Tổng hợp Ngữ pháp TOEIC: Chìa khóa đạt điểm cao

Một số người học TOEIC thường mắc sai lầm khi chỉ chú trọng luyện đề mà quên mất việc xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc. Thành thạo ngữ pháp TOEIC không chỉ giúp bạn xử lý tốt các yêu cầu của bài thi, đặc biệt là phần Viết và Nói, mà còn nâng cao trình độ tiếng Anh tổng quát, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hệ thống ngữ pháp TOEIC chi tiết, đầy đủ, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu và áp dụng vào thực hành.

file mp3 luyện nghe toeic

Tổng hợp ngữ pháp TOEICTổng hợp ngữ pháp TOEICTổng hợp các điểm ngữ pháp TOEIC quan trọng

Các thì trong tiếng Anh (Tenses)

Nắm vững các thì là yêu cầu bắt buộc khi học ngữ pháp TOEIC. Thì (tense) là cách biến đổi động từ để thể hiện thời gian xảy ra hành động. Có 3 thì chính: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì lại có 4 thể: đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn. Vậy tổng cộng có 12 thì trong tiếng Anh.

Thì Hiện Tại (Present Tense)

  • Hiện tại đơn (Present Simple): She sleeps.
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): She is sleeping.
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): She has slept.
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): She has been sleeping.

Thì Quá Khứ (Past Tense)

  • Quá khứ đơn (Past Simple)
  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thì Tương Lai (Future Tense)

  • Tương lai đơn (Future Simple)
  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Dạng thức của động từ (Gerund và Infinitive)

Hai dạng thức động từ thường gặp trong TOEIC là:

  • To-infinitive (to + V): Động từ nguyên thể có “to”.
  • Gerund (V-ing): Danh động từ.

Chức năng: Cả to V và V-ing đều có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Ví dụ:

  • To V làm chủ ngữ: To become a doctor is her dream.
  • To V làm tân ngữ: She wants to become a doctor.
  • V-ing làm chủ ngữ: Learning English is important.
  • V-ing sau tính từ sở hữu: Her singing is beautiful.
  • V-ing sau giới từ: She is good at singing.

Một số động từ yêu cầu theo sau là V-ing hoặc to V. Bạn cần nắm rõ đặc điểm của từng động từ để sử dụng đúng.

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu bổ nghĩa cho động từ thường, không làm động từ chính. Ví dụ: can, could, may, might, must, have to, will, would, shall, should, ought to.

Ví dụ: You should study harder.

Động từ bán khuyết thiếu (semi-modal verbs) vừa bổ nghĩa cho động từ thường, vừa có thể làm động từ chính. Ví dụ: dare, need, used to.

Ví dụ:

  • Bổ nghĩa: He needn’t go.
  • Động từ chính: He doesn’t need to go.

Câu so sánh (Comparison)

Câu so sánh (comparison)Câu so sánh (comparison)Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

Có 3 cách so sánh chính: bằng, hơn và nhất.

  • So sánh bằng: as/not so + adj/adv + as (Ví dụ: as tall as, not as fast as).
  • So sánh hơn: adj/adv-er + than (tính từ/trạng từ ngắn) hoặc more + adj/adv + than (tính từ/trạng từ dài).
  • So sánh nhất: the + adj/adv-est (ngắn) hoặc the most + adj/adv (dài).

Ngoài ra còn có so sánh gấp nhiều lần (twice as big as) và so sánh kép (The more you study, the more you learn).

Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động. Cấu trúc: Be + Vpp.

Câu bị động (passive voice)Câu bị động (passive voice)Ví dụ chuyển đổi câu chủ động sang bị động

Ví dụ:

Chủ động: The cat ate the mouse.
Bị động: The mouse was eaten by the cat.

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)

Động từ phải chia theo chủ ngữ (số ít/nhiều).

Ví dụ:

  • He is a student.
  • They are students.

Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện (conditional sentences)Câu điều kiện (conditional sentences)Các loại câu điều kiện

Câu điều kiện diễn đạt mối quan hệ “nếu… thì…”. Có 5 loại câu điều kiện.

Mệnh đề (Clause)

Có 2 loại mệnh đề: độc lập (đứng một mình được) và phụ thuộc (phải đi kèm mệnh đề độc lập).

Ví dụ:

  • Độc lập: She is happy.
  • Phụ thuộc: Because she passed the exam, she is happy.

Mệnh đề phụ thuộc gồm: mệnh đề danh từ, mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề tính từ và mệnh đề điều kiện. tải phần nghe starter toeic

Câu giả định (Subjunctive)

Câu giả định có 3 dạng: hiện tại, quá khứ và quá khứ hoàn thành.

Quá khứ phân từ (Past Participle) và Hiện tại phân từ (Present Participle)

  • Quá khứ phân từ (Vpp): dùng trong thì hoàn thành và câu bị động.
  • Hiện tại phân từ (V-ing): dùng trong thì tiếp diễn.

Cả hai dạng cũng có thể dùng làm tính từ. 17 thì trong tiếng anh

Các loại câu hỏi (Questions)

Có 4 loại câu hỏi: Yes/No, Wh-questions, Tag questions và câu hỏi phức.

Từ loại (Parts of Speech)

Có 8 từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, đại từ, giới từ, liên từ và mạo từ.

Từ loại (parts of speech)Từ loại (parts of speech)8 loại từ trong tiếng Anh

Kết luận

Bài viết đã tổng hợp kiến thức ngữ pháp TOEIC trọng tâm, kèm ví dụ minh họa. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, tự tin chinh phục bài thi TOEIC và đạt điểm cao.

Rate this post

Add Comment