Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 PDF chi tiết, dễ hiểu

Nội dung bài viết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 là một “khúc cua” quan trọng trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này, đúng không nào? Giai đoạn này không chỉ củng cố kiến thức nền tảng mà còn giới thiệu nhiều cấu trúc phức tạp hơn, đòi hỏi sự tập trung và luyện tập thường xuyên. Việc có trong tay một bản Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Pdf chất lượng, chi tiết và dễ hiểu thực sự là “bảo bối” giúp bạn vượt qua những thử thách này một cách nhẹ nhàng. Đừng lo, bài viết này sẽ cùng bạn “giải mã” từng góc nhỏ trong thế giới ngữ pháp lớp 11, từ lý thuyết đến cách áp dụng thực tế, đảm bảo bạn không chỉ hiểu bài mà còn thấy hứng thú hơn với môn tiếng Anh.

Làm sao để biến những trang lý thuyết khô khan thành kiến thức “thấm” vào đầu? Đây là câu hỏi mà nhiều bạn học sinh trăn trở. Giống như việc nắm vững [lý thuyết hóa 11 kết nối tri thức], việc học ngữ pháp cũng cần có phương pháp và sự kiên trì. Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn bức tranh toàn cảnh về các điểm ngữ pháp trọng tâm mà còn chia sẻ những bí quyết học hiệu quả, mẹo ghi nhớ và cách vận dụng vào thực tế để bạn tự tin hơn trong các kỳ thi và giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng “xắn tay áo” và bắt đầu hành trình làm chủ ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 nhé!

Mục Lục

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 có gì khác biệt?

Lên lớp 11, chương trình tiếng Anh mở rộng và đi sâu hơn đáng kể so với lớp 10. Các chủ điểm ngữ pháp không chỉ là sự lặp lại hay nâng cao đơn thuần mà còn giới thiệu nhiều cấu trúc mới, đòi hỏi sự tư duy logic và khả năng phân tích câu phức tạp hơn. Đây là giai đoạn nền tảng để bạn chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và các bài thi đánh giá năng lực sau này.

Những điểm ngữ pháp nào là trọng tâm của lớp 11?

Chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 thường xoay quanh các chủ điểm chính như:

  • Các thì trong tiếng Anh (ôn tập và nâng cao)
  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
  • Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)
  • Câu bị động (Passive Voice)
  • Câu điều kiện (Conditional Sentences)
  • Câu tường thuật (Reported Speech)
  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) và các cấu trúc đặc biệt
  • Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)
  • Đảo ngữ (Inversion)

Đây là những “viên gạch” quan trọng xây dựng nên khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo của bạn. Việc nắm vững từng phần sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.

Tại sao việc tổng hợp ngữ pháp là cần thiết?

Giống như việc lắp ráp một chiếc xe máy cần [sơ đồ mạch điện xe máy] để hiểu các bộ phận kết nối với nhau ra sao, việc học ngữ pháp tiếng Anh cũng cần một cái nhìn tổng quan để thấy được mối liên hệ giữa các cấu trúc. Một bản tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 PDF cung cấp một tài liệu tham khảo tập trung, giúp bạn:

  • Dễ dàng ôn tập lại kiến thức đã học.
  • Nhanh chóng tra cứu khi gặp vướng mắc.
  • Nắm được bức tranh toàn cảnh về những gì cần học.
  • Hệ thống hóa kiến thức một cách khoa học.
  • Tiết kiệm thời gian tìm kiếm tài liệu rải rác.

Có một tài liệu tổng hợp trong tay giống như có một tấm bản đồ, giúp bạn định hướng rõ ràng hơn trên con đường học tập của mình.

Đi sâu vào các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm lớp 11

Để có một bản tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 PDF thực sự chất lượng, chúng ta cần đi sâu vào từng chuyên đề một cách chi tiết. Dưới đây là phân tích các điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn chắc chắn sẽ gặp trong chương trình lớp 11.

Ôn tập và nâng cao các thì trong tiếng Anh

Tuy đã học ở các lớp dưới, nhưng các thì trong tiếng Anh vẫn luôn là “xương sống” của ngữ pháp và được ôn tập, nâng cao ở lớp 11.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là gì và dùng khi nào?

Trả lời: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai, hoặc để diễn tả hành động vừa mới kết thúc nhưng còn để lại dấu vết/kết quả ở hiện tại.

Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • She has been studying for five hours. (Cô ấy đã và đang học được 5 tiếng rồi.) – Hành động kéo dài liên tục đến hiện tại.
  • Look at the ground! It has been raining. (Nhìn mặt đất kìa! Trời vừa mới mưa xong.) – Hành động vừa kết thúc, còn dấu vết.

Hay cấu trúc này cũng tương đồng với việc tổng hợp các kiến thức quan trọng, chẳng hạn như tìm hiểu về [bệnh án viêm gan b] – một quá trình có thể kéo dài và để lại những ảnh hưởng nhất định, đòi hỏi sự theo dõi và điều trị liên tục. Việc nắm vững các thì giúp chúng ta diễn tả đúng bản chất thời gian và quá trình của hành động.

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng ra sao?

Trả lời: Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một thời điểm xác định trong quá khứ.

Công thức:

  • Khẳng định: S + had + V3/ed
  • Phủ định: S + had + not + V3/ed
  • Nghi vấn: Had + S + V3/ed?

