Ngày Tốt Xuất Hành Năm 2022: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Mọi Kế Hoạch

Nội dung bài viết

Đã bao giờ bạn đứng trước một chuyến đi xa, một cuộc hẹn quan trọng hay đơn giản là muốn ra khỏi nhà để làm điều gì đó mới mẻ mà bỗng dưng cảm thấy băn khoăn về ngày giờ chưa? Trong văn hóa Á Đông nói chung và Việt Nam nói riêng, việc chọn ngày lành tháng tốt, đặc biệt là Ngày Tốt Xuất Hành Năm 2022, không còn xa lạ. Nó như một nét chấm phá tâm linh, một lời cầu mong cho mọi sự hanh thông, thuận buồm xuôi gió. Dù bạn là người tin tưởng tuyệt đối hay chỉ xem đó như một yếu tố tham khảo để an tâm hơn, việc tìm hiểu về những ngày “đẹp trời” để bắt đầu hành trình vẫn luôn có sức hút đặc biệt.

Mục Lục

Tại Sao Chọn Ngày Tốt Xuất Hành Lại Quan Trọng Đến Vậy?

Bạn có bao giờ tự hỏi, tại sao ông bà ta ngày xưa, hay thậm chí là nhiều người bây giờ, lại xem trọng việc chọn ngày để làm những việc lớn như cưới hỏi, xây nhà, khai trương hay đơn giản chỉ là một chuyến đi xa không? Chuyện này không chỉ là mê tín dị đoan đơn thuần đâu nhé! Đằng sau đó là cả một hệ thống niềm tin văn hóa đã tồn tại qua hàng ngàn năm. Việc chọn ngày tốt xuất hành năm 2022 hay bất kỳ năm nào khác, được coi là cách để “hợp thiên thời”, mượn lực của vũ trụ để tăng cường cát khí, giảm thiểu rủi ro.

Nguồn Gốc Niềm Tin Chọn Ngày Tốt

Niềm tin vào ngày tốt xuất hành bắt nguồn từ các học thuyết cổ xưa của phương Đông như Âm Dương, Ngũ Hành, Thập Can, Nhị Chi. Người xưa quan sát sự vận động của trời đất, các vì sao, và đúc kết thành kinh nghiệm về những ngày vượng khí (năng lượng tốt) và những ngày suy khí (năng lượng xấu) đối với các hoạt động của con người.

Theo quan niệm truyền thống, mỗi ngày đều chịu ảnh hưởng của các yếu tố Thiên Can, Địa Chi, sao chiếu mệnh, Trực (mười hai trực: Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế), và các Thần Sát (sao tốt, sao xấu). Một ngày được coi là tốt khi có nhiều yếu tố cát lợi hội tụ, ít sao xấu chiếu. Ngược lại, ngày xấu là ngày có nhiều sao xấu, trực xấu, xung khắc với tuổi của người thực hiện công việc.

Việc chọn ngày xuất hành cũng vậy. Xuất hành là bắt đầu một hành trình, có thể là đi xa làm ăn, đi du lịch, đi công tác, thậm chí là ra khỏi nhà để giải quyết một việc quan trọng. Người ta tin rằng, nếu chọn đúng ngày tốt, chuyến đi sẽ gặp nhiều may mắn, thuận lợi, bình an, tránh được tai ương, trắc trở. Ngược lại, xuất hành vào ngày xấu có thể gặp phải chuyện không hay, công việc không thành, thậm chí là nguy hiểm.

Chọn Ngày Tốt Xuất Hành Ảnh Hưởng Đến Điều Gì?

Việc chọn ngày tốt xuất hành được tin là ảnh hưởng đến:

  • Sự Bình An: Tránh được tai nạn, rủi ro trên đường đi.
  • Công Việc Thuận Lợi: Nếu đi công tác, làm ăn xa, chọn ngày tốt giúp công việc hanh thông, ký kết hợp đồng suôn sẻ, gặp gỡ đối tác thành công.
  • Tinh Thần Thoải Mái: Biết mình xuất hành vào ngày tốt giúp tâm lý tự tin, an tâm hơn, từ đó có năng lượng tích cực cho chuyến đi.
  • Gặp Gỡ May Mắn: Có thể gặp được quý nhân phù trợ, những cơ hội bất ngờ trong chuyến đi.

Tóm lại, chọn ngày tốt xuất hành năm 2022 là một phần của văn hóa “cầu an” và “cầu lợi”, thể hiện mong muốn của con người về một cuộc sống suôn sẻ, may mắn.

Làm Thế Nào Để Xem Ngày Tốt Xuất Hành? Các Yếu Tố Cần Quan Tâm

Xem ngày tốt xuất hành không đơn giản chỉ là lật cuốn lịch ra xem có chữ “Hoàng Đạo” hay không. Nó là sự kết hợp của nhiều yếu tố, đòi hỏi người xem phải có kiến thức nhất định về lịch âm, các hệ thống tính toán truyền thống. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ của công nghệ, việc này đã trở nên dễ dàng hơn nhiều. Dù vậy, hiểu rõ các yếu tố cơ bản vẫn giúp bạn có cái nhìn sâu sắc và chủ động hơn.

Để xem ngày tốt xuất hành, chúng ta thường dựa vào các yếu tố chính sau:

  1. Ngày Hoàng Đạo và Ngày Hắc Đạo: Đây là tiêu chí phổ biến nhất. Ngày Hoàng Đạo là ngày có các sao tốt (Hoàng Đạo) chiếu, thuận lợi cho mọi việc. Ngày Hắc Đạo là ngày có các sao xấu (Hắc Đạo) chiếu, nên tránh làm việc lớn. Tuy nhiên, ngay cả trong ngày Hoàng Đạo cũng có những giờ tốt (giờ Hoàng Đạo) và giờ xấu (giờ Hắc Đạo). Việc chọn đúng giờ xuất hành trong ngày Hoàng Đạo càng tăng thêm cát khí.
  2. Trực: Có 12 trực luân phiên theo ngày. Mỗi trực có ý nghĩa và sự ảnh hưởng khác nhau đối với từng loại công việc. Ví dụ: Trực Kiến (tốt cho khởi đầu), Trực Mãn (tốt cho thu hoạch, kết thúc), Trực Bình (trung bình, không tốt không xấu), Trực Phá (xấu, nên tránh).
  3. Nhị Thập Bát Tú: Là 28 chòm sao phân bố trên bầu trời, mỗi ngày có một sao chiếu. Có sao tốt, sao xấu, và mức độ ảnh hưởng khác nhau tùy thuộc vào loại công việc (xuất hành, cưới hỏi, xây nhà…).
  4. Ngũ Hành của Ngày: Ngày có ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) tương sinh hay tương khắc với ngũ hành của người xuất hành hoặc ngũ hành của hướng xuất hành cũng là yếu tố cần cân nhắc.
  5. Xung Khắc với Tuổi: Ngày cần chọn không được xung khắc trực tiếp với tuổi (Địa Chi) của người xuất hành. Ví dụ, người tuổi Tý nên tránh xuất hành vào ngày Ngọ vì Tý – Ngọ tương xung.
  6. Giờ Hoàng Đạo và Giờ Hắc Đạo trong Ngày: Ngay cả trong ngày Hoàng Đạo, cũng có những khung giờ tốt và xấu. Chọn giờ Hoàng Đạo để xuất hành được coi là tối ưu nhất.

Thông thường, các công cụ xem lịch vạn niên hoặc các trang web chuyên về phong thủy, tâm linh sẽ tổng hợp và đánh giá dựa trên các yếu tố này để đưa ra kết luận về ngày tốt xuất hành năm 2022 hoặc bất kỳ thời điểm nào bạn muốn tra cứu.

Để hiểu rõ hơn về các cột mốc quan trọng trong quá trình học tập, ví dụ như việc làm báo cáo tốt nghiệp kế toán, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài nguyên chuyên sâu. Việc lên kế hoạch cẩn thận cho những cột mốc này, dù là học thuật hay cá nhân, đều mang lại sự an tâm và kết quả tốt đẹp.

Ngày Tốt Xuất Hành Năm 2022 Theo Từng Tháng

Năm 2022 (năm Nhâm Dần) đã qua đi, nhưng việc xem lại những ngày tốt trong năm đó vẫn có giá trị tham khảo rất lớn. Thứ nhất, nó giúp chúng ta hiểu cách thức xác định ngày tốt theo lịch âm cho từng năm cụ thể. Thứ hai, với những ai vẫn còn tài liệu hoặc kế hoạch liên quan đến năm 2022, thông tin này vẫn hữu ích. Và cuối cùng, đây là cơ hội để thực hành việc tra cứu và hiểu sâu hơn về các yếu tố cấu thành nên một ngày được coi là “tốt”.

Dưới đây là tổng hợp các ngày tốt xuất hành năm 2022 theo từng tháng âm lịch, dựa trên các nguyên tắc xem ngày truyền thống. Lưu ý rằng đây là danh sách tổng quát, việc chọn ngày tốt nhất cho cá nhân còn cần xem xét đến yếu tố tuổi tác (xem ngày tốt xuất hành theo tuổi).

Tháng 1 Âm Lịch 2022 (Tháng Giêng)

Tháng Giêng là tháng khởi đầu của năm mới, thường có nhiều hoạt động lễ hội và du xuân. Việc chọn ngày tốt để xuất hành đầu năm được rất nhiều người quan tâm, với mong muốn một năm mới vạn sự như ý, an khang thịnh vượng.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 1 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 1 (Thứ Ba, 1/2/2022 Dương lịch): Ngày Bính Thân, Trực Mãn. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Ngày đầu năm, đi lễ chùa, thăm hỏi họ hàng, du xuân cầu an. Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 2 (Thứ Tư, 2/2/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Dậu, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày Mùng 4 (Thứ Sáu, 4/2/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Hợi, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Bắc, Nam.
  • Ngày Mùng 8 (Thứ Ba, 8/2/2022 Dương lịch): Ngày Quý Mão, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Đông Nam, Tây Bắc.
  • Ngày 12 (Thứ Bảy, 12/2/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Mùi, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày 16 (Thứ Tư, 16/2/2022 Dương lịch): Ngày Tân Hợi, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 17 (Thứ Năm, 17/2/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Tý, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Mùi (13h-15h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 21 (Thứ Hai, 21/2/2022 Dương lịch): Ngày Bính Thìn, Trực Mãn. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 24 (Thứ Năm, 24/2/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Mùi, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày 29 (Thứ Ba, 1/3/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Tý, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Mùi (13h-15h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Tây Bắc.

Xem lịch vạn niên tháng 2 năm 2022 cụ thể hơn các ngày trong tháng để bạn có cái nhìn chi tiết hơn về từng ngày trong tháng này, bao gồm cả các yếu tố phụ khác.

Tháng 2 Âm Lịch 2022 (Tháng Hai)

Tháng Hai âm lịch, hay còn gọi là tháng Hai ta, là thời điểm giao mùa, khí hậu thường dễ chịu. Nhiều người chọn tháng này để bắt đầu các kế hoạch sau Tết.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 2 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 4 (Thứ Sáu, 4/3/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Mão, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày Mùng 5 (Thứ Bảy, 5/3/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Thìn, Trực Mãn. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày Mùng 9 (Thứ Tư, 9/3/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Thân, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 14 (Thứ Hai, 14/3/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Sửu, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày 17 (Thứ Năm, 17/3/2022 Dương lịch): Ngày Canh Thìn, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 18 (Thứ Sáu, 18/3/2022 Dương lịch): Ngày Tân Tỵ, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 22 (Thứ Ba, 22/3/2022 Dương lịch): Ngày Ất Dậu, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 26 (Thứ Sáu, 26/3/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Sửu, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày 29 (Thứ Hai, 29/3/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Thìn, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.

Tháng 3 Âm Lịch 2022 (Tháng Ba)

Tháng Ba âm lịch có tiết Thanh Minh, là thời điểm mọi người tảo mộ, sửa sang phần mộ tổ tiên. Ngoài ra, đây cũng là tháng bắt đầu mùa vụ, nhiều công việc đồng áng được tiến hành.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 3 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 1 (Thứ Ba, 1/4/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Thân, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 6 (Chủ Nhật, 6/4/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Sửu, Trực Mãn. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 9 (Thứ Tư, 9/4/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Thìn, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 10 (Thứ Năm, 10/4/2022 Dương lịch): Ngày Quý Tỵ, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 14 (Thứ Hai, 14/4/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Dậu, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 18 (Thứ Sáu, 18/4/2022 Dương lịch): Ngày Tân Sửu, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày 21 (Thứ Hai, 21/4/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Thìn, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 25 (Thứ Sáu, 25/4/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Thân, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 28 (Thứ Hai, 28/4/2022 Dương lịch): Ngày Tân Hợi, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 29 (Thứ Ba, 29/4/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Tý, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Mùi (13h-15h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Tây.

