Khám phá Chương 2 Lịch Sử Đảng: Giai đoạn Khởi đầu Đầy Sóng Gió (1930-1945)

Nội dung bài viết

Chào bạn, có bao giờ bạn thắc mắc rằng Đảng Cộng sản Việt Nam, lực lượng chính trị dẫn dắt đất nước ta đến độc lập và nhiều thành tựu sau này, đã hình thành và lớn mạnh như thế nào trong những ngày đầu gian khó không? Nếu câu trả lời là có, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau lật mở những trang sử hào hùng, đi sâu vào Chương 2 Lịch Sử đảng, giai đoạn từ khi Đảng ra đời năm 1930 đến Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Đây là một chặng đường đầy thử thách, nhưng cũng chứng kiến sự trưởng thành vượt bậc của Đảng, đặt nền móng vững chắc cho mọi thắng lợi sau này. Hiểu rõ giai đoạn này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức lịch sử mà còn thấy được tinh thần kiên cường, sáng tạo của Đảng và dân tộc ta. Vậy, chúng ta còn chần chừ gì nữa?

Mục Lục

Đảng Cộng Sản Việt Nam Được Thành Lập Khi Nào Và Ở Đâu?

Đảng Cộng sản Việt Nam được thành lập vào ngày 3 tháng 2 năm 1930.

Hội nghị thành lập Đảng diễn ra tại Cửu Long (Hồng Kông, Trung Quốc) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc. Đây là kết quả của quá trình chuẩn bị và thống nhất các tổ chức cộng sản tại Việt Nam lúc bấy giờ, chấm dứt sự chia rẽ và tạo nên một chính đảng duy nhất lãnh đạo phong trào cách mạng.

Đó là một cột mốc lịch sử vô cùng quan trọng, “một sự kiện như có ánh sáng rọi đường”, mở ra một kỷ nguyên mới cho cách mạng Việt Nam. Trước đó, phong trào đấu tranh của nhân dân ta chống ách đô hộ của thực dân Pháp đã diễn ra liên tục, sôi nổi nhưng đều thất bại vì thiếu một đường lối cứu nước đúng đắn và một tổ chức lãnh đạo thống nhất. Sự ra đời của Đảng đã giải quyết được vấn đề cấp thiết đó.

Bối Cảnh Lịch Sử Nào Dẫn Đến Sự Ra Đời Của Đảng?

Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là sản phẩm tổng hòa của nhiều yếu tố lịch sử phức tạp, bao gồm bối cảnh quốc tế, tình hình trong nước và vai trò của Nguyễn Ái Quốc.

Trên thế giới, chủ nghĩa tư bản lâm vào cuộc khủng hoảng thừa trầm trọng (1929-1933), dẫn đến những mâu thuẫn xã hội gay gắt. Phong trào cách mạng vô sản quốc tế dưới ảnh hưởng của Cách mạng Tháng Mười Nga (1917) và Quốc tế Cộng sản ngày càng phát triển mạnh mẽ. Chủ nghĩa Mác-Lênin, lý luận tiên phong của giai cấp vô sản, đã lan tỏa và có sức hút lớn đối với các dân tộc bị áp bức. Trong bối cảnh đó, phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc cũng trỗi dậy mạnh mẽ.

Ở trong nước, dưới ách thống trị tàn bạo của thực dân Pháp và tay sai phong kiến, đời sống nhân dân ta vô cùng cực khổ. Các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến và tư sản đều lần lượt thất bại, cho thấy sự bế tắc của con đường cứu nước truyền thống. Nhu cầu về một con đường mới, một lực lượng lãnh đạo mới trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Giai cấp công nhân Việt Nam ngày càng trưởng thành về số lượng và ý thức giai cấp. Bên cạnh đó, sự phát triển của phong trào yêu nước của các tầng lớp nhân dân khác cũng tạo nên cơ sở xã hội rộng lớn cho cách mạng.

Tuy nhiên, yếu tố quyết định chính là vai trò của Nguyễn Ái Quốc. Người đã bôn ba khắp thế giới, tìm hiểu các con đường cứu nước, tiếp cận chủ nghĩa Mác-Lênin và tìm thấy con đường giải phóng dân tộc đúng đắn: con đường cách mạng vô sản. Người đã truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam, chuẩn bị về chính trị, tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng. Việc Người thống nhất ba tổ chức cộng sản (Đông Dương Cộng sản Đảng, An Nam Cộng sản Đảng, Đông Dương Cộng sản Liên đoàn) thành một Đảng duy nhất là công lao to lớn.

Cương Lĩnh Chính Trị Đầu Tiên Của Đảng Có Nội Dung Gì?

Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo và thông qua tại Hội nghị thành lập, là văn kiện quan trọng hàng đầu, vạch ra đường lối chiến lược và sách lược cơ bản cho cách mạng Việt Nam.

Nội dung cốt lõi của Cương lĩnh bao gồm xác định mục tiêu cách mạng, lực lượng cách mạng, vai trò lãnh đạo của Đảng, và quan hệ quốc tế. Cương lĩnh xác định rõ mục tiêu trước mắt là đánh đổ đế quốc Pháp và phong kiến tay sai, giành độc lập dân tộc và ruộng đất cho dân cày. Mục tiêu lâu dài là tiến lên chủ nghĩa cộng sản. Về lực lượng, Cương lĩnh xác định động lực cách mạng là công nhân, nông dân, đồng thời nhấn mạnh cần đoàn kết với các giai cấp, tầng lớp yêu nước khác. Đặc biệt, Cương lĩnh chỉ rõ vai trò lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản và nhấn mạnh cách mạng Việt Nam là bộ phận của cách mạng thế giới.

