Nội dung bài viết
- Tổng Cầu (Aggregate Demand – AD) và Tầm Quan Trọng Của Nó
- Tổng cầu là gì?
- Các thành phần “tạo nên” Tổng cầu là gì?
- Nhân tố nào ảnh hưởng đến Tổng cầu?
- Chính Sách Tài Khóa: “Tay Đấm” Của Chính Phủ
- Chính sách tài khóa là gì?
- Công cụ của Chính sách tài khóa là gì?
- Hai “thái cực” của Chính sách tài khóa
- Tại Sao Cần “Vật Lộn” Với Bài Tập Tổng Cầu và Chính Sách Tài Khóa?
- Các Dạng Bài Tập Thường Gặp và “Gốc Rễ” Để Giải
- Tuyển Tập Bài Tập Tổng Cầu và Chính Sách Tài Khóa Có Đáp Án
- Bài Tập 1: Tính Toán Cân Bằng Cơ Bản
- Bài Tập 2: Tác Động của Chính Sách Tài Khóa – Thay Đổi Chi Tiêu Chính Phủ
- Bài Tập 3: Tác Động của Chính Sách Tài Khóa – Thay Đổi Thuế
- Bài Tập 4: Đạt Mục Tiêu Sản Lượng Bằng Chính Sách Tài Khóa
- Bài Tập 5: Mô Hình Có Thuế và Nhập Khẩu Phụ Thuộc Thu Nhập
- Cách Tiếp Cận “Chuẩn” Khi Giải Bài Tập
- Những Sai Lầm Thường Gặp Cần Tránh
- Liên Hệ Với Báo Cáo Thực Tập
- Kết Bài
Chào bạn,
Có phải bạn đang “lăn tăn” với môn Kinh tế vĩ mô, đặc biệt là phần Tổng cầu và Chính sách tài khóa? Lý thuyết thì có vẻ hiểu đấy, nhưng đến lúc “xắn tay áo” vào giải bài tập thì sao thấy lúng túng thế nhỉ? Đừng lo lắng, đó là tâm lý chung của rất nhiều sinh viên khi mới làm quen với những khái niệm vĩ mô phức tạp này. Để thực sự làm chủ được kiến thức, không có cách nào hiệu quả hơn là… lao vào làm bài tập! Và quan trọng hơn là phải có đáp án để kiểm tra, đối chiếu, học hỏi từ sai lầm của mình.
Chính vì lẽ đó, Baocaothuctap.net hiểu rằng bạn đang tìm kiếm một nguồn tài nguyên đáng tin cậy, cung cấp các bài tập tổng cầu và chính sách tài khóa có đáp án đầy đủ và dễ hiểu. Bài viết này được “thai nghén” để giúp bạn điều đó. Chúng ta sẽ cùng nhau ôn lại một chút lý thuyết cốt lõi, điểm qua các dạng bài tập thường gặp và quan trọng nhất, bạn sẽ được thực hành với những bài tập “thực chiến” cùng lời giải chi tiết. Mục tiêu là giúp bạn không chỉ tìm ra đáp án đúng mà còn hiểu sâu sắc vì sao đáp án đó lại đúng, qua đó củng cố kiến thức cho các kỳ thi hay thậm chí là báo cáo thực tập sau này.
Sinh viên đang tập trung giải bài tập kinh tế vĩ mô, đặc biệt là bài tập tổng cầu và chính sách tài khóa có đáp án
Mục Lục
- 1 Tổng Cầu (Aggregate Demand – AD) và Tầm Quan Trọng Của Nó
- 2 Chính Sách Tài Khóa: “Tay Đấm” Của Chính Phủ
- 3 Tại Sao Cần “Vật Lộn” Với Bài Tập Tổng Cầu và Chính Sách Tài Khóa?
- 4 Các Dạng Bài Tập Thường Gặp và “Gốc Rễ” Để Giải
- 5 Tuyển Tập Bài Tập Tổng Cầu và Chính Sách Tài Khóa Có Đáp Án
- 5.1 Bài Tập 1: Tính Toán Cân Bằng Cơ Bản
- 5.2 Bài Tập 2: Tác Động của Chính Sách Tài Khóa – Thay Đổi Chi Tiêu Chính Phủ
- 5.3 Bài Tập 3: Tác Động của Chính Sách Tài Khóa – Thay Đổi Thuế
- 5.4 Bài Tập 4: Đạt Mục Tiêu Sản Lượng Bằng Chính Sách Tài Khóa
- 5.5 Bài Tập 5: Mô Hình Có Thuế và Nhập Khẩu Phụ Thuộc Thu Nhập
- 6 Cách Tiếp Cận “Chuẩn” Khi Giải Bài Tập
- 7 Những Sai Lầm Thường Gặp Cần Tránh
- 8 Liên Hệ Với Báo Cáo Thực Tập
- 9 Kết Bài
Tổng Cầu (Aggregate Demand – AD) và Tầm Quan Trọng Của Nó
Tổng cầu là gì?
Tổng cầu (AD) là tổng lượng hàng hóa và dịch vụ mà các tác nhân trong nền kinh tế (hộ gia đình, doanh nghiệp, chính phủ, và nước ngoài) sẵn sàng và có khả năng mua tại mỗi mức giá chung nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.
Nói nôm na, nếu GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường tổng giá trị sản xuất ra trong nền kinh tế, thì Tổng cầu đo lường tổng giá trị mà mọi người muốn mua trong nền kinh tế đó.
Các thành phần “tạo nên” Tổng cầu là gì?
Tổng cầu được tạo thành từ bốn “mảnh ghép” chính, dễ nhớ lắm:
- Tiêu dùng (C): Chi tiêu của hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ (quần áo, đồ ăn, đi xem phim…). Đây thường là thành phần lớn nhất trong tổng cầu.
- Đầu tư (I): Chi tiêu của doanh nghiệp cho vốn mới (nhà máy, máy móc, thiết bị) và chi tiêu của hộ gia đình cho nhà ở mới.
- Chi tiêu Chính phủ (G): Chi tiêu của nhà nước cho hàng hóa và dịch vụ (xây đường, trả lương giáo viên, mua sắm quốc phòng…).