Tháng 4 Âm Lịch 2022 (Tháng Tư)

Tháng Tư âm lịch thường có không khí oi ả của mùa hè. Đây là thời điểm nhiều người bắt đầu các chuyến du lịch biển hoặc về quê thăm nhà.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 4 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 3 (Thứ Sáu, 3/5/2022 Dương lịch): Ngày Ất Mão, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày Mùng 7 (Thứ Ba, 7/5/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Mùi, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 10 (Thứ Sáu, 10/5/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Tuất, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 14 (Thứ Ba, 14/5/2022 Dương lịch): Ngày Bính Dần, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 17 (Thứ Sáu, 17/5/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Tỵ, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 18 (Thứ Bảy, 18/5/2022 Dương lịch): Ngày Canh Ngọ, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 22 (Thứ Tư, 22/5/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Tuất, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 26 (Chủ Nhật, 26/5/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Dần, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 29 (Thứ Tư, 29/5/2022 Dương lịch): Ngày Tân Tỵ, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.

Tháng 5 Âm Lịch 2022 (Tháng Năm)

Tháng Năm âm lịch thường gắn liền với tiết Hạ Chí. Đây là thời điểm nóng bức nhưng cũng là mùa của nhiều loại trái cây ngon.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 5 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 1 (Thứ Sáu, 31/5/2022 Dương lịch): Ngày Quý Mùi, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 5 (Thứ Ba, 4/6/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Hợi, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày Mùng 8 (Thứ Sáu, 7/6/2022 Dương lịch): Ngày Canh Dần, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 12 (Thứ Ba, 11/6/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Ngọ, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 15 (Thứ Sáu, 14/6/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Dậu, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 16 (Thứ Bảy, 15/6/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Tuất, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 20 (Thứ Tư, 19/6/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Dần, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 24 (Chủ Nhật, 23/6/2022 Dương lịch): Ngày Bính Ngọ, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 27 (Thứ Tư, 26/6/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Dậu, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.

Tháng 6 Âm Lịch 2022 (Tháng Sáu)

Tháng Sáu âm lịch là chính giữa mùa hè, thời tiết nóng bức. Đây là tháng nhiều học sinh, sinh viên được nghỉ hè và có các chuyến đi chơi, về quê.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 6 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 1 (Thứ Sáu, 29/6/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Dần, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 5 (Thứ Ba, 3/7/2022 Dương lịch): Ngày Bính Ngọ, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày Mùng 8 (Thứ Sáu, 6/7/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Dậu, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày Mùng 9 (Thứ Bảy, 7/7/2022 Dương lịch): Ngày Canh Tuất, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 13 (Thứ Tư, 11/7/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Dần, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 17 (Chủ Nhật, 15/7/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Ngọ, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 20 (Thứ Tư, 18/7/2022 Dương lịch): Ngày Tân Dậu, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 24 (Chủ Nhật, 22/7/2022 Dương lịch): Ngày Ất Sửu, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày 27 (Thứ Tư, 25/7/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Thìn, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 28 (Thứ Năm, 26/7/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Tỵ, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.

Tháng 7 Âm Lịch 2022 (Tháng Bảy)

Tháng Bảy âm lịch có lễ Vu Lan và Tết Trung Nguyên, là tháng của báo hiếu, cầu siêu. Theo quan niệm dân gian, tháng này còn gọi là tháng cô hồn nên nhiều người kiêng kỵ việc lớn, trong đó có xuất hành xa. Tuy nhiên, vẫn có những ngày tốt nếu cần thiết phải đi.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 7 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 2 (Chủ Nhật, 30/7/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Thân, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 6 (Thứ Năm, 4/8/2022 Dương lịch): Ngày Bính Tý, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Mùi (13h-15h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày Mùng 9 (Chủ Nhật, 7/8/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Mão, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 13 (Thứ Năm, 11/8/2022 Dương lịch): Ngày Quý Mùi, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày 16 (Chủ Nhật, 14/8/2022 Dương lịch): Ngày Bính Tuất, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 17 (Thứ Hai, 15/8/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Hợi, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 21 (Thứ Sáu, 19/8/2022 Dương lịch): Ngày Tân Mão, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 25 (Thứ Ba, 23/8/2022 Dương lịch): Ngày Ất Mùi, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày 28 (Thứ Sáu, 26/8/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Tuất, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.

Tương tự như việc chọn ngày đẹp mua xe tháng 8 năm 2023 để mọi sự suôn sẻ, việc xem ngày xuất hành cũng mang ý nghĩa cầu mong bình an và thuận lợi cho hành trình.

