Nội dung bài viết
- Triết Học Mác – Lênin Chương 1: Đối Tượng và Vai Trò Là Gì?
- Đối tượng nghiên cứu của triết học Mác – Lênin là gì?
- Vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội là gì?
- Tại sao triết học Mác – Lênin lại ra đời? Bối cảnh lịch sử nào đã thúc đẩy sự xuất hiện của nó?
- Triết học Mác – Lênin khác gì so với các hình thái triết học trước đó?
- Vấn Đề Cơ Bản Của Triết Học Theo Quan Điểm Mác – Lênin
- Mặt thứ nhất: Vật chất hay ý thức, cái nào có trước, cái nào quyết định cái nào?
- Mặt thứ hai: Con người có khả năng nhận thức được thế giới khách quan hay không?
- Cuộc Đấu Tranh Giữa Chủ Nghĩa Duy Vật và Chủ Nghĩa Duy Tâm, Phép Biện Chứng và Phép Siêu Hình
- Cuộc đấu tranh giữa Chủ nghĩa duy vật và Chủ nghĩa duy tâm
- Cuộc đấu tranh giữa Phép biện chứng và Phép siêu hình
- Sự Ra Đời và Phát Triển Của Triết Học Mác
- Những tiền đề cho sự ra đời của triết học Mác là gì?
- Vai trò của Karl Marx và Friedrich Engels trong việc sáng lập triết học Mác như thế nào?
- Giai Đoạn Phát Triển Của Triết Học Mác – Lênin: Vai Trò Của V.I. Lênin
- Tại sao cần có giai đoạn Lênin trong sự phát triển của triết học Mác?
- Những đóng góp chủ yếu của V.I. Lênin đối với triết học Mác là gì?
- Chức Năng Của Triết Học Mác – Lênin: Chiếc La Bàn Tư Duy
- Chức năng thế giới quan là gì?
- Chức năng phương pháp luận là gì?
- Ý Nghĩa Của Việc Nghiên Cứu Triết Học Mác – Lênin Chương 1
- Tại sao sinh viên cần học và hiểu triết học Mác – Lênin Chương 1?
Chào bạn, có phải bạn đang lướt tìm hiểu về một môn học nghe có vẻ “khó nhằn” nhưng lại cực kỳ quan trọng trong chương trình đại học, đặc biệt là những khái niệm đầu tiên của triết học mác – lênin chương 1? Đừng lo lắng! Chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” chương mở đầu này một cách thật gần gũi, dễ hiểu, để bạn thấy rằng triết học không phải chỉ là những lý thuyết xa vời, mà nó ẩn chứa những “chìa khóa” giúp chúng ta nhìn nhận thế giới và giải quyết vấn đề một cách sâu sắc hơn. Chương 1 này chính là viên gạch đầu tiên, đặt nền móng cho toàn bộ hệ thống tư tưởng triết học Mác – Lênin. Hiểu chắc chương này, những chương sau sẽ trở nên nhẹ nhàng hơn rất nhiều.
Vậy, triết học mác – lênin chương 1 nói về điều gì? Cơ bản nhất, chương này giới thiệu tổng quan về triết học Mác – Lênin, từ vị trí, vai trò, đối tượng nghiên cứu cho đến những vấn đề cơ bản mà nó đặt ra và giải quyết. Nó giúp bạn định hình được bức tranh toàn cảnh trước khi đi sâu vào những nội dung chi tiết hơn. Có thể nói, nếu ví triết học Mác – Lênin như một ngôi nhà tư tưởng đồ sộ, thì chương 1 chính là phần giới thiệu về kiến trúc sư, mục đích xây dựng và bản thiết kế tổng thể của ngôi nhà ấy. Nắm vững những điều cơ bản này giống như bạn có được tấm bản đồ để không bị lạc trong hành trình khám phá phía trước.
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng theo dõi các nội dung trọng tâm của chương này, bạn có thể tham khảo ngay phần tóm tắt triết học mác – lênin chương 1 trước khi chúng ta cùng đào sâu vào từng khía cạnh nhé. Việc này sẽ giúp bạn nắm bắt được những ý chính ban đầu, tạo nền tảng tốt hơn cho việc tiếp thu kiến thức chi tiết sau đây.
Mục Lục
- 1 Triết Học Mác – Lênin Chương 1: Đối Tượng và Vai Trò Là Gì?
- 2 Vấn Đề Cơ Bản Của Triết Học Theo Quan Điểm Mác – Lênin
- 3 Cuộc Đấu Tranh Giữa Chủ Nghĩa Duy Vật và Chủ Nghĩa Duy Tâm, Phép Biện Chứng và Phép Siêu Hình
- 4 Sự Ra Đời và Phát Triển Của Triết Học Mác
- 5 Giai Đoạn Phát Triển Của Triết Học Mác – Lênin: Vai Trò Của V.I. Lênin
- 6 Chức Năng Của Triết Học Mác – Lênin: Chiếc La Bàn Tư Duy
- 7 Ý Nghĩa Của Việc Nghiên Cứu Triết Học Mác – Lênin Chương 1
Triết Học Mác – Lênin Chương 1: Đối Tượng và Vai Trò Là Gì?