- Xuất khẩu ròng (NX = X – IM): Chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu (hàng hóa bán ra nước ngoài) và nhập khẩu (hàng hóa mua từ nước ngoài). Nếu xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu thì NX dương, góp phần tăng tổng cầu. Ngược lại, NX âm thì kéo tổng cầu xuống.
Vậy, công thức cơ bản của Tổng cầu là: AD = C + I + G + (X – IM)
Sơ đồ minh họa các thành phần cấu thành Tổng cầu (AD) trong kinh tế vĩ mô
Nhân tố nào ảnh hưởng đến Tổng cầu?
Ngoài mức giá chung (khi mức giá thay đổi, chúng ta di chuyển dọc theo đường tổng cầu), có rất nhiều yếu tố khác có thể làm dịch chuyển cả đường tổng cầu sang trái hoặc sang phải. Ví dụ:
- Sự thay đổi trong thu nhập khả dụng: Nếu người dân có nhiều tiền hơn sau khi nộp thuế (thu nhập khả dụng tăng), họ có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn, làm C tăng, kéo AD sang phải.
- Kỳ vọng của người tiêu dùng và doanh nghiệp: Nếu mọi người lạc quan về tương lai kinh tế, họ có thể chi tiêu hoặc đầu tư nhiều hơn ngay bây giờ.
- Lãi suất: Lãi suất thấp thường khuyến khích vay mượn để tiêu dùng và đầu tư, làm C và I tăng, kéo AD sang phải.
- Chính sách của Chính phủ: Đây chính là “nhân vật chính” thứ hai của chúng ta – Chính sách tài khóa và Chính sách tiền tệ.
Chính Sách Tài Khóa: “Tay Đấm” Của Chính Phủ
Chính sách tài khóa là gì?
Chính sách tài khóa là việc Chính phủ sử dụng các công cụ về thuế và chi tiêu công để tác động đến nền kinh tế, chủ yếu là đến tổng cầu. Đây giống như việc Chính phủ điều chỉnh “ngân sách gia đình” của cả quốc gia vậy.
Công cụ của Chính sách tài khóa là gì?
Có ba công cụ “cơ bản” mà Chính phủ hay dùng:
- Chi tiêu Chính phủ (G): Như đã nói ở trên, G là một thành phần trực tiếp của tổng cầu. Khi Chính phủ tăng chi tiêu (xây thêm trường học, bệnh viện, tăng lương công chức), G tăng, trực tiếp làm AD tăng.
- Thuế (T): Thuế ảnh hưởng gián tiếp đến tổng cầu thông qua thu nhập khả dụng của hộ gia đình và lợi nhuận của doanh nghiệp. Khi thuế giảm, thu nhập khả dụng của người dân tăng, họ có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn (C tăng), kéo AD sang phải. Thuế giảm cũng có thể khuyến khích doanh nghiệp đầu tư (I tăng).
- Chuyển giao trợ cấp (Tr): Đây là các khoản tiền Chính phủ trợ cấp cho người dân hoặc doanh nghiệp mà không đổi lấy hàng hóa, dịch vụ (ví dụ: trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp cho người nghèo). Trợ cấp cũng làm tăng thu nhập khả dụng, từ đó tăng tiêu dùng (C tăng), kéo AD sang phải. Về mặt toán học, tăng trợ cấp có tác dụng tương tự như giảm thuế. Đôi khi, công cụ này được gộp chung với thuế khi phân tích tác động lên thu nhập khả dụng (Thuế ròng = T – Tr).
Hai “thái cực” của Chính sách tài khóa
Dựa vào việc sử dụng các công cụ trên, Chính sách tài khóa thường được chia làm hai loại chính:
- Chính sách tài khóa mở rộng (Expansionary Fiscal Policy): Được sử dụng khi nền kinh tế đang suy thoái hoặc tăng trưởng chậm. Mục tiêu là “bơm” thêm tiền vào nền kinh tế để kích thích tổng cầu. Cách làm: Tăng G, Giảm T, hoặc Tăng Tr.
- Chính sách tài khóa thắt chặt (Contractionary Fiscal Policy): Được sử dụng khi nền kinh tế đang “nóng”, lạm phát cao. Mục tiêu là “rút bớt” tiền ra khỏi nền kinh tế để “hạ nhiệt” tổng cầu. Cách làm: Giảm G, Tăng T, hoặc Giảm Tr.
Theo PGS. TS. Nguyễn Thị Thơm, một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Kinh tế vĩ mô, “Việc nắm vững cách các công cụ tài khóa (G, T, Tr) tác động lên tổng cầu và thông qua cơ chế số nhân là cực kỳ quan trọng. Đây không chỉ là kiến thức nền tảng trong giáo trình, mà còn là chìa khóa để phân tích các chính sách kinh tế thực tế của Chính phủ. Giải bài tập chính là cách tốt nhất để ‘tiêu hóa’ những kiến thức này, biến chúng thành kỹ năng phân tích của bản thân.”
Tại Sao Cần “Vật Lộn” Với Bài Tập Tổng Cầu và Chính Sách Tài Khóa?
Nghe có vẻ “đau đầu” đấy, nhưng làm bài tập về tổng cầu và chính sách tài khóa mang lại nhiều lợi ích không ngờ:
- Hiểu sâu lý thuyết: Lý thuyết khô khan sẽ trở nên sinh động hơn khi bạn áp dụng vào các tình huống cụ thể. Bạn sẽ thấy các mối liên hệ giữa các biến số rõ ràng hơn.
- Nắm vững cơ chế tác động: Bạn sẽ hiểu cách chính sách tài khóa “truyền dẫn” qua nền kinh tế để tác động đến tổng cầu và sản lượng. Cơ chế số nhân hoạt động như thế nào?
- Chuẩn bị cho thi cử: Các dạng bài tập này là “khách quen” trong các kỳ thi kinh tế vĩ mô. Làm nhiều sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.
