồm cách con người tự định vị mình, ý nghĩa cuộc sống và mục đích sống. Lựa chọn A và B chỉ là những khía cạnh của thế giới quan. Lựa chọn D là kinh nghiệm, là một yếu tố hình thành nên thế giới quan, nhưng không phải là bản thân thế giới quan.

Thế giới quan như “bộ lọc” mà qua đó chúng ta tiếp nhận và xử lý thông tin từ thế giới bên ngoài. Một thế giới quan duy vật biện chứng, chẳng hạn, sẽ giúp bạn nhìn nhận mọi thứ một cách khách quan, dựa trên hiện thực chứ không phải ảo tưởng hay mê tín.

Phương pháp luận là gì và tầm quan trọng của nó?

Cùng với thế giới quan, phương pháp luận là công cụ sắc bén giúp con người hoạt động thực tiễn và nhận thức.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Phương pháp luận là:
    A. Hệ thống các phương pháp cụ thể để nghiên cứu một vấn đề.
    B. Lý thuyết về phương pháp.
    C. Hệ thống các quan điểm chỉ đạo việc xây dựng, lựa chọn và vận dụng các phương pháp.
    D. Cách thức con người hành động trong thực tiễn.

Đáp án: C

Giải thích:

Phương pháp luận không phải là bản thân các phương pháp cụ thể, mà là hệ thống các quan điểm, nguyên tắc chung định hướng cho việc lựa chọn, xây dựng và vận dụng các phương pháp đó. Nó trả lời câu hỏi “làm thế nào” để nhận thức và cải tạo thế giới một cách hiệu quả nhất.

Hãy tưởng tượng bạn đang viết báo cáo thực tập. Phương pháp luận khoa học (của triết học) sẽ chỉ đạo bạn phải thu thập thông tin khách quan, phân tích dữ liệu một cách logic, nhìn nhận vấn đề từ nhiều chiều cạnh (biện chứng) thay vì chỉ nhìn một mặt. Còn các phương pháp cụ thể sẽ là điều tra, phỏng vấn, phân tích số liệu… Như vậy, phương pháp luận là “kim chỉ nam”, còn các phương pháp cụ thể là “công cụ”.

Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong triết học giải quyết vấn đề cơ bản của triết học như thế nào?

Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề về mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa vật chất và ý thức. Việc giải quyết vấn đề này theo cách nào sẽ quyết định lập trường triết học của một người (duy vật hay duy tâm).

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Cách giải quyết vấn đề cơ bản của triết học theo lập trường chủ nghĩa duy vật là:
    A. Ý thức có trước, vật chất có sau, ý thức quyết định vật chất.
    B. Vật chất có trước, ý thức có sau, vật chất quyết định ý thức.
    C. Vật chất và ý thức tồn tại song song, không cái nào quyết định cái nào.
    D. Vấn đề cơ bản của triết học không tồn tại.

Đáp án: B

Giải thích:

Chủ nghĩa duy vật cho rằng vật chất (tồn tại khách quan, độc lập với ý thức) là cái có trước, là nguồn gốc sinh ra ý thức. Ý thức là sản phẩm của vật chất (đặc biệt là bộ óc con người) và bị vật chất quyết định. Ngược lại, chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức (tinh thần, ý niệm) mới là cái có trước và quyết định vật chất.

Minh họa sự khác biệt giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm bằng các biểu tượng: vật chất quyết định ý thức (mũi tên từ vật chất đến ý thức) và ngược lại (mũi tên từ ý thức đến vật chất).Minh họa sự khác biệt giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm bằng các biểu tượng: vật chất quyết định ý thức (mũi tên từ vật chất đến ý thức) và ngược lại (mũi tên từ ý thức đến vật chất).

Đây là sự phân chia ranh giới cơ bản nhất trong lịch sử triết học. Lập trường duy vật hay duy tâm ảnh hưởng sâu sắc đến cách chúng ta lý giải mọi hiện tượng trong thế giới và trong cuộc sống của chính mình.

Hình thức triết học nào là đỉnh cao trong lịch sử?