Tháng 8 Âm Lịch 2022 (Tháng Tám)

Tháng Tám âm lịch có Tết Trung Thu, không khí mát mẻ, dễ chịu hơn. Đây là thời điểm nhiều người chọn để đi du lịch hoặc công tác.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 8 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 2 (Thứ Hai, 29/8/2022 Dương lịch): Ngày Tân Sửu, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 5 (Thứ Năm, 1/9/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Thìn, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày Mùng 6 (Thứ Sáu, 2/9/2022 Dương lịch): Ngày Ất Tỵ, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 10 (Thứ Ba, 6/9/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Dậu, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 14 (Thứ Bảy, 10/9/2022 Dương lịch): Ngày Quý Sửu, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày 17 (Thứ Ba, 13/9/2022 Dương lịch): Ngày Bính Thìn, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 21 (Thứ Sáu, 17/9/2022 Dương lịch): Ngày Canh Thân, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 24 (Thứ Hai, 20/9/2022 Dương lịch): Ngày Quý Hợi, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 25 (Thứ Ba, 21/9/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Tý, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Mùi (13h-15h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 29 (Thứ Bảy, 25/9/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Thìn, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.

Tháng 9 Âm Lịch 2022 (Tháng Chín)

Tháng Chín âm lịch là mùa thu, thời tiết se lạnh, rất thích hợp cho các chuyến đi chơi hoặc nghỉ dưỡng.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 9 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 3 (Thứ Ba, 28/9/2022 Dương lịch): Ngày Tân Mùi, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 6 (Thứ Sáu, 1/10/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Tuất, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 10 (Thứ Ba, 5/10/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Dần, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 13 (Thứ Sáu, 8/10/2022 Dương lịch): Ngày Tân Tỵ, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 14 (Thứ Bảy, 9/10/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Ngọ, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 18 (Thứ Tư, 13/10/2022 Dương lịch): Ngày Bính Tuất, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 22 (Chủ Nhật, 17/10/2022 Dương lịch): Ngày Canh Dần, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 25 (Thứ Tư, 20/10/2022 Dương lịch): Ngày Quý Tỵ, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 29 (Chủ Nhật, 24/10/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Dậu, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.

Tháng 10 Âm Lịch 2022 (Tháng Mười)

Tháng Mười âm lịch, hay còn gọi là tháng Mười ta, thời tiết bắt đầu chuyển lạnh rõ rệt ở miền Bắc và dịu mát ở miền Nam. Đây là thời điểm cuối năm, nhiều người bắt đầu chuẩn bị cho các kế hoạch cuối năm hoặc đi công tác tổng kết.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 10 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 2 (Thứ Ba, 25/10/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Tuất, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày Mùng 3 (Thứ Tư, 26/10/2022 Dương lịch): Ngày Kỷ Hợi, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày Mùng 7 (Chủ Nhật, 30/10/2022 Dương lịch): Ngày Quý Mão, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 11 (Thứ Năm, 3/11/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Mùi, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày 14 (Chủ Nhật, 6/11/2022 Dương lịch): Ngày Canh Tuất, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 18 (Thứ Năm, 10/11/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Dần, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 21 (Chủ Nhật, 13/11/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Tỵ, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 22 (Thứ Hai, 14/11/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Ngọ, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 26 (Thứ Sáu, 18/11/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Tuất, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 29 (Thứ Hai, 21/11/2022 Dương lịch): Ngày Ất Sửu, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.

Tháng 11 Âm Lịch 2022 (Tháng Mười Một)

Tháng Mười Một âm lịch thường là tháng cuối cùng của năm nếu không có tháng nhuận. Đây là thời điểm gấp rút hoàn thành các công việc của năm cũ và chuẩn bị đón Tết.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 11 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 1 (Thứ Năm, 24/11/2022 Dương lịch): Ngày Mậu Thìn, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày Mùng 5 (Thứ Hai, 28/11/2022 Dương lịch): Ngày Nhâm Thân, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 8 (Thứ Năm, 1/12/2022 Dương lịch): Ngày Ất Hợi, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày Mùng 9 (Thứ Sáu, 2/12/2022 Dương lịch): Ngày Bính Tý, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Mùi (13h-15h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 13 (Thứ Ba, 6/12/2022 Dương lịch): Ngày Canh Thìn, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 17 (Thứ Bảy, 10/12/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Thân, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 20 (Thứ Ba, 13/12/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Hợi, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 24 (Thứ Bảy, 17/12/2022 Dương lịch): Ngày Tân Mão, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 27 (Thứ Ba, 20/12/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Ngọ, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 28 (Thứ Tư, 21/12/2022 Dương lịch): Ngày Ất Mùi, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.

Tháng 12 Âm Lịch 2022 (Tháng Chạp)

Tháng Chạp là tháng cuối cùng của năm, ai ai cũng bận rộn chuẩn bị cho Tết Nguyên Đán. Nhiều người có các chuyến công tác cuối năm, về quê đón Tết hoặc đi sắm sửa.