- Phân tích tình huống thực tế: Sau này, khi đọc báo cáo kinh tế hay nghe tin tức, bạn sẽ có “lăng kính” để phân tích: “À, Chính phủ đang tăng chi tiêu công, điều này có thể làm tổng cầu tăng lên bao nhiêu?”, “Việc giảm thuế thu nhập cá nhân sẽ ảnh hưởng thế nào đến chi tiêu của người dân?”.
- Nền tảng cho báo cáo thực tập: Rất nhiều báo cáo thực tập, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, ngân hàng, đòi hỏi bạn phải hiểu và có thể phân tích tình hình kinh tế vĩ mô. Việc làm bài tập này là bước đệm vững chắc.
Các Dạng Bài Tập Thường Gặp và “Gốc Rễ” Để Giải
Các bài tập về tổng cầu và chính sách tài khóa thường xoay quanh việc:
- Tính toán các biến số trong mô hình (tiêu dùng, tiết kiệm, thu nhập cân bằng…).
- Xác định mức sản lượng (thu nhập) cân bằng của nền kinh tế.
- Phân tích tác động của sự thay đổi trong các thành phần tự định (chi tiêu tự định, đầu tư tự định, chi tiêu chính phủ, thuế, trợ cấp) đến sản lượng cân bằng.
- Sử dụng các công cụ chính sách tài khóa để đạt được một mục tiêu sản lượng nhất định (ví dụ: đưa nền kinh tế về mức sản lượng tiềm năng).
- Vẽ và phân tích đồ thị AD-AS.
Để “giải mã” những bài tập này, bạn cần nắm chắc một số “gốc rễ” lý thuyết và công thức:
- Hàm Tiêu dùng: $C = C_a + MPC times Y_d$
- $C_a$: Tiêu dùng tự định (không phụ thuộc vào thu nhập).
- $MPC$: Khuynh hướng tiêu dùng cận biên (Marginal Propensity to Consume) – phần trăm của mỗi đơn vị thu nhập khả dụng tăng thêm được dùng để tiêu dùng. $0 < MPC < 1$.
- $Y_d$: Thu nhập khả dụng ($Y_d = Y – T + Tr$, trong đó $Y$ là thu nhập quốc dân, $T$ là thuế, $Tr$ là trợ cấp).
- Hàm Tiết kiệm: $S = S_a + MPS times Y_d$
- $S_a$: Tiết kiệm tự định ($S_a = -C_a$).
- $MPS$: Khuynh hướng tiết kiệm cận biên (Marginal Propensity to Save) – phần trăm của mỗi đơn vị thu nhập khả dụng tăng thêm được dùng để tiết kiệm. $MPS = 1 – MPC$.
- Điều kiện cân bằng trong mô hình Tổng cầu – Tổng cung giản đơn (Keynesian đơn giản): $Y = AD$ hay $Y = C + I + G + NX$
- Cơ chế Số nhân (Multiplier): Đây là “phép màu” cho thấy một sự thay đổi nhỏ trong chi tiêu tự định có thể dẫn đến một sự thay đổi lớn hơn trong sản lượng cân bằng.
- Số nhân chi tiêu (k): $k = frac{1}{1 – MPC}$ (trong mô hình đơn giản, không có thuế theo thu nhập và nhập khẩu).
- Tác động của thay đổi chi tiêu tự định (ví dụ: $Delta G$, $Delta I_a$, $Delta C_a$) lên sản lượng: $Delta Y = k times Delta text{Chi tiêu tự định}$.
- Số nhân thuế (k_T): $k_T = frac{-MPC}{1 – MPC} = -MPC times k$. Tác động của thay đổi thuế lên sản lượng: $Delta Y = k_T times Delta T$. Lưu ý: thuế tăng ($Delta T > 0$) làm sản lượng giảm ($Delta Y < 0$) và ngược lại.
- Số nhân trợ cấp (k_Tr): $k_Tr = frac{MPC}{1 – MPC} = MPC times k$. Tác động của thay đổi trợ cấp lên sản lượng: $Delta Y = k_Tr times Delta Tr$. Lưu ý: trợ cấp tăng ($Delta Tr > 0$) làm sản lượng tăng ($Delta Y > 0$) và ngược lại.
- Số nhân ngân sách cân bằng (k_b): Khi Chính phủ đồng thời tăng G và tăng T một lượng bằng nhau ($Delta G = Delta T$), sản lượng cân bằng tăng đúng bằng lượng đó. $k_b = 1$. Tác động lên sản lượng: $Delta Y = 1 times Delta G = 1 times Delta T$.
- Điều kiện cân bằng với thuế và nhập khẩu phụ thuộc vào thu nhập: Trong các mô hình phức tạp hơn, thuế (T) và nhập khẩu (IM) có thể phụ thuộc vào thu nhập (Y). Ví dụ: $T = T_a + tY$ (thuế suất t) và $IM = IM_a + mY$ (khuynh hướng nhập khẩu cận biên m). Khi đó, số nhân sẽ thay đổi: $k’ = frac{1}{1 – MPC(1-t) + m}$.
Bảng tóm tắt các công thức kinh tế vĩ mô quan trọng liên quan đến Tổng cầu và Số nhân
Tuyển Tập Bài Tập Tổng Cầu và Chính Sách Tài Khóa Có Đáp Án
Đây là phần mà bạn mong chờ nhất đúng không? Hãy cùng nhau thử sức với một vài bài tập từ cơ bản đến nâng cao một chút nhé. Nhớ là hãy tự làm trước khi xem đáp án!
Bài Tập 1: Tính Toán Cân Bằng Cơ Bản
Đề bài:
Cho một nền kinh tế đóng, không có chính phủ với các hàm số sau:
$C = 100 + 0.75 Y_d$
$I = 50$
Thuế (T) và trợ cấp (Tr) đều bằng 0.
$Y_d = Y – T + Tr$
a) Viết phương trình đường Tổng cầu (AD) theo Y.
b) Xác định sản lượng (thu nhập) cân bằng của nền kinh tế.
c) Tại mức sản lượng $Y = 500$, nền kinh tế đang trong tình trạng dư thừa hay thiếu hụt tổng cầu? Một lượng là bao nhiêu?