Lịch sử triết học đã trải qua nhiều giai đoạn, hình thức khác nhau. Triết học Mác-Lênin được xem là bước ngoặt cách mạng trong lịch sử triết học.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Hình thức triết học nào được coi là đỉnh cao trong sự phát triển của triết học và là cơ sở lý luận của giai cấp công nhân?
    A. Triết học duy tâm khách quan của Hegel.
    B. Triết học duy vật siêu hình thời cận đại.
    C. Triết học Mác-Lênin.
    D. Triết học cổ điển Hy Lạp.

Đáp án: C

Giải thích:

Triết học Mác-Lênin là sự kế thừa có phê phán những tinh hoa trong lịch sử tư tưởng triết học nhân loại, đặc biệt là triết học cổ điển Đức, kinh tế chính trị học cổ điển Anh và chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp. Nó khắc phục những hạn chế của chủ nghĩa duy vật cũ (siêu hình) và chủ nghĩa duy tâm (không dựa trên hiện thực vật chất), xây dựng nên chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, trở thành thế giới quan và phương pháp luận khoa học của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.

Học triết Mác-Lênin không chỉ là học về một hệ thống lý luận mà còn là học về một cách tư duy khoa học, biện chứng, giúp chúng ta phân tích các vấn đề phức tạp trong đời sống xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay.

Minh họa vị trí Triết học Mác-Lênin như một đỉnh cao trong lịch sử triết học, có thể sử dụng biểu đồ thời gian hoặc hình ảnh kim tự tháp với Mác-Lênin ở đỉnh.Minh họa vị trí Triết học Mác-Lênin như một đỉnh cao trong lịch sử triết học, có thể sử dụng biểu đồ thời gian hoặc hình ảnh kim tự tháp với Mác-Lênin ở đỉnh.

PGS.TS. Trần Văn Khang nhận định: “Sức sống của Triết học Mác-Lênin nằm ở tính khoa học và tính cách mạng của nó. Nó không chỉ giải thích thế giới mà còn là công cụ để cải tạo thế giới. Đó là điểm khác biệt cốt lõi.”

Chương 2: Chủ nghĩa Duy vật Biện chứng – Nền Tảng Tư Duy Khoa Học

Sau khi tìm hiểu về Triết học nói chung và vị trí của Triết học Mác-Lênin, chúng ta đi sâu vào Chương 2, trái tim của bộ môn này: Chủ nghĩa duy vật biện chứng. Chương này cung cấp cho chúng ta những quan điểm duy vật và biện chứng về thế giới, là kim chỉ nam để nhìn nhận và giải thích mọi sự vật, hiện tượng một cách khoa học. Cùng ôn tập với phần trắc nghiệm triết học chương 1 2 có đáp án chuyên sâu về chương 2 nhé.

Vật chất là gì theo quan điểm triết học Mác-Lênin?

Đây là một trong những khái niệm nền tảng nhất của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Định nghĩa vật chất của Lênin là kim chỉ nam để chúng ta hiểu về thế giới khách quan.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Theo định nghĩa của Lênin, vật chất là:
    A. Toàn bộ thế giới khách quan tồn tại bên ngoài ý thức con người.
    B. Một phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan được đem lại cho con người trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh và tồn tại không lệ thuộc vào cảm giác.
    C. Các nguyên tử, phân tử tạo nên vạn vật.
    D. Toàn bộ những gì con người có thể nhận thức được.

Đáp án: B

Giải thích:

Định nghĩa vật chất của Lênin (trong tác phẩm Chủ nghĩa duy vật và Chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán) là một định nghĩa mang tính triết học sâu sắc. Nó không đồng nhất vật chất với một dạng vật thể cụ thể nào (như A hay C), mà nhấn mạnh thuộc tính cơ bản nhất của vật chất là tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người, và có khả năng phản ánh vào ý thức con người thông qua cảm giác. Lựa chọn D sai vì có những thứ tồn tại khách quan nhưng con người chưa nhận thức được hết.