Đối tượng nghiên cứu của triết học Mác – Lênin là gì?
Đối tượng nghiên cứu của triết học Mác – Lênin không phải là một lĩnh vực cụ thể nào của thế giới (như vật lý nghiên cứu vật chất, sinh học nghiên cứu sự sống), mà nó nghiên cứu những quy luật chung nhất của sự vận động, phát triển của tự nhiên, xã hội và tư duy. Nó tìm hiểu mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, giữa tồn tại và tư duy.
Nói cách khác, triết học Mác – Lênin nhìn vào toàn bộ thế giới như một chỉnh thể thống nhất, xem xét những nguyên lý phổ quát chi phối mọi lĩnh vực. Nó giống như việc bạn nhìn vào “khung xương” hoặc “bộ gen” chung của vạn vật, chứ không đi sâu vào chi tiết của từng loại cây, con vật hay ngôi nhà.
Vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội là gì?
Triết học Mác – Lênin có hai vai trò cơ bản và cực kỳ quan trọng: vai trò thế giới quan và vai trò phương pháp luận.
Thế giới quan là cách chúng ta nhìn nhận, cắt nghĩa thế giới. Phương pháp luận là cách chúng ta hành động, giải quyết vấn đề dựa trên thế giới quan đó. Triết học Mác – Lênin cung cấp một thế giới quan duy vật biện chứng và một phương pháp luận biện chứng duy vật, giúp con người có cơ sở khoa học để nhận thức và cải tạo thế giới.
Tại sao triết học Mác – Lênin lại ra đời? Bối cảnh lịch sử nào đã thúc đẩy sự xuất hiện của nó?
Triết học Mác – Lênin không tự nhiên mà có, nó ra đời trong bối cảnh lịch sử cụ thể của những năm 40 của thế kỷ XIX. Đó là thời kỳ chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ nhưng cũng bộc lộ nhiều mâu thuẫn gay gắt, đặc biệt là mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản. Khoa học tự nhiên có nhiều phát minh mang tính cách mạng (như định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng, thuyết tiến hóa của Darwin, học thuyết tế bào), đòi hỏi một thế giới quan và phương pháp luận mới để lý giải. Phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ, cần một lý luận khoa học dẫn đường.
Sự kết hợp của ba yếu tố: điều kiện kinh tế – xã hội (mâu thuẫn xã hội), tiền đề khoa học tự nhiên và tiền đề lý luận (kế thừa và phát triển có phê phán các tư tưởng triết học trước đó, đặc biệt là triết học cổ điển Đức, kinh tế chính trị học cổ điển Anh và chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp) đã tạo nên “mảnh đất màu mỡ” cho sự ra đời của triết học Mác. Sau này, V.I. Lênin đã kế thừa, bảo vệ và phát triển triết học Mác trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền (chủ nghĩa đế quốc), làm cho triết học Mác trở thành triết học Mác – Lênin.
Triết học Mác – Lênin khác gì so với các hình thái triết học trước đó?
Sự khác biệt căn bản nhất nằm ở chỗ, triết học Mác – Lênin là triết học duy vật biện chứng về lịch sử xã hội. Nó không chỉ giải thích thế giới bằng chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng mà còn mở rộng sự áp dụng đó vào nghiên cứu lịch sử xã hội loài người, hình thành nên chủ nghĩa duy vật lịch sử – một phát kiến vĩ đại.
Các triết học trước Mác, dù là duy vật hay duy tâm, thường chỉ dừng lại ở việc giải thích thế giới. Triết học Mác – Lênin thì không chỉ giải thích thế giới mà quan trọng hơn, nó đưa ra công cụ để thay đổi thế giới. Đó là kim chỉ nam cho hoạt động cách mạng của giai cấp vô sản và nhân dân lao động.
Giống như việc bạn có một cuốn sách hướng dẫn sử dụng máy móc (triết học trước Mác) và một cuốn sách không chỉ hướng dẫn sử dụng mà còn chỉ cho bạn cách cải tiến, sửa chữa và thậm chí là chế tạo ra những cỗ máy mới (triết học Mác – Lênin).
Vấn Đề Cơ Bản Của Triết Học Theo Quan Điểm Mác – Lênin
Mỗi hệ thống triết học đều phải giải quyết một vấn đề trung tâm, một “bài toán” cốt lõi để xây dựng nên toàn bộ lý luận của mình. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức. Vấn đề này có hai mặt:
Mặt thứ nhất: Vật chất hay ý thức, cái nào có trước, cái nào quyết định cái nào?
