Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Nắm vững cách sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt và chính xác hơn. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về câu bị động trong tiếng Anh, bao gồm công thức, cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, các trường hợp đặc biệt và bài tập có đáp án để bạn ôn luyện.
Sau đoạn mở đầu này, bạn sẽ tìm thấy liên kết đến bài viết về cảm biến npn và pnp, hữu ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực điện tử. cảm biến npn và pnp cung cấp thông tin chi tiết về nguyên lý hoạt động và ứng dụng của hai loại cảm biến này.
Mục Lục
- 1 1. Câu Bị Động là gì?
- 2 2. Công Thức Câu Bị Động Theo Các Thì
- 3 3. Các Trường Hợp Câu Bị Động Đặc Biệt
- 3.1 3.1. Không cần nêu rõ chủ ngữ tác động
- 3.2 3.2. Khi chủ ngữ là “people, someone, they…”
- 3.3 3.3. Khi chủ ngữ là “I, you, we…”
- 3.4 3.4. Câu bị động với động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
- 3.5 3.5. Câu bị động với “have” (động từ chính)
- 3.6 3.6. Động từ chỉ trạng thái, cảm giác
- 3.7 3.7. Câu bị động với “get”
- 3.8 3.8. Câu Bị Động Kép
- 4 4. Bài Tập Câu Bị Động
- 5 Kết luận
1. Câu Bị Động là gì?
Câu bị động (Passive Voice) nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động (tân ngữ trong câu chủ động) chứ không phải người/vật thực hiện hành động (chủ ngữ trong câu chủ động). Việc chia thì trong câu bị động tuân theo thì trong câu chủ động.
Công thức chung:
- Chủ động: S + V + O
- Bị động: O + be + V3/ed + (by + S)
Ví dụ:
- Chủ động: The dog chases the cat. (Con chó đuổi con mèo.)
- Bị động: The cat is chased by the dog. (Con mèo bị con chó đuổi.)
Cách chuyển đổi:
- Xác định chủ ngữ (S), động từ (V) và tân ngữ (O) trong câu chủ động.
- Chuyển tân ngữ (O) thành chủ ngữ của câu bị động.
- Chia động từ “be” theo thì của câu chủ động và thêm quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
- Thêm “by + S” (chủ ngữ của câu chủ động) nếu cần thiết.
Công thức câu bị động trong tiếng AnhCông thức câu bị động trong tiếng Anh
2. Công Thức Câu Bị Động Theo Các Thì
2.1. Nhóm Thì Hiện Tại
Công thức câu bị động nhóm thì hiện tạiCông thức câu bị động nhóm thì hiện tại
- Hiện tại đơn: O + am/is/are + V3/ed + (by + S)
- Hiện tại tiếp diễn: O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)
- Hiện tại hoàn thành: O + have/has + been + V3/ed + (by + S)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: O + have/has + been + being + V3/ed + (by + S)
2.2. Nhóm Thì Quá Khứ
Công thức câu bị động nhóm thì quá khứCông thức câu bị động nhóm thì quá khứ
- Quá khứ đơn: O + was/were + V3/ed + (by + S)
- Quá khứ tiếp diễn: O + was/were + being + V3/ed + (by + S)
- Quá khứ hoàn thành: O + had + been + V3/ed + (by + S)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: O + had + been + being + V3/ed + (by + S)
Bài viết này cũng liên quan đến đảo chiều động cơ 3 pha, một chủ đề quan trọng trong kỹ thuật điện. Bạn có thể tìm hiểu thêm về đảo chiều đông cơ 3 pha tại đây.
2.3. Nhóm Thì Tương Lai
Công thức câu bị động thì tương laiCông thức câu bị động thì tương lai
- Tương lai đơn: O + will + be + V3/ed + (by + S)
- Tương lai gần: O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by + S)
- Tương lai tiếp diễn: O + will be + being + V3/ed + (by + S)
- Tương lai hoàn thành: O + will have been + V3/ed + (by + S)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn: O + will have been + being + V3/ed + (by + S)
Việc hiểu rõ về điện trở xả biến tần cũng rất quan trọng trong việc vận hành các hệ thống điện. điện trở xả biến tần giải thích chi tiết về chức năng và cách lựa chọn điện trở phù hợp.
3. Các Trường Hợp Câu Bị Động Đặc Biệt
3.1. Không cần nêu rõ chủ ngữ tác động
Khi chủ ngữ không xác định hoặc không quan trọng, ta có thể bỏ “by + S”.
3.2. Khi chủ ngữ là “people, someone, they…”
Có thể bỏ “by + S”.
3.3. Khi chủ ngữ là “I, you, we…”
Thường bỏ “by + S”.
3.4. Câu bị động với động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)
S + modal verb + be + V3/ed + (by + S)
3.5. Câu bị động với “have” (động từ chính)
S + have/has + been + V3/ed + (by + S)
3.6. Động từ chỉ trạng thái, cảm giác
Không thường dùng ở bị động.
3.7. Câu bị động với “get”
S + get + V3/ed + (by + S) – thường dùng trong văn nói.
3.8. Câu Bị Động Kép
O + be + V3/ed + to + be + V3/ed + (by + S)
Bạn đang tìm kiếm những câu cảm thán tiếng Anh để diễn đạt cảm xúc của mình? Hãy tham khảo bài viết câu cảm thán tiếng anh để biết thêm chi tiết.
4. Bài Tập Câu Bị Động
(Nội dung bài tập được giữ nguyên, chỉ thay đổi liên kết cuối cùng)
Luyện tập nhiều hơn với: 195+ bài tập câu bị động có đáp án chi tiết. Nếu bạn đang tìm kiếm tài liệu hỗ trợ cho việc viết báo cáo thực tập, hãy xem Bí Kíp Viết Báo Cáo Thực Tập Tại Công Ty Forwarder Đạt 9 điểm 100 đề tài tải Free.
Kết luận
Hiểu và sử dụng thành thạo câu bị động là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để vận dụng kiến thức một cách hiệu quả.