Hãy hình dung thế giới vật chất như một “dòng chảy” vô tận của các sự vật, hiện tượng tồn tại độc lập với suy nghĩ, cảm xúc của bạn. Chiếc bàn bạn đang ngồi, quyển sách bạn đang đọc, không khí bạn đang thở… tất cả đều là vật chất. Chúng tồn tại đó dù bạn có nghĩ về chúng hay không. Và chính sự tồn tại đó được “ghi lại” trong bộ óc của bạn dưới dạng cảm giác, tri giác, ý niệm…

Ý thức là gì và nguồn gốc của nó?

Nếu vật chất là cái có trước, vậy ý thức – thế giới tinh thần của chúng ta – từ đâu mà có? Chủ nghĩa duy vật biện chứng có cách giải thích riêng về nguồn gốc của ý thức.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Theo Triết học Mác-Lênin, ý thức có nguồn gốc từ:
    A. Thượng đế sáng tạo ra.
    B. Sự phát triển nội tại của tinh thần tuyệt đối.
    C. Vật chất, cụ thể là từ bộ óc con người và thế giới khách quan tác động lên bộ óc đó.
    D. Sự ngẫu nhiên trong quá trình tiến hóa.

Đáp án: C

Giải thích:

Triết học Mác-Lênin khẳng định ý thức có nguồn gốc từ vật chất. Nó là chức năng của bộ óc con người – một dạng vật chất có tổ chức cao nhất. Đồng thời, ý thức là sự phản ánh thế giới vật chất khách quan vào bộ óc đó. Nói cách khác, có bộ óc khỏe mạnh (nguồn gốc tự nhiên) và có sự tác động của thế giới bên ngoài (nguồn gốc xã hội) thì mới sinh ra ý thức. Các lựa chọn A và B thuộc về quan điểm duy tâm hoặc tôn giáo. Lựa chọn D bỏ qua vai trò quyết định của vật chất và bộ óc.

Minh họa nguồn gốc ý thức: bộ óc con người tiếp nhận thông tin từ thế giới khách quanMinh họa nguồn gốc ý thức: bộ óc con người tiếp nhận thông tin từ thế giới khách quan

Giáo sư Lê Thị Bích, một nhà nghiên cứu sâu sắc về ý thức, từng ví von: “Bộ óc con người như một siêu máy tính, còn thế giới vật chất là dữ liệu đầu vào. Ý thức chính là ‘phần mềm’ xử lý và tạo ra ‘đầu ra’ là suy nghĩ, cảm xúc, hành động của chúng ta. Không có ‘phần cứng’ (bộ óc) và ‘dữ liệu’ (thế giới khách quan) thì không thể có ‘phần mềm’ và ‘đầu ra’.”

Mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức là gì?

Đây là vấn đề cốt lõi thứ hai của vấn đề cơ bản triết học, và là điểm đặc sắc của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Nó xem xét vật chất và ý thức trong mối quan hệ tác động qua lại, biện chứng chứ không tách rời hay phủ nhận lẫn nhau.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức theo quan điểm chủ nghĩa duy vật biện chứng là:
    A. Vật chất quyết định ý thức một cách tuyệt đối.
    B. Ý thức quyết định vật chất một cách tuyệt đối.
    C. Vật chất quyết định ý thức, đồng thời ý thức có tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật chất.
    D. Vật chất và ý thức không có mối liên hệ nào.

Đáp án: C

Giải thích:

Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định tính thứ nhất của vật chất: vật chất là cái có trước, sinh ra ý thức và quyết định sự tồn tại, nội dung, hình thức của ý thức. Tuy nhiên, nó không dừng lại ở đó mà còn nhấn mạnh vai trò tác động trở lại của ý thức đối với vật chất thông qua hoạt động thực tiễn của con người. Ý thức có tính độc lập tương đối, nghĩa là nó có quy luật vận động và phát triển riêng, không phải là sự phản ánh thụ động. Một ý thức đúng đắn, khoa học (phản ánh đúng hiện thực) sẽ giúp con người hành động hiệu quả, cải tạo thế giới vật chất tốt hơn. Ngược lại, ý thức sai lầm có thể dẫn đến thất bại.

Quan hệ này giống như bạn đi tập thể dục (vật chất). Việc tập luyện đều đặn (vật chất quyết định) sẽ làm cơ thể bạn khỏe mạnh hơn (thay đổi vật chất). Nhưng để tập luyện hiệu quả, bạn cần có kế hoạch, ý chí, mục tiêu rõ ràng (ý thức). Chính ý chí, mục tiêu đó lại thúc đẩy bạn kiên trì tập luyện (ý thức tác động trở lại vật chất).