PGS. TS. Trần Văn An, một chuyên gia nghiên cứu về lịch sử Đảng, nhận định: “Cương lĩnh tháng 2 năm 1930 thể hiện tầm nhìn chiến lược sắc bén của Nguyễn Ái Quốc. Nó không chỉ giải quyết được mâu thuẫn cơ bản của xã hội Việt Nam là mâu thuẫn dân tộc và mâu thuẫn giai cấp, mà còn đặt cách mạng Việt Nam trong dòng chảy của thời đại mới – thời đại cách mạng vô sản. Đây là ‘kim chỉ nam’ quý báu dẫn đường cho Đảng và dân tộc ta vượt qua muôn vàn khó khăn trong chương 2 lịch sử đảng đầy biến động.”

Cương lĩnh này cho thấy sự đúng đắn và sáng tạo của Nguyễn Ái Quốc khi áp dụng chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của một nước thuộc địa nửa phong kiến. Nó đặt trọng tâm vào giải phóng dân tộc, coi đó là nhiệm vụ hàng đầu, phù hợp với nguyện vọng cháy bỏng của toàn dân tộc.

Các Phong Trào Cách Mạng Lớn Nào Diễn Ra Trong Giai Đoạn 1930-1935?

Giai đoạn 1930-1935 chứng kiến cao trào cách mạng đầu tiên dưới sự lãnh đạo của Đảng, tiêu biểu là Xô viết Nghệ Tĩnh.

Sau khi Đảng ra đời, phong trào cách mạng của quần chúng nhân dân bùng lên mạnh mẽ trên khắp cả nước. Đỉnh cao là phong trào 1930-1931, đặc biệt là Xô viết Nghệ Tĩnh. Đây là cuộc tổng diễn tập đầu tiên của cách mạng Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng. Nông dân Nghệ An và Hà Tĩnh đã vùng lên đấu tranh quyết liệt, phá tan chính quyền địch ở nhiều nơi, thành lập chính quyền cách mạng của công nông theo hình thức Xô viết.

Tuy phong trào cuối cùng bị đàn áp dã man, nhưng Xô viết Nghệ Tĩnh đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu về liên minh công nông, về xây dựng chính quyền cách mạng, về vai trò lãnh đạo của Đảng và tinh thần đấu tranh bất khuất của quần chúng nhân dân. Nó khẳng định đường lối cách mạng của Đảng là đúng đắn và uy tín của Đảng trong quần chúng được nâng cao rõ rệt.

Sau Xô viết Nghệ Tĩnh, Đảng phải đối mặt với sự đàn áp khốc liệt của kẻ thù, nhiều cán bộ, đảng viên bị bắt bớ, tù đày, thậm chí hy sinh. Tổ chức Đảng bị tổn thất nặng nề. Tuy nhiên, những hạt giống cách mạng đã gieo vẫn âm ỉ cháy trong lòng dân.

Nghị Quyết Hội Nghị Ban Chấp Hành Trung Ương Tháng 10/1930 Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Cương Lĩnh Tháng 2?

Nghị quyết Hội nghị Trung ương tháng 10/1930, dưới sự chủ trì của Trần Phú, tổng bí thư đầu tiên của Đảng, có tên là Luận cương chính trị, xác định nhiều vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam.

Điểm khác biệt chủ yếu giữa Luận cương chính trị tháng 10/1930 và Cương lĩnh chính trị tháng 2/1930 nằm ở việc xác định mâu thuẫn chủ yếu và nhiệm vụ hàng đầu của cách mạng. Luận cương nhấn mạnh mâu thuẫn giai cấp (giữa công nhân, nông dân với địa chủ, phong kiến) là chủ yếu, từ đó xác định nhiệm vụ chính là cách mạng ruộng đất. Trong khi đó, Cương lĩnh của Nguyễn Ái Quốc đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu (đánh đổ đế quốc Pháp và tay sai), coi đó là nhiệm vụ cấp thiết nhất, sau đó mới giải quyết vấn đề ruộng đất.

Mặc dù có điểm khác biệt về thứ tự ưu tiên nhiệm vụ, cả hai văn kiện đều xác định tính chất của cách mạng Việt Nam là cách mạng tư sản dân quyền do giai cấp vô sản lãnh đạo, tiến thẳng lên chủ nghĩa cộng sản (bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa). Cả hai đều nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản và liên minh công nông.

Sự khác biệt này xuất phát từ hoàn cảnh lịch sử và kinh nghiệm ban đầu. Sau này, thực tiễn cách mạng đã chứng minh tính đúng đắn và phù hợp hơn của Cương lĩnh tháng 2/1930 trong việc giải quyết nhiệm vụ giải phóng dân tộc là trọng tâm trước mắt. Việc học giáo trình phân tích báo cáo tài chính có thể giúp chúng ta hiểu hơn về cách phân tích các tài liệu lịch sử và đưa ra đánh giá khách quan, tương tự như việc phân tích báo cáo tài chính để đưa ra quyết định kinh doanh.

Phong Trào Dân Chủ 1936-1939 Diễn Ra Trong Bối Cảnh Nào?

Phong trào dân chủ 1936-1939 diễn ra trong bối cảnh quốc tế và trong nước có nhiều thay đổi quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho cách mạng Việt Nam.

Trên thế giới, chủ nghĩa phát xít đang trỗi dậy đe dọa hòa bình. Quốc tế Cộng sản đã tổ chức Đại hội lần thứ VII (1935), xác định kẻ thù nguy hiểm nhất là chủ nghĩa phát xít và chủ trương thành lập Mặt trận Nhân dân ở các nước đế quốc để chống phát xít, bảo vệ hòa bình, dân chủ. Ở Pháp, Mặt trận Bình dân lên cầm quyền (1936), thi hành một số chính sách tự do, dân chủ cho các thuộc địa.