Hướng dẫn giải & Đáp án:
a) Phương trình đường Tổng cầu (AD) theo Y:
Trong nền kinh tế đóng, không có chính phủ và không có ngoại thương, AD = C + I.
Thay hàm C và giá trị I vào, ta có:
$AD = (100 + 0.75 Y_d) + 50$
Vì T=0 và Tr=0, nên $Y_d = Y – 0 + 0 = Y$.
Vậy, thay $Y_d = Y$ vào phương trình AD:
$AD = 100 + 0.75 Y + 50$
$AD = 150 + 0.75 Y$
Đây là phương trình đường Tổng cầu theo Y.
b) Xác định sản lượng cân bằng:
Sản lượng cân bằng xảy ra khi Tổng cung (Y) bằng Tổng cầu (AD).
$Y = AD$
$Y = 150 + 0.75 Y$
Chuyển 0.75Y sang vế trái:
$Y – 0.75 Y = 150$
$0.25 Y = 150$
$Y = frac{150}{0.25} = 150 times 4 = 600$
Vậy, sản lượng cân bằng của nền kinh tế là $Y = 600$.
c) Tại mức sản lượng $Y = 500$:
Trước hết, tính Tổng cầu tại mức sản lượng này bằng cách thay $Y=500$ vào phương trình AD đã tìm được ở câu a).
$AD = 150 + 0.75 times 500$
$AD = 150 + 375$
$AD = 525$
Tại mức sản lượng $Y = 500$, Tổng cầu $AD = 525$.
So sánh Tổng cung (Y) và Tổng cầu (AD):
$Y = 500$
$AD = 525$
Vì $AD > Y$ ($525 > 500$), nền kinh tế đang trong tình trạng thiếu hụt Tổng cung (hay dư thừa Tổng cầu).
Lượng thiếu hụt Tổng cung (dư thừa Tổng cầu) là $AD – Y = 525 – 500 = 25$.
Điều này có nghĩa là tại mức sản lượng 500, tổng lượng mà các tác nhân muốn mua là 525, trong khi nền kinh tế chỉ sản xuất ra 500. Lượng hàng hóa thiếu hụt là 25. Điều này sẽ kích thích doanh nghiệp tăng sản xuất, đẩy sản lượng về mức cân bằng 600.
Bài Tập 2: Tác Động của Chính Sách Tài Khóa – Thay Đổi Chi Tiêu Chính Phủ
Đề bài:
Tiếp tục sử dụng thông tin từ Bài tập 1, nhưng bây giờ xét thêm yếu tố Chính phủ và ngoại thương. Giả sử hàm tiêu dùng, đầu tư không đổi.
$C = 100 + 0.75 Y_d$
$I = 50$
Chính phủ chi tiêu (G) là 80.
Thuế ròng (T – Tr) là 40 (thuế cố định, không phụ thuộc vào thu nhập).
Xuất khẩu (X) là 30.
Nhập khẩu (IM) là 20.
a) Xác định sản lượng cân bằng ban đầu của nền kinh tế.
b) Chính phủ quyết định tăng chi tiêu thêm 20 đơn vị ($Delta G = 20$). Xác định sản lượng cân bằng mới.
c) Tính số nhân chi tiêu trong trường hợp này và giải thích kết quả ở câu b) bằng công thức số nhân.
Hướng dẫn giải & Đáp án:
a) Xác định sản lượng cân bằng ban đầu:
Công thức Tổng cầu trong nền kinh tế mở có chính phủ: $AD = C + I + G + (X – IM)$
Trong đó, $Y_d = Y – (T – Tr) = Y – 40$ (vì thuế ròng = 40).
Hàm tiêu dùng: $C = 100 + 0.75 (Y – 40) = 100 + 0.75Y – 30 = 70 + 0.75Y$
Đầu tư: $I = 50$
Chi tiêu Chính phủ: $G = 80$
Xuất khẩu ròng: $NX = X – IM = 30 – 20 = 10$
Thay vào phương trình AD:
$AD = (70 + 0.75Y) + 50 + 80 + 10$
$AD = (70 + 50 + 80 + 10) + 0.75Y$
$AD = 210 + 0.75Y$
Sản lượng cân bằng khi $Y = AD$:
$Y = 210 + 0.75Y$
$Y – 0.75Y = 210$
$0.25Y = 210$
$Y = frac{210}{0.25} = 210 times 4 = 840$
Sản lượng cân bằng ban đầu là $Y_1 = 840$.
b) Tăng chi tiêu Chính phủ thêm 20 ($Delta G = 20$).
Chi tiêu Chính phủ mới là $G’ = G + Delta G = 80 + 20 = 100$.
Các thành phần khác giữ nguyên.
Hàm C, I, NX vẫn giữ nguyên.
Hàm tiêu dùng vẫn là $C = 70 + 0.75Y$.
Phương trình AD mới:
$AD’ = C + I + G’ + NX$
$AD’ = (70 + 0.75Y) + 50 + 100 + 10$
$AD’ = (70 + 50 + 100 + 10) + 0.75Y$
$AD’ = 230 + 0.75Y$
Sản lượng cân bằng mới khi $Y = AD’$:
$Y = 230 + 0.75Y$
$0.25Y = 230$
$Y = frac{230}{0.25} = 230 times 4 = 920$
Sản lượng cân bằng mới là $Y_2 = 920$.
c) Tính số nhân chi tiêu và giải thích kết quả:
Trong mô hình này, thuế là cố định (không phụ thuộc vào Y), nhập khẩu cũng cố định (NX cố định = 10), chỉ có tiêu dùng phụ thuộc vào Y thông qua $Y_d = Y – 40$.
MPC = 0.75.
Số nhân chi tiêu trong trường hợp này là:
$k = frac{1}{1 – MPC} = frac{1}{1 – 0.75} = frac{1}{0.25} = 4$
Số nhân chi tiêu là 4. Điều này có nghĩa là cứ mỗi 1 đơn vị chi tiêu tự định tăng thêm (ví dụ G tăng), sản lượng cân bằng sẽ tăng 4 đơn vị.
