Giải Mã Chương 3 Chủ Nghĩa Duy Vật Lịch Sử: Hiểu Từ A-Z

Chào bạn, chắc hẳn khi nhắc đến triết học Mác-Lênin, không ít bạn sinh viên cảm thấy “lạnh gáy” đúng không nào? Nó có vẻ khô khan, trừu tượng và khó nhằn quá đi thôi. Nhưng đừng lo lắng! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” một trong những phần cốt lõi và cực kỳ quan trọng của môn học này, đó chính là chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử. Nghe tên có vẻ “học thuật” vậy thôi, chứ thực ra nó giúp chúng ta hiểu rất nhiều điều về cuộc sống, xã hội xung quanh mình đấy. Hãy tưởng tượng nó như một bộ kính “xuyên thấu”, giúp bạn nhìn rõ hơn bức tranh phức tạp của lịch sử và xã hội loài người. Dù bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi, viết tiểu luận hay đơn giản chỉ tò mò, bài viết này sẽ cố gắng làm cho “chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử” trở nên gần gũi và dễ tiếp thu nhất có thể.

Chủ nghĩa duy vật lịch sử là gì?

Ngay từ cái tên, chúng ta đã thấy hai vế quan trọng: “duy vật” và “lịch sử”. Về cơ bản, chủ nghĩa duy vật lịch sử là học thuyết triết học của chủ nghĩa Mác về sự vận động, phát triển của xã hội loài người. Nó khác với các quan điểm trước đó ở chỗ: thay vì cho rằng lịch sử phát triển là do ý chí của Thượng đế, của những vĩ nhân, hay do sự tiến hóa của ý thức con người, chủ nghĩa duy vật lịch sử khẳng định rằng: sự phát triển của xã hội loài người trước hết và chủ yếu được quyết định bởi những điều kiện vật chất của đời sống xã hội.

Điều kiện vật chất ở đây là gì? Chính là cách con người tổ chức sản xuất ra của cải vật chất để tồn tại – cái ăn, cái mặc, nơi ở… Nghe có vẻ “thực tế” đúng không? Nó giống như việc xây nhà vậy, nền móng có chắc thì ngôi nhà mới vững. Nền móng của xã hội chính là đời sống vật chất.

Chúng ta thường nghe câu “có thực mới vực được đạo”. Câu nói dân gian này, dù đơn giản, lại phần nào lột tả được tinh thần của chủ nghĩa duy vật. Trước khi nghĩ đến những thứ “trên trời” như văn hóa, nghệ thuật, pháp luật hay chính trị (những thứ mà Mác gọi là “kiến trúc thượng tầng”), con người phải lo liệu cho cái “dưới đất” trước đã: làm sao để sống sót, để sản xuất, để nuôi gia đình.

Bối cảnh ra đời của chủ nghĩa duy vật lịch sử?

Vậy tại sao Mác và Ăng-ghen lại xây dựng học thuyết này? Nó không phải tự nhiên mà có. Khi chủ nghĩa duy vật lịch sử ra đời vào những năm 40 của thế kỷ 19, bối cảnh xã hội châu Âu đang có nhiều biến động lớn, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản. Đồng thời, trong lĩnh vực triết học, chủ nghĩa duy tâm, đặc biệt là triết học của Hê-ghen, đang thống trị.

Chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức, tinh thần, ý niệm là cái có trước và quyết định sự tồn tại của vật chất, của thế giới. Áp dụng vào xã hội, họ cho rằng sự phát triển của lịch sử là do sự phát triển của “tinh thần thế giới” hoặc do tư tưởng của các vĩ nhân. Mác và Ăng-ghen, mặc dù ban đầu chịu ảnh hưởng từ Hê-ghen, nhưng với nhãn quan duy vật và phương pháp biện chứng, đã lật ngược quan điểm này. Họ nhìn thấy rằng những biến động xã hội (cách mạng công nghiệp, đấu tranh giai cấp công nhân) có nguồn gốc sâu xa từ sự thay đổi trong cách con người sản xuất và tổ chức kinh tế, chứ không phải chỉ từ sự thay đổi trong tư tưởng.

Họ muốn tìm ra một quy luật khách quan, khoa học để giải thích sự vận động của xã hội, giống như cách các nhà khoa học tự nhiên tìm ra quy luật của thế giới vật lý. Và họ tìm thấy nó trong chính đời sống sản xuất vật chất của con người. Có thể nói, sự ra đời của chủ nghĩa duy vật lịch sử là một cuộc cách mạng trong tư duy triết học và khoa học xã hội, mang lại một cách nhìn mới, duy vật và biện chứng về lịch sử và xã hội.

Để hiểu sâu hơn về bối cảnh tư tưởng lúc bấy giờ, đặc biệt là những tranh luận trong lĩnh vực khoa học xã hội và triết học, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu liên quan đến [đề thi chủ nghĩa xã hội khoa học]. Việc ôn tập và tìm hiểu các dạng câu hỏi trong đề thi cũng là một cách để nắm vững những kiến thức nền tảng này, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các bài kiểm tra hoặc thảo luận học thuật.

Tại sao sản xuất vật chất là nền tảng của xã hội?

Đây là một trong những luận điểm trung tâm của chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử. Mác và Ăng-ghen khẳng định rằng, để tồn tại, con người trước hết phải lao động sản xuất ra của cải vật chất (thức ăn, quần áo, nhà cửa, công cụ…). Quá trình sản xuất này không chỉ tạo ra vật chất mà còn tạo ra chính con người và quan hệ giữa con người với nhau.

Hãy thử tưởng tượng một cộng đồng người nguyên thủy. Họ cùng nhau săn bắt, hái lượm để sinh tồn. Cách họ tổ chức săn bắt (phân công lao động, sử dụng công cụ) sẽ quyết định cách họ sống cùng nhau (quan hệ bình đẳng, cùng chia sẻ). Khi công cụ phát triển hơn (ví dụ từ đá sang kim loại), năng suất lao động tăng lên, xuất hiện sản phẩm dư thừa, từ đó dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo, sự xuất hiện của chế độ tư hữu, giai cấp và nhà nước.

Như vậy, quá trình sản xuất vật chất không đơn thuần là hoạt động kinh tế, mà nó là cơ sở hình thành nên toàn bộ đời sống xã hội: từ quan hệ kinh tế, đến quan hệ xã hội, chính trị, văn hóa, tư tưởng. Nói cách khác, cách con người làm ra của cải vật chất quyết định cách họ sống và tổ chức xã hội.

Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất – Hai mặt của một vấn đề?

Đây là một cặp phạm trù cực kỳ quan trọng trong chủ nghĩa duy vật lịch sử, tạo nên “phương thức sản xuất”.

  • Lực lượng sản xuất: Là tổng hợp toàn bộ những năng lực thực tiễn của con người trong quá trình sản xuất ra của cải vật chất. Nó bao gồm:

    • Người lao động với kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm của họ.
    • Công cụ lao động (máy móc, thiết bị, đất đai, tài nguyên thiên nhiên…).
    • Khoa học và công nghệ (ngày càng đóng vai trò quan trọng).
      Lực lượng sản xuất thể hiện năng lực chinh phục tự nhiên của con người. Nó là yếu tố năng độngcách mạng nhất trong phương thức sản xuất.
  • Quan hệ sản xuất: Là tổng hợp các quan hệ kinh tế giữa con người với con người trong quá trình sản xuất, bao gồm:

    • Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất (ai làm chủ đất đai, nhà xưởng, máy móc?).
    • Quan hệ tổ chức và quản lý sản xuất (ai chỉ đạo, ai làm theo?).
    • Quan hệ phân phối sản phẩm lao động (sản phẩm làm ra thuộc về ai, chia nhau thế nào?).
      Quan hệ sản xuất thể hiện mối quan hệ xã hội giữa con người trong sản xuất. Nó có tính ổn định tương đối và thường có xu hướng kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất khi nó không còn phù hợp.

Mối quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất chính là “động lực” nội tại thúc đẩy sự phát triển của các hình thái kinh tế xã hội (chúng ta sẽ nói thêm về hình thái kinh tế xã hội sau). Lực lượng sản xuất không ngừng phát triển (con người giỏi hơn, công cụ hiện đại hơn). Đến một lúc nào đó, quan hệ sản xuất cũ (ví dụ: chế độ sở hữu lạc hậu, cách tổ chức quản lý cứng nhắc) sẽ trở thành “xiềng xích”, kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất. Khi mâu thuẫn này gay gắt, nó sẽ dẫn đến đấu tranh xã hội, đỉnh điểm là cách mạng xã hội, nhằm thay đổi quan hệ sản xuất cũ bằng quan hệ sản xuất mới, phù hợp hơn, tạo điều kiện cho lực lượng sản xuất tiếp tục phát triển.

Ví dụ: Thời phong kiến, quan hệ sản xuất dựa trên chế độ sở hữu ruộng đất của địa chủ và bóc lột sức lao động của nông dân. Lực lượng sản xuất (nông dân, công cụ thô sơ) phát triển đến một mức độ. Đến khi kỹ thuật sản xuất tiên tiến hơn ra đời (giai đoạn tiền tư bản), quan hệ phong kiến trở nên lạc hậu, kìm hãm sự phát triển. Mâu thuẫn bùng nổ dẫn đến cách mạng tư sản, thiết lập quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa dựa trên chế độ tư hữu tư bản và lao động làm thuê. Quan hệ sản xuất mới này phù hợp với lực lượng sản xuất ở trình độ cao hơn, thúc đẩy kinh tế phát triển mạnh mẽ.

Để hiểu rõ hơn về cách những khái niệm kinh tế và xã hội này liên kết với nhau và tác động đến các lĩnh vực khác của đời sống, chẳng hạn như môi trường, bạn có thể tìm đọc các tài liệu như [slide bảo vệ môi trường]. Việc sản xuất vật chất của con người, nếu không có quy định và quan hệ phù hợp, có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường, cho thấy sự tương quan phức tạp giữa cơ sở hạ tầng kinh tế và các vấn đề xã hội khác.

Mối quan hệ giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là gì?

Đây là một cặp phạm trù nữa giúp chúng ta phân tích cấu trúc xã hội theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử.

  • Cơ sở hạ tầng: Là toàn bộ những quan hệ sản xuất hợp thành cơ cấu kinh tế của một xã hội nhất định. Đơn giản hơn, nó là “nền kinh tế” của xã hội đó, bao gồm tổng thể các quan hệ sở hữu, tổ chức quản lý, và phân phối sản phẩm.

  • Kiến trúc thượng tầng: Là toàn bộ những quan điểm tư tưởng (chính trị, pháp quyền, tôn giáo, đạo đức, nghệ thuật, triết học…) và các thiết chế xã hội tương ứng (Nhà nước, Đảng phái chính trị, Giáo hội, các đoàn thể xã hội…) được hình thành trên cơ sở hạ tầng nhất định. Nó giống như “phần nổi” của tảng băng xã hội.

Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, cơ sở hạ tầng quyết định kiến trúc thượng tầng. Nghĩa là, cách con người tổ chức nền kinh tế sẽ quyết định hình thái nhà nước, hệ thống pháp luật, các quan điểm tư tưởng, đạo đức, tôn giáo… của xã hội đó.

Ví dụ: Ở xã hội phong kiến, cơ sở hạ tầng là quan hệ sản xuất phong kiến (sở hữu ruộng đất của địa chủ, bóc lột nông dân). Kiến trúc thượng tầng của nó là nhà nước phong kiến (vua quan cai trị), pháp luật phong kiến (bảo vệ quyền lợi của địa chủ), tư tưởng phong kiến (trọng nông, trung quân…), tôn giáo (thường được sử dụng để củng cố chế độ).

Ở xã hội tư bản, cơ sở hạ tầng là quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa (sở hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa, lao động làm thuê). Kiến trúc thượng tầng của nó là nhà nước tư sản (thường là dân chủ đại diện), pháp luật tư sản (bảo vệ chế độ tư hữu, hợp đồng), tư tưởng tư sản (cá nhân chủ nghĩa, cạnh tranh), các hình thức văn hóa, nghệ thuật phản ánh đời sống tư bản chủ nghĩa.

Tuy nhiên, mối quan hệ này là biện chứng, không phải một chiều tuyệt đối. Kiến trúc thượng tầng không chỉ là sản phẩm thụ động của cơ sở hạ tầng mà còn có tính độc lập tương đối và tác động trở lại cơ sở hạ tầng. Ví dụ, pháp luật có thể được ban hành để điều chỉnh các quan hệ kinh tế, tư tưởng có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, sự tác động trở lại này cuối cùng vẫn phải phục tùng quy luật chung là sự quyết định của cơ sở hạ tầng.

Việc phân tích cấu trúc xã hội thành cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng là một công cụ hữu ích để hiểu sâu sắc hơn các hiện tượng xã hội. Chẳng hạn, khi nghiên cứu về một lĩnh vực chuyên biệt như y tế trong báo cáo thực tập khoa dược bệnh viện, ta có thể thấy cơ sở hạ tầng kinh tế (ví dụ: mô hình y tế công/tư, cơ chế bảo hiểm, đầu tư cho ngành y) sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến cách tổ chức hệ thống y tế, pháp luật y tế, đạo đức ngành y (kiến trúc thượng tầng y tế).

Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội như thế nào?

Đây là một ứng dụng cụ thể của nguyên lý duy vật vào lĩnh vực đời sống tinh thần xã hội.

  • Tồn tại xã hội: Là toàn bộ những điều kiện sinh hoạt vật chất và những quan hệ vật chất giữa con người với con người trong quá trình sản xuất và tái sản xuất xã hội. Nó bao gồm phương thức sản xuất, điều kiện tự nhiên, địa lý, dân số… Tóm lại, là “hiện thực vật chất” mà con người đang sống và hoạt động.

  • Ý thức xã hội: Là toàn bộ đời sống tinh thần của xã hội, bao gồm các hình thái ý thức xã hội như: ý thức chính trị, pháp quyền, đạo đức, tôn giáo, khoa học, nghệ thuật, triết học… Nó là “thế giới tinh thần” của xã hội, những quan điểm, tư tưởng, tình cảm, tâm trạng chung của cộng đồng.

Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội. Điều này có nghĩa là cách con người sống, làm việc, và các mối quan hệ vật chất của họ trong xã hội sẽ sản sinh ra những tư tưởng, quan điểm, niềm tin tương ứng. “Hoàn cảnh sống tạo nên tính cách” – câu nói này phần nào phản ánh ý tưởng đó ở cấp độ cá nhân, và chủ nghĩa duy vật lịch sử mở rộng nó ra cấp độ xã hội.

Ví dụ: Ở một xã hội nông nghiệp dựa vào sản xuất lúa nước, ý thức xã hội thường gắn liền với tín ngưỡng phồn thực, thờ cúng tổ tiên, đề cao cộng đồng, kinh nghiệm dân gian trong sản xuất. Ở một xã hội công nghiệp, ý thức xã hội thường gắn với tư tưởng khoa học kỹ thuật, đề cao cá nhân, hiệu quả, cạnh tranh.

Tuy nhiên, ý thức xã hội cũng có tính độc lập tương đối và tác động trở lại tồn tại xã hội. Tư tưởng mới, khoa học mới có thể ra đời và thúc đẩy sự thay đổi trong tồn tại xã hội. Nhưng sự tác động này không thể tách rời khỏi những tiền đề vật chất nhất định.

Ai là người làm nên lịch sử theo chủ nghĩa duy vật lịch sử?

Một trong những quan điểm mang tính cách mạng của chủ nghĩa duy vật lịch sử là khẳng định vai trò quyết định của quần chúng nhân dân trong lịch sử. Trước đó, nhiều nhà sử học và triết học duy tâm thường chỉ đề cao vai trò của các vĩ nhân, anh hùng, hoàng đế trong việc tạo ra lịch sử.

Chủ nghĩa duy vật lịch sử không phủ nhận vai trò của cá nhân xuất sắc. Các lãnh tụ, nhà tư tưởng, nhà khoa học có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển xã hội, định hướng phong trào, hoặc khám phá ra các quy luật mới. Tuy nhiên, vai trò của họ chỉ có thể phát huy được khi nó phù hợp với những đòi hỏi khách quan của sự phát triển xã hội, phù hợp với xu hướng vận động của tồn tại xã hội và được quần chúng nhân dân ủng hộ, hành động theo.

Quần chúng nhân dân, với hoạt động sản xuất vật chất, đấu tranh giai cấp và sáng tạo văn hóa tinh thần, mới là lực lượng đông đảo, cơ bản và quyết định sự vận động, thay đổi của xã hội. Họ là những người trực tiếp tạo ra của cải vật chất, là lực lượng chủ yếu thực hiện các cuộc cách mạng xã hội, là người lưu giữ và phát triển những giá trị văn hóa.

Nói nôm na, nếu ví lịch sử như một con tàu, thì các vĩ nhân có thể là người thuyền trưởng tài ba định hướng và chèo lái, nhưng chính “thủy thủ đoàn” đông đảo – quần chúng nhân dân – mới là lực lượng tạo ra năng lượng (lao động sản xuất) và đẩy con tàu đi (tham gia các phong trào xã hội, cách mạng). Thiếu “thủy thủ đoàn”, con tàu không thể nhúc nhích dù thuyền trưởng có giỏi đến mấy.

Giáo sư Trần Văn Mạnh, một chuyên gia lâu năm trong lĩnh vực triết học Mác-Lênin, từng chia sẻ: “Khi giảng dạy chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử, điều tôi luôn nhấn mạnh là sự khác biệt căn bản trong cách nhìn nhận vai trò chủ thể lịch sử. Quan điểm xem quần chúng nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử không chỉ mang ý nghĩa lý luận mà còn có giá trị thực tiễn sâu sắc, giúp chúng ta trân trọng và phát huy sức mạnh của tập thể trong mọi lĩnh vực đời sống, từ sản xuất đến đấu tranh xã hội.”

Hiểu được vai trò của quần chúng nhân dân cũng giúp chúng ta đánh giá đúng mức các phong trào xã hội, từ những cuộc cách mạng lớn đến những sáng kiến cộng đồng nhỏ bé. Nó cho thấy sức mạnh tập thể là vô cùng to lớn và có khả năng làm nên những điều kỳ diệu.

Vì sao hiểu về chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử lại quan trọng?

Bạn có thể tự hỏi, học về những khái niệm trừu tượng này để làm gì? Đơn giản là vì nó cung cấp cho bạn một “bộ công cụ” tư duy khoa học để phân tích xã hội. Hiểu chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử giúp bạn:

  • Hiểu rõ nguồn gốc sâu xa của các hiện tượng xã hội: Tại sao có khủng hoảng kinh tế? Tại sao có đấu tranh giai cấp? Tại sao pháp luật ở mỗi nước mỗi khác? Tất cả đều có thể được giải thích từ nền tảng kinh tế và những mâu thuẫn phát sinh từ đó.
  • Nhìn nhận lịch sử một cách khoa học: Không chỉ là chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên hay hành động của một vài cá nhân, lịch sử vận động theo những quy luật khách quan, mà chủ nghĩa duy vật lịch sử đã chỉ ra những quy luật cơ bản nhất đó.
  • Dự đoán và tham gia vào sự thay đổi xã hội: Khi hiểu được động lực phát triển xã hội (mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất), bạn có thể phần nào dự đoán được xu hướng thay đổi, hoặc ít nhất là hiểu tại sao những thay đổi đó lại xảy ra, và làm thế nào để đóng góp vào sự phát triển tích cực.
  • Phát triển tư duy phản biện: Đối mặt với vô vàn thông tin, quan điểm về xã hội, chủ nghĩa duy vật lịch sử giúp bạn có một nền tảng vững chắc để phân tích, đánh giá và không dễ dàng tin theo những giải thích phiến diện, duy tâm.

Nắm vững những kiến thức từ chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử là nền tảng quan trọng không chỉ cho môn Triết học Mác-Lênin mà còn cho nhiều môn khoa học xã hội khác. Nó trang bị cho bạn một lăng kính sắc bén để nhìn nhận thế giới xung quanh mình một cách sâu sắc hơn.

Việc học các môn lý luận như chủ nghĩa xã hội khoa học đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học tập hiệu quả. Bên cạnh việc đọc giáo trình, bạn có thể thực hành làm các bài trắc nghiệm. Chẳng hạn, việc thử sức với [trắc nghiệm chương 6 chủ nghĩa xã hội khoa học] giúp bạn củng cố kiến thức, làm quen với dạng câu hỏi và kiểm tra mức độ hiểu bài của mình.

Những cặp phạm trù cơ bản của chủ nghĩa duy vật lịch sử

Để hệ thống hóa, chúng ta hãy điểm lại những cặp phạm trù “xương sống” đã được phân tích ở trên trong chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử:

  • Tồn tại xã hội và ý thức xã hội: Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, ý thức xã hội có tính độc lập tương đối và tác động trở lại tồn tại xã hội.
  • Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất: Hai mặt của phương thức sản xuất, quan hệ sản xuất phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất. Mâu thuẫn giữa chúng là động lực thúc đẩy xã hội phát triển.
  • Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng: Cơ sở hạ tầng (quan hệ sản xuất) quyết định kiến trúc thượng tầng (chính trị, pháp luật, tư tưởng…), kiến trúc thượng tầng có tính độc lập tương đối và tác động trở lại cơ sở hạ tầng.

Ba cặp phạm trù này liên hệ chặt chẽ với nhau, tạo nên bức tranh toàn cảnh về sự vận động của xã hội. Phương thức sản xuất (lực lượng sản xuất + quan hệ sản xuất) chính là yếu tố tạo nên tồn tại xã hội. Tồn tại xã hội sản sinh ra ý thức xã hội. Quan hệ sản xuất là cơ sở hạ tầng, trên đó dựng lên kiến trúc thượng tầng. Và mâu thuẫn trong lòng phương thức sản xuất là động lực căn bản dẫn đến sự thay thế hình thái kinh tế xã hội này bằng hình thái kinh tế xã hội khác.

Hình thái kinh tế xã hội – Bước đi nối tiếp của lịch sử

Dựa trên sự phân tích mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất, cơ sở hạ tầng, kiến trúc thượng tầng, chủ nghĩa duy vật lịch sử đã đưa ra khái niệm hình thái kinh tế xã hội.

Hình thái kinh tế xã hội là một phạm trù triết học dùng để chỉ một kiểu tổ chức xã hội nhất định, với một cơ sở hạ tầng kinh tế đặc trưng và một kiến trúc thượng tầng chính trị, pháp lý, ý thức xã hội tương ứng được hình thành trên cơ sở hạ tầng đó. Nó là “tế bào” cấu thành nên lịch sử xã hội loài người.

Lịch sử loài người được xem là sự nối tiếp nhau của các hình thái kinh tế xã hội, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp:

  1. Cộng sản nguyên thủy: Cơ sở hạ tầng là chế độ công hữu về tư liệu sản xuất, quan hệ bình đẳng. Kiến trúc thượng tầng đơn giản, chưa có nhà nước, pháp luật.
  2. Chiếm hữu nô lệ: Xuất hiện chế độ tư hữu, quan hệ bóc lột nô lệ. Có nhà nước, pháp luật để bảo vệ quyền lợi của chủ nô.
  3. Phong kiến: Chế độ tư hữu về ruộng đất, quan hệ bóc lột địa tô. Có nhà nước phong kiến, pháp luật phong kiến.
  4. Tư bản chủ nghĩa: Chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất, quan hệ bóc lột lao động làm thuê. Có nhà nước tư sản, pháp luật tư sản, hệ tư tưởng tư sản.
  5. Cộng sản chủ nghĩa: (Theo lý luận Mác, là hình thái thay thế chủ nghĩa tư bản). Gồm giai đoạn thấp (xã hội xã hội chủ nghĩa) và giai đoạn cao (xã hội cộng sản chủ nghĩa). Mục tiêu là xóa bỏ chế độ người bóc lột người, xây dựng xã hội công bằng, bình đẳng.

Sự chuyển biến từ hình thái kinh tế xã hội này sang hình thái kinh tế xã hội khác là quá trình lịch sử tự nhiên, tuân theo quy luật khách quan. Động lực của sự chuyển biến này chính là sự mâu thuẫn gay gắt giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong lòng hình thái kinh tế xã hội cũ, dẫn đến cách mạng xã hội.

Cách mạng xã hội được xem là “bà đỡ” của lịch sử, là phương thức căn bản để thay thế hình thái kinh tế xã hội cũ bằng hình thái kinh tế xã hội mới. Nó không chỉ là lật đổ chính quyền cũ mà còn là thay đổi căn bản quan hệ sản xuất và toàn bộ kiến trúc thượng tầng.

Việc nghiên cứu về các hình thái kinh tế xã hội và quy luật chuyển biến của chúng giúp chúng ta hiểu được vị trí của xã hội mình đang sống trong dòng chảy lịch sử chung của nhân loại, và nhận thức được những xu hướng phát triển tiếp theo.

Áp dụng chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử vào phân tích thực tiễn

Lý luận chỉ thực sự có giá trị khi được áp dụng vào thực tiễn. Chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử cung cấp một phương pháp luận để phân tích bất kỳ hiện tượng xã hội nào.

Ví dụ, khi bạn đọc một bản tin về cuộc đình công của công nhân ở một nhà máy:

  • Theo quan điểm duy tâm: Có thể đổ lỗi cho người lãnh đạo công đoàn kích động, hoặc công nhân tham lam, hoặc nhà quản lý tàn nhẫn.
  • Theo quan điểm duy vật lịch sử: Sẽ tìm hiểu sâu hơn. Tình hình sản xuất của nhà máy thế nào (lực lượng sản xuất)? Quan hệ giữa chủ và người lao động ra sao (quan hệ sản xuất)? Chế độ sở hữu tư liệu sản xuất thuộc về ai? Cách phân phối lợi nhuận thế nào? Hệ thống pháp luật hiện hành về lao động có bảo vệ đầy đủ quyền lợi của người lao động không (kiến trúc thượng tầng)? Tất cả những yếu tố vật chất và quan hệ kinh tế đó mới là nguồn gốc sâu xa dẫn đến mâu thuẫn và đỉnh điểm là cuộc đình công.

Hay khi phân tích sự phát triển của ngành du lịch, như trong các [báo cáo thực tập du lịch]: Sự phát triển của ngành này không chỉ phụ thuộc vào cảnh đẹp hay sự thân thiện của con người (những yếu tố của kiến trúc thượng tầng, ý thức xã hội) mà trước hết phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng kinh tế (đầu tư vào hạ tầng giao thông, lưu trú, dịch vụ), quan hệ sản xuất trong ngành (chế độ làm việc, lương bổng, quyền lợi của người lao động du lịch), và chính sách vĩ mô của nhà nước (thuộc kiến trúc thượng tầng, nhưng chịu sự quy định của cơ sở kinh tế quốc dân).

Tóm lại, chủ nghĩa duy vật lịch sử dạy chúng ta nhìn vào “cái gốc” vật chất, kinh tế để hiểu những “hoa lá cành” của đời sống xã hội, tránh sa vào những giải thích hời hợt, phiến diện chỉ dựa vào tư tưởng, ý chí hay những yếu tố ngẫu nhiên.

Những lưu ý khi học và nghiên cứu chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử

Để học tốt chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử, bạn nên lưu ý vài điều sau:

  • Nắm vững các khái niệm cốt lõi: Tồn tại xã hội, ý thức xã hội, lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất, cơ sở hạ tầng, kiến trúc thượng tầng, hình thái kinh tế xã hội, quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất. Hiểu rõ định nghĩa và mối quan hệ biện chứng giữa chúng.
  • Học đi đôi với hành, lý luận gắn liền với thực tiễn: Đừng chỉ học thuộc lòng. Hãy thử áp dụng các phạm trù, quy luật đã học để phân tích các hiện tượng xã hội, lịch sử, kinh tế… mà bạn quan tâm. Tìm kiếm ví dụ trong đời sống, trong sách báo, tin tức.
  • So sánh với các quan điểm khác: Để thấy rõ tính ưu việt và khoa học của chủ nghĩa duy vật lịch sử, hãy thử so sánh nó với các quan điểm duy tâm hoặc siêu hình về xã hội và lịch sử.
  • Chú ý đến tính biện chứng: Các mối quan hệ trong chủ nghĩa duy vật lịch sử không phải là một chiều, tuyệt đối mà là biện chứng, có sự tác động qua lại (mặc dù có vai trò quyết định của yếu tố vật chất). Ví dụ, ý thức xã hội có tính độc lập tương đối và tác động trở lại tồn tại xã hội; kiến trúc thượng tầng tác động trở lại cơ sở hạ tầng.

Hiểu được những sắc thái biện chứng này sẽ giúp bạn tránh được cách hiểu máy móc, đơn giản hóa lý luận, đồng thời nâng cao khả năng phân tích các hiện tượng xã hội phức tạp.

Lời kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua những điểm cơ bản và quan trọng nhất của chương 3 chủ nghĩa duy vật lịch sử. Hy vọng rằng, qua bài viết này, những khái niệm tưởng chừng khó hiểu đã trở nên sáng sủa và gần gũi hơn với bạn. Đây không chỉ là kiến thức để vượt qua môn học, mà còn là một “chìa khóa” tư duy mạnh mẽ, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về thế giới đang vận động xung quanh mình.

Hãy thử nhìn nhận những sự kiện kinh tế, chính trị, văn hóa hàng ngày qua lăng kính của chủ nghĩa duy vật lịch sử xem sao nhé! Bạn sẽ thấy nhiều điều thú vị và ý nghĩa hơn đấy. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc muốn thảo luận sâu hơn, đừng ngần ngại chia sẻ. Chúc bạn học tốt và ngày càng yêu thích việc khám phá tri thức!

Rate this post

Add Comment