Đây là câu hỏi xem bản nguyên (cái gốc) của thế giới là gì. Vật chất là cái có trước, tồn tại độc lập với ý thức, hay ý thức (tinh thần, ý niệm, thượng đế) là cái có trước và quyết định sự tồn tại của vật chất?
Giải quyết mặt thứ nhất này đã phân chia các nhà triết học thành hai trường phái lớn: Chủ nghĩa duy vật và Chủ nghĩa duy tâm.
- Chủ nghĩa duy vật: Khẳng định vật chất có trước ý thức, vật chất quyết định ý thức. Ý thức chỉ là sản phẩm của vật chất (đặc biệt là bộ óc con người) và là sự phản ánh thế giới vật chất. “Trời không sinh voi, trời chẳng sinh cỏ”, mọi thứ đều có nguyên nhân vật chất của nó. Triết học Mác – Lênin đứng vững trên lập trường chủ nghĩa duy vật.
- Chủ nghĩa duy tâm: Khẳng định ý thức, tinh thần có trước vật chất và quyết định vật chất.
- Chủ nghĩa duy tâm khách quan: Cho rằng có một thực thể tinh thần có trước và tồn tại độc lập với ý thức con người, sinh ra toàn bộ thế giới hiện thực (ví dụ: Ý niệm tuyệt đối của Platon, Tinh thần thế giới của Hegel, Thượng đế).
- Chủ nghĩa duy tâm chủ quan: Khẳng định mọi sự vật, hiện tượng chỉ là phức hợp cảm giác của cá nhân chủ thể. Thế giới bên ngoài không tồn tại độc lập mà phụ thuộc vào ý thức của con người. “Vật chất chỉ là phức hợp cảm giác”.
Mặt thứ hai: Con người có khả năng nhận thức được thế giới khách quan hay không?
Đây là câu hỏi về tính có thể biết của thế giới. Liệu ý thức con người, tư duy con người có khả năng phản ánh đúng đắn bản chất của thế giới vật chất tồn tại độc lập với nó hay không?
Giải quyết mặt thứ hai này đã phân chia các nhà triết học thành:
- Thuyết khả tri: Khẳng định con người có khả năng nhận thức được thế giới khách quan. Triết học Mác – Lênin là thuyết khả tri. Con người, thông qua hoạt động thực tiễn, có thể từng bước nhận thức sâu sắc hơn về thế giới và bản thân mình.
- Thuyết bất khả tri: Khẳng định con người không thể nhận thức được bản chất của thế giới, hoặc chỉ nhận thức được bề ngoài, hiện tượng mà không thể đi sâu vào bản chất sự vật.
- Thuyết hoài nghi: Nghi ngờ khả năng nhận thức của con người, đưa ra những lý lẽ để chứng minh sự không chắc chắn của tri thức. Hoài nghi có thể là điểm khởi đầu để tìm kiếm chân lý mới, nhưng nếu đi đến cùng thì sẽ rơi vào bất khả tri.
Theo Giáo sư Trần Văn B, một chuyên gia lâu năm trong lĩnh vực lý luận chính trị, “Việc xác định vấn đề cơ bản của triết học và giải quyết nó trên lập trường duy vật biện chứng là điểm mấu chốt để phân biệt triết học Mác – Lênin với các trường phái triết học khác. Nó không chỉ là câu hỏi lý thuyết suông mà còn định hướng cho toàn bộ cách nhìn nhận và hành động của chúng ta trước thế giới.”
Cuộc Đấu Tranh Giữa Chủ Nghĩa Duy Vật và Chủ Nghĩa Duy Tâm, Phép Biện Chứng và Phép Siêu Hình
Lịch sử triết học là lịch sử của cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm, giữa phép biện chứng và phép siêu hình. Cuộc đấu tranh này thể hiện tính đảng trong triết học. Triết học mác – lênin chương 1 cũng nhấn mạnh sâu sắc về cuộc đấu tranh này.
Cuộc đấu tranh giữa Chủ nghĩa duy vật và Chủ nghĩa duy tâm
Đây là cuộc đấu tranh xoay quanh việc giải quyết mặt thứ nhất của vấn đề cơ bản triết học: cái nào có trước, vật chất hay ý thức?
-
Chủ nghĩa duy vật qua các giai đoạn lịch sử:
- Chủ nghĩa duy vật chất phác (Cổ đại): Lấy một hoặc vài dạng vật chất cụ thể làm bản nguyên của thế giới (ví dụ: nước, lửa, không khí, đất). Ưu điểm: đơn giản, dễ hiểu, mang tính trực quan. Hạn chế: chưa phân biệt được vật chất với những dạng cụ thể của nó, còn mang yếu tố trực giác, chưa có cơ sở khoa học vững chắc.