Những ngày được coi là tốt để xuất hành trong tháng 12 âm lịch 2022:

  • Ngày Mùng 2 (Thứ Sáu, 23/12/2022 Dương lịch): Ngày Đinh Dậu, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày Mùng 6 (Thứ Ba, 27/12/2022 Dương lịch): Ngày Tân Sửu, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Đông.
  • Ngày Mùng 9 (Thứ Sáu, 30/12/2022 Dương lịch): Ngày Giáp Thìn, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 13 (Thứ Ba, 3/1/2023 Dương lịch): Ngày Mậu Thân, Trực Khai. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 16 (Thứ Sáu, 6/1/2023 Dương lịch): Ngày Tân Hợi, Trực Kiến. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.
  • Ngày 17 (Thứ Bảy, 7/1/2023 Dương lịch): Ngày Nhâm Tý, Trực Trừ. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Mùi (13h-15h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Nam, Tây.
  • Ngày 21 (Thứ Tư, 11/1/2023 Dương lịch): Ngày Bính Thìn, Trực Bình. Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông, Bắc.
  • Ngày 25 (Chủ Nhật, 15/1/2023 Dương lịch): Ngày Canh Thân, Trực Định. Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h). Hướng tốt: Tây Nam, Đông.
  • Ngày 28 (Thứ Tư, 18/1/2023 Dương lịch): Ngày Quý Hợi, Trực Thành. Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h). Hướng tốt: Đông Nam, Bắc.

Đối với những ai quan tâm đến việc xem ngày tốt xuất hành năm 2022 theo tuổi, điều này đòi hỏi sự phân tích sâu hơn để tìm ra ngày thực sự phù hợp với bản mệnh cá nhân.

Hướng Dẫn Chi Tiết: Cách Tận Dụng Ngày Tốt Xuất Hành 2022

Bạn đã có danh sách các ngày tốt trong tay, vậy làm sao để tận dụng chúng một cách hiệu quả nhất? Không chỉ là việc chọn ngày, mà còn là cách bạn chuẩn bị và thực hiện chuyến đi của mình.

Bước 1: Chọn Ngày Phù Hợp Nhất Từ Danh Sách

  • Ưu tiên ngày Hoàng Đạo: Luôn ưu tiên chọn những ngày được đánh dấu là Hoàng Đạo trong tháng.
  • Đối chiếu với lịch trình cá nhân: Xem ngày nào trong danh sách trùng với kế hoạch của bạn. Nếu có nhiều lựa chọn, hãy xem xét thêm các yếu tố khác.
  • Cân nhắc yếu tố Trực và Sao: Nếu có thể, hãy tìm hiểu thêm về Trực và Sao chiếu trong ngày đó. Một số Trực (như Kiến, Thành, Mãn, Khai) và sao tốt sẽ đặc biệt tốt cho việc xuất hành.

Bước 2: Xem Xét Yếu Tố Tuổi Tác (Nếu Quan Tâm)

Dù danh sách trên đã lọc ra những ngày tốt chung, việc xem ngày theo tuổi sẽ giúp tăng độ chính xác và phù hợp với cá nhân bạn hơn.

  • Tránh ngày Xung với tuổi: Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Ví dụ, người tuổi Dần cần tránh ngày Thân khi xuất hành.
  • Xem xét Ngũ Hành tương sinh/tương hợp: Chọn ngày có ngũ hành tương sinh hoặc tương hợp với bản mệnh của bạn.

Để xem ngày tốt xuất hành năm 2022 theo tuổi chi tiết, bạn cần tra cứu dựa trên năm sinh (Thiên Can, Địa Chi, Mệnh) của mình.

Bước 3: Chọn Giờ Hoàng Đạo Để Xuất Hành

Trong mỗi ngày tốt đều có giờ Hoàng Đạo và giờ Hắc Đạo. Chọn giờ Hoàng Đạo để khởi hành là yếu tố then chốt để chuyến đi được thuận lợi.

  • Tra cứu giờ Hoàng Đạo: Danh sách giờ Hoàng Đạo cho mỗi ngày đã được liệt kê ở phần trên.
  • Lên kế hoạch thời gian: Sắp xếp thời gian để có thể bắt đầu chuyến đi đúng vào khung giờ Hoàng Đạo đã chọn.