Vận động là gì theo quan điểm duy vật biện chứng?

Vận động là thuộc tính cố hữu của vật chất, là phương thức tồn tại của vật chất. Không có vật chất không vận động, và không có vận động nằm ngoài vật chất.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Vận động theo quan điểm của Triết học Mác-Lênin là:
    A. Sự di chuyển vị trí trong không gian.
    B. Mọi sự biến đổi nói chung.
    C. Sự thay đổi trạng thái của vật chất.
    D. Chỉ sự vận động của các hành tinh.

Đáp án: B

Giải thích:

Vận động được hiểu theo nghĩa chung nhất là mọi sự biến đổi nói chung của vật chất, từ sự thay đổi vị trí đơn giản nhất cho đến những biến đổi phức tạp như sự sống, tư duy. Vận động là thuộc tính vốn có của vật chất, không do ai tạo ra và cũng không bao giờ mất đi. Lựa chọn A, C, D chỉ là những hình thức vận động cụ thể, không phải là định nghĩa chung nhất về vận động trong triết học.

Thế giới quanh ta không ngừng vận động. Chiếc lá rơi, dòng sông chảy, suy nghĩ trong đầu bạn thay đổi, xã hội tiến bộ… Tất cả đều là vận động. Ngừng vận động nghĩa là ngừng tồn tại.

Các hình thức vận động cơ bản của vật chất là gì?

Để phân tích sự vận động đa dạng của thế giới, Triết học Mác-Lênin đã phân loại vận động thành các hình thức cơ bản, từ thấp đến cao.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Theo Ăngghen, có mấy hình thức vận động cơ bản của vật chất?
    A. 3
    B. 4
    C. 5
    D. 6

Đáp án: C

Giải thích:

Theo Ăngghen, có 5 hình thức vận động cơ bản của vật chất, sắp xếp từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, thể hiện trình độ kết cấu của vật chất:

  1. Vận động cơ học (thay đổi vị trí).
  2. Vận động vật lý (nhiệt, điện, ánh sáng…).
  3. Vận động hóa học (biến đổi các chất).
  4. Vận động sinh học (sự sống).
  5. Vận động xã hội (sự biến đổi của xã hội loài người).
    Các hình thức vận động cao hơn xuất hiện trên cơ sở các hình thức vận động thấp hơn và bao hàm các hình thức vận động thấp hơn.

Ví dụ, sự phát triển của một loài cây (vận động sinh học) diễn ra trên cơ sở các quá trình vật lý (quang hợp, hấp thụ) và hóa học (phản ứng trong tế bào). Sự phát triển của xã hội loài người (vận động xã hội) lại dựa trên nền tảng vận động của tự nhiên và sinh học.

Minh họa 5 hình thức vận động bằng các biểu tượng: cơ học (bánh răng), vật lý (tia sét), hóa học (ống nghiệm), sinh học (lá cây), xã hội (nhóm người/đồ thị phát triển).Minh họa 5 hình thức vận động bằng các biểu tượng: cơ học (bánh răng), vật lý (tia sét), hóa học (ống nghiệm), sinh học (lá cây), xã hội (nhóm người/đồ thị phát triển).

TS. Nguyễn Thị Mai Hương nhấn mạnh: “Việc phân loại 5 hình thức vận động giúp chúng ta thấy được tính đa dạng, phong phú của thế giới vật chất, đồng thời hiểu được mối liên hệ và sự chuyển hóa giữa các cấp độ tồn tại của vật chất.”

Không gian và thời gian là gì theo quan điểm triết học?

Không gian và thời gian là những hình thức tồn tại cơ bản của vật chất. Vật chất luôn tồn tại trong không gian và thời gian, và không có không gian, thời gian nằm ngoài vật chất.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Theo quan điểm chủ nghĩa duy vật biện chứng, không gian và thời gian có thuộc tính nào sau đây?
    A. Tồn tại khách quan, vĩnh cửu, vô tận.
    B. Tồn tại phụ thuộc vào ý thức con người.
    C. Có khởi đầu và kết thúc rõ ràng.
    D. Tồn tại độc lập, không gắn liền với vật chất.