- Chủ nghĩa duy vật siêu hình (Thế kỷ XVII – XVIII): Chịu ảnh hưởng của cơ học cổ điển. Xem thế giới như một cỗ máy khổng lồ với các bộ phận tách rời nhau, vận động theo những quy luật cơ học cứng nhắc, không có sự liên hệ, chuyển hóa. Ưu điểm: Gắn liền với khoa học thực nghiệm thời bấy giờ, có đóng góp vào việc chống lại chủ nghĩa duy tâm và tôn giáo. Hạn chế: Nhìn thế giới một cách tĩnh tại, cô lập, không thấy sự phát triển, không thấy tính biện chứng. Đồng thời, thường có xu hướng quy vật chất về những thuộc tính vật lý thuần túy.
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng (Triết học Mác – Lênin): Đây là hình thức cao nhất của chủ nghĩa duy vật. Khắc phục những hạn chế của các hình thức duy vật trước đó. Dựa trên cơ sở những thành tựu khoa học tự nhiên hiện đại và thực tiễn cách mạng. Vật chất được hiểu là thực tại khách quan tồn tại bên ngoài và độc lập với ý thức, được ý thức phản ánh. Thế giới vật chất luôn vận động, phát triển theo những quy luật biện chứng.
-
Chủ nghĩa duy tâm qua các giai đoạn lịch sử:
- Chủ nghĩa duy tâm khách quan: Thường gắn liền với tôn giáo hoặc các hệ thống triết học phức tạp, cho rằng có một “ý thức tối cao” sáng tạo ra thế giới vật chất. Mặc dù đề cao vai trò của tinh thần, nhưng đôi khi có những tư tưởng biện chứng sâu sắc (như trong triết học Hegel).
- Chủ nghĩa duy tâm chủ quan: Phủ nhận sự tồn tại độc lập của thế giới vật chất bên ngoài cảm giác của con người. Dễ dẫn đến thuyết bất khả tri.
Cả chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm đều có những hình thức và biểu hiện đa dạng xuyên suốt lịch sử triết học.
Cuộc đấu tranh giữa Phép biện chứng và Phép siêu hình
Đây là cuộc đấu tranh xoay quanh cách nhìn nhận thế giới, giải quyết mặt thứ hai (một cách gián tiếp, thông qua cách nhìn nhận sự vật có mối liên hệ, vận động, phát triển hay không, từ đó ảnh hưởng đến khả năng nhận thức).
-
Phép siêu hình: Nhìn thế giới trong trạng thái cô lập, tĩnh tại, không vận động, không phát triển, hoặc nếu có thì chỉ là sự tăng giảm về lượng, không có sự thay đổi về chất. Chia cắt sự vật, hiện tượng thành những bộ phận riêng lẻ, xem xét chúng một cách tách rời.
- Ví dụ: Nhìn cây là cây, lá là lá, rễ là rễ, không thấy sự liên hệ hữu cơ giữa chúng, không thấy quá trình từ hạt nảy mầm thành cây, ra hoa, kết quả rồi tàn lụi.
- Nhược điểm: Không thấy được sự vận động, biến đổi, sự liên hệ phức tạp của thế giới, dễ rơi vào phiến diện khi đánh giá sự vật.
-
Phép biện chứng: Nhìn thế giới trong sự vận động, biến đổi, phát triển không ngừng. Các sự vật, hiện tượng, quá trình trong thế giới đều tồn tại trong mối liên hệ phổ biến, tác động qua lại lẫn nhau. Sự phát triển là quá trình đi lên từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, bao gồm cả sự thay đổi về lượng và chất.
- Ví dụ: Nhìn cây là một hệ thống sống động, luôn biến đổi qua các giai đoạn (nảy mầm, phát triển, ra hoa, kết quả), có sự liên hệ chặt chẽ giữa rễ, thân, lá, hoa, quả và môi trường xung quanh (đất, nước, ánh sáng, không khí).
- Ưu điểm: Giúp nhìn nhận thế giới một cách toàn diện, năng động, thấy được sự phát triển và mối liên hệ chằng chịt giữa vạn vật.
Triết học Mác – Lênin sử dụng phép biện chứng làm phương pháp luận để nhận thức và cải tạo thế giới, đồng thời là cơ sở để xây dựng chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Cuộc đấu tranh giữa hai trường phái lớn (duy vật – duy tâm) và hai phương pháp xem xét (biện chứng – siêu hình) là động lực nội tại cho sự phát triển của tư duy triết học.
Theo Tiến sĩ Lê Quang C, một nhà nghiên cứu uy tín về chủ nghĩa Mác – Lênin, “Hiểu rõ cuộc đấu tranh giữa duy vật và duy tâm, biện chứng và siêu hình không chỉ giúp chúng ta nắm vững lịch sử triết học mà còn trang bị cho chúng ta ‘bộ lọc’ sắc bén để phân tích các luồng tư tưởng trong xã hội hiện đại. Rất nhiều quan điểm ‘mới’ thực chất chỉ là sự lặp lại hay biến tướng của chủ nghĩa duy tâm hoặc phép siêu hình dưới vỏ bọc khác.”