Giải thích kết quả ở câu b) bằng công thức số nhân:
Sự thay đổi sản lượng cân bằng ($Delta Y$) do sự thay đổi chi tiêu Chính phủ ($Delta G$) được tính bằng công thức: $Delta Y = k times Delta G$.
Trong trường hợp này, $Delta G = 20$ và $k = 4$.
$Delta Y = 4 times 20 = 80$.
Sản lượng cân bằng mới sẽ bằng sản lượng cân bằng ban đầu cộng với sự thay đổi sản lượng:
$Y_2 = Y_1 + Delta Y = 840 + 80 = 920$.
Kết quả này khớp với kết quả tính toán trực tiếp ở câu b). Điều này cho thấy việc tăng chi tiêu Chính phủ 20 đơn vị đã làm sản lượng cân bằng tăng 80 đơn vị, gấp 4 lần mức tăng chi tiêu ban đầu, nhờ cơ chế số nhân.
Bài Tập 3: Tác Động của Chính Sách Tài Khóa – Thay Đổi Thuế
Đề bài:
Quay lại với nền kinh tế ở Bài tập 2 (trước khi G tăng). Sản lượng cân bằng ban đầu là 840.
$C = 100 + 0.75 Y_d$
$I = 50$
$G = 80$
Thuế ròng (T – Tr) ban đầu là 40.
$NX = 10$
$Y_d = Y – (T – Tr)$
Chính phủ quyết định giảm thuế ròng 10 đơn vị ($Delta (T – Tr) = -10$).
a) Xác định sản lượng cân bằng mới.
b) Tính số nhân thuế ròng trong trường hợp này và giải thích kết quả ở câu a) bằng công thức số nhân thuế.
c) So sánh tác động của việc tăng chi tiêu Chính phủ 10 đơn vị và giảm thuế ròng 10 đơn vị lên sản lượng cân bằng. Rút ra nhận xét.
Hướng dẫn giải & Đáp án:
a) Xác định sản lượng cân bằng mới:
Thuế ròng mới là $(T – Tr)’ = (T – Tr) + Delta (T – Tr) = 40 – 10 = 30$.
Hàm tiêu dùng mới: $C’ = 100 + 0.75 Y_d’ = 100 + 0.75 (Y – (T – Tr)’) = 100 + 0.75 (Y – 30)$
$C’ = 100 + 0.75Y – 22.5 = 77.5 + 0.75Y$
Đầu tư, chi tiêu Chính phủ và xuất khẩu ròng không đổi: $I = 50$, $G = 80$, $NX = 10$.
Phương trình AD mới: $AD’ = C’ + I + G + NX$
$AD’ = (77.5 + 0.75Y) + 50 + 80 + 10$
$AD’ = (77.5 + 50 + 80 + 10) + 0.75Y$
$AD’ = 217.5 + 0.75Y$
Sản lượng cân bằng mới khi $Y = AD’$:
$Y = 217.5 + 0.75Y$
$0.25Y = 217.5$
$Y = frac{217.5}{0.25} = 217.5 times 4 = 870$
Sản lượng cân bằng mới là $Y_3 = 870$.
b) Tính số nhân thuế ròng và giải thích:
MPC = 0.75. Thuế ròng thay đổi một lượng cố định không phụ thuộc Y.
Số nhân thuế ròng trong trường hợp này là:
$k_T = frac{-MPC}{1 – MPC} = frac{-0.75}{1 – 0.75} = frac{-0.75}{0.25} = -3$
Số nhân thuế ròng là -3. Điều này có nghĩa là cứ mỗi 1 đơn vị thuế ròng tăng thêm, sản lượng cân bằng sẽ giảm 3 đơn vị. Ngược lại, cứ mỗi 1 đơn vị thuế ròng giảm thêm, sản lượng cân bằng sẽ tăng 3 đơn vị.
Giải thích kết quả ở câu a) bằng công thức số nhân thuế:
Sự thay đổi sản lượng cân bằng ($Delta Y$) do sự thay đổi thuế ròng ($Delta (T – Tr)$) được tính bằng công thức: $Delta Y = k_T times Delta (T – Tr)$.
Trong trường hợp này, $Delta (T – Tr) = -10$ và $k_T = -3$.
$Delta Y = -3 times (-10) = 30$.
Sản lượng cân bằng mới sẽ bằng sản lượng cân bằng ban đầu cộng với sự thay đổi sản lượng:
$Y_3 = Y_1 + Delta Y = 840 + 30 = 870$.
Kết quả này khớp với kết quả tính toán trực tiếp ở câu a). Việc giảm thuế ròng 10 đơn vị đã làm sản lượng cân bằng tăng 30 đơn vị, gấp 3 lần lượng thuế ròng giảm (về mặt độ lớn).
c) So sánh tác động:
- Tăng chi tiêu Chính phủ 10 đơn vị ($Delta G = 10$) với số nhân chi tiêu $k=4$: $Delta Y = k times Delta G = 4 times 10 = 40$. Sản lượng tăng 40 đơn vị.
- Giảm thuế ròng 10 đơn vị ($Delta (T – Tr) = -10$) với số nhân thuế ròng $k_T=-3$: $Delta Y = k_T times Delta (T – Tr) = -3 times (-10) = 30$. Sản lượng tăng 30 đơn vị.
Nhận xét:
Với cùng một lượng thay đổi tuyệt đối (10 đơn vị), việc tăng chi tiêu Chính phủ có tác động mạnh hơn (làm sản lượng tăng 40) so với việc giảm thuế ròng (làm sản lượng tăng 30).
Lý do là chi tiêu Chính phủ (G) là một thành phần trực tiếp của tổng cầu, nên khi G tăng, tổng cầu tăng ngay lập tức một lượng bằng G. Sau đó, cơ chế số nhân phát huy tác dụng.