Đáp án: A

Giải thích:

Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định không gian và thời gian là những hình thức tồn tại khách quan của vật chất, không phải do ý thức con người tạo ra. Chúng có thuộc tính vĩnh cửu (không có bắt đầu và kết thúc) và vô tận (không có giới hạn) xét trên phạm vi toàn bộ vũ trụ. Lựa chọn B thuộc quan điểm duy tâm. Lựa chọn C và D mâu thuẫn với tính khách quan, vĩnh cửu, vô tận và tính gắn liền với vật chất của không gian, thời gian.

Hãy nhìn quanh bạn. Bạn đang ngồi ở một vị trí nhất định (không gian) và vào một thời điểm nhất định (thời gian). Mọi sự vật, hiện tượng đều chiếm một vị trí trong không gian và diễn ra trong một khoảng thời gian. Không có thứ gì “vô hình” (không chiếm không gian) hay “vô thời gian” (không diễn ra trong thời gian).

Tính thống nhất vật chất của thế giới là gì?

Từ việc khẳng định vật chất là cái có trước, là nguồn gốc của ý thức và là thực tại khách quan tồn tại trong không gian, thời gian và vận động, triết học duy vật biện chứng đi đến khẳng định tính thống nhất vật chất của thế giới.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Nội dung của nguyên lý về tính thống nhất vật chất của thế giới là:
    A. Mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới chỉ là sự biểu hiện của một thực thể tinh thần duy nhất.
    B. Thế giới chỉ là sự tồn tại của vật chất, còn ý thức không tồn tại.
    C. Thế giới thống nhất ở tính vật chất, và tính vật chất đó được biểu hiện qua sự tồn tại của vô vàn sự vật, hiện tượng cụ thể, luôn vận động và chuyển hóa theo những quy luật khách quan.
    D. Vật chất chỉ tồn tại dưới dạng các nguyên tử, phân tử.

Đáp án: C

Giải thích:

Nguyên lý về tính thống nhất vật chất của thế giới khẳng định rằng toàn bộ thế giới, với vô vàn sự vật, hiện tượng phong phú, đa dạng, rốt cuộc đều là những dạng tồn tại khác nhau của vật chất. Mối liên hệ và sự chuyển hóa giữa chúng tuân theo những quy luật khách quan, độc lập với ý thức con người. Lựa chọn A là quan điểm duy tâm. Lựa chọn B là phủ nhận ý thức, không đúng với chủ nghĩa duy vật biện chứng. Lựa chọn D là đồng nhất vật chất với một hình thức cụ thể, không bao quát hết các dạng tồn tại của vật chất.

Nguyên lý này giúp chúng ta có cái nhìn khoa học về thế giới, tránh những quan niệm thần bí, siêu nhiên. Dù là vật chất vô sinh hay hữu sinh, dù là hiện tượng tự nhiên hay xã hội, tất cả đều có chung bản chất là vật chất và tuân theo những quy luật chung nhất của thế giới vật chất.

Minh họa tính thống nhất vật chất của thế giới bằng hình ảnh các dạng vật chất khác nhau (thiên hà, núi, sinh vật, con người) kết nối với nhau bằng một "dòng chảy" vật chất cơ bản.Minh họa tính thống nhất vật chất của thế giới bằng hình ảnh các dạng vật chất khác nhau (thiên hà, núi, sinh vật, con người) kết nối với nhau bằng một "dòng chảy" vật chất cơ bản.

PGS.TS. Trần Văn Khang nhấn mạnh: “Nắm vững nguyên lý tính thống nhất vật chất là chìa khóa để hiểu toàn bộ hệ thống Triết học Mác-Lênin. Nó loại bỏ mọi chỗ đứng cho chủ nghĩa duy tâm, tôn giáo và siêu hình trong việc giải thích thế giới.”

Vai trò của thực tiễn trong mối quan hệ vật chất và ý thức?

Thực tiễn là hoạt động vật chất có tính lịch sử – xã hội của con người nhằm cải tạo tự nhiên và xã hội. Thực tiễn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hình thành, phát triển ý thức và là tiêu chuẩn để kiểm tra tính đúng đắn của ý thức.