Bước 4: Chọn Hướng Xuất Hành Phù Hợp

Hướng xuất hành cũng được coi là một yếu tố quan trọng trong phong thủy. Mỗi ngày sẽ có những hướng tốt và hướng xấu riêng.

  • Xác định hướng tốt: Các công cụ xem lịch vạn niên thường chỉ rõ hướng tốt để xuất hành trong ngày.
  • Cố gắng đi theo hướng tốt: Khi bắt đầu chuyến đi, hãy cố gắng di chuyển một đoạn ngắn theo hướng tốt trước khi đi theo hướng chính đến đích. Đây là một nghi thức nhỏ để “mở đường” cho sự may mắn.

Bước 5: Chuẩn Bị Tinh Thần và Hành Lý

Sau khi đã chọn được ngày giờ và hướng tốt, điều quan trọng không kém là sự chuẩn bị của bản thân.

  • Giữ tâm trạng vui vẻ, tích cực: Bắt đầu chuyến đi với tinh thần thoải mái, lạc quan sẽ thu hút năng lượng tốt.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng hành lý và phương tiện: Sự chuẩn bị chu đáo về mặt vật chất là nền tảng quan trọng nhất cho một chuyến đi an toàn và thành công, dù bạn có chọn ngày tốt đến mấy. “Thiên thời, Địa lợi, Nhân hòa” – có “Thiên thời” (ngày tốt) rồi thì cũng cần “Nhân hòa” (sự chuẩn bị của con người) nữa nhé.

Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngày Tốt Xuất Hành 2022

Ngày tốt xuất hành là gì?

Ngày tốt xuất hành là những ngày được tính toán dựa trên lịch âm và các yếu tố phong thủy truyền thống (như Hoàng Đạo, Trực, Sao chiếu mệnh) được cho là mang lại may mắn, thuận lợi và bình an khi bắt đầu một chuyến đi hoặc thực hiện các công việc quan trọng ở nơi xa.

Ai nên xem ngày tốt xuất hành?

Bất kỳ ai chuẩn bị có một chuyến đi xa (đi công tác, du lịch, về quê) hoặc cần ra khỏi nhà để làm một việc hệ trọng đều có thể tham khảo ngày tốt xuất hành. Điều này đặc biệt phổ biến với những người làm ăn, kinh doanh, hoặc những người coi trọng yếu tố tâm linh trong cuộc sống.

Khi nào cần xem ngày tốt xuất hành?

Bạn nên xem ngày tốt xuất hành trước khi thực hiện các chuyến đi xa, đặc biệt là những chuyến đi có mục đích quan trọng như công tác ký hợp đồng, chuyển đến nơi ở mới, du lịch dài ngày, hoặc lần đầu tiên đến một nơi nào đó.

Xem ngày tốt xuất hành năm 2022 dựa vào đâu?

Xem ngày tốt xuất hành năm 2022 chủ yếu dựa vào lịch âm (lịch vạn niên), kết hợp với các nguyên tắc phong thủy truyền thống như hệ thống ngày Hoàng Đạo/Hắc Đạo, các Trực, Nhị Thập Bát Tú, Ngũ Hành của ngày và tuổi, cũng như các Thần Sát (sao tốt/xấu).

Có phải ngày Hoàng Đạo nào cũng tốt để xuất hành không?

Hầu hết các ngày Hoàng Đạo đều tốt cho việc xuất hành. Tuy nhiên, mức độ tốt có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố phụ khác như Trực của ngày, các sao chiếu trong ngày đó, và đặc biệt là sự tương hợp với tuổi của người xuất hành. Việc xem xét tổng hòa các yếu tố sẽ cho kết quả chính xác hơn.

Làm thế nào để biết giờ Hoàng Đạo trong ngày?

Giờ Hoàng Đạo trong ngày được tính toán dựa trên Địa Chi của giờ đó so với Địa Chi của ngày. Lịch vạn niên hoặc các công cụ xem ngày trực tuyến thường liệt kê rõ các khung giờ Hoàng Đạo (và Hắc Đạo) trong mỗi ngày. Việc xuất hành đúng giờ Hoàng Đạo được xem là cực kỳ quan trọng để tăng tối đa cát khí.

Ông Nguyễn Văn Minh, một chuyên gia nghiên cứu về văn hóa dân gian và phong thủy truyền thống tại Hà Nội, chia sẻ: “Việc xem ngày tốt xuất hành đã ăn sâu vào tiềm thức người Việt. Nó không chỉ là một hành động tâm linh mà còn mang giá trị tâm lý rất lớn. Khi bạn tin rằng mình xuất hành vào ngày tốt, bạn sẽ tự tin hơn, vững vàng hơn, và chính tâm thái đó đã góp phần tạo nên sự thuận lợi.”