Trong khi đó, thuế (T) hoặc trợ cấp (Tr) tác động đến tổng cầu một cách gián tiếp thông qua thu nhập khả dụng ($Y_d$) và tiêu dùng (C). Khi thuế ròng giảm 10, thu nhập khả dụng tăng 10. Tuy nhiên, người dân chỉ tiêu dùng một phần trong 10 đơn vị tăng thêm này theo khuynh hướng tiêu dùng cận biên (MPC). Lượng tiêu dùng tăng ban đầu chỉ là $Delta C = MPC times Delta Y_d = 0.75 times 10 = 7.5$. Chỉ sau khi C tăng 7.5, cơ chế số nhân mới bắt đầu hoạt động. Vì vậy, tác động ban đầu của việc giảm thuế ròng lên tổng cầu nhỏ hơn so với việc tăng chi tiêu Chính phủ cùng một lượng, dẫn đến tác động tổng thể lên sản lượng cũng nhỏ hơn. Đây là lý do tại sao số nhân thuế ròng ($k_T = -MPC times k$) lại có độ lớn nhỏ hơn số nhân chi tiêu ($k$) và có dấu âm (vì thuế tác động ngược chiều).
Bài Tập 4: Đạt Mục Tiêu Sản Lượng Bằng Chính Sách Tài Khóa
Đề bài:
Vẫn sử dụng nền kinh tế ở Bài tập 2, với sản lượng cân bằng ban đầu $Y_1 = 840$. Giả sử sản lượng tiềm năng của nền kinh tế ($Y_p$) là 900.
Nền kinh tế đang có một khoảng cách sản lượng (output gap) là $Y_p – Y_1 = 900 – 840 = 60$. Đây là khoảng cách suy thoái (vì $Y_1 < Y_p$).
Chính phủ muốn sử dụng Chính sách tài khóa mở rộng để đưa nền kinh tế đạt mức sản lượng tiềm năng.
a) Nếu Chính phủ chỉ sử dụng công cụ tăng chi tiêu Chính phủ (G), thì G cần tăng bao nhiêu?
b) Nếu Chính phủ chỉ sử dụng công cụ giảm thuế ròng (T – Tr), thì thuế ròng cần giảm bao nhiêu?
Hướng dẫn giải & Đáp án:
a) Sử dụng công cụ tăng chi tiêu Chính phủ ($Delta G$):
Mục tiêu là tăng sản lượng từ $Y_1 = 840$ lên $Y_p = 900$.
Khoảng cách sản lượng cần “lấp đầy” là $Delta Y = Y_p – Y_1 = 900 – 840 = 60$.
Số nhân chi tiêu trong mô hình này là $k = 4$ (đã tính ở Bài 2c).
Sự thay đổi sản lượng được tính bằng $Delta Y = k times Delta G$.
Để đạt được $Delta Y = 60$, ta cần $Delta G = frac{Delta Y}{k} = frac{60}{4} = 15$.
Vậy, Chính phủ cần tăng chi tiêu Chính phủ thêm 15 đơn vị.
Kiểm tra lại: Nếu G tăng 15, G mới là $80 + 15 = 95$. AD mới sẽ là $(70 + 0.75Y) + 50 + 95 + 10 = 225 + 0.75Y$. Cân bằng mới: $Y = 225 + 0.75Y Rightarrow 0.25Y = 225 Rightarrow Y = 900$. Đúng bằng sản lượng tiềm năng.
b) Sử dụng công cụ giảm thuế ròng ($Delta (T – Tr)$):
Mục tiêu vẫn là tăng sản lượng 60 đơn vị ($Delta Y = 60$).
Số nhân thuế ròng trong mô hình này là $k_T = -3$ (đã tính ở Bài 3b).
Sự thay đổi sản lượng được tính bằng $Delta Y = k_T times Delta (T – Tr)$.
Để đạt được $Delta Y = 60$, ta cần $Delta (T – Tr) = frac{Delta Y}{k_T} = frac{60}{-3} = -20$.
Kết quả $Delta (T – Tr) = -20$ có nghĩa là thuế ròng cần giảm 20 đơn vị.
Kiểm tra lại: Nếu thuế ròng giảm 20, thuế ròng mới là $40 – 20 = 20$. Hàm C mới là $100 + 0.75(Y – 20) = 100 + 0.75Y – 15 = 85 + 0.75Y$. AD mới sẽ là $(85 + 0.75Y) + 50 + 80 + 10 = 225 + 0.75Y$. Cân bằng mới: $Y = 225 + 0.75Y Rightarrow 0.25Y = 225 Rightarrow Y = 900$. Đúng bằng sản lượng tiềm năng.
Nhận xét: Để đạt được cùng một mục tiêu tăng sản lượng 60 đơn vị, Chính phủ cần tăng chi tiêu 15 đơn vị hoặc giảm thuế ròng 20 đơn vị. Điều này một lần nữa khẳng định rằng, với cùng một lượng thay đổi, tác động của chi tiêu Chính phủ mạnh hơn tác động của thuế/trợ cấp.
Bài Tập 5: Mô Hình Có Thuế và Nhập Khẩu Phụ Thuộc Thu Nhập
Đề bài:
Xét một nền kinh tế mở có chính phủ với các hàm số sau:
$C = 80 + 0.8 Y_d$
$I = 100$
$G = 120$
Thuế (T) có dạng $T = 20 + 0.1Y$
Trợ cấp (Tr) là 10 (Tr = 10)
Xuất khẩu (X) là 70
Nhập khẩu (IM) có dạng $IM = 30 + 0.15Y$
a) Xác định hàm Tổng cầu (AD) theo Y.
b) Xác định sản lượng cân bằng của nền kinh tế.
c) Tính số nhân chi tiêu trong trường hợp này. Tại sao số nhân này lại nhỏ hơn so với các bài tập trước?
d) Nếu Chính phủ tăng chi tiêu thêm 30 đơn vị ($Delta G = 30$), sản lượng cân bằng mới là bao nhiêu?
Hướng dẫn giải & Đáp án:
a) Xác định hàm Tổng cầu (AD) theo Y:
$AD = C + I + G + (X – IM)$
Trước hết, xác định $Y_d = Y – T + Tr = Y – (20 + 0.1Y) + 10 = Y – 20 – 0.1Y + 10 = 0.9Y – 10$.