Để có cái nhìn sâu hơn về lịch sử tư tưởng Mác – Lênin và các chủ đề liên quan, bạn có thể tìm đọc sách chủ nghĩa xã hội khoa học hoặc các tài liệu chính thống khác. Việc đọc sách sẽ giúp bạn có được hệ thống kiến thức đầy đủ và chính xác nhất.
Sự Ra Đời và Phát Triển Của Triết Học Mác
Như đã đề cập, triết học Mác ra đời vào những năm 40 của thế kỷ XIX. Sự ra đời của nó là một bước ngoặt cách mạng trong lịch sử triết học. Karl Marx và Friedrich Engels là những người sáng lập ra triết học này.
Những tiền đề cho sự ra đời của triết học Mác là gì?
Triết học Mác ra đời dựa trên ba tiền đề chủ yếu:
- Tiền đề kinh tế – xã hội: Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản, mâu thuẫn giai cấp ngày càng sâu sắc giữa tư sản và vô sản. Giai cấp vô sản xuất hiện như một lực lượng xã hội độc lập, có vai trò lịch sử là xóa bỏ chủ nghĩa tư bản và xây dựng xã hội mới. Phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản đòi hỏi một lý luận khoa học soi đường, một “vũ khí tinh thần” để tự giải phóng.
- Tiền đề khoa học tự nhiên: Ba phát minh vĩ đại:
- Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng: Chứng minh sự thống nhất và mối liên hệ hữu cơ giữa các hình thức vận động khác nhau của vật chất.
- Thuyết tiến hóa của Darwin: Giải thích sự phát triển của thế giới hữu sinh bằng các quy luật tự nhiên, bác bỏ quan điểm về sự sáng tạo của Thượng đế.
- Học thuyết tế bào: Chứng minh sự thống nhất về cấu trúc của các cơ thể sống.
Những phát minh này cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho thế giới quan duy vật và phép biện chứng, bác bỏ phép siêu hình và chủ nghĩa duy tâm.
- Tiền đề lý luận: Kế thừa và cải tạo có phê phán ba nguồn lý luận lý luận chính:
- Triết học cổ điển Đức: Đặc biệt là phép biện chứng của Hegel (bỏ vỏ thần bí, giữ hạt nhân hợp lý) và chủ nghĩa duy vật vô thần của Feuerbach (khắc phục tính siêu hình, bổ sung chủ nghĩa duy vật lịch sử).
- Kinh tế chính trị học cổ điển Anh: Đặc biệt là học thuyết về giá trị lao động của Adam Smith và David Ricardo, làm cơ sở cho học thuyết giá trị thặng dư của Marx.
- Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp: Đặc biệt là các nhà không tưởng như Saint-Simon, Fourier, Owen. Marx và Engels kế thừa khát vọng giải phóng nhân dân lao động, nhưng khắc phục tính không tưởng, tìm ra con đường thực hiện chủ nghĩa xã hội dựa trên cơ sở khoa học.
Vai trò của Karl Marx và Friedrich Engels trong việc sáng lập triết học Mác như thế nào?
Karl Marx và Friedrich Engels là những thiên tài. Họ không chỉ đơn thuần là người tổng hợp kiến thức đã có, mà đã thực hiện một cuộc cách mạng trong lịch sử tư tưởng nhân loại.
- Đưa chủ nghĩa duy vật từ lĩnh vực tự nhiên sang lĩnh vực xã hội: Phát hiện ra chủ nghĩa duy vật lịch sử – một phát kiến vĩ đại thứ hai sau chủ nghĩa duy vật biện chứng. Điều này cho phép giải thích sự vận động và phát triển của xã hội loài người một cách khoa học, thay vì dựa vào ý chí chủ quan hay các lực lượng siêu nhiên.
- Hoàn thiện phép biện chứng và đặt nó trên cơ sở chủ nghĩa duy vật: Biến phép biện chứng từ “lộn đầu xuống đất” (trong triết học Hegel) thành “đứng trên đôi chân” của nó. Phép biện chứng duy vật trở thành công cụ mạnh mẽ để nhận thức và cải tạo thế giới.
- Phát hiện ra sứ mệnh lịch sử thế giới của giai cấp vô sản: Chỉ ra rằng giai cấp vô sản là lực lượng duy nhất có khả năng xóa bỏ chủ nghĩa tư bản và xây dựng xã hội cộng sản.
- Biến chủ nghĩa xã hội từ không tưởng thành khoa học: Xây dựng lý luận về hình thái kinh tế – xã hội, chỉ ra sự vận động khách quan của lịch sử loài người thông qua sự thay thế các hình thái kinh tế – xã hội nối tiếp nhau (cộng sản nguyên thủy, chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa, cộng sản chủ nghĩa).