Ví dụ:

  • By the time I arrived, they had already left. (Lúc tôi đến thì họ đã đi rồi.) – Hành động “họ đã đi” xảy ra và hoàn thành trước hành động “tôi đến” trong quá khứ.
  • She had finished her homework before 9 p.m yesterday. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước 9 giờ tối hôm qua.) – Hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Việc phân biệt rõ ràng các thì trong quá khứ như Quá khứ đơn, Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là cực kỳ quan trọng để sử dụng ngôn ngữ chính xác.

Làm thế nào để phân biệt các thì tương lai?

Trả lời: Tiếng Anh có nhiều cách để diễn tả tương lai, tùy thuộc vào ý định, kế hoạch, dự đoán hay quyết định tại thời điểm nói. Các hình thức phổ biến nhất là:

  • Simple Future (Will + V): Diễn tả quyết định tức thời, dự đoán không có căn cứ rõ ràng, lời hứa, lời đề nghị.
    • Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) – Dự đoán.
  • Be going to + V: Diễn tả kế hoạch, dự định có tính toán hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng ở hiện tại.
    • Ví dụ: I’m going to visit my grandparents next week. (Tuần sau tôi định đi thăm ông bà.) – Kế hoạch.
    • Look at those black clouds! It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.) – Dự đoán có căn cứ.
  • Present Continuous (Be + V-ing): Diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp chắc chắn, thường có thời gian và địa điểm cụ thể. Thường dùng với động từ chỉ di chuyển (go, come, leave, arrive…).
    • Ví dụ: We are meeting at 7 p.m tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ gặp nhau lúc 7 giờ.) – Kế hoạch đã sắp xếp.
  • Simple Present (V/Vs-es): Dùng để diễn tả lịch trình, thời khóa biểu cố định (tàu chạy, máy bay cất cánh, giờ chiếu phim…).
    • Ví dụ: The train leaves at 8 a.m. (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng.) – Lịch trình cố định.

Việc nắm vững cách sử dụng các thì giúp bạn diễn đạt ý nghĩa thời gian một cách chính xác nhất.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ là một phần ngữ pháp quan trọng và khá “hack não” ở lớp 11. Nó giúp câu văn của bạn trở nên chi tiết và mạch lạc hơn rất nhiều.

Mệnh đề quan hệ là gì?

Trả lời: Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó (gọi là tiền ngữ). Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) hoặc trạng từ quan hệ (where, when, why).

Ví dụ:

  • This is the book that I told you about. (Đây là quyển sách mà tôi đã nói với bạn.) – Mệnh đề quan hệ “that I told you about” bổ nghĩa cho danh từ “book”.

Khi nào dùng “who”, “whom”, “which”, “that”, “whose”?

Trả lời:

  • Who: Thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
    • Ví dụ (chủ ngữ): The man who is standing there is my teacher. (Người đàn ông đang đứng kia là giáo viên của tôi.)
    • Ví dụ (tân ngữ): The woman who/whom I met yesterday is very kind. (Người phụ nữ mà tôi gặp hôm qua rất tốt bụng.) (whom trang trọng hơn who khi làm tân ngữ)
  • Whom: Thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ. Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc sau giới từ.
    • Ví dụ: This is the student with whom I studied. (Đây là học sinh mà tôi đã học cùng.)
  • Which: Thay thế cho danh từ chỉ vật/động vật, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
    • Ví dụ (chủ ngữ): The car which is parked outside is mine. (Chiếc xe đang đỗ bên ngoài là của tôi.)
    • Ví dụ (tân ngữ): This is the present which I received on my birthday. (Đây là món quà mà tôi nhận được vào ngày sinh nhật.)
  • That: Có thể thay thế cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định. KHÔNG dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy).
    • Ví dụ: This is the house that Jack built. (Đây là ngôi nhà mà Jack đã xây.)
  • Whose: Thay thế cho tính từ sở hữu (my, his, her, its, their, your, Mary’s…), bổ nghĩa cho danh từ đứng ngay sau nó.
    • Ví dụ: I met a girl whose brother is a famous singer. (Tôi gặp một cô gái mà anh trai cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.)

Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định khác nhau thế nào?

Trả lời:

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ đứng trước nó. Nếu bỏ mệnh đề này đi, ý nghĩa của câu sẽ không rõ ràng hoặc bị sai. KHÔNG dùng dấu phẩy trước mệnh đề này. Có thể dùng “that”.
    • Ví dụ: The student who sits next to me is very smart. (Học sinh mà ngồi cạnh tôi rất thông minh.) – Nếu bỏ “who sits next to me” thì không biết là học sinh nào.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause): Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích thêm về danh từ đứng trước nó. Nếu bỏ mệnh đề này đi, ý nghĩa chính của câu vẫn không thay đổi. LUÔN dùng dấu phẩy để phân cách với mệnh đề chính. KHÔNG dùng “that”.
    • Ví dụ: My father, who is a doctor, is very busy. (Bố tôi, người là bác sĩ, rất bận rộn.) – Bỏ “who is a doctor”, ta vẫn biết người bận rộn là “Bố tôi”.

Việc phân biệt và sử dụng đúng hai loại mệnh đề này giúp câu văn của bạn chính xác và chuyên nghiệp hơn nhiều. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng cần nắm vững trong bản tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 PDF của bạn.

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)

Mệnh đề trạng ngữ cũng là một phần quan trọng, giúp câu văn thêm phong phú và diễn tả mối quan hệ giữa các hành động/sự việc.

Mệnh đề trạng ngữ là gì?