Ở trong nước, thực dân Pháp nới lỏng một chút chính sách đàn áp, cho phép một số quyền tự do báo chí, hội họp. Đảng Cộng sản Đông Dương đã kịp thời nắm bắt thời cơ này. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng tháng 7/1936 đã xác định kẻ thù trước mắt là chủ nghĩa phát xít và bọn phản động thuộc địa, đề ra nhiệm vụ chống phát xít, chống chiến tranh đế quốc, đòi tự do, dân chủ, cơm áo, hòa bình. Đảng chủ trương thành lập Mặt trận Thống nhất Dân chủ Đông Dương (sau đổi là Mặt trận Dân chủ Đông Dương) để tập hợp lực lượng rộng rãi.

Đây là một sự chuyển hướng chiến lược quan trọng của Đảng. Thay vì chỉ tập trung vào đánh đổ đế quốc và phong kiến, Đảng đã tạm gác lại khẩu hiệu cách mạng ruộng đất và đặt nhiệm vụ đấu tranh đòi quyền dân sinh, dân chủ lên hàng đầu, nhằm tập hợp lực lượng rộng rãi nhất có thể, bao gồm cả những tầng lớp trung gian.

Nhiệm Vụ Và Lực Lượng Của Cách Mạng Được Xác Định Như Thế Nào Trong Phong Trào 1936-1939?

Trong phong trào 1936-1939, Đảng đã xác định nhiệm vụ chiến lược và lực lượng tham gia cách mạng với sự linh hoạt đáng kể so với giai đoạn trước, nhằm phù hợp với bối cảnh mới.

Nhiệm vụ trước mắt của cách mạng trong giai đoạn này được xác định là đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít, chống chiến tranh đế quốc, đòi quyền tự do, dân chủ, cơm áo, hòa bình. Nhiệm vụ giải phóng dân tộc và cách mạng ruộng đất vẫn là nhiệm vụ chiến lược lâu dài, nhưng tạm thời được gác lại để ưu tiên mục tiêu trước mắt là tập hợp lực lượng chống kẻ thù chung là chủ nghĩa phát xít và bọn phản động thuộc địa. Điều này cho thấy sự nhạy bén của Đảng trong việc nhận diện mâu thuẫn chủ yếu trong từng giai đoạn lịch sử.

Về lực lượng, Đảng chủ trương thành lập Mặt trận Thống nhất Dân chủ Đông Dương để tập hợp đông đảo các giai cấp, tầng lớp yêu nước, kể cả những người thuộc tầng lớp trên nhưng có tinh thần dân chủ, chống phát xít. Lực lượng nòng cốt vẫn là liên minh công nông, nhưng mặt trận được mở rộng chưa từng có, bao gồm cả tiểu tư sản, tư sản dân tộc, địa chủ yêu nước, miễn là họ đồng ý chống phát xít và đòi quyền dân chủ, dân sinh.

Sự thay đổi trong việc xác định kẻ thù (từ đế quốc, phong kiến sang phát xít, phản động thuộc địa) và mở rộng mặt trận đã giúp Đảng tập hợp được một lực lượng hùng hậu, tạo nên cao trào cách mạng chưa từng có về quy mô và hình thức đấu tranh. Phong trào diễn ra dưới nhiều hình thức phong phú như mít tinh, biểu tình, đình công, xuất bản báo chí công khai, đấu tranh nghị trường. Những kinh nghiệm từ phong trào này, đặc biệt là kinh nghiệm về xây dựng mặt trận, đấu tranh công khai hợp pháp, là bài học quý giá cho giai đoạn sau này của chương 2 lịch sử đảng.

Hiểu về cách Đảng đã thay đổi chiến lược và tập hợp lực lượng trong giai đoạn này cũng giống như việc một vận động viên cần phân tích đối thủ và tình hình thi đấu để đưa ra chiến thuật phù hợp. Tương tự, việc tìm hiểu về cung thể thao quần ngựa không chỉ là về kiến trúc mà còn về lịch sử phát triển của các hoạt động thể chất và chiến thuật thi đấu tại đó, phản ánh sự thích ứng và phát triển.

Chiến Tranh Thế Giới Thứ Hai Ảnh Hưởng Đến Tình Hình Việt Nam Như Thế Nào?

Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ (1939) đã tạo ra những biến động cực kỳ sâu sắc, ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến tình hình Việt Nam, mở ra một giai đoạn mới trong chương 2 lịch sử đảng.

Khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, Pháp thua Đức và bị phát xít Đức chiếm đóng một phần. Chính phủ Pháp thân phát xít lên cầm quyền. Ở Đông Dương, thực dân Pháp thi hành chính sách ngày càng hà khắc để vơ vét sức người, sức của phục vụ chiến tranh. Năm 1940, phát xít Nhật nhảy vào Đông Dương, cấu kết với thực dân Pháp cùng bóc lột, đàn áp nhân dân ta. Tình hình Việt Nam trở thành một cổ hai tròng, nhân dân chịu sự áp bức, bóc lột tàn bạo của cả Pháp và Nhật.

Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với đế quốc Pháp và phát xít Nhật trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Điều này tạo ra cơ hội lịch sử cho cách mạng Việt Nam tiến lên giành thắng lợi. Đảng Cộng sản Đông Dương đã kịp thời nhận định tình hình, chuyển hướng chỉ đạo chiến lược.

Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng tháng 11/1939 và đặc biệt là Hội nghị Trung ương lần thứ 8 (tháng 5/1941) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì tại Pác Bó (Cao Bằng) đã hoàn chỉnh sự chuyển hướng chỉ đạo chiến lược cách mạng.

Hội Nghị Trung Ương Lần Thứ 8 (Tháng 5/1941) Có Ý Nghĩa Gì Quan Trọng?