Nếu không chọn được ngày tốt thì sao?

Cuộc sống hiện đại đôi khi không cho phép chúng ta quá cứng nhắc với lịch trình. Nếu buộc phải xuất hành vào ngày không được coi là tốt, bạn vẫn có thể giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực bằng cách:

  • Chọn giờ Hoàng Đạo: Cố gắng xuất hành đúng vào một trong các khung giờ Hoàng Đạo trong ngày.
  • Chọn hướng tốt: Bắt đầu chuyến đi theo hướng tốt của ngày.
  • Chuẩn bị kỹ lưỡng: Sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt sẽ giúp bạn đối phó tốt hơn với mọi tình huống phát sinh.
  • Giữ tâm niệm tốt: Luôn giữ tâm trạng bình tĩnh, vui vẻ và có những suy nghĩ tích cực về chuyến đi.

Bà Trần Thị Mai, một người đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn xem ngày, đưa ra lời khuyên: “Đừng quá lo lắng nếu không chọn được ngày ‘đại cát đại lợi’. Quan trọng nhất vẫn là sự cẩn thận trong quá trình di chuyển và mục đích tốt đẹp của chuyến đi. Ngày tốt là để tham khảo, để tăng thêm niềm tin, chứ không phải là yếu tố quyết định tất cả.”

Ngày tốt xuất hành năm 2022 có còn giá trị tham khảo không?

Dù năm 2022 đã qua, thông tin về ngày tốt xuất hành năm 2022 vẫn có giá trị tham khảo cho những người muốn tìm hiểu về cách thức xem ngày cho năm Nhâm Dần, hoặc cần đối chiếu lại các sự kiện đã diễn ra trong năm đó với yếu tố ngày giờ. Nó cũng là nguồn dữ liệu để các chuyên gia và người nghiên cứu văn hóa phân tích và tìm hiểu sâu hơn về hệ thống lịch pháp và phong thủy truyền thống Việt Nam. Việc tra cứu các thông tin liên quan đến lịch sử hay các sự kiện trong quá khứ, giống như việc tìm hiểu về các mẫu báo cáo tốt nghiệp kế toán của những năm trước, đều giúp chúng ta có thêm kiến thức và góc nhìn đa chiều.

PGS.TS Lê Hoài Anh, giảng viên bộ môn Xã hội học tại một trường đại học lớn, nhận định: “Phong tục xem ngày tốt xuất hành phản ánh một khía cạnh quan trọng của văn hóa Việt Nam: sự gắn kết giữa con người và vũ trụ, cùng với mong muốn chủ động tìm kiếm sự hài hòa và thuận lợi trong cuộc sống. Dù xã hội có hiện đại hóa đến đâu, những giá trị văn hóa này vẫn tồn tại và thích nghi, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của nhiều người.”

Tổng Kết: Ngày Tốt Xuất Hành Năm 2022 – Hơn Cả Một Lịch Trình

Việc tìm hiểu và tra cứu ngày tốt xuất hành năm 2022 không chỉ là việc đơn thuần xem ngày nào đẹp để đi, mà còn là cơ hội để chúng ta tìm hiểu sâu hơn về văn hóa, tín ngưỡng và hệ thống lịch pháp truyền thống của dân tộc. Dù bạn tin tưởng vào năng lượng của ngày giờ hay chỉ xem đó như một yếu tố tâm lý để thêm phần tự tin, việc có trong tay danh sách những ngày được cho là tốt trong năm Nhâm Dần vừa qua vẫn mang lại những giá trị nhất định.

Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc lên kế hoạch, chuẩn bị kỹ lưỡng cho mọi hành trình, dù là một chuyến đi xa hay đơn giản là bắt đầu một công việc mới. Chọn ngày tốt xuất hành là một cách để gửi gắm ước nguyện về sự bình an, thuận lợi. Nhưng cuối cùng, sự thành công của mỗi chuyến đi, mỗi dự định vẫn phụ thuộc rất lớn vào chính sự nỗ lực, cẩn trọng và tâm thế tích cực của bạn.

Mong rằng những thông tin về ngày tốt xuất hành năm 2022 này đã cung cấp cho bạn một góc nhìn toàn diện và hữu ích. Hãy lưu lại hoặc chia sẻ với những người quan tâm, biết đâu nó sẽ giúp ai đó có thêm sự an tâm cho những kế hoạch của mình!

Rate this post

Add Comment