Trả lời: Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề phụ bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) và đóng vai trò như một trạng ngữ trong câu, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác trong mệnh đề chính. Nó có thể chỉ thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, kết quả, mục đích, điều kiện, nhượng bộ, so sánh…

Ví dụ:

  • When I came home, my mother was cooking. (Khi tôi về nhà, mẹ tôi đang nấu ăn.) – Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
  • He was tired because he had worked all day. (Anh ấy mệt bởi vì anh ấy đã làm việc cả ngày.) – Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân.

Các loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến ở lớp 11?

Trả lời: Lớp 11 tập trung vào các loại mệnh đề trạng ngữ sau:

  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Clauses of Time): Bắt đầu bằng when, while, as, before, after, since, until, as soon as, by the time…
    • Ví dụ: I will call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến.)
  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverbial Clauses of Reason): Bắt đầu bằng because, since, as (nghĩa là bởi vì), now that…
    • Ví dụ: Since you are busy, I will do it myself. (Vì bạn bận, tôi sẽ tự làm vậy.)
  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial Clauses of Result): Bắt đầu bằng so… that (quá… đến nỗi), such… that (quá… đến nỗi).
    • Ví dụ: He was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt quá đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức.)
    • It was such a difficult test that no one could finish it. (Đó là một bài kiểm tra khó đến nỗi không ai có thể làm xong.)
  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverbial Clauses of Purpose): Bắt đầu bằng so that, in order that (để mà).
    • Ví dụ: She studies hard so that she can pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để mà cô ấy có thể đỗ kỳ thi.)
  • Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial Clauses of Concession): Bắt đầu bằng although, though, even though (mặc dù), while, whereas (trong khi – chỉ sự đối lập, nhượng bộ).
    • Ví dụ: Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo.)

Nắm vững cách sử dụng các liên từ phụ thuộc và vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu (đầu câu hoặc cuối câu, có hoặc không có dấu phẩy tùy vị trí) là chìa khóa để sử dụng chúng hiệu quả.

Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động không còn quá xa lạ, nhưng ở lớp 11, bạn sẽ gặp những cấu trúc bị động phức tạp hơn và cách dùng đa dạng hơn.

Khi nào chúng ta dùng câu bị động?

Trả lời: Chúng ta dùng câu bị động khi:

  • Muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động hơn là người thực hiện hành động.
  • Người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ là ai, hoặc đã quá rõ ràng.
  • Thường dùng trong báo cáo, tin tức, mô tả quy trình.

Công thức chung: S + be + V3/ed (+ by O)

Các dạng câu bị động thường gặp ở lớp 11?

Trả lời: Ngoài các thì cơ bản, lớp 11 thường học bị động với:

  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): S + modal verb + be + V3/ed
    • Ví dụ: The work must be finished today. (Công việc phải được hoàn thành hôm nay.)
  • Động từ tri giác (Verbs of perception – see, hear, feel, watch, notice…) + O + V/V-ing:
    • Khi chuyển sang bị động: S + be + seen/heard/felt/watched/noticed + to V / V-ing
    • Ví dụ: I saw him cross the street. -> He was seen to cross the street. (Tôi thấy anh ấy băng qua đường. -> Anh ấy được thấy băng qua đường.)
    • I saw him crossing the street. -> He was seen crossing the street. (Tôi thấy anh ấy đang băng qua đường. -> Anh ấy được thấy đang băng qua đường.)
  • Cấu trúc “Have/Get + O + V3/ed” (nhờ ai làm gì):
    • Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi đã đi cắt tóc hôm qua – nhờ người khác cắt.)
  • Các cấu trúc bị động đặc biệt với “It is said that…”, “People believe that…”:
    • Công thức 1: It is said/believed/thought/reported… that + S + V
    • Công thức 2: S + be + said/believed/thought/reported… + to V (nếu hành động ở thì hiện tại hoặc tương lai so với động từ chính) / to have V3/ed (nếu hành động ở thì quá khứ so với động từ chính).
    • Ví dụ: People say that he is rich. -> It is said that he is rich. Hoặc: He is said to be rich.
    • People believe that he stole the money. -> It is believed that he stole the money. Hoặc: He is believed to have stolen the money.

Hiểu rõ từng dạng và cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách linh hoạt.

Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện là một trong những chủ điểm ngữ pháp phong phú và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra.

Ôn lại câu điều kiện loại 1, 2, 3

Trả lời:

  • Loại 1 (Real/Possible in the present/future): Diễn tả điều kiện có thật, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
    • Công thức: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may… + V
    • Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
  • Loại 2 (Unreal/Impossible in the present/future): Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, chỉ là giả định.
    • Công thức: If + S + V (quá khứ đơn/were), S + would/could/might… + V
    • Ví dụ: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.) – Giả định trái ngược với thực tế (tôi không phải là bạn).
  • Loại 3 (Unreal/Impossible in the past): Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ, chỉ là giả định về một điều đã không xảy ra.
    • Công thức: If + S + had + V3/ed, S + would/could/might… + have + V3/ed
    • Ví dụ: If you had studied harder, you would have passed the exam. (Nếu bạn đã học chăm chỉ hơn, bạn đã đỗ kỳ thi rồi.) – Thực tế là bạn đã không học chăm chỉ và đã không đỗ.

Các dạng câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditional) ở lớp 11?