Thay $Y_d$ vào hàm C:
$C = 80 + 0.8 (0.9Y – 10) = 80 + 0.72Y – 8 = 72 + 0.72Y$
Thay các hàm C, I, G, X, IM vào phương trình AD:
$AD = (72 + 0.72Y) + 100 + 120 + (70 – (30 + 0.15Y))$
$AD = 72 + 0.72Y + 100 + 120 + 70 – 30 – 0.15Y$
Gộp các thành phần tự định (không có Y) và các thành phần phụ thuộc Y:
Thành phần tự định: $72 + 100 + 120 + 70 – 30 = 332$
Thành phần phụ thuộc Y: $0.72Y – 0.15Y = 0.57Y$
Vậy, hàm Tổng cầu theo Y là: $AD = 332 + 0.57Y$.
b) Xác định sản lượng cân bằng:
Sản lượng cân bằng khi $Y = AD$:
$Y = 332 + 0.57Y$
$Y – 0.57Y = 332$
$0.43Y = 332$
$Y = frac{332}{0.43} approx 772.09$
Sản lượng cân bằng của nền kinh tế là khoảng 772.09.
c) Tính số nhân chi tiêu trong trường hợp này:
Trong mô hình có thuế suất $t$ (thuế phụ thuộc thu nhập) và khuynh hướng nhập khẩu cận biên $m$ (nhập khẩu phụ thuộc thu nhập), số nhân chi tiêu được tính bằng công thức:
$k’ = frac{1}{1 – MPC(1-t) + m}$
Từ đề bài: $MPC = 0.8$, thuế suất $t = 0.1$ (vì $T = 20 + 0.1Y$, 0.1 là phần phụ thuộc Y), khuynh hướng nhập khẩu cận biên $m = 0.15$ (vì $IM = 30 + 0.15Y$, 0.15 là phần phụ thuộc Y).
Thay vào công thức số nhân:
$k’ = frac{1}{1 – 0.8(1-0.1) + 0.15}$
$k’ = frac{1}{1 – 0.8 times 0.9 + 0.15}$
$k’ = frac{1}{1 – 0.72 + 0.15}$
$k’ = frac{1}{0.28 + 0.15} = frac{1}{0.43} approx 2.325$
Số nhân chi tiêu trong trường hợp này là khoảng 2.325.
Tại sao số nhân này nhỏ hơn so với các bài tập trước?
Trong Bài 1, 2, 3, mô hình là đơn giản hơn, chỉ có MPC ảnh hưởng đến số nhân ($k = frac{1}{1 – MPC} = frac{1}{1 – 0.75} = 4$).
Trong Bài 5 này, sự hiện diện của thuế suất $t$ và khuynh hướng nhập khẩu cận biên $m$ làm giảm giá trị của số nhân.
Lý do là khi thu nhập (Y) tăng thêm, một phần thu nhập sẽ bị “rút bớt” ra khỏi vòng chu chuyển kinh tế do thuế suất $t$ (phần thu nhập này nộp cho Chính phủ, không được tiêu dùng hay đầu tư lại ngay lập tức theo vòng chu chuyển thông thường) và do nhập khẩu $m$ (phần chi tiêu này chảy ra nước ngoài, không kích thích sản xuất trong nước).
Cụ thể:
- Thu nhập tăng thêm 1, thu nhập khả dụng chỉ tăng $1-t$.
- Chi tiêu dùng tăng thêm $MPC times (1-t)$.
- Nhập khẩu tăng thêm $m$.
Sự “rò rỉ” thu nhập ra khỏi vòng chu chuyển này (do thuế và nhập khẩu) làm giảm “sức mạnh” lan tỏa của số nhân. Do đó, số nhân trong mô hình thực tế hơn (có t và m) thường nhỏ hơn số nhân trong mô hình đơn giản.
d) Nếu Chính phủ tăng chi tiêu thêm 30 đơn vị ($Delta G = 30$), sản lượng cân bằng mới:
Sản lượng cân bằng ban đầu $Y_1 approx 772.09$.
Sự thay đổi sản lượng do thay đổi chi tiêu Chính phủ được tính bằng $Delta Y = k’ times Delta G$.
$Delta Y = 2.325 times 30 approx 69.75$.
Sản lượng cân bằng mới $Y_2 = Y_1 + Delta Y approx 772.09 + 69.75 = 841.84$.
Cách Tiếp Cận “Chuẩn” Khi Giải Bài Tập
Giải bài tập kinh tế vĩ mô cũng có “chiêu” đấy bạn. Áp dụng thử các bước này xem sao:
- Đọc kỹ đề bài: Đừng vội “lao” vào tính toán. Xác định rõ:
- Mô hình kinh tế đang xét là gì? Đóng hay mở? Có chính phủ hay không? Thuế có phụ thuộc thu nhập không? Nhập khẩu có phụ thuộc thu nhập không?
- Các hàm số đã cho là gì? C, I, G, T, Tr, X, IM? Dạng của chúng ra sao?
- Yêu cầu của đề bài là gì? Tính cân bằng ban đầu? Tính cân bằng mới khi có thay đổi? Xác định lượng thay đổi chính sách để đạt mục tiêu?
- Xác định “gốc rễ” lý thuyết: Dựa vào mô hình và yêu cầu, nhớ lại các công thức liên quan: Công thức AD? Điều kiện cân bằng? Công thức số nhân? Công thức tính thu nhập khả dụng?
- Thiết lập phương trình:
- Viết lại công thức AD = C + I + G + NX.
- Thay các hàm số và giá trị đã cho vào công thức AD. Lưu ý xử lý phần thuế và trợ cấp để đưa hàm C về dạng phụ thuộc vào Y (nếu cần) và tính NX (nếu có).
- Đưa phương trình AD về dạng $AD = A + bY$, trong đó A là tổng các thành phần tự định, b là khuynh hướng chi tiêu cận biên tổng hợp (có tính đến tác động của t và m nếu có).
- Giải phương trình cân bằng: Đặt $Y = AD$ và giải phương trình để tìm Y cân bằng. $Y = A + bY Rightarrow Y(1-b) = A Rightarrow Y = frac{A}{1-b}$.