Câu hỏi trắc nghiệm mẫu:

  1. Vai trò của thực tiễn đối với ý thức theo quan điểm duy vật biện chứng là:
    A. Thực tiễn là nguồn gốc của ý thức, là động lực của sự phát triển ý thức, là mục đích của nhận thức và là tiêu chuẩn kiểm tra chân lý.
    B. Thực tiễn không có vai trò gì đối với ý thức.
    C. Ý thức quyết định thực tiễn.
    D. Thực tiễn chỉ là nơi con người thử nghiệm ý thức.

Đáp án: A

Giải thích:

Chủ nghĩa duy vật biện chứng xem thực tiễn là hoạt động nền tảng của con người và xã hội, đóng vai trò quyết định đối với ý thức. Thực tiễn cung cấp “nguyên liệu” và “động lực” cho sự ra đời, phát triển của ý thức. Mục đích cuối cùng của nhận thức là phục vụ hoạt động thực tiễn. Và quan trọng nhất, thực tiễn là “thước đo” duy nhất để kiểm tra xem một tri thức, một lý luận có đúng đắn (là chân lý) hay không.

Bạn học lý thuyết về kinh doanh trên ghế nhà trường (ý thức), nhưng chỉ khi bắt tay vào thực tế mở cửa hàng (thực tiễn), bạn mới biết lý thuyết đó có đúng hay không, cần điều chỉnh những gì. Báo cáo thực tập của bạn chính là một dạng hoạt động thực tiễn, nơi bạn áp dụng kiến thức đã học vào môi trường cụ thể, thu thập dữ liệu thực tế và rút ra nhận định, đánh giá.

Ôn Tập và Áp Dụng – Biến Kiến Thức Thành Của Mình

Việc làm trắc nghiệm triết học chương 1 2 có đáp án là một bước quan trọng để củng cố kiến thức, nhưng đừng chỉ dừng lại ở đó. Hãy biến những kiến thức này thành công cụ tư duy của chính mình.

Làm thế nào để ôn tập Triết học hiệu quả?

Không có con đường tắt nào cho việc học, nhưng có những phương pháp giúp bạn đi nhanh hơn và chắc chắn hơn.

  • Hiểu, đừng học thuộc: Triết học là về khái niệm, quy luật, và mối liên hệ. Đừng cố học thuộc từng câu chữ trong giáo trình. Hãy cố gắng hiểu bản chất của vấn đề. Tại sao vật chất lại quyết định ý thức? Tại sao vận động là phương thức tồn tại của vật chất?
  • Vẽ sơ đồ tư duy (Mindmap): Chương 1 và 2 có nhiều khái niệm liên kết với nhau. Vẽ mindmap giúp bạn hình dung được cấu trúc kiến thức, mối quan hệ giữa các khái niệm chính (Vật chất -> Ý thức -> Quan hệ -> Vận động -> Không gian/Thời gian…).
  • Liên hệ thực tiễn: Đây là cách hiệu quả nhất để “tiêu hóa” triết học. Mỗi khi học một khái niệm hay quy luật, hãy tự hỏi: “Nó biểu hiện ở đâu trong cuộc sống hàng ngày của mình? Mình có thể dùng nó để giải thích hiện tượng gì?”. Ví dụ, quy luật “vật chất quyết định ý thức” thể hiện rõ nhất khi bạn làm việc chăm chỉ để kiếm tiền (vật chất) và điều đó ảnh hưởng đến tâm trạng, suy nghĩ của bạn (ý thức).
  • Thảo luận nhóm: Cùng bạn bè “mổ xẻ” các vấn đề triết học. Mỗi người có một góc nhìn, việc tranh luận, giải thích cho nhau giúp bạn hiểu bài sâu hơn rất nhiều.
  • Luyện tập trắc nghiệm: Đây chính là mục đích của bài viết này! Luyện tập trắc nghiệm triết học chương 1 2 có đáp án thường xuyên giúp bạn làm quen với dạng câu hỏi, nhận diện các “bẫy” có thể có và củng cố lại những phần kiến thức còn yếu.