Hội nghị Trung ương lần thứ 8 (tháng 5/1941) là hội nghị lịch sử, có ý nghĩa quyết định đối với thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945, đánh dấu bước phát triển mới trong chương 2 lịch sử đảng.

Hội nghị này do Nguyễn Ái Quốc chủ trì sau khi Người trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng. Điểm cốt lõi của Hội nghị là hoàn chỉnh việc chuyển hướng chỉ đạo chiến lược. Hội nghị xác định rõ ràng nhiệm vụ giải phóng dân tộc là nhiệm vụ hàng đầu, cấp thiết nhất của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn này. Tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất, thay bằng khẩu hiệu giảm tô, giảm thuế, chia lại ruộng đất công để tập trung tối đa lực lượng vào nhiệm vụ đánh đổ đế quốc và phát xít.

Hội nghị quyết định thành lập Việt Nam độc lập Đồng minh Hội (gọi tắt là Việt Minh) để tập hợp lực lượng cách mạng. Việt Minh bao gồm các tổ chức quần chúng mang tên “Cứu quốc” của công nhân, nông dân, phụ nữ, thanh niên, nhi đồng… Đây là một bước tiến lớn trong việc xây dựng mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi, tập hợp mọi lực lượng yêu nước, không phân biệt giai cấp, tôn giáo, xu hướng chính trị, cùng nhau đánh Pháp, đuổi Nhật, giành độc lập cho dân tộc.

Hội nghị cũng nhấn mạnh công tác chuẩn bị khởi nghĩa vũ trang là nhiệm vụ trung tâm của toàn Đảng, toàn dân trong giai đoạn hiện tại. Khẩu hiệu “sắm vũ khí đuổi thù chung” được đề ra. Hội nghị xác định hình thái của cuộc khởi nghĩa ở nước ta là đi từ khởi nghĩa từng phần tiến lên tổng khởi nghĩa.

Nhà sử học Lê Văn Hùng chia sẻ: “Hội nghị Trung ương 8 năm 1941 là một minh chứng cho tầm nhìn chiến lược thiên tài của Nguyễn Ái Quốc và Đảng ta. Trong bối cảnh quốc tế và trong nước đầy biến động, Đảng đã kịp thời xác định đúng kẻ thù chính, nhiệm vụ trọng tâm và xây dựng được lực lượng đoàn kết rộng rãi. Sự ra đời của Mặt trận Việt Minh là yếu tố then chốt, tạo nên sức mạnh tổng hợp để dân tộc ta vùng lên giành chính quyền sau này.”

Đảng Đã Chuẩn Bị Lực Lượng Cho Tổng Khởi Nghĩa Như Thế Nào?

Công tác chuẩn bị lực lượng cho Tổng khởi nghĩa là nhiệm vụ trọng tâm và được Đảng tiến hành một cách bài bản, toàn diện trong suốt những năm sau Hội nghị Trung ương 8.

Việc chuẩn bị lực lượng bao gồm cả lực lượng chính trị và lực lượng vũ trang.

Lực lượng chính trị: Đây là yếu tố quyết định, là nền tảng cho cuộc tổng khởi nghĩa. Đảng tập trung xây dựng và củng cố các tổ chức quần chúng trong Mặt trận Việt Minh. Các đoàn thể Cứu quốc được thành lập và phát triển mạnh mẽ ở khắp nơi, đặc biệt là ở vùng nông thôn và miền núi, nơi địch kiểm soát lỏng lẻo hơn. Đảng đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục quần chúng về mục đích, ý nghĩa của cách mạng, về sự cần thiết phải đoàn kết dưới ngọn cờ của Việt Minh để đánh đuổi Pháp – Nhật. Các hình thức tuyên truyền đa dạng như báo chí bí mật, truyền đơn, ca dao, hò vè… đã góp phần nâng cao nhận thức và giác ngộ cách mạng cho quần chúng.

Lực lượng vũ trang: Song song với việc xây dựng lực lượng chính trị, Đảng bắt đầu xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, dù ban đầu còn rất sơ khai. Từ các đội tự vệ, du kích nhỏ lẻ, Đảng tiến tới thành lập các đơn vị vũ trang tập trung đầu tiên. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam) được thành lập vào ngày 22 tháng 12 năm 1944 dưới sự chỉ huy của đồng chí Võ Nguyên Giáp. Đây là một sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu bước phát triển mới của lực lượng vũ trang cách mạng. Việc thành lập đội quân này không chỉ có ý nghĩa quân sự mà còn có ý nghĩa chính trị rất lớn, thể hiện quyết tâm của Đảng và nhân dân trong việc chuẩn bị cho đấu tranh vũ trang.

Ngoài ra, Đảng cũng chú trọng xây dựng căn cứ địa cách mạng, nơi lực lượng cách mạng có thể đứng chân, xây dựng lực lượng, tổ chức huấn luyện và xuất phát tiến công. Các căn cứ địa như Cao-Bắc-Lạng, Việt Bắc đã được xây dựng và củng cố, trở thành “đầu não” của cuộc kháng chiến và chuẩn bị tổng khởi nghĩa.

Việc chuẩn bị toàn diện cả về chính trị, vũ trang và căn cứ địa cho thấy sự chuẩn bị công phu, bài bản của Đảng cho một cuộc tổng khởi nghĩa giành chính quyền. Giống như việc chuẩn bị cho một bài tập bổ trợ tiếng anh 8 global success hay bài tập bổ trợ tiếng anh 11 global success theo từng unit đòi hỏi sự ôn tập kiến thức ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng làm bài theo từng chuyên đề, công tác chuẩn bị cách mạng cũng đòi hỏi sự tập trung vào từng yếu tố cấu thành để đạt được mục tiêu lớn.

Tại Sao Nhật Đảo Chính Pháp Vào Tháng 3/1945?

Nhật đảo chính Pháp vào ngày 9 tháng 3 năm 1945 là kết quả của những biến động trong Chiến tranh thế giới thứ hai và sự suy yếu của cả Pháp và Nhật.

Đầu năm 1945, cục diện Chiến tranh thế giới thứ hai bước vào giai đoạn cuối. Phát xít Đức đứng trước nguy cơ sụp đổ. Ở mặt trận Thái Bình Dương, phát xít Nhật cũng gặp nhiều khó khăn trước cuộc phản công mạnh mẽ của quân Đồng minh, đặc biệt là Mỹ. Nước Pháp đã được giải phóng một phần, chính phủ De Gaulle đang củng cố quyền lực.

Trong bối cảnh đó, Nhật ở Đông Dương lo sợ Pháp sẽ lật kèo, chống lại mình khi quân Đồng minh đổ bộ vào Đông Dương. Để độc chiếm Đông Dương và chuẩn bị cho cuộc chiến đấu cuối cùng với Đồng minh, Nhật quyết định ra tay trước, hất cẳng Pháp.

Vào đêm 9 tháng 3 năm 1945, Nhật bất ngờ nổ súng tấn công quân Pháp trên toàn Đông Dương. Quân Pháp chống cự yếu ớt và nhanh chóng đầu hàng. Sự kiện này chấm dứt hơn 80 năm thống trị của thực dân Pháp tại Đông Dương, tạo ra một khoảng trống quyền lực cực kỳ thuận lợi cho cách mạng Việt Nam.

Nhật đảo chính Pháp đã làm thay đổi nhanh chóng tình hình Đông Dương. Chế độ cai trị của Pháp bị lật đổ, Nhật độc chiếm Đông Dương. Tuy nhiên, chính quyền Nhật thân phát xít bù nhìn Trần Trọng Kim được dựng lên không được lòng dân. Tình hình chính trị ở Việt Nam trở nên hỗn loạn.

Đảng Đã Nắm Bắt Thời Cơ Nhật Đảo Chính Pháp Như Thế Nào?

Ngay khi Nhật đảo chính Pháp, Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã kịp thời họp Hội nghị mở rộng tại Đình Bảng (Từ Sơn, Bắc Ninh) từ ngày 12 đến ngày 15 tháng 3 năm 1945.

Hội nghị đã đưa ra bản Chỉ thị lịch sử “Nhật Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta”. Bản Chỉ thị nhận định cuộc đảo chính của Nhật lật đổ Pháp đã tạo ra cuộc khủng hoảng chính trị sâu sắc, tạo điều kiện chín muồi cho Tổng khởi nghĩa. Kẻ thù chính và duy nhất lúc này là phát xít Nhật.

Chỉ thị xác định rõ: “Cuộc tổng khởi nghĩa giành chính quyền có thể nổ ra trong một thời gian ngắn”. Do đó, Đảng cần phải đẩy nhanh hơn nữa công tác chuẩn bị, biến sự kiện Nhật đảo chính Pháp thành cơ hội để phát động cao trào kháng Nhật cứu nước.

Chỉ thị đề ra khẩu hiệu “Đánh đuổi phát xít Nhật!” thay cho khẩu hiệu “Đánh đuổi phát xít Pháp – Nhật!” trước đây. Đảng kêu gọi nhân dân sắm vũ khí, tham gia các đội tự vệ, du kích, sẵn sàng nổi dậy giành chính quyền khi thời cơ đến.

Cao trào kháng Nhật cứu nước sau đó đã bùng lên mạnh mẽ chưa từng có trên khắp cả nước. Các cuộc biểu tình, phá kho thóc của Nhật để cứu đói, diệt ác, trừ gian, chuẩn bị lực lượng vũ trang diễn ra sôi nổi. Việc Đảng kịp thời và nhạy bén nắm bắt thời cơ “Nhật Pháp bắn nhau” và đưa ra Chỉ thị lịch sử là một minh chứng cho sự lãnh đạo tài tình của Đảng, là yếu tố then chốt dẫn đến thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám.

Điều này gợi nhớ đến cách các nhà tâm lý học nghiên cứu lịch sử tâm lý học để hiểu về sự phát triển tư duy con người và cách phản ứng trước các biến cố. Việc Đảng nhận định và phản ứng nhanh chóng trước sự kiện Nhật đảo chính Pháp cũng thể hiện sự am hiểu về tâm lý xã hội và khả năng dự đoán hành vi chính trị.

Tổng Khởi Nghĩa Tháng Tám Năm 1945 Diễn Ra Khi Nào Và Vì Sao Lại Thành Công?

Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945 nổ ra từ ngày 14 đến ngày 28 tháng 8 năm 1945 và đã giành thắng lợi trọn vẹn trong vòng chưa đầy hai tuần, lật đổ ách thống trị của phát xít Nhật và tay sai, giành chính quyền về tay nhân dân.

Thời cơ ngàn năm có một xuất hiện khi phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh vô điều kiện (15/8/1945) sau khi Mỹ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki. Quân Nhật ở Đông Dương rệu rã, chính quyền bù nhìn Trần Trọng Kim hoang mang cực độ. Quân Đồng minh chưa kịp đổ bộ vào Đông Dương. Tình thế cách mạng trực tiếp đã chín muồi.

Ngay lập tức, Đảng Cộng sản Đông Dương, đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã ra Lệnh Tổng khởi nghĩa. Từ ngày 14/8/1945, Tổng khởi nghĩa nổ ra và nhanh chóng lan rộng khắp cả nước. Chiều ngày 19/8/1945, cuộc khởi nghĩa thắng lợi tại Hà Nội, trung tâm đầu não của địch. Tiếp theo là các tỉnh thành khác như Huế (23/8), Sài Gòn (25/8)… Đến ngày 28/8/1945, Tổng khởi nghĩa đã thành công trên phạm vi toàn quốc.

Có nhiều yếu tố dẫn đến thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám:

  1. Sự lãnh đạo đúng đắn, sáng suốt của Đảng: Đảng đã có quá trình chuẩn bị lâu dài, toàn diện về đường lối, lực lượng chính trị và vũ trang, căn cứ địa. Đặc biệt, Đảng đã chớp đúng thời cơ ngàn năm có một khi quân Nhật đầu hàng Đồng minh.
  2. Tinh thần yêu nước, đoàn kết của toàn dân: Nhân dân ta có truyền thống yêu nước nồng nàn, sẵn sàng đứng lên đấu tranh dưới ngọn cờ cứu nước của Việt Minh. Sự đoàn kết toàn dân tộc trong Mặt trận Việt Minh đã tạo nên sức mạnh tổng hợp phi thường.
  3. Khối liên minh công nông vững chắc: Liên minh công nông là nền tảng của lực lượng cách mạng, đảm bảo vai trò lãnh đạo của Đảng và là lực lượng nòng cốt của Tổng khởi nghĩa.
  4. Lực lượng vũ trang cách mạng tuy còn non trẻ nhưng đã phát triển: Từ các đội du kích, tự vệ, các đơn vị vũ trang tập trung đầu tiên đã được thành lập, đóng vai trò xung kích trong cuộc khởi nghĩa.
  5. Thời cơ “ngàn năm có một”: Tình hình quốc tế cực kỳ thuận lợi khi các thế lực đế quốc cũ (Pháp) và mới (Nhật) đều suy yếu, đầu hàng hoặc chưa kịp mạnh chân tại Đông Dương, tạo ra khoảng trống quyền lực cho cách mạng.

Nhà sử học Nguyễn Thị Thu Hà phân tích: “Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám không phải là một sự may mắn ngẫu nhiên mà là kết quả của sự chuẩn bị chu đáo, toàn diện và sự chớp thời cơ kịp thời của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nó cho thấy sự trưởng thành vượt bậc của Đảng trong việc vận dụng chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện Việt Nam, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại. Đây là đỉnh cao của chương 2 lịch sử đảng.”

Ý Nghĩa Lịch Sử Của Cách Mạng Tháng Tám 1945 Là Gì?

Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một sự kiện vĩ đại trong lịch sử dân tộc Việt Nam và có ý nghĩa quốc tế sâu sắc.

Đối với Việt Nam:

  • Chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật: Lật đổ chế độ thực dân, phong kiến tồn tại hàng ngàn năm, giải phóng dân tộc khỏi ách nô lệ.
  • Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa: Mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử dân tộc – kỷ nguyên độc lập, tự do. Từ thân phận nô lệ, nhân dân ta trở thành người chủ đất nước.
  • Chứng minh đường lối cách mạng đúng đắn của Đảng: Khẳng định sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố quyết định mọi thắng lợi.
  • Mở ra thời kỳ phát triển mới cho đất nước: Tạo tiền đề để xây dựng chế độ mới, tiến lên chủ nghĩa xã hội.

Đối với thế giới:

  • Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc: Là tấm gương cho các dân tộc thuộc địa khác đang đấu tranh giành độc lập. Cách mạng Tháng Tám cùng với thắng lợi của quân Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai đã góp phần mở ra một thời kỳ sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ.
  • Góp phần vào thắng lợi chung của các lực lượng dân chủ, tiến bộ: Giáng một đòn mạnh vào chủ nghĩa thực dân và chủ nghĩa phát xít.

Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc điển hình của thế kỷ XX, do Đảng Cộng sản lãnh đạo thành công ở một nước thuộc địa nửa phong kiến. Nó cho thấy khả năng cách mạng của một dân tộc nhỏ bé khi có một đường lối đúng đắn và sự đoàn kết toàn dân.

Những Bài Học Kinh Nghiệm Nào Được Rút Ra Từ Giai Đoạn 1930-1945?

Giai đoạn 1930-1945, toàn bộ chương 2 lịch sử đảng, là một pho sử đồ sộ, chứa đựng vô vàn bài học kinh nghiệm quý báu cho cách mạng Việt Nam và cho cả thế giới.

Một số bài học chính có thể kể đến:

  1. Sự lãnh đạo của Đảng là nhân tố quyết định: Kinh nghiệm cho thấy khi Đảng có đường lối đúng đắn, sáng tạo, bám sát thực tiễn Việt Nam và nắm bắt được quy luật vận động của thời đại, thì cách mạng sẽ giành thắng lợi. Việc Đảng chuyển hướng chiến lược kịp thời, linh hoạt qua các giai đoạn (1930-1931, 1936-1939, 1939-1945) là minh chứng rõ nét.
  2. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc: Mặt trận Việt Minh là biểu tượng thành công của bài học này. Chỉ khi tập hợp được sức mạnh của toàn dân, không phân biệt giai cấp, tầng lớp, tôn giáo, thì mới có đủ sức mạnh đánh bại kẻ thù.
  3. Xây dựng lực lượng chính trị của quần chúng là nền tảng: Các tổ chức quần chúng trong Việt Minh đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc giác ngộ, tập hợp và động viên nhân dân tham gia cách mạng. Đây là lực lượng hùng hậu nhất làm nên thắng lợi.
  4. Kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang: Mặc dù lực lượng vũ trang ban đầu còn yếu, nhưng Đảng đã sớm nhận thức được vai trò của bạo lực cách mạng và từng bước xây dựng lực lượng vũ trang, kết hợp với các hình thức đấu tranh chính trị để tiến tới khởi nghĩa giành chính quyền.
  5. Nắm bắt và chớp lấy thời cơ cách mạng: Thời cơ là yếu tố khách quan, nhưng khả năng nhận diện và chớp lấy thời cơ lại là sự chủ động, nhạy bén của Đảng. Sự kiện Nhật đầu hàng Đồng minh và việc Đảng kịp thời ra Lệnh Tổng khởi nghĩa là bài học điển hình về nắm bắt thời cơ.
  6. Xây dựng Đảng vững mạnh về chính trị, tư tưởng và tổ chức: Trải qua những thử thách khắc nghiệt, Đảng đã không ngừng tự củng cố, rèn luyện để đủ sức gánh vác sứ mệnh lịch sử.

Những bài học này không chỉ có giá trị trong quá khứ mà còn nguyên giá trị cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự đoàn kết, của việc bám sát thực tiễn, và của sự lãnh đạo sáng suốt.

Tầm Quan Trọng Của Việc Nghiên Cứu Chương 2 Lịch Sử Đảng Đối Với Thế Hệ Trẻ Ngày Nay

Việc nghiên cứu chương 2 lịch sử đảng không chỉ là học thuộc lòng các sự kiện hay con số. Nó có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với thế hệ trẻ ngày nay, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cội nguồn, về giá trị của độc lập, tự do và những hy sinh mà cha ông đã trải qua để có được đất nước như ngày hôm nay.

Thứ nhất, nghiên cứu giai đoạn này giúp chúng ta hiểu sâu sắc về quá trình ra đời và trưởng thành của Đảng Cộng sản Việt Nam – lực lượng đã lãnh đạo nhân dân ta vượt qua muôn vành khó khăn để giành và giữ vững độc lập dân tộc. Điều này củng cố niềm tin vào vai trò lãnh đạo của Đảng trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay.

Thứ hai, nó giúp chúng ta nhận thức rõ giá trị của độc lập, tự do. Độc lập, tự do không phải tự nhiên có được, mà là kết quả của biết bao xương máu, trí tuệ của các thế hệ cha anh. Hiểu được điều này, chúng ta sẽ càng trân trọng và có trách nhiệm hơn trong việc bảo vệ những thành quả cách mạng.

Thứ ba, các bài học kinh nghiệm từ giai đoạn này vẫn còn nguyên giá trị thực tiễn. Tinh thần đoàn kết, khả năng thích ứng với hoàn cảnh, sự nhạy bén trong việc nắm bắt thời cơ, và ý chí vượt qua mọi khó khăn là những phẩm chất mà thế hệ trẻ cần học hỏi để đối mặt với những thách thức trong cuộc sống hiện đại.

Thứ tư, nghiên cứu lịch sử giúp hình thành nhân cách, bồi đắp lòng yêu nước và tự hào dân tộc. Khi biết rõ cha ông ta đã anh dũng, kiên cường thế nào trong cuộc đấu tranh giành độc lập, chúng ta sẽ càng thêm yêu quê hương, đất nước mình.

Cuối cùng, đối với những bạn đang là sinh viên, việc nghiên cứu lịch sử Đảng còn là một phần quan trọng trong chương trình học, giúp hoàn thành tốt các môn học lý luận chính trị và báo cáo thực tập liên quan. Hiểu biết sâu sắc về giai đoạn này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn khi phân tích các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội của Việt Nam. Giống như việc chuẩn bị một [bài tập bổ trợ tiếng anh 8 global success] hay [bài tập bổ trợ tiếng anh 11 global success theo từng unit], việc học lịch sử Đảng cũng đòi hỏi sự đầu tư thời gian và công sức để nắm vững kiến thức nền tảng.

Tóm lại, nghiên cứu chương 2 lịch sử đảng không chỉ là việc học một môn học, mà là một hành trình khám phá cội nguồn sức mạnh của dân tộc, để từ đó sống có trách nhiệm hơn với bản thân, gia đình và đất nước.

Nên Nghiên Cứu Chương 2 Lịch Sử Đảng Từ Những Nguồn Nào?

Để nghiên cứu chương 2 lịch sử đảng một cách hiệu quả và chính xác, bạn nên tìm hiểu thông tin từ các nguồn tài liệu chính thống và đáng tin cậy.

  1. Giáo trình chính thức: Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam được giảng dạy trong các trường đại học, cao đẳng là nguồn tài liệu cơ bản và quan trọng nhất. Các giáo trình này thường do các nhà khoa học có uy tín biên soạn, được thẩm định kỹ lưỡng và cập nhật thường xuyên.
  2. Các công trình nghiên cứu chuyên sâu: Có rất nhiều sách, tạp chí khoa học, luận văn, luận án… nghiên cứu sâu về từng giai đoạn, từng sự kiện, từng nhân vật trong giai đoạn 1930-1945. Tìm đọc các công trình này sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết và đa chiều hơn.
  3. Các văn kiện gốc của Đảng: Các văn kiện như Cương lĩnh chính trị tháng 2/1930, Luận cương chính trị tháng 10/1930, Chỉ thị “Nhật Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta”, các nghị quyết hội nghị Trung ương… là những tài liệu “nguyên gốc” phản ánh trực tiếp đường lối, chủ trương của Đảng.
  4. Hồi ký, hồi ức của các nhân chứng lịch sử: Hồi ký của các đồng chí lãnh đạo, các chiến sĩ cách mạng trực tiếp tham gia vào giai đoạn này cung cấp những câu chuyện, góc nhìn sinh động và chân thực. Tuy nhiên, khi sử dụng nguồn này cần có sự đối chiếu và kiểm chứng để đảm bảo tính khách quan.
  5. Các bảo tàng, khu di tích lịch sử: Tham quan các bảo tàng như Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, Bảo tàng Hồ Chí Minh, Bảo tàng Cách mạng Việt Nam hay các khu di tích như Pác Bó (Cao Bằng), Tân Trào (Tuyên Quang)… giúp bạn có trải nghiệm thực tế và hình dung rõ hơn về không gian, bối cảnh lịch sử.
  6. Các bài viết trên website uy tín: Các website chính thức của Đảng, Nhà nước, các viện nghiên cứu, trường đại học… thường đăng tải các bài viết nghiên cứu, phân tích về lịch sử Đảng từ các chuyên gia. Trang Baocaothuctap.net cũng cố gắng cung cấp những nội dung chất lượng, bao quát nhiều chủ đề để hỗ trợ việc học tập và nghiên cứu của bạn.