Trả lời: Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp các loại câu điều kiện cơ bản (thường là loại 2 và loại 3) để diễn tả mối quan hệ phức tạp hơn về thời gian:

  • Hỗ hợp loại 3 và loại 2: Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ dẫn đến kết quả không có thật ở hiện tại.
    • Công thức: If + S + had + V3/ed (điều kiện quá khứ không thật), S + would/could/might… + V (kết quả hiện tại không thật)
    • Ví dụ: If I had saved money (trong quá khứ), I would be rich now (ở hiện tại). (Nếu ngày xưa tôi tiết kiệm tiền thì giờ tôi đã giàu rồi.) – Thực tế: Ngày xưa không tiết kiệm, giờ không giàu.
  • Hỗ hợp loại 2 và loại 3: Ít phổ biến hơn, diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại dẫn đến kết quả không có thật trong quá khứ.
    • Công thức: If + S + V (quá khứ đơn/were) (điều kiện hiện tại không thật), S + would/could/might… + have + V3/ed (kết quả quá khứ không thật)
    • Ví dụ: If he were smarter (ở hiện tại), he wouldn’t have made that mistake yesterday (trong quá khứ). (Nếu giờ anh ấy thông minh hơn thì hôm qua đã không mắc lỗi đó.) – Thực tế: Giờ anh ấy không thông minh, hôm qua đã mắc lỗi.

Các biến thể của câu điều kiện (Without If, But for/Without, Inversion)?

Trả lời:

  • Without If: Sử dụng các từ thay thế If như Unless (trừ khi), Provided that/Providing that/As long as/So long as (miễn là), Supposing/Suppose (giả sử), In case (trong trường hợp).
    • Ví dụ: Unless you study hard, you won’t pass. (= If you don’t study hard, you won’t pass.)
    • Take an umbrella in case it rains.
  • But for / Without + noun phrase: Nghĩa là “Nếu không có…”, thường dùng cho câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3.
    • Công thức (Loại 2): But for / Without + N, S + would/could/might + V
    • Công thức (Loại 3): But for / Without + N, S + would/could/might + have + V3/ed
    • Ví dụ: But for your help, I would have failed. (= If you hadn’t helped me, I would have failed.)
  • Đảo ngữ trong câu điều kiện (Inversion): Bỏ If và đảo động từ lên trước chủ ngữ.
    • Loại 1: Should + S + V (nguyên mẫu), S + will/can/may… + V
      • Ví dụ: Should you need help, please call me. (= If you should need help…)
    • Loại 2: Were + S + (not) + to V / danh từ/tính từ, S + would/could/might… + V
      • Ví dụ: Were I you, I would accept that offer. (= If I were you…)
      • Were he to come, I would tell him the truth. (= If he were to come…)
    • Loại 3: Had + S + (not) + V3/ed, S + would/could/might… + have + V3/ed
      • Ví dụ: Had I known, I would have come. (= If I had known…)

Nắm vững các dạng đảo ngữ này giúp bạn viết câu đa dạng và ấn tượng hơn.

Câu tường thuật (Reported Speech)

Câu tường thuật là cách chúng ta kể lại lời nói của người khác. Đây là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp.

Quy tắc chung khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật?

Trả lời: Khi chuyển sang câu tường thuật, chúng ta thường lùi thì của động từ, thay đổi đại từ, tính từ sở hữu, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn sao cho phù hợp với ngữ cảnh tường thuật.

  • Lùi thì:
    • Hiện tại đơn -> Quá khứ đơn
    • Hiện tại tiếp diễn -> Quá khứ tiếp diễn
    • Hiện tại hoàn thành -> Quá khứ hoàn thành
    • Quá khứ đơn -> Quá khứ hoàn thành
    • Will -> Would
    • Can -> Could
    • May -> Might
    • Must -> Had to (hoặc Must nếu diễn tả nghĩa vụ lâu dài)
    • Các thì Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, Would, Could, Might, Should, Ought to, Used to thường giữ nguyên thì.
  • Thay đổi đại từ, tính từ sở hữu: Phụ thuộc vào người nói và người nghe khi tường thuật.
    • Ví dụ: He said, “I like my job.” -> He said that he liked his job.
  • Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn:
    • now -> then
    • today -> that day
    • tonight -> that night
    • yesterday -> the day before / the previous day
    • tomorrow -> the next day / the following day
    • this -> that (khi chỉ vật, thời gian)
    • these -> those
    • here -> there
    • come -> go
    • bring -> take

Các dạng câu tường thuật phổ biến ở lớp 11?

Trả lời: Lớp 11 đi sâu vào tường thuật các loại câu khác nhau:

  • Tường thuật câu trần thuật (Statements): Dùng động từ tường thuật như say, tell (+ tân ngữ), state, announce… Công thức: S + V tường thuật (+ that) + Mệnh đề tường thuật (đã lùi thì và thay đổi).
    • Ví dụ: She said, “I am tired.” -> She said that she was tired.
    • He told me, “I will come.” -> He told me that he would come.
  • Tường thuật câu hỏi (Questions):
    • Câu hỏi Yes/No: Dùng ask, wonder, want to know… + if/whether + Mệnh đề tường thuật (đổi trật tự S+V, lùi thì…).
      • Ví dụ: He asked, “Are you ready?” -> He asked me if I was ready.
    • Câu hỏi Wh-: Dùng ask, wonder, want to know… + Wh-word + Mệnh đề tường thuật (đổi trật tự S+V, lùi thì…).
      • Ví dụ: They asked, “Where are you going?” -> They asked me where I was going.
  • Tường thuật câu mệnh lệnh/yêu cầu/đề nghị (Commands/Requests/Suggestions):
    • Mệnh lệnh khẳng định: S + asked/told/ordered… + O + to V.
      • Ví dụ: My father told me, “Go to bed!” -> My father told me to go to bed.
    • Mệnh lệnh phủ định: S + asked/told/ordered… + O + not to V.
      • Ví dụ: The teacher told us, “Don’t talk in class!” -> The teacher told us not to talk in class.
    • Yêu cầu (polite requests): S + asked/requested… + O + to V.
      • Ví dụ: She said, “Could you help me?” -> She asked me to help her.
    • Đề nghị (suggestions): S + suggested + V-ing / (that) S + should + V.
      • Ví dụ: He said, “Let’s go to the cinema.” -> He suggested going to the cinema. / He suggested that we should go to the cinema.

Hiểu rõ từng dạng câu và cách chuyển đổi giúp bạn tường thuật chính xác ý nghĩa của người nói.

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) và các cấu trúc đặc biệt

Động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, must, should, ought to, will, would) đã học ở các lớp dưới, nhưng lớp 11 sẽ đi sâu hơn vào các cách dùng đặc biệt và ý nghĩa khác nhau của chúng trong ngữ cảnh.

Cách dùng của động từ khuyết thiếu diễn tả suy đoán?

Trả lời: Động từ khuyết thiếu có thể diễn tả mức độ chắc chắn khác nhau về một sự việc:

  • Must: Chắc chắn (dựa trên lý do, bằng chứng).
    • Ví dụ: He must be very rich. (Anh ấy chắc hẳn rất giàu.) – Dựa vào cách chi tiêu của anh ấy chẳng hạn.
  • Can’t: Chắc chắn không.
    • Ví dụ: He can’t be tired. He’s just woken up. (Anh ấy chắc chắn không mệt đâu. Anh ấy vừa mới dậy.)
  • May/Might/Could: Có lẽ, không chắc chắn (khả năng xảy ra khoảng 30-50%).
    • Ví dụ: It may rain tomorrow. (Ngày mai có lẽ trời sẽ mưa.)

Các suy đoán này có thể diễn ra ở hiện tại (Modal + V) hoặc quá khứ (Modal + have + V3/ed):

  • Ví dụ (quá khứ): He didn’t come to the party. He might have been sick. (Anh ấy đã không đến bữa tiệc. Anh ấy có lẽ đã bị ốm.)
    • She passed the exam easily. She must have studied very hard. (Cô ấy đỗ kỳ thi dễ dàng. Cô ấy chắc hẳn đã học rất chăm chỉ.)

Cấu trúc “wish” và “if only” dùng để làm gì?

Trả lời: Cấu trúc “wish” và “if only” dùng để diễn tả mong muốn, ao ước hoặc sự hối tiếc về một điều gì đó không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại, quá khứ, hoặc tương lai.

  • Ước cho hiện tại (trái ngược với thực tế ở hiện tại): S + wish/if only + S + V (quá khứ đơn / were)
    • Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước gì tôi cao hơn. – Thực tế là tôi không cao.)
    • If only I knew the answer. (Giá mà tôi biết câu trả lời. – Thực tế là tôi không biết.)
  • Ước cho quá khứ (hối tiếc về một điều đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ): S + wish/if only + S + had + V3/ed
    • Ví dụ: I wish I hadn’t wasted so much time. (Tôi ước gì tôi đã không lãng phí nhiều thời gian như vậy. – Thực tế là tôi đã lãng phí.)
    • If only I had studied harder for the exam. (Giá mà tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi. – Thực tế là tôi đã không học chăm chỉ.)
  • Ước cho tương lai (mong muốn điều gì đó xảy ra/không xảy ra trong tương lai, thường là điều khó hoặc không thể xảy ra): S + wish/if only + S + would + V
    • Ví dụ: I wish it would stop raining. (Tôi ước gì trời sẽ ngừng mưa. – Chỉ mong muốn, không chắc chắn nó sẽ xảy ra.)
    • If only she would call me. (Giá mà cô ấy gọi cho tôi. – Chỉ mong muốn, không chắc chắn cô ấy sẽ gọi.)

Hiểu và sử dụng thành thạo “wish/if only” giúp bạn diễn tả cảm xúc và mong muốn một cách tự nhiên hơn.

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)

Đây là một lỗi ngữ pháp rất phổ biến, ngay cả với người học lâu năm. Lớp 11 củng cố và mở rộng các trường hợp đặc biệt của sự hòa hợp này.

Những trường hợp đặc biệt nào cần chú ý khi hòa hợp chủ ngữ và động từ?

Trả lời:

  • Chủ ngữ là các đại từ bất định: every, each, either, neither, everyone, every one, everybody, everything, no one, nobody, nothing, someone, somebody, something, anyone, anybody, anything + động từ chia ở số ít.
    • Ví dụ: Everyone is here. Neither of the students is absent.
  • Chủ ngữ nối với nhau bằng “and”: Thường dùng động từ số nhiều, trừ khi chúng cùng chỉ một người/vật/ý tưởng hoặc là một cụm từ cố định.
    • Ví dụ: John and Mary are friends. Bread and butter is my breakfast.
  • Chủ ngữ nối với nhau bằng “or”, “nor”, “either… or”, “neither… nor”, “not only… but also”: Động từ chia theo chủ ngữ GẦN NHẤT.
    • Ví dụ: Neither John nor his friends are coming. Neither his friends nor John is coming.
  • Chủ ngữ là các danh từ tập hợp (collective nouns): family, team, government, audience, committee… có thể chia số ít (coi như một thể thống nhất) hoặc số nhiều (coi như tập hợp các cá nhân).
    • Ví dụ: The team is playing well. (Nhấn mạnh cả đội là một thể thống nhất.) The team are arguing among themselves. (Nhấn mạnh từng thành viên trong đội.)
  • Chủ ngữ là các danh từ luôn ở dạng số nhiều: clothes, goods, thanks, police, people, cattle… + động từ số nhiều.
    • Ví dụ: The police are investigating the case.
  • Chủ ngữ là các danh từ kết thúc bằng -s nhưng là số ít: news, physics, mathematics, economics, measles, mumps… + động từ số ít.
    • Ví dụ: The news is good. Mathematics is my favorite subject.
  • Chủ ngữ là phân số, phần trăm, “the majority of”, “some of”, “most of”, “all of”, “none of”… + of + N: Động từ chia theo N.
    • Ví dụ: Half of the apple is rotten. Half of the apples are rotten.
  • “A number of” + N (số nhiều) + V (số nhiều). “The number of” + N (số nhiều) + V (số ít).
    • Ví dụ: A number of students are absent. The number of students is increasing.

Nắm vững các trường hợp này giúp bạn tránh những lỗi sai ngữ pháp cơ bản nhưng rất phổ biến.

Đảo ngữ (Inversion)

Đảo ngữ là một cấu trúc nâng cao, giúp nhấn mạnh một thành phần trong câu và làm câu văn trở nên ấn tượng hơn. Lớp 11 học các dạng đảo ngữ phổ biến.

Khi nào chúng ta dùng đảo ngữ?

Trả lời: Chúng ta dùng đảo ngữ để nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu bằng cách đưa nó lên đầu câu, sau đó đảo động từ lên trước chủ ngữ (tương tự cấu trúc câu hỏi, nhưng không phải là câu hỏi).

Các trường hợp đảo ngữ thường gặp ở lớp 11:

  • Đảo ngữ với các trạng từ/cụm trạng từ phủ định hoặc mang nghĩa phủ định: never, rarely, seldom, hardly, scarcely, barely (hầu như không), little (ít, hiếm khi), no sooner… than…, hardly/scarcely/barely… when… (vừa mới… thì…), under no circumstances (dưới bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không), on no account (không vì lý do gì), in no way (không đời nào), nowhere (không ở đâu), at no time (không lúc nào), not until/till… (mãi cho đến khi…), only after/when/if/by… (chỉ sau khi/khi/nếu/bằng cách…)…
    • Công thức: Trạng từ phủ định + Auxiliary verb + S + V
    • Ví dụ: Never have I seen such a beautiful sight. (Chưa bao giờ tôi thấy cảnh đẹp như vậy.)
    • Hardly had I arrived when he left. (Tôi vừa mới đến thì anh ấy rời đi.)
    • Not until yesterday did I finish the report. (Mãi cho đến hôm qua tôi mới hoàn thành báo cáo.)
    • Only when I came home did I realize I had lost my keys. (Chỉ khi về nhà tôi mới nhận ra mình bị mất chìa khóa.)
  • Đảo ngữ với “So” và “Such” (trong cấu trúc so… that, such… that):
    • Công thức: So + adj/adv + Auxiliary verb + S + that clause
      • Ví dụ: He ran so fast that nobody could catch him. -> So fast did he run that nobody could catch him.
    • Công thức: Such + be + N + that clause
      • Ví dụ: It was such a beautiful day that we went for a picnic. -> Such a beautiful day was it that we went for a picnic.
  • Đảo ngữ với giới từ/cụm giới từ chỉ nơi chốn, phương hướng: Khi các cụm giới từ này đứng đầu câu và động từ là be, come, go, lie, live, remain, sit, stand… Chủ ngữ thường là danh từ, không phải đại từ.
    • Công thức: Prepositional phrase + V + S
    • Ví dụ: On the table is a book. (Trên bàn có một quyển sách.)
    • Behind the house stand two tall trees. (Đằng sau ngôi nhà đứng hai cây cao.)

Nắm vững các dạng đảo ngữ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh một cách ấn tượng hơn.

Tối ưu hóa việc học ngữ pháp lớp 11

Có một bản tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 PDF tốt chỉ là bước đầu. Quan trọng hơn là cách bạn sử dụng nó để học tập hiệu quả.

Làm thế nào để học ngữ pháp hiệu quả từ tài liệu PDF?

Trả lời:

  • Đọc kỹ và hiểu rõ lý thuyết: Đừng chỉ đọc lướt qua. Hãy cố gắng hiểu bản chất của từng cấu trúc. Tự đặt câu hỏi “Tại sao lại dùng cấu trúc này ở đây?”.
  • Phân tích ví dụ: Các ví dụ là “chìa khóa” để hiểu ngữ pháp. Phân tích kỹ từng ví dụ, xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ, các thành phần khác và xem cấu trúc ngữ pháp được áp dụng như thế nào.
  • Tự đặt ví dụ: Sau khi hiểu lý thuyết và ví dụ mẫu, hãy tự đặt thêm nhiều ví dụ khác cho chính mình. Sử dụng các tình huống đời thường, gần gũi để minh họa. Ví dụ, khi học câu điều kiện loại 2, bạn có thể tự đặt câu: “If I had wings, I would fly to the moon.” (Nếu tôi có cánh, tôi sẽ bay lên mặt trăng.) – Một điều không thể xảy ra ở hiện tại.
  • Làm bài tập áp dụng: Lý thuyết phải đi đôi với thực hành. Hãy tìm kiếm các bài tập liên quan đến từng chủ điểm ngữ pháp trong tài liệu tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 PDF hoặc các nguồn khác. Bắt đầu từ bài tập đơn giản đến phức tạp.
  • Sửa lỗi và học từ lỗi sai: Sau khi làm bài tập, hãy kiểm tra đáp án và phân tích kỹ những câu sai. Tại sao bạn lại sai? Sai ở đâu? Ghi chú lại lỗi sai và xem lại lý thuyết tương ứng. “Vấp ngã ở đâu, đứng dậy ở đó”.
  • Ôn tập định kỳ: Ngữ pháp rất dễ quên nếu không được ôn tập thường xuyên. Hãy lên kế hoạch ôn tập các chủ điểm đã học sau một tuần, một tháng.

Giống như việc hiểu [giáo trình lý thuyết ô tô] đòi hỏi bạn phải kết hợp đọc sách với thực hành lái xe, học ngữ pháp tiếng Anh cũng vậy, cần cả lý thuyết và luyện tập.

Tích hợp ngữ pháp vào các kỹ năng khác như thế nào?

Trả lời: Ngữ pháp không phải là một môn học độc lập, mà là “xương sống” giúp bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo ở cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

  • Nghe: Khi nghe, cố gắng nhận diện các cấu trúc ngữ pháp đã học. Điều này giúp bạn hiểu chính xác hơn ý nghĩa của người nói. Ví dụ, khi nghe thấy cấu trúc câu điều kiện, bạn sẽ biết đó là một giả định chứ không phải sự thật.
  • Nói: Vận dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học vào giao tiếp hàng ngày. Bắt đầu từ những câu đơn giản, sau đó dần dần sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn như mệnh đề quan hệ, câu bị động. Đừng sợ sai, quan trọng là dám thử.
  • Đọc: Phân tích cấu trúc câu trong các bài đọc giúp bạn hiểu sâu hơn nội dung. Nhận diện các loại mệnh đề, câu bị động, đảo ngữ… sẽ giúp bạn đọc hiểu nhanh và chính xác hơn.
  • Viết: Đây là kỹ năng đòi hỏi việc áp dụng ngữ pháp nhiều nhất. Khi viết, hãy cố gắng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp đã học để bài viết thêm phong phú và mạch lạc. Sau khi viết xong, hãy dành thời gian kiểm tra lại lỗi ngữ pháp.
    • Ví dụ, thay vì chỉ viết các câu đơn giản, hãy kết hợp chúng lại bằng mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề trạng ngữ. Thay vì luôn dùng câu chủ động, hãy thử dùng câu bị động khi cần nhấn mạnh hành động.

Tương tự việc sử dụng [market leader intermediate 3rd edition answer key pdf] để kiểm tra và hoàn thiện các bài tập tiếng Anh, việc áp dụng ngữ pháp vào các kỹ năng thực tế là cách tốt nhất để củng cố kiến thức.

Làm sao để tìm được bản tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 PDF chất lượng?

Trả lời:

  • Nguồn từ sách giáo khoa: Đây là nguồn chính thống và đáng tin cậy nhất. Các bản tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 PDF dựa trên chương trình sách giáo khoa sẽ đảm bảo tính đầy đủ và chính xác.
  • Các website giáo dục uy tín: Nhiều website giáo dục cung cấp tài liệu tổng hợp ngữ pháp. Hãy chọn những trang có nguồn gốc rõ ràng, được đánh giá cao và nội dung được trình bày khoa học, dễ hiểu.
  • Tài liệu từ giáo viên: Giáo viên của bạn thường có những bản tóm tắt hoặc bài giảng rất hữu ích. Đừng ngần ngại hỏi xin tài liệu từ thầy cô.
  • Tự tổng hợp: Cách tốt nhất để học và ghi nhớ là tự tay tổng hợp lại kiến thức. Sau khi học từng bài, hãy tự mình viết lại những điểm ngữ pháp chính, công thức, ví dụ. Quá trình này giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn. Sau đó, bạn có thể lưu lại dưới dạng PDF để tiện ôn tập.

Việc tìm được tài liệu phù hợp và đáng tin cậy là rất quan trọng. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là sự chủ động và nỗ lực của bản thân trong quá trình học.

“Ngữ pháp giống như khung xương của ngôn ngữ,” ông Trần Văn Hùng, một giáo viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm chia sẻ. “Nếu khung xương không vững, bạn sẽ rất khó ‘đi’ được xa trong việc học và sử dụng tiếng Anh. Một bản tổng hợp tốt sẽ giúp các em hình dung rõ ràng khung xương đó trông như thế nào.”

Những lỗi sai ngữ pháp tiếng Anh 11 thường gặp

Hiểu rõ những lỗi sai phổ biến sẽ giúp bạn chủ động phòng tránh chúng trong quá trình học và làm bài tập.

Các lỗi thường gặp với thì của động từ?

Trả lời:

  • Nhầm lẫn giữa Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn: Nhiều bạn vẫn chưa phân biệt được khi nào dùng thì nào. Hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả ở hiện tại hoặc hành động kéo dài đến hiện tại (thường dùng với for, since, yet, already…). Quá khứ đơn chỉ hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (thường có thời gian xác định: yesterday, last week, in 2000…).
  • Sử dụng sai thì trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Thường gặp lỗi dùng thì tương lai trong mệnh đề bắt đầu bằng when, as soon as, before, after…
    • Sai: When I will arrive, I will call you.
    • Đúng: When I arrive, I will call you. (Dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành sau các liên từ chỉ thời gian)
  • Chia sai thì Quá khứ hoàn thành: Thường quên mất “had” hoặc chia sai dạng V3/ed.

