Nội dung bài viết
- Chương 1: Những Vấn Đề Chung Về Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa học – Ôn tập có hệ thống
- Đối tượng nghiên cứu của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
- Chức năng cơ bản của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
- Sự ra đời của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học dựa trên những tiền đề nào?
- Vai trò của Các Mác và Ph. Ăng-ghen trong sự ra đời Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
- Phân biệt Chủ nghĩa Xã hội Khoa học với các hình thái tư tưởng xã hội chủ nghĩa trước đó (Chủ nghĩa xã hội không tưởng)
- Ý nghĩa của việc học Chủ nghĩa Xã hội Khoa học Chương 1
- Hướng Dẫn Sử Dụng Bộ Trắc Nghiệm Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học Chương 1 Có Đáp Án Hiệu Quả
- Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Học Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa học Chương 1 và Cách Khắc Phục
- Tích hợp kiến thức Chủ nghĩa Xã hội Khoa học Chương 1 vào thực tiễn
- Kết bài
Ào ào một cái, thời gian cứ trôi, vậy là đã đến lúc chúng ta cần “chạy nước rút” cho môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học (CNXHKH) rồi đúng không nào? Đặc biệt là Chương 1 – cái móng nền tảng cho cả môn học. Chắc hẳn nhiều bạn đang “lúng túng như gà mắc tóc” không biết bắt đầu ôn tập từ đâu, hay làm sao để kiểm tra kiến thức mình đã nắm vững tới đâu. Đừng lo lắng, bài viết này chính là cứu cánh dành cho bạn! Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào bộ trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án, không chỉ để luyện đề mà còn để hiểu sâu, nhớ lâu các kiến thức cốt lõi. Đây không chỉ là những câu hỏi khô khan, mà là cách để chúng ta “lật đi lật lại” vấn đề, nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi hay đơn giản là củng cố lại kiến thức đã học.
CNXHKH Chương 1 là nơi chúng ta làm quen với đối tượng, chức năng, và đặc biệt là sự ra đời đầy thú vị của học thuyết Mác – Ăngghen về giải phóng giai cấp công nhân và nhân loại. Nắm chắc chương này giống như có được tấm bản đồ quý giá để khám phá những chương sau. Và cách hiệu quả nhất để kiểm tra xem tấm bản đồ ấy đã nằm gọn trong đầu mình chưa, chính là thông qua các câu hỏi trắc nghiệm thực tế. Bộ trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án ở đây sẽ giúp bạn làm điều đó một cách bài bản và hiệu quả nhất.
Mục Lục
- 1 Chương 1: Những Vấn Đề Chung Về Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa học – Ôn tập có hệ thống
- 1.1 Đối tượng nghiên cứu của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
- 1.2 Chức năng cơ bản của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
- 1.3 Sự ra đời của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học dựa trên những tiền đề nào?
- 1.4 Vai trò của Các Mác và Ph. Ăng-ghen trong sự ra đời Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
- 1.5 Phân biệt Chủ nghĩa Xã hội Khoa học với các hình thái tư tưởng xã hội chủ nghĩa trước đó (Chủ nghĩa xã hội không tưởng)
- 1.6 Ý nghĩa của việc học Chủ nghĩa Xã hội Khoa học Chương 1
- 2 Hướng Dẫn Sử Dụng Bộ Trắc Nghiệm Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học Chương 1 Có Đáp Án Hiệu Quả
- 3 Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Học Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa học Chương 1 và Cách Khắc Phục
- 4 Tích hợp kiến thức Chủ nghĩa Xã hội Khoa học Chương 1 vào thực tiễn
- 5 Kết bài
Chương 1: Những Vấn Đề Chung Về Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa học – Ôn tập có hệ thống
Để ôn tập hiệu quả Chủ nghĩa Xã hội Khoa học Chương 1, chúng ta cần đi theo một “lộ trình” nhất định. Không chỉ đơn thuần là trả lời câu hỏi, mà phải hiểu rõ từng khái niệm, từng tiền đề dẫn đến sự ra đời của học thuyết này. Dưới đây là các phần ôn tập trọng tâm, được lồng ghép khéo léo qua các câu hỏi trắc nghiệm điển hình cùng với phần giải thích chi tiết “tận răng” để bạn “thông não” mọi khúc mắc.
Đối tượng nghiên cứu của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
Đối tượng nghiên cứu chính của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là:
- Đáp án: Những quy luật chính trị – xã hội của quá trình phát sinh, hình thành và phát triển hình thái kinh tế – xã hội cộng sản chủ nghĩa; những điều kiện, tiền đề thực hiện sự nghiệp giải phóng giai cấp vô sản và giải phóng nhân loại.
Nghe có vẻ “cao siêu” đúng không? Nhưng thật ra, nôm na dễ hiểu thì CNXHKH tập trung vào việc tìm hiểu xem xã hội cộng sản chủ nghĩa (một xã hội lý tưởng mà CNXHKH hướng tới) ra đời, tồn tại và phát triển như thế nào dựa trên các quy luật của xã hội. Đồng thời, nó cũng nghiên cứu xem làm thế nào để giải phóng những người lao động, giai cấp công nhân ra khỏi sự áp bức bóc lột. Nó không chỉ nói về “chuyện trên trời” mà đi sâu vào những vấn đề “đời thường” nhất của xã hội loài người dưới góc độ khoa học, nhìn nhận các mâu thuẫn, các động lực phát triển.
Ví dụ, khi nói về “quy luật chính trị – xã hội”, CNXHKH sẽ phân tích mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, mâu thuẫn giai cấp giữa vô sản và tư sản dưới chủ nghĩa tư bản. Đây là những mâu thuẫn “sờ thấy được”, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của người lao động. Việc nghiên cứu các quy luật này giúp CNXHKH vạch ra con đường để đi đến một xã hội tốt đẹp hơn, nơi con người được giải phóng.
Hình ảnh minh họa đối tượng nghiên cứu của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học, tập trung vào quy luật xã hội và giải phóng con người lao động
Câu hỏi trắc nghiệm thực hành:
Câu 1: Đối tượng nghiên cứu của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
A. Những quy luật tự nhiên chi phối sự vận động của vũ trụ.
B. Những quy luật chính trị – xã hội của quá trình phát sinh, hình thành và phát triển hình thái kinh tế – xã hội cộng sản chủ nghĩa; những điều kiện, tiền đề thực hiện sự nghiệp giