Nội dung bài viết
- Tư Bản Là Gì? Không Chỉ Đơn Thuần Là Tiền Bạc!
- Từ Tư Bản Cổ Điển Đến Tư Bản Hiện Đại: Một Cái Nhìn
- Công Thức Chung Của Tư Bản (T-H-T’): Giải Thích Từng Bước
- Cái Gì Làm Nên Sự Khác Biệt T’ > T?
- Tại sao T-H-T’ lại là công thức chung của tư bản?
- “Nguồn Gốc” Của Tiền Lời: Giá Trị Thặng Dư (m)
- Sức Lao Động: Hàng Hóa Đặc Biệt
- Tại sao sức lao động lại là hàng hóa?
- Quá Trình Sản Xuất Giá Trị Thặng Dư
- Phân biệt Lao động Cụ thể và Lao động Trừu tượng
- Tư Bản Bất Biến (c) và Tư Bản Khả Biến (v): Chúng Khác Nhau Như Thế Nào?
- Thời Gian Lao động Cần thiết và Thời Gian Lao động Thặng dư: Ai Làm Cho Ai?
- Đo Lường Hiệu Quả “Bóc Lột”: Tỷ Suất và Khối Lượng Giá Trị Thặng Dư
- Tỷ Suất Giá Trị Thặng Dư (m’): Con Số “Biết Nói”
- Tỷ suất giá trị thặng dư nói lên điều gì về mối quan hệ giữa nhà tư bản và người lao động?
- Khối Lượng Giá Trị Thặng Dư (M): Tổng “Lợi Nhuận”
- Các Phương Pháp Sản Xuất “Lời” Nhiều Hơn: Giá Trị Thặng Dư Tuyệt Đối và Tương Đối
- Giá Trị Thặng Dư Tuyệt Đối: “Vắt” Thời Gian Làm Việc
- Làm thế nào để tăng giá trị thặng dư tuyệt đối?
- Giá Trị Thặng Dư Tương Đối: Nâng Cao Năng Suất Là Chìa Khóa
- So sánh Giá trị thặng dư tuyệt đối và Tương đối:
- “Đua Tài” Năng Suất Cá Biệt: Giá Trị Thặng Dư Siêu Ngạch
- Giá trị thặng dư siêu ngạch có tồn tại mãi mãi không?
- “Hành Trình” Của Tư Bản: Tuần Hoàn và Chu Chuyển
- Tại Sao “Kinh Tế Chính Trị Chương 4” Quan Trọng Với Bạn?
- Lời Khuyên Từ Chuyên Gia
- Tóm Lại
Chào bạn! Nếu bạn đang “đau đầu” với môn Kinh tế chính trị Mác-Lênin, đặc biệt là khi lật đến chương 4, thì bạn không đơn độc đâu. Chương này thường được xem là “trái tim” của lý luận Mác về chủ nghĩa tư bản, nơi làm rõ bản chất bóc lột và cách mà “tiền đẻ ra tiền”. Nghe có vẻ khô khan, nhưng tin tôi đi, khi hiểu rõ Kinh Tế Chính Trị Chương 4 này, bạn sẽ thấy nó hé lộ nhiều điều thú vị về thế giới xung quanh chúng ta, từ cách một quán cà phê nhỏ hoạt động đến những tập đoàn đa quốc gia khổng lồ. Mục tiêu của bài viết này là cùng bạn “mổ xẻ” chương 4 một cách dễ hiểu nhất, biến những khái niệm tưởng chừng phức tạp thành những câu chuyện gần gũi, giúp bạn không chỉ học tốt môn này mà còn có thêm góc nhìn khi làm các báo cáo thực tập hay phân tích tình hình kinh tế. Chúng ta sẽ đi sâu vào tư bản là gì, giá trị thặng dư từ đâu mà có, và tại sao nó lại là “bí mật” tạo nên sự giàu có của giới chủ.
Mục Lục
- 1 Tư Bản Là Gì? Không Chỉ Đơn Thuần Là Tiền Bạc!
- 2 “Nguồn Gốc” Của Tiền Lời: Giá Trị Thặng Dư (m)
- 3 Đo Lường Hiệu Quả “Bóc Lột”: Tỷ Suất và Khối Lượng Giá Trị Thặng Dư
- 4 Các Phương Pháp Sản Xuất “Lời” Nhiều Hơn: Giá Trị Thặng Dư Tuyệt Đối và Tương Đối
- 5 “Đua Tài” Năng Suất Cá Biệt: Giá Trị Thặng Dư Siêu Ngạch
- 6 “Hành Trình” Của Tư Bản: Tuần Hoàn và Chu Chuyển
- 7 Tại Sao “Kinh Tế Chính Trị Chương 4” Quan Trọng Với Bạn?
- 8 Lời Khuyên Từ Chuyên Gia
- 9 Tóm Lại
Tư Bản Là Gì? Không Chỉ Đơn Thuần Là Tiền Bạc!
Khi nhắc đến tư bản, bạn thường nghĩ ngay đến tiền bạc, nhà xưởng, máy móc, đúng không? Điều đó không sai, nhưng trong kinh tế chính trị, khái niệm tư bản còn sâu sắc hơn nhiều. Karl Marx đã chỉ ra rằng tư bản không phải là vật sẵn có, mà là một quan hệ xã hội sản xuất nhất định, một mối quan hệ lịch sử. Tư bản là giá trị mang lại giá trị thặng dư bằng cách bóc lột sức lao động của công nhân làm thuê.
Từ Tư Bản Cổ Điển Đến Tư Bản Hiện Đại: Một Cái Nhìn
Lịch sử phát triển kinh tế cho thấy các hình thái tích lũy của cải đã thay đổi. Từ thời kỳ tiền tư bản, của cải có thể tồn tại dưới dạng vàng, bạc, đất đai. Nhưng khi bước vào thời kỳ chủ nghĩa tư bản, một hình thức mới xuất hiện: tiền được sử dụng để mua sức lao động và tư liệu sản xuất, tạo ra sản phẩm, và bán sản phẩm đó để thu về số tiền lớn hơn số tiền ban đầu bỏ ra. Chính cái vòng luân chuyển này, và mục đích cuối cùng là làm tăng giá trị ban đầu, mới làm nên bản chất của tư bản.
Công Thức Chung Của Tư Bản (T-H-T’): Giải Thích Từng Bước
Công thức T-H-T’ (Tiền – Hàng – Tiền phẩy) là biểu tượng cho sự vận động của tư bản trong lĩnh vực lưu thông. Nó cho thấy sự khác biệt căn bản so với lưu thông hàng hóa giản đơn (H-T-H: Hàng – Tiền – Hàng).
- T-H: Giai đoạn này, nhà tư bản dùng tiền (T) để mua hàng hóa (H). Hàng hóa ở đây bao gồm tư liệu sản xuất (máy móc, nguyên vật liệu) và sức lao động. Giống như bạn dùng tiền lương để mua sắm đồ dùng hàng ngày vậy đó, mục đích ban đầu là để sử dụng hoặc tiêu dùng.
- H-T’: Giai đoạn này mới thực sự là điểm khác biệt. Nhà tư bản sử dụng hàng hóa (tư liệu sản xuất kết hợp với sức lao động) để tạo ra sản phẩm mới. Sản phẩm mới này lại là một loại hàng hóa và được bán ra thị trường để thu về một lượng tiền (T’). Nhưng điểm mấu chốt là T’ phải lớn hơn T ban đầu (T’ > T). Nếu T’ mà bằng hoặc nhỏ hơn T thì nhà tư bản… lỗ vốn hoặc huề vốn, mục đích kinh doanh chưa đạt được.
Cái Gì Làm Nên Sự Khác Biệt T’ > T?
Đây chính là câu hỏi triệu đô mà Marx đã giải đáp. Nếu chỉ là mua rẻ bán đắt trong lưu thông thì không thể giải thích sự tăng trưởng khổng lồ của tư bản qua thời gian. Nguồn gốc của lượng giá trị dôi ra (T’ – T), mà Marx gọi là giá trị thặng dư (m), không nằm trong lưu thông thuần túy. Nó nằm ở một loại hàng hóa đặc biệt được mua ở giai đoạn T-H. Đó chính là sức lao động.
Tại sao T-H-T’ lại là công thức chung của tư bản?
Công thức T-H-T’ được gọi là công thức chung vì nó thể hiện được đặc điểm chung nhất của sự vận động của mọi loại hình tư bản trong giai đoạn lưu thông: sự chuyển hóa từ tiền sang hàng và rồi lại trở về tiền, nhưng với mục đích cuối cùng là sự lớn lên về giá trị. Dù là tư bản thương nghiệp, tư bản công nghiệp hay tư bản cho vay, tất cả đều tuân theo quy luật này, biến tiền thành một thứ không chỉ để trao đổi hàng hóa phục vụ tiêu dùng (H-T-H) mà là để tăng thêm tiền. T’ > T chính là động lực thúc đẩy toàn bộ hệ thống tư bản chủ nghĩa vận động. Nó cho thấy mục đích của nhà tư bản không phải là tạo ra sản phẩm để tiêu dùng, mà là để thu được giá trị thặng dư. Để hiểu rõ hơn về cách một ý tưởng kinh doanh được biến thành hiện thực với mục tiêu sinh lời, bạn có thể tham khảo thêm về [lập kế hoạch kinh doanh quán cafe]. Việc lập kế hoạch này cũng chính là bước đi ban đầu trong công thức T-H của một loại tư bản cụ thể.
“Nguồn Gốc” Của Tiền Lời: Giá Trị Thặng Dư (m)
Vậy cái “m” (giá trị thặng dư) từ đâu mà có? Đây là câu hỏi cốt lõi mà chương 4 giải đáp. Marx chỉ ra rằng giá trị thặng dư không phải do lưu thông hay do tư liệu sản xuất tạo ra, mà là do lao động sống của người công nhân làm thuê trong quá trình sản xuất tạo ra, và bị nhà tư bản chiếm đoạt.
Sức Lao Động: Hàng Hóa Đặc Biệt
Trong xã hội tư bản, sức lao động trở thành một loại hàng hóa. Điều này nghe có vẻ lạ, nhưng hãy nghĩ xem: người công nhân không sở hữu tư liệu sản xuất và cần phải làm việc để kiếm sống. Họ bán cái gì cho nhà tư bản? Họ bán khả năng lao động, khả năng sử dụng trí óc và cơ bắp của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Đó chính là sức lao động.
Tại sao sức lao động lại là hàng hóa?
Sức lao động trở thành hàng hóa vì nó hội tụ đủ hai thuộc tính của hàng hóa:
- Giá trị sử dụng: Sức lao động là khả năng tạo ra giá trị mới, lớn hơn giá trị của bản thân nó trong quá trình sản xuất. Đây chính là thuộc tính đặc biệt khiến sức lao động khác biệt với mọi loại hàng hóa khác.
- Giá trị trao đổi: Giá trị của sức lao động được đo bằng lượng lao động xã hội cần thiết để tái sản xuất ra nó. Nói cách khác, giá trị của sức lao động tương đương với giá trị của những tư liệu sinh hoạt (ăn, mặc, ở, học hành, giải trí cơ bản) cần thiết để người công nhân tồn tại, phục hồi sức khỏe sau khi làm việc, và nuôi sống gia đình để duy trì nguồn lao động cho xã hội. Cái giá trị này được thể hiện thành tiền lương mà nhà tư bản trả cho người lao động.
Nhà tư bản mua sức lao động theo đúng giá trị của nó trên thị trường. Nhưng khi đưa vào sản xuất, nhà tư bản có quyền sử dụng giá trị sử dụng của sức lao động đó. Và chính giá trị sử dụng đặc biệt này mới là nguồn gốc của giá trị thặng dư.
Quá Trình Sản Xuất Giá Trị Thặng Dư
Hãy hình dung một người công nhân làm trong một xưởng may. Quá trình sản xuất diễn ra như thế nào?
Phân biệt Lao động Cụ thể và Lao động Trừu tượng
Trong quá trình sản xuất, có hai mặt của lao động:
- Lao động cụ thể: Là lao động có ích dưới một hình thức cụ thể của một nghề nghiệp nhất định (ví dụ: may, hàn, gõ máy tính). Lao động cụ thể tạo ra giá trị sử dụng cho sản phẩm (áo mặc được, bàn chắc chắn, báo cáo hoàn chỉnh).
- Lao động trừu tượng: Là lao động của người sản xuất hàng hóa đã gạt bỏ mất hình thức cụ thể của nó, chỉ còn là sự tiêu phí sức óc, sức bắp thịt thần kinh nói chung của con người. Lao động trừu tượng tạo ra giá trị cho sản phẩm.
Nhà tư bản mua sức lao động là mua khả năng lao động trừu tượng của người công nhân.
Tư Bản Bất Biến (c) và Tư Bản Khả Biến (v): Chúng Khác Nhau Như Thế Nào?
Trong quá trình sản xuất, nhà tư bản bỏ tiền ra mua tư liệu sản xuất và sức lao động. Marx chia số tiền này thành hai phần:
- Tư bản bất biến (c): Là giá trị của tư liệu sản xuất (nhà xưởng, máy móc, nguyên vật liệu, nhiên liệu…) mà nhà tư bản ứng ra. Giá trị của phần này được chuyển nguyên vẹn sang sản phẩm mới dưới dạng hao mòn hoặc tiêu hao vật chất. Nó không tạo ra giá trị mới, chỉ bảo tồn và chuyển giá trị cũ. Vì vậy, nó là bất biến (constant).
- Tư bản khả biến (v): Là giá trị của sức lao động mà nhà tư bản ứng ra (dưới dạng tiền lương trả cho công nhân). Phần này tái hiện lại giá trị của bản thân sức lao động (tiền lương) và tạo ra một lượng giá trị mới lớn hơn giá trị của bản thân nó. Lượng giá trị mới dôi ra này chính là giá trị thặng dư (m). Vì giá trị của phần này có thể lớn lên (biến đổi), nên nó là khả biến (variable).
Công thức tổng giá trị của sản phẩm mới sẽ là: W = c + v + m (Giá trị sản phẩm = giá trị tư liệu sản xuất + giá trị sức lao động + giá trị thặng dư).
Thời Gian Lao động Cần thiết và Thời Gian Lao động Thặng dư: Ai Làm Cho Ai?
Giả sử một ngày làm việc là 8 tiếng. Quá trình lao động của công nhân có thể chia làm hai phần:
- Thời gian lao động cần thiết: Là khoảng thời gian người công nhân lao động để tạo ra một lượng giá trị ngang bằng với giá trị sức lao động của bản thân họ (tức là ngang bằng với tiền lương mà họ nhận được). Trong thời gian này, người công nhân làm việc cho chính mình, để bù đắp lại giá trị sức lao động đã hao phí.
- Thời gian lao động thặng dư: Là khoảng thời gian còn lại trong ngày làm việc, người công nhân lao động và tạo ra một lượng giá trị vượt quá giá trị sức lao động của bản thân họ. Toàn bộ giá trị tạo ra trong thời gian này chính là giá trị thặng dư (m), và nó bị nhà tư bản chiếm đoạt vô điều kiện. Trong thời gian này, người công nhân làm việc cho nhà tư bản.
Như vậy, nguồn gốc duy nhất của giá trị thặng dư chính là lao động sống của người công nhân làm thuê trong thời gian lao động thặng dư. Nó không phải do máy móc tạo ra, không phải do nguyên liệu tạo ra, và cũng không phải do nhà tư bản “nghĩ ra”. Nhà tư bản chỉ là người tổ chức quá trình sản xuất và chiếm hữu sản phẩm lao động của công nhân.
Đo Lường Hiệu Quả “Bóc Lột”: Tỷ Suất và Khối Lượng Giá Trị Thặng Dư
Để biết mức độ bóc lột sức lao động là bao nhiêu, Marx đưa ra hai khái niệm: tỷ suất giá trị thặng dư và khối lượng giá trị thặng dư.
Tỷ Suất Giá Trị Thặng Dư (m’): Con Số “Biết Nói”
Tỷ suất giá trị thặng dư (m’) là tỷ lệ giữa giá trị thặng dư (m) và tư bản khả biến (v). Công thức là:
*m’ = m / v 100%**
Nó cũng có thể được tính bằng tỷ lệ giữa thời gian lao động thặng dư và thời gian lao động cần thiết:
*m’ = (Thời gian lao động thặng dư) / (Thời gian lao động cần thiết) 100%**
Con số m’ nói lên điều gì? Nó cho biết cứ mỗi đơn vị giá trị của sức lao động mà nhà tư bản bỏ ra để mua (tiền lương), thì họ thu về được bao nhiêu đơn vị giá trị thặng dư. Nói cách khác, nó phản ánh trực tiếp mức độ lợi dụng (hay bóc lột) sức lao động của công nhân. m’ càng cao, mức độ bóc lột càng lớn.
Tỷ suất giá trị thặng dư nói lên điều gì về mối quan hệ giữa nhà tư bản và người lao động?
Tỷ suất giá trị thặng dư là một chỉ số định lượng cho thấy mức độ phân chia sản phẩm lao động giữa nhà tư bản và người lao động làm thuê. Về bản chất, nó cho biết trong tổng số giá trị mới do người lao động tạo ra (v + m), phần nào thuộc về người lao động dưới dạng lương (v) và phần nào bị nhà tư bản chiếm đoạt dưới dạng giá trị thặng dư (m). m’ cao chứng tỏ người lao động dành nhiều thời gian hơn để làm việc cho nhà tư bản (thời gian lao động thặng dư) so với thời gian làm việc cho bản thân (thời gian lao động cần thiết). Điều này làm nổi bật tính chất đối kháng trong mối quan hệ tư bản – lao động. Hiểu rõ tỷ suất này giúp phân tích sâu hơn các vấn đề liên quan đến chi phí lao động, tiền lương và lợi nhuận trong các báo cáo kinh tế, chẳng hạn như [báo cáo thực tập kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương].
Ví dụ: Nếu tiền lương một ngày của công nhân là 200 nghìn đồng (v = 200) và họ tạo ra giá trị thặng dư là 300 nghìn đồng (m = 300) trong ngày đó, thì m’ = 300 / 200 * 100% = 150%. Tức là, nhà tư bản bỏ ra 1 đồng mua sức lao động thì thu về 1,5 đồng giá trị thặng dư. Nếu ngày làm việc 8 tiếng, thì 3.2 tiếng là thời gian lao động cần thiết (tạo ra 200 nghìn), còn 4.8 tiếng là thời gian lao động thặng dư (tạo ra 300 nghìn).
Khối Lượng Giá Trị Thặng Dư (M): Tổng “Lợi Nhuận”
Khối lượng giá trị thặng dư (M) là tổng số giá trị thặng dư mà nhà tư bản thu được trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: một ngày, một tháng, một năm). Công thức là:
M = m’ V (Trong đó V là tổng tư bản khả biến đã ứng ra, tức là tổng tiền lương trả cho tất cả công nhân).
Hoặc: M = m n (Trong đó n là số lượng công nhân được nhà tư bản sử dụng).
Khối lượng giá trị thặng dư cho biết quy mô bóc lột của một nhà tư bản cụ thể. Dù tỷ suất bóc lột (m’) có cao đến đâu, nếu số lượng công nhân ít thì khối lượng giá trị thặng dư thu được cũng sẽ ít. Ngược lại, một nhà tư bản sử dụng hàng ngàn công nhân với mức tỷ suất m’ vừa phải vẫn có thể thu được khối lượng M khổng lồ. Đây là lý do tại sao các nhà tư bản luôn tìm cách mở rộng quy mô sản xuất, sử dụng ngày càng nhiều lao động làm thuê.
Các Phương Pháp Sản Xuất “Lời” Nhiều Hơn: Giá Trị Thặng Dư Tuyệt Đối và Tương Đối
Để tăng khối lượng và tỷ suất giá trị thặng dư, nhà tư bản có nhiều “chiêu”. Kinh tế chính trị Mác-Lênin chỉ ra hai phương pháp cơ bản: sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối và sản xuất giá trị thặng dư tương đối.
Giá Trị Thặng Dư Tuyệt Đối: “Vắt” Thời Gian Làm Việc
Giá trị thặng dư tuyệt đối là giá trị thặng dư thu được do kéo dài ngày lao động hoặc tăng cường độ lao động, trong khi thời gian lao động cần thiết không đổi hoặc thay đổi không đáng kể.
- Kéo dài ngày lao động: Nếu ngày làm việc ban đầu là 8 tiếng (3.2 tiếng cần thiết, 4.8 tiếng thặng dư), m’ = 150%. Nếu kéo dài ngày làm việc lên 10 tiếng, giả sử thời gian cần thiết vẫn là 3.2 tiếng, thì thời gian thặng dư sẽ là 10 – 3.2 = 6.8 tiếng. Khi đó, m’ = 6.8 / 3.2 * 100% ≈ 212.5%. Rõ ràng, kéo dài ngày lao động trực tiếp làm tăng thời gian thặng dư mà không cần thay đổi năng suất.
- Tăng cường độ lao động: Giữ nguyên ngày làm việc 8 tiếng, nhưng yêu cầu công nhân làm việc nhanh hơn, căng thẳng hơn, sản xuất nhiều sản phẩm hơn trong cùng một đơn vị thời gian. Tăng cường độ lao động giống như kéo dài ngày lao động về mặt hao phí sức lực, do đó cũng làm tăng giá trị thặng dư. Ngày xưa các cụ có câu “đầu tắt mặt tối” hay “làm quần quật”, đó là cách mô tả cường độ lao động cao đấy.
Phương pháp này thường được áp dụng mạnh mẽ trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản khi máy móc còn thô sơ. Tuy nhiên, nó có những giới hạn nhất định (sức khỏe công nhân, quy định pháp luật về giờ làm) và có thể gây ra sự phản kháng từ phía người lao động.
Làm thế nào để tăng giá trị thặng dư tuyệt đối?
Để tăng giá trị thặng dư tuyệt đối, nhà tư bản chủ yếu sử dụng hai cách: một là đơn giản là kéo dài số giờ làm việc của người lao động trong một ngày, và hai là buộc người lao động phải làm việc với tốc độ nhanh hơn, căng thẳng hơn trong cùng một khoảng thời gian làm việc. Cả hai cách này đều làm tăng lượng lao động thặng dư mà nhà tư bản chiếm đoạt được từ mỗi công nhân.
Giá Trị Thặng Dư Tương Đối: Nâng Cao Năng Suất Là Chìa Khóa
Giá trị thặng dư tương đối là giá trị thặng dư thu được do rút ngắn thời gian lao động cần thiết bằng cách tăng năng suất lao động xã hội, nhờ đó tương ứng kéo dài thời gian lao động thặng dư trong cùng một ngày lao động có độ dài nhất định.
Hãy trở lại ví dụ ngày làm việc 8 tiếng, thời gian cần thiết 3.2 tiếng, thặng dư 4.8 tiếng, m’ = 150%.
Giả sử nhà tư bản áp dụng công nghệ mới, quy trình sản xuất hiệu quả hơn. Năng suất lao động xã hội tăng lên, khiến giá trị của sức lao động (tức là giá trị của tư liệu sinh hoạt cần thiết để nuôi sống công nhân) giảm xuống. Điều này có nghĩa là công nhân chỉ cần lao động trong ít thời gian hơn (ví dụ: 2.4 tiếng thay vì 3.2 tiếng) để tạo ra lượng giá trị ngang bằng với giá trị sức lao động của họ.
Nếu thời gian cần thiết giảm xuống còn 2.4 tiếng, trong ngày làm việc 8 tiếng cố định, thời gian thặng dư sẽ tăng lên: 8 – 2.4 = 5.6 tiếng.
Khi đó, m’ = 5.6 / 2.4 * 100% ≈ 233.3%.
So với m’ = 150% ban đầu, tỷ suất giá trị thặng dư đã tăng lên đáng kể mà không cần kéo dài ngày làm việc hay tăng cường độ lao động một cách trực tiếp. Mấu chốt là do năng suất lao động xã hội tăng lên, làm giảm giá trị của hàng hóa sức lao động.
Phương pháp này là “đặc trưng” của chủ nghĩa tư bản ở giai đoạn phát triển cao, khi khoa học công nghệ được áp dụng rộng rãi. Nó thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhà tư bản để nâng cao năng suất. Để nâng cao năng suất, việc đầu tư vào nghiên cứu và cải tiến quy trình là cực kỳ quan trọng. Điều này liên quan đến các hoạt động phân tích và tìm hiểu thị trường, giống như những gì được đề cập trong [giáo trình nghiên cứu marketing]. Nâng cao năng suất thông qua nghiên cứu và ứng dụng khoa học kỹ thuật là động lực chính để sản xuất giá trị thặng dư tương đối.
So sánh Giá trị thặng dư tuyệt đối và Tương đối:
- Giống nhau: Đều dựa trên cơ sở bóc lột lao động sống của công nhân làm thuê, làm tăng tỷ suất và khối lượng giá trị thặng dư.
- Khác nhau:
- Giá trị thặng dư tuyệt đối: Dựa vào việc kéo dài ngày lao động hoặc tăng cường độ lao động.
- Giá trị thặng dư tương đối: Dựa vào việc rút ngắn thời gian lao động cần thiết bằng cách tăng năng suất lao động xã hội (gián tiếp kéo dài thời gian thặng dư trong ngày làm việc cố định).
Giá trị thặng dư tương đối là phương pháp quan trọng hơn và có tính quyết định đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, vì nó không bị giới hạn về thể chất và pháp luật như giá trị thặng dư tuyệt đối, và nó thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ.
“Đua Tài” Năng Suất Cá Biệt: Giá Trị Thặng Dư Siêu Ngạch
Bên cạnh hai phương pháp cơ bản, còn có một loại giá trị thặng dư đặc biệt, gọi là giá trị thặng dư siêu ngạch.
Giá trị thặng dư siêu ngạch là phần giá trị thặng dư thu được do nhà tư bản cá biệt áp dụng kỹ thuật, công nghệ mới, hoặc tổ chức quản lý hiệu quả hơn, làm cho giá trị cá biệt của hàng hóa do xí nghiệp của họ sản xuất ra thấp hơn giá trị xã hội của loại hàng hóa đó trên thị trường.
Ví dụ: Giả sử giá trị xã hội trung bình để sản xuất một chiếc áo là 100 nghìn đồng (trong đó c+v = 70, m = 30). Một nhà tư bản A đầu tư công nghệ hiện đại, làm cho giá trị cá biệt để sản xuất chiếc áo ở xưởng A chỉ còn 80 nghìn đồng (trong đó c+v = 60, m = 20). Khi bán chiếc áo trên thị trường với giá trị xã hội 100 nghìn đồng, nhà tư bản A sẽ thu thêm 20 nghìn đồng so với các nhà tư bản khác. Phần dôi ra 20 nghìn đồng này chính là giá trị thặng dư siêu ngạch.
Ai được hưởng giá trị thặng dư siêu ngạch? Chỉ nhà tư bản cá biệt có năng suất lao động cao hơn mức trung bình ngành mới thu được.
Giá trị thặng dư siêu ngạch có tồn tại mãi mãi không?
Không. Giá trị thặng dư siêu ngạch chỉ là “phần thưởng” tạm thời cho những nhà tư bản đi tiên phong. Khi các nhà tư bản khác cũng đua nhau áp dụng công nghệ và phương pháp quản lý tương tự, năng suất lao động ở các xí nghiệp khác cũng tăng lên, làm cho giá trị cá biệt của họ giảm xuống và tiến gần đến giá trị xã hội mới (lúc này giá trị xã hội trung bình của hàng hóa trên thị trường cũng giảm xuống). Cuối cùng, cái “siêu ngạch” sẽ biến mất, và giá trị thặng dư siêu ngạch của nhà tư bản tiên phong sẽ trở thành một phần của giá trị thặng dư tương đối.
Giá trị thặng dư siêu ngạch là động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy các nhà tư bản cạnh tranh và không ngừng cải tiến kỹ thuật, tăng năng suất lao động. Nó là biểu hiện của quy luật giá trị trong chủ nghĩa tư bản và là cơ chế để giá trị thặng dư tương đối được sản xuất ra hàng loạt.
“Hành Trình” Của Tư Bản: Tuần Hoàn và Chu Chuyển
Sau khi hiểu về tư bản và giá trị thặng dư được tạo ra như thế nào, chúng ta cần biết “hành trình” của tư bản diễn ra liên tục ra sao. Đây là khái niệm về tuần hoàn và chu chuyển của tư bản. Mặc dù chi tiết hơn thường nằm ở chương 5, nhưng việc đề cập sơ lược ở đây giúp bạn thấy bức tranh toàn thể.
Tuần hoàn tư bản là sự vận động của tư bản trải qua ba giai đoạn, lần lượt mang ba hình thái:
- Giai đoạn 1: Lưu thông (mua vào): Tư bản tiền tệ (T) chuyển hóa thành tư bản sản xuất (H), bằng cách nhà tư bản dùng tiền mua tư liệu sản xuất (TLSX) và sức lao động (SLĐ). Công thức: T – H (TLSX + SLĐ).
- Giai đoạn 2: Sản xuất: Tư bản sản xuất (H) thực hiện chức năng sản xuất ra hàng hóa mới (H’). Trong giai đoạn này, sức lao động kết hợp với tư liệu sản xuất để tạo ra giá trị mới (v + m). Công thức: …SX…
- Giai đoạn 3: Lưu thông (bán ra): Tư bản hàng hóa (H’) chuyển hóa thành tư bản tiền tệ tăng thêm (T’). Nhà tư bản bán sản phẩm (H’) trên thị trường để thu về số tiền lớn hơn số tiền ban đầu (T’ > T). Công thức: H’ – T’.
Kết nối ba giai đoạn, chúng ta có công thức tuần hoàn tư bản: T – H …SX… H’ – T’. Đây là một vòng vận động khép kín và lặp đi lặp lại.
Mục đích của tuần hoàn tư bản không chỉ đơn giản là sản xuất, mà là để làm tăng giá trị (T’ > T). Quá trình này lặp đi lặp lại không ngừng, tạo nên sự vận động liên tục của tư bản. Tương tự như việc theo dõi một quá trình có các giai đoạn rõ ràng như [biểu đồ chuyển dạ bộ y tế] trong lĩnh vực y tế với các giai đoạn chuyển dạ để đi đến kết quả cuối cùng, quá trình tuần hoàn của tư bản cũng trải qua các giai đoạn liên tục để đi đến kết quả là sự gia tăng giá trị.
Chu chuyển tư bản là sự tuần hoàn tư bản được xét không phải với tư cách là một vòng đơn lẻ, mà là một quá trình vận động định kỳ, đổi mới theo thời gian. Tốc độ chu chuyển (nhanh hay chậm) ảnh hưởng đến quy mô giá trị thặng dư mà nhà tư bản thu được trong một năm. Tốc độ chu chuyển càng nhanh, càng nhiều vòng tuần hoàn được lặp lại trong một năm, khối lượng giá trị thặng dư thu được càng lớn.
Tại Sao “Kinh Tế Chính Trị Chương 4” Quan Trọng Với Bạn?
Có thể bạn nghĩ rằng những khái niệm này chỉ dành cho sinh viên kinh tế hoặc những người nghiên cứu lý luận. Nhưng thực tế, việc hiểu rõ kinh tế chính trị chương 4 mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt nếu bạn đang chuẩn bị làm báo cáo thực tập hoặc muốn có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới làm việc.