Khi nghiên cứu, bạn nên tham khảo nhiều nguồn khác nhau, so sánh, đối chiếu thông tin để có cái nhìn đầy đủ và khách quan nhất. Đừng ngại đặt câu hỏi và thảo luận với thầy cô, bạn bè để làm rõ những vấn đề mình chưa hiểu.

Mối Quan Hệ Giữa Chương 2 Lịch Sử Đảng Và Việc Làm Báo Cáo Thực Tập

Nghe có vẻ không liên quan, nhưng thực tế, việc nghiên cứu chương 2 lịch sử đảng có thể cung cấp một số kiến thức và kỹ năng hữu ích cho quá trình làm báo cáo thực tập, đặc biệt là đối với các ngành khoa học xã hội, nhân văn, chính trị, hoặc các ngành liên quan đến quản lý nhà nước.

  1. Kỹ năng phân tích bối cảnh: Chương 2 lịch sử Đảng trình bày rất rõ bối cảnh lịch sử, xã hội, kinh tế dẫn đến các sự kiện và quyết định quan trọng. Kỹ năng phân tích bối cảnh này rất cần thiết khi bạn làm báo cáo thực tập, đặc biệt là trong phần “Tổng quan về đơn vị thực tập” hoặc “Phân tích môi trường hoạt động”. Bạn cần đặt đơn vị/đề tài của mình vào bối cảnh chung của ngành, của nền kinh tế, của xã hội.
  2. Kỹ năng phân tích sự kiện và ra quyết định: Nghiên cứu các sự kiện lịch sử, các quyết định quan trọng của Đảng trong giai đoạn 1930-1945 giúp bạn thấy được cách phân tích tình hình, nhận diện cơ hội, thách thức và đưa ra quyết định chiến lược. Kỹ năng này hữu ích khi bạn phân tích các hoạt động kinh doanh, quản lý, hoặc đưa ra đề xuất cải tiến trong báo cáo thực tập.
  3. Kỹ năng tổng hợp và trình bày thông tin: Để hiểu và trình bày được một giai đoạn lịch sử phức tạp như chương 2 lịch sử đảng, bạn cần rèn luyện kỹ năng tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn, sắp xếp logic và trình bày một cách mạch lạc, dễ hiểu. Đây là kỹ năng cốt lõi khi viết bất kỳ báo cáo nào, bao gồm cả báo cáo thực tập.
  4. Hiểu biết về tư duy lãnh đạo và quản lý: Giai đoạn này cho thấy Đảng đã vận dụng các nguyên tắc lãnh đạo, quản lý quần chúng, tổ chức lực lượng như thế nào để đạt mục tiêu. Những kiến thức này có thể cung cấp góc nhìn tham khảo khi bạn phân tích cơ cấu tổ chức, hoạt động quản lý của đơn vị thực tập.
  5. Kiến thức nền tảng về xã hội Việt Nam: Lịch sử Đảng là một phần không thể tách rời của lịch sử xã hội Việt Nam. Hiểu về giai đoạn 1930-1945 giúp bạn có kiến thức nền tảng về cấu trúc xã hội, các mâu thuẫn, động lực phát triển của Việt Nam, điều này có thể hữu ích khi phân tích các vấn đề xã hội hoặc kinh tế liên quan trong báo cáo thực tập của bạn.

Mặc dù nội dung trực tiếp có thể khác nhau, nhưng phương pháp tư duy, phân tích và tổng hợp từ việc nghiên cứu lịch sử Đảng chắc chắn sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc hoàn thiện báo cáo thực tập một cách khoa học và sâu sắc hơn.


Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua hành trình đầy gian lao nhưng cũng vô cùng hào hùng của chương 2 lịch sử đảng, từ khi Đảng ra đời năm 1930 đến thắng lợi Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Đây là giai đoạn Đảng ta còn non trẻ nhưng đã nhanh chóng trưởng thành, chứng tỏ bản lĩnh và tầm vóc của một chính đảng cách mạng tiên phong. Những sự kiện, quyết định và bài học kinh nghiệm từ giai đoạn này mãi là ngọn đuốc soi đường, là hành trang quý báu cho dân tộc ta trên con đường phát triển.

Việc tìm hiểu kỹ lưỡng chương 2 lịch sử đảng không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt các môn học hay báo cáo liên quan, mà quan trọng hơn, nó bồi đắp thêm tình yêu và niềm tự hào về Đảng, về dân tộc, về quê hương đất nước mình. Nó nhắc nhở chúng ta về cội nguồn sức mạnh, về giá trị của độc lập, tự do và trách nhiệm của thế hệ hôm nay trong việc kế thừa, phát huy truyền thống tốt đẹp đó.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và gợi mở thêm sự quan tâm của bạn đối với giai đoạn lịch sử quan trọng này. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay suy nghĩ nào, đừng ngần ngại chia sẻ nhé! Cảm ơn bạn đã dành thời gian tìm hiểu.

Rate this post

Add Comment