Minh họa các mẹo ôn tập triết học như vẽ mindmap, thảo luận nhóm, liên hệ thực tế.Minh họa các mẹo ôn tập triết học như vẽ mindmap, thảo luận nhóm, liên hệ thực tế.

TS. Nguyễn Thị Mai Hương chia sẻ kinh nghiệm: “Sinh viên thường ngại Triết vì nó trừu tượng. Bí quyết là hãy ‘đưa’ nó về gần gũi nhất có thể. Biến các quy luật thành câu chuyện, thành ví dụ đời thường. Khi đó, bạn sẽ thấy Triết không còn đáng sợ nữa.”

Làm thế nào để sử dụng bộ trắc nghiệm này hiệu quả?

  • Làm bài nghiêm túc: Hãy coi mỗi câu hỏi như một bài kiểm tra nhỏ. Đừng vội nhìn đáp án. Cố gắng tự suy nghĩ và chọn câu trả lời dựa trên kiến thức bạn có.
  • Kiểm tra đáp án và Đọc giải thích: Sau khi làm xong (hoặc làm từng câu một), hãy kiểm tra đáp án. Quan trọng hơn là đọc kỹ phần giải thích. Phần này cung cấp lý do tại sao đáp án đó đúng và các lựa chọn khác sai. Đây là lúc bạn học được nhiều nhất từ những sai lầm của mình.
  • Ghi chú lại những câu sai: Có một cuốn sổ nhỏ để ghi lại những câu bạn làm sai hoặc những khái niệm bạn còn mơ hồ. Ôn tập lại những điểm yếu này thường xuyên.
  • Làm lại nhiều lần: Đừng ngại làm lại cùng một bộ câu hỏi sau một thời gian. Mục tiêu không phải là nhớ đáp án mà là hiểu lý do tại sao đó là đáp án đúng. Lần làm lại có thể giúp bạn phát hiện ra những sắc thái mới trong câu hỏi hoặc giải thích mà lần đầu bạn bỏ qua.

Sử dụng bộ trắc nghiệm triết học chương 1 2 có đáp án này như một công cụ tự đánh giá và học hỏi. Nó giúp bạn định vị được mình đang ở đâu, kiến thức đã vững chưa, và cần tập trung vào phần nào nữa.

Kết Lại: Nắm Chắc Nền Tảng, Vững Bước Tự Tin

Chúng ta đã cùng nhau dạo quanh những kiến thức cốt lõi nhất của Chương 1 và Chương 2 Triết học Mác-Lênin qua các câu hỏi trắc nghiệm triết học chương 1 2 có đáp án chi tiết. Hy vọng rằng, việc thực hành với bộ câu hỏi này cùng với những giải thích đi kèm đã giúp bạn sáng tỏ nhiều vấn đề và cảm thấy tự tin hơn về khả năng của mình.

Chương 1 và Chương 2 là nền tảng quan trọng. Nắm vững được chúng là bạn đã xây được một cái móng chắc chắn cho ngôi nhà tri thức của mình rồi đấy. Từ đây, việc tiếp thu các chương sau sẽ trở nên dễ dàng và logic hơn rất nhiều.

Đừng quên rằng Triết học không chỉ là môn thi bắt buộc mà còn là môn học trang bị cho bạn một thế giới quan và phương pháp luận khoa học để nhìn nhận, phân tích và giải quyết các vấn đề trong học tập cũng như trong cuộc sống, kể cả việc làm báo cáo thực tập hay xử lý các tình huống sau này khi ra trường đi làm.

Hãy tiếp tục luyện tập, ôn tập lại những phần còn yếu, và đừng ngần ngại tìm kiếm thêm các tài liệu, bộ câu hỏi khác. Kiến thức là mênh mông, và con đường học hỏi là không ngừng nghỉ.

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình làm báo cáo thực tập hoặc cần thêm các tài liệu, kinh nghiệm học tập khác, đừng quên Baocaothuctap.net luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Chúng tôi có rất nhiều tài nguyên hữu ích, từ kinh nghiệm viết báo cáo đến các kỹ năng học thuật cần thiết. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả cao nhất!

Rate this post

Add Comment