Sự ra đời của triết học Mác đánh dấu sự chấm dứt thời kỳ thống trị của chủ nghĩa duy tâm và phép siêu hình trong các hệ thống triết học lớn, mở ra một kỷ nguyên mới cho tư duy triết học – kỷ nguyên của triết học khoa học, triết học phục vụ cho sự nghiệp giải phóng nhân dân lao động.
Giai Đoạn Phát Triển Của Triết Học Mác – Lênin: Vai Trò Của V.I. Lênin
Sau khi Marx và Engels qua đời, trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản phát triển sang giai đoạn độc quyền (chủ nghĩa đế quốc), V.I. Lênin đã kế thừa, bảo vệ và phát triển triết học Mác.
Tại sao cần có giai đoạn Lênin trong sự phát triển của triết học Mác?
Chủ nghĩa tư bản cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX có nhiều biến đổi. Xuất hiện các tập đoàn độc quyền, sự phân chia thế giới thành các thuộc địa, các cuộc chiến tranh giành giật thuộc địa. Khoa học tự nhiên có những phát hiện mới làm “rung chuyển” các quan niệm cũ về vật chất (ví dụ: phát hiện ra electron, tính phóng xạ của nguyên tố). Phong trào cách mạng thế giới cũng có những bước phát triển mới, đặc biệt là khả năng nổ ra cách mạng vô sản ở một số nước tư bản chủ yếu.
Trong bối cảnh đó, triết học Mác bị tấn công từ nhiều phía, cả từ chủ nghĩa xét lại (tìm cách “sửa đổi” các nguyên lý cơ bản của triết học Mác) và chủ nghĩa giáo điều (bám chặt vào từng câu chữ mà không phát triển). V.I. Lênin xuất hiện như một người bảo vệ kiên cường và nhà phát triển sáng tạo của triết học Mác.
Những đóng góp chủ yếu của V.I. Lênin đối với triết học Mác là gì?
Đóng góp của Lênin đối với triết học Mác là vô cùng to lớn, làm cho triết học Mác trở thành triết học Mác – Lênin. Những đóng góp chủ yếu có thể kể đến là:
- Bảo vệ và phát triển chủ nghĩa duy vật triết học: Trong tác phẩm “Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán”, Lênin đã tổng kết những thành tựu mới nhất của vật lý học cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, định nghĩa lại khái niệm vật chất, bác bỏ quan niệm siêu hình và chủ nghĩa duy tâm về vật chất. Ông khẳng định sự vận động là thuộc tính cố hữu của vật chất.
- Phát triển phép biện chứng duy vật: Lênin nghiên cứu sâu sắc phép biện chứng của Hegel và triết học Mác, làm sáng tỏ hạt nhân hợp lý của phép biện chứng – lý luận về sự phát triển. Ông chỉ ra rằng mâu thuẫn là nguồn gốc, động lực của sự phát triển. Quan điểm toàn diện và quan điểm lịch sử cụ thể là những nguyên tắc phương pháp luận quan trọng.
- Phát triển chủ nghĩa duy vật lịch sử: Lênin phân tích bản chất của chủ nghĩa đế quốc, chỉ ra quy luật phát triển không đồng đều của chủ nghĩa tư bản, từ đó luận giải khả năng cách mạng vô sản có thể nổ ra và thắng lợi ở một số mắt xích yếu của chủ nghĩa đế quốc, chứ không nhất thiết phải đồng thời ở tất cả các nước phát triển. Điều này là cơ sở lý luận cho Cách mạng Tháng Mười Nga. Ông cũng phát triển lý luận về chuyên chính vô sản, về thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
- Phát triển lý luận nhận thức: Lênin tổng kết quá trình nhận thức: từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng và từ tư duy trừu tượng đến thực tiễn. Ông khẳng định vai trò của thực tiễn là cơ sở, động lực, mục đích của nhận thức và là tiêu chuẩn của chân lý.
Có thể nói, Lênin không chỉ bảo vệ “pháo đài” triết học Mác trước những cuộc tấn công của kẻ thù và sự xuyên tạc của chủ nghĩa xét lại, mà còn “xây thêm những tầng lầu mới”, làm cho triết học Mác phù hợp với thời đại mới và trở thành vũ khí lý luận sắc bén cho phong trào cách mạng thế giới. Do đó, triết học Mác và triết học Lênin là thống nhất trong một chỉnh thể hữu cơ – triết học Mác – Lênin.
Để hiểu rõ hơn về các học thuyết lý luận chính trị mà Triết học Mác – Lênin làm nền tảng, bạn nên tìm đọc giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học. Đây là những tài liệu chuẩn mực giúp bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về hệ thống lý luận này.
Chức Năng Của Triết Học Mác – Lênin: Chiếc La Bàn Tư Duy
Như đã nhắc ở phần vai trò, triết học Mác – Lênin có hai chức năng cơ bản, không thể tách rời, đó là chức năng thế giới quan và chức năng phương pháp luận. Triết học mác – lênin chương 1 giới thiệu về những chức năng này, định hình cách chúng ta sử dụng triết học như một công cụ.