- Hiểu rõ bản chất mối quan hệ lao động – tư bản: Bạn sẽ hiểu tại sao có sự “mặc cả” về tiền lương, điều kiện làm việc; tại sao doanh nghiệp luôn tìm cách tăng năng suất; và bản chất của lợi nhuận mà họ thu được. Điều này giúp bạn có lập trường rõ ràng hơn khi đối mặt với các vấn đề trong môi trường làm việc.
- Phân tích hoạt động kinh doanh: Khi đọc báo cáo tài chính của một doanh nghiệp, bạn sẽ không chỉ nhìn vào con số lợi nhuận mà còn có thể suy luận về cách họ tạo ra lợi nhuận đó – liệu có phải chủ yếu dựa vào việc tăng giờ làm, tăng cường độ hay nhờ cải tiến công nghệ?
- Ứng dụng vào báo cáo thực tập: Dù bạn thực tập ở phòng ban nào (kế toán, marketing, nhân sự, sản xuất…), các hoạt động của doanh nghiệp đều ít nhiều xoay quanh mục tiêu tạo ra và gia tăng giá trị thặng dư. Hiểu chương 4 giúp bạn phân tích vai trò của phòng ban mình trong bức tranh tổng thể này. Ngay cả trong lĩnh vực tưởng chừng xa lạ như [báo cáo thực tập tư pháp ở xã], việc nắm vững các quy luật kinh tế chính trị cơ bản từ Chương 4 vẫn cung cấp một góc nhìn sâu sắc về cấu trúc xã hội và các mối quan hệ quyền lực kinh tế ẩn sau các vấn đề pháp lý.
- Nền tảng cho các chương sau: Chương 4 là nền tảng để hiểu các quy luật kinh tế của chủ nghĩa tư bản ở các chương tiếp theo, như tích lũy tư bản, chuyển hóa giá trị thặng dư thành lợi nhuận, các hình thái của lợi nhuận, và khủng hoảng kinh tế.
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia
Chúng tôi đã trao đổi với PGS.TS. Nguyễn Văn An, một chuyên gia lâu năm trong lĩnh vực kinh tế chính trị, và ông chia sẻ:
“Nhiều sinh viên ban đầu cảm thấy e ngại khi tiếp cận chương 4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin vì tính trừu tượng của nó. Tuy nhiên, đây lại là chương có ý nghĩa thực tiễn rất lớn. Việc nắm vững khái niệm giá trị thặng dư và các phương pháp sản xuất ra nó không chỉ giúp các bạn hiểu sâu sắc về cơ chế vận hành của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, mà còn cung cấp công cụ phân tích sắc bén khi nhìn nhận các vấn đề kinh tế xã hội hiện tại, từ quan hệ lao động đến cạnh tranh doanh nghiệp và phân phối thu nhập. Đừng chỉ học thuộc lòng công thức, hãy cố gắng tìm hiểu bản chất và liên hệ với thực tế xung quanh mình.”
Tóm Lại
Chương 4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin, xoay quanh chủ đề kinh tế chính trị chương 4, là một chương cực kỳ quan trọng, giải mã bản chất của tư bản và nguồn gốc của giá trị thặng dư. Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu:
- Tư bản không chỉ là tiền, mà là quan hệ xã hội sản xuất, vận động theo công thức T-H-T’ với mục đích gia tăng giá trị.
- Sức lao động là hàng hóa đặc biệt, nguồn gốc duy nhất của giá trị thặng dư.
- Quá trình sản xuất giá trị thặng dư là quá trình lao động của công nhân tạo ra giá trị mới (v+m), trong đó phần m là giá trị thặng dư bị nhà tư bản chiếm đoạt.
- Mức độ bóc lột được đo bằng tỷ suất giá trị thặng dư (m’), quy mô bóc lột là khối lượng giá trị thặng dư (M).
- Có hai phương pháp cơ bản để sản xuất giá trị thặng dư: tuyệt đối (kéo dài ngày làm/tăng cường độ) và tương đối (tăng năng suất xã hội).
- Giá trị thặng dư siêu ngạch là “động lực” thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới công nghệ giữa các nhà tư bản cá biệt.
- Quá trình vận động liên tục của tư bản được thể hiện qua tuần hoàn và chu chuyển.
Việc hiểu sâu sắc kinh tế chính trị chương 4 sẽ giúp bạn không chỉ vượt qua môn học mà còn có được nền tảng kiến thức vững chắc để phân tích các hiện tượng kinh tế, xã hội và áp dụng vào các công việc thực tế, bao gồm cả việc viết các báo cáo thực tập. Đừng ngại dành thời gian suy ngẫm và liên hệ với những gì bạn thấy, nghe, đọc hàng ngày. Chúc bạn học tốt và áp dụng hiệu quả những kiến thức quý báu này!