Lỗi sai khi dùng mệnh đề quan hệ?

Trả lời:

  • Dùng sai đại từ quan hệ (who/whom/which/that/whose): Nhầm lẫn giữa người và vật, nhầm lẫn chức năng chủ ngữ và tân ngữ, hoặc dùng sai “whose” thay cho “who/which”.
  • Quên hoặc dùng sai dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ không xác định: Đây là lỗi rất phổ biến. Hãy nhớ mệnh đề không xác định LUÔN có dấu phẩy và KHÔNG dùng “that”.
  • Bỏ sót hoặc dùng thừa đại từ/trạng từ trong mệnh đề quan hệ:
    • Sai: This is the book that I told you about it. (Thừa “it”)
    • Đúng: This is the book that I told you about. / This is the book I told you about.

Lỗi sai phổ biến với câu điều kiện và câu tường thuật?

Trả lời:

  • Câu điều kiện:
    • Nhầm lẫn công thức giữa các loại 1, 2, 3.
    • Chia sai thì trong mệnh đề “If” hoặc mệnh đề chính.
    • Dùng sai động từ khuyết thiếu (would/could/might).
  • Câu tường thuật:
    • Không lùi thì hoặc lùi thì sai quy tắc.
    • Không đổi hoặc đổi sai đại từ, tính từ sở hữu, trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn.
    • Quên đổi trật tự câu hỏi (S+V) khi chuyển sang câu tường thuật.
    • Dùng sai động từ tường thuật hoặc sai cấu trúc với động từ tường thuật (say/tell, ask/want to know/wonder, tell/ask/order + O + to V).

Việc nhận diện và khắc phục những lỗi sai này đòi hỏi sự cẩn thận và luyện tập thường xuyên. Một bản tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 PDF tốt sẽ có phần lưu ý về các lỗi thường gặp để bạn tránh.

Củng cố kiến thức và chuẩn bị cho các kỳ thi

Nắm vững ngữ pháp lớp 11 không chỉ giúp bạn hiểu bài trên lớp mà còn là bước đệm vững chắc để chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng sắp tới.

Ngữ pháp lớp 11 có vai trò gì trong kỳ thi tốt nghiệp THPT?

Trả lời: Ngữ pháp lớp 11 là một phần quan trọng trong chương trình tiếng Anh THPT, và các chủ điểm ngữ pháp đã học chắc chắn sẽ xuất hiện trong đề thi tốt nghiệp. Đặc biệt, các phần như mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, câu bị động, câu điều kiện, câu tường thuật, đảo ngữ là những chuyên đề “nóng” luôn có mặt trong đề thi, thường ở dạng trắc nghiệm hoặc tìm lỗi sai.

Việc nắm vững các kiến thức này giúp bạn tự tin hơn khi làm bài, tránh mất điểm oan vì những lỗi ngữ pháp cơ bản hoặc phức tạp.

Làm thế nào để ôn tập hiệu quả cho kỳ thi?

Trả lời:

  • Hệ thống hóa kiến thức: Sử dụng bản tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 PDF của bạn để tổng hợp lại toàn bộ kiến thức một cách có hệ thống. Tạo sơ đồ tư duy (mind map) cho từng chủ điểm để dễ hình dung.
  • Luyện tập đa dạng các dạng bài: Tìm và làm thật nhiều bài tập ngữ pháp từ các nguồn khác nhau: sách bài tập, đề thi thử, các trang web ôn luyện. Chú trọng vào các dạng bài thường xuất hiện trong đề thi (điền từ, chia động từ, nối câu, viết lại câu, tìm lỗi sai…).
  • Tập trung vào điểm yếu: Sau khi làm bài tập, phân tích kỹ những phần bạn còn yếu hoặc hay mắc lỗi. Dành nhiều thời gian hơn để ôn tập và luyện tập những chuyên đề đó.
  • Kết hợp ôn tập ngữ pháp với các kỹ năng khác: Đừng chỉ học ngữ pháp một cách riêng lẻ. Hãy vận dụng nó khi làm bài đọc, viết đoạn văn, hoặc luyện nói.
  • Luyện giải đề thi thử: Làm quen với cấu trúc đề thi và áp lực thời gian bằng cách làm các đề thi thử THPT Quốc gia hoặc các kỳ thi khác.

Lời khuyên cuối cùng

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 là một thử thách, nhưng hoàn toàn nằm trong khả năng của bạn nếu có phương pháp đúng đắn và sự kiên trì. Bản tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 11 PDF là một công cụ hữu ích, nhưng chính nỗ lực và sự luyện tập của bạn mới là yếu tố quyết định thành công.

Hãy luôn nhớ rằng, ngữ pháp là công cụ để bạn giao tiếp và diễn đạt ý tưởng. Đừng chỉ học thuộc lòng công thức, hãy cố gắng hiểu ý nghĩa và cách vận dụng chúng vào thực tế. Chúc bạn học tốt và đạt được kết quả cao trong môn tiếng Anh! Hãy bắt đầu ngay hôm nay, đừng chần chừ “nước đến chân mới nhảy”, bởi “có công mài sắt có ngày nên kim” mà!

Rate this post

Add Comment