- Sử dụng công thức số nhân (nếu cần): Nếu đề bài yêu cầu tính tác động của một thay đổi chính sách hoặc xác định lượng thay đổi chính sách, hãy tính số nhân phù hợp với mô hình đang xét và áp dụng công thức $Delta Y = k times Delta text{Biến tự định}$ hoặc $Delta Y = k_T times Delta T$, v.v.
- Kiểm tra lại kết quả: Sau khi có đáp án, hãy thử thay ngược lại vào các phương trình để xem có khớp không. Nếu có thời gian, hãy thử diễn giải kết quả bằng lời, đặc biệt là các bài tập về tác động chính sách. Tại sao sản lượng lại tăng/giảm bấy nhiêu? Cơ chế nào đang hoạt động?
- Vẽ đồ thị (nếu có yêu cầu): Đồ thị là công cụ trực quan rất mạnh mẽ. Hãy vẽ đường AD (dạng $AD = A + bY$) và đường 45 độ (đường Y=AD). Giao điểm là điểm cân bằng. Khi có thay đổi chính sách, đường AD sẽ dịch chuyển. Vẽ đường AD mới và tìm điểm cân bằng mới.
Những Sai Lầm Thường Gặp Cần Tránh
- Nhầm lẫn giữa Y và Y_d: Đây là lỗi cơ bản nhưng rất hay mắc phải. Luôn nhớ $Y_d = Y – T + Tr$. Hàm tiêu dùng $C$ phụ thuộc vào $Y_d$, chứ không phải Y (trừ khi T và Tr bằng 0 hoặc cố định). Nếu T và Tr phụ thuộc vào Y, bạn phải biến đổi hàm C để đưa về dạng phụ thuộc Y.
- Tính sai số nhân: Số nhân phụ thuộc vào mô hình. Mô hình càng có nhiều “rò rỉ” (thuế suất, khuynh hướng nhập khẩu cận biên) thì số nhân càng nhỏ. Đừng áp dụng công thức số nhân đơn giản cho mô hình phức tạp và ngược lại.
- Quên dấu của số nhân thuế/trợ cấp: Số nhân thuế luôn âm. Số nhân trợ cấp luôn dương và bằng độ lớn của số nhân thuế (trong mô hình đơn giản).
- Không phân biệt được tác động trực tiếp và gián tiếp: Chi tiêu Chính phủ (G), Đầu tư (I), Xuất khẩu (X) tác động trực tiếp vào AD. Thuế (T), Trợ cấp (Tr) tác động gián tiếp thông qua Y_d và C.
- Tính toán ẩu: Dù hiểu lý thuyết, sai sót trong phép tính cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia) cũng có thể dẫn đến kết quả sai hoàn toàn.
- Chỉ chăm chăm vào công thức, không hiểu bản chất: Hãy cố gắng hiểu ý nghĩa kinh tế đằng sau các con số và công thức. Tại sao G tăng lại làm sản lượng tăng nhiều hơn G? Cơ chế số nhân hoạt động như thế nào trong thực tế?
Liên Hệ Với Báo Cáo Thực Tập
Kiến thức và kỹ năng giải các bài tập tổng cầu và chính sách tài khóa có đáp án này sẽ là hành trang quý giá cho bạn khi làm báo cáo thực tập.
- Phân tích bối cảnh kinh tế vĩ mô: Nhiều báo cáo thực tập yêu cầu bạn phân tích tình hình kinh tế chung. Việc hiểu các chỉ số tổng cầu, tác động của chính sách tài khóa giúp bạn nhận định sâu sắc hơn về môi trường kinh doanh, tài chính.
- Đánh giá tác động chính sách: Nếu báo cáo của bạn liên quan đến một ngành nghề cụ thể (ví dụ: du lịch, xây dựng, bán lẻ), bạn có thể phân tích các chính sách tài khóa gần đây của Chính phủ tác động như thế nào đến tổng cầu của ngành đó. Ví dụ, việc giảm thuế VAT kích thích tiêu dùng ra sao?
- Sử dụng số liệu thực tế: Dù các bài tập trên là mô hình đơn giản, nhưng nguyên lý của nó áp dụng được cho việc phân tích số liệu thực tế. Bạn có thể tìm số liệu về G, T, C, I, X, IM của Việt Nam qua các năm và thử nhận định sự thay đổi của tổng cầu.
Việc luyện tập bài tập giúp bạn có “phản xạ” với các con số và mối quan hệ giữa các biến số, làm cho phần phân tích trong báo cáo của bạn trở nên sắc sảo và có cơ sở hơn.
Kết Bài
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường khá dài, từ việc ôn lại lý thuyết cơ bản về Tổng cầu và Chính sách tài khóa, tìm hiểu các dạng bài tập, nắm vững các công thức “gốc rễ”, “thực chiến” với các bài tập tổng cầu và chính sách tài khóa có đáp án chi tiết, cho đến việc đúc rút kinh nghiệm giải bài và liên hệ với báo cáo thực tập.
Hy vọng rằng những bài tập và lời giải trong bài viết này đã giúp bạn “thông não” hơn rất nhiều về phần kiến thức quan trọng này. Đừng nản lòng nếu lần đầu giải còn sai sót, đó là chuyện rất bình thường! Quan trọng là bạn kiên trì luyện tập, học từ những lỗi sai của mình. Càng làm nhiều, bạn sẽ càng quen tay, càng nhạy bén hơn trong việc nhìn ra bản chất của vấn đề.
Kinh tế vĩ mô, đặc biệt là phần tổng cầu và chính sách tài khóa, không chỉ là kiến thức trên sách vở mà còn là những công cụ giúp bạn hiểu hơn về thế giới xung quanh, về cách nền kinh tế vận hành và cách Chính phủ điều hành nó.
Hãy dành thời gian thử sức lại với các bài tập trên, hoặc tìm thêm các bài tập tổng cầu và chính sách tài khóa có đáp án từ các nguồn khác và áp dụng phương pháp giải mà chúng ta đã thảo luận. Bạn sẽ thấy kiến thức của mình được củng cố vững chắc đến bất ngờ đấy!
Chúc bạn học tốt và đạt được kết quả cao trong học tập cũng như trong việc thực hiện báo cáo thực tập của mình!