Chức năng thế giới quan là gì?
Thế giới quan là hệ thống các quan điểm, quan niệm của con người về thế giới xung quanh và về vị trí, vai trò của con người trong thế giới đó. Thế giới quan trả lời các câu hỏi như: Thế giới này từ đâu mà có? Bản chất của nó là gì? Mục đích sống của con người là gì? Con người có thể làm được gì trong thế giới này?
Triết học Mác – Lênin cung cấp một thế giới quan duy vật biện chứng. Thế giới quan này khẳng định rằng thế giới vật chất tồn tại khách quan, có trước và độc lập với ý thức con người. Mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới đều vận động và phát triển theo những quy luật khách quan, phổ biến, có thể nhận thức được. Con người là một bộ phận của thế giới vật chất, là sản phẩm của sự phát triển lâu dài của thế giới vật chất, và con người có khả năng nhận thức, cải tạo thế giới dựa trên các quy luật khách quan đó.
Một thế giới quan khoa học, đúng đắn như thế giới quan duy vật biện chứng sẽ giúp con người có nền tảng tư duy vững chắc, tránh rơi vào mê tín dị đoan, chủ nghĩa duy tâm hay bất khả tri. Nó giúp chúng ta tin vào khả năng của mình, vào sự phát triển của thế giới và vào khả năng nhận thức chân lý.
Chức năng phương pháp luận là gì?
Phương pháp luận là hệ thống các nguyên tắc chỉ đạo con người trong hoạt động nhận thức và hoạt động thực tiễn để đạt được mục đích. Nếu thế giới quan là cách chúng ta nhìn thế giới, thì phương pháp luận là cách chúng ta làm việc với thế giới đó.
Triết học Mác – Lênin cung cấp một phương pháp luận biện chứng duy vật. Phương pháp luận này yêu cầu khi xem xét bất kỳ sự vật, hiện tượng nào, chúng ta phải:
- Xem xét trong mối liên hệ phổ biến: Không nhìn nhận sự vật một cách cô lập, tách rời, mà phải đặt nó trong mối quan hệ với các sự vật, hiện tượng khác và với chỉnh thể. “Kéo theo dây lòi ra bụi”, một vấn đề nhỏ có thể liên quan đến rất nhiều thứ khác.
- Xem xét trong sự vận động, phát triển: Không nhìn nhận sự vật một cách tĩnh tại, bất biến, mà phải thấy được quá trình hình thành, tồn tại, phát triển và diệt vong của nó. “Nước chảy đá mòn”, sự vật luôn biến đổi.
- Xem xét một cách khách quan, toàn diện: Dựa trên những sự kiện, dữ liệu khách quan, không dựa vào cảm tính, định kiến chủ quan. Phải nhìn cả hai mặt của vấn đề, cả ưu điểm và nhược điểm.
- Xem xét một cách lịch sử cụ thể: Đặt sự vật, hiện tượng vào bối cảnh lịch sử cụ thể mà nó tồn tại, tránh áp đặt những quy luật hay đặc điểm của thời đại này cho thời đại khác. “Hoàn cảnh nào cảnh ấy”, mỗi giai đoạn có những đặc điểm riêng.
Phương pháp luận biện chứng duy vật giúp con người tư duy linh hoạt, sáng tạo, tránh được cách nhìn phiến diện, cứng nhắc, siêu hình. Nó là công cụ sắc bén để phân tích các vấn đề phức tạp trong tự nhiên, xã hội và tư duy.
Ví dụ, khi phân tích một hiện tượng xã hội như thất nghiệp, nếu áp dụng phương pháp luận biện chứng duy vật, chúng ta sẽ không chỉ nhìn vào số liệu thất nghiệp đơn thuần (siêu hình, tĩnh tại) mà còn xem xét nguyên nhân sâu xa (mối liên hệ với cấu trúc kinh tế, chính sách nhà nước, trình độ giáo dục…), quá trình biến đổi của nó (có tăng, giảm không, xu hướng thế nào…), và đặt nó trong bối cảnh kinh tế cụ thể của quốc gia, khu vực trong giai đoạn đó (lịch sử cụ thể).
Chức năng thế giới quan và chức năng phương pháp luận có mối quan hệ hữu cơ, không thể tách rời. Thế giới quan đúng đắn là cơ sở cho phương pháp luận khoa học, và phương pháp luận khoa học góp phần củng cố, làm sâu sắc thêm thế giới quan. Triết học Mác – Lênin, với thế giới quan duy vật biện chứng và phương pháp luận biện chứng duy vật, chính là chiếc la bàn định hướng tư duy và hành động cho những ai muốn nhận thức và cải tạo thế giới một cách khoa học và cách mạng.
Để có thêm tư liệu học tập trực quan, bạn có thể tham khảo các slide triết học mác – lênin chương 1. Các slide thường trình bày nội dung một cách cô đọng, kèm theo sơ đồ hoặc hình ảnh minh họa, rất hữu ích cho việc ôn tập và hệ thống kiến thức.
Ý Nghĩa Của Việc Nghiên Cứu Triết Học Mác – Lênin Chương 1
Việc học và hiểu sâu triết học mác – lênin chương 1 không chỉ đơn thuần là hoàn thành một môn học trong chương trình đào tạo. Nó mang ý nghĩa thực tiễn và lý luận sâu sắc đối với sinh viên, những người trẻ đang trong quá trình hình thành tư duy và nhân cách.
Tại sao sinh viên cần học và hiểu triết học Mác – Lênin Chương 1?
- Xây dựng thế giới quan khoa học: Chương 1 cung cấp nền tảng để bạn hình thành thế giới quan duy vật biện chứng, giúp bạn nhìn nhận thế giới một cách khách quan, tránh xa những quan điểm sai lầm, mê tín dị đoan. Đây là hành trang cực kỳ quan trọng trong bối cảnh thông tin đa chiều như hiện nay, khi mà thật giả lẫn lộn.
- Trang bị phương pháp tư duy khoa học: Bạn được làm quen với phép biện chứng duy vật, rèn luyện khả năng phân tích vấn đề trong mối liên hệ, trong sự vận động, phát triển, một cách toàn diện và lịch sử cụ thể. Cách tư duy này không chỉ áp dụng cho triết học mà còn hữu ích trong việc học các môn khác, giải quyết các vấn đề trong cuộc sống và công việc sau này.
- Hiểu rõ hơn về nền tảng tư tưởng của Việt Nam: Triết học Mác – Lênin là một bộ phận cấu thành quan trọng của nền tảng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Việt Nam. Hiểu về nó giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước, về con đường phát triển của đất nước.
- Phát triển tư duy phê phán: Khi nắm vững những nguyên lý cơ bản, bạn sẽ có khả năng phân tích, đánh giá các luồng tư tưởng khác nhau một cách có cơ sở, không dễ bị lôi kéo bởi những quan điểm sai lệch. Bạn sẽ biết cách đặt câu hỏi, kiểm chứng thông tin và hình thành chính kiến của bản thân.
- Là cơ sở để học tốt các môn lý luận chính trị khác: Triết học Mác – Lênin là môn học nền tảng cho Chủ nghĩa xã hội khoa học, Kinh tế chính trị Mác – Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh. Nắm vững Chương 1 sẽ giúp bạn tiếp thu các môn này một cách hiệu quả hơn rất nhiều.
Việc học triết học, đặc biệt là những chương mở đầu như triết học mác – lênin chương 1, có thể cần sự kiên nhẫn và tập trung ban đầu. Nhưng “đi đường dài mới biết ngựa hay”, những kiến thức này sẽ dần thấm vào tư duy của bạn, trở thành “bộ lọc”, thành “công cụ” hữu ích mà bạn mang theo suốt cuộc đời. Đừng ngại đặt câu hỏi, thảo luận với thầy cô và bạn bè để làm sáng tỏ những điều còn băn khoăn. “Học thầy không tày học bạn”, và “Đi một ngày đàng học một sàng khôn” là thế đấy!
Chúng ta vừa cùng nhau điểm qua những nội dung cốt lõi của triết học mác – lênin chương 1. Từ bối cảnh ra đời, đối tượng nghiên cứu, vai trò, đến vấn đề cơ bản của triết học và cuộc đấu tranh giữa các trường phái. Hy vọng rằng, với cách tiếp cận gần gũi này, bạn đã có cái nhìn ban đầu rõ ràng hơn về chương mở đầu này.
Hãy nhớ rằng, triết học không chỉ là lý thuyết suông trên sách vở. Những nguyên lý của nó có thể được áp dụng để giải thích rất nhiều vấn đề trong cuộc sống, từ những hiện tượng tự nhiên cho đến các vấn đề xã hội phức tạp, thậm chí là cách bạn nhìn nhận và giải quyết vấn đề cá nhân. Chương 1 chính là nền móng để bạn bắt đầu hành trình khám phá thế giới tư tưởng rộng lớn này.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho các bài kiểm tra hay báo cáo liên quan đến triết học Mác – Lênin, việc nắm vững Chương 1 là vô cùng quan trọng. Hãy dành thời gian đọc lại, suy ngẫm và thử áp dụng những nguyên lý đã học vào việc phân tích một vấn đề cụ thể nào đó. Bạn sẽ thấy triết học “sống” và hữu ích hơn rất nhiều!
Chúc bạn học tốt và có những trải nghiệm thú vị với môn học này! Nếu có bất kỳ câu hỏi hay suy nghĩ nào, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm các tài liệu khác hoặc thảo luận với những người cùng quan tâm nhé. Kiến thức là để chia sẻ mà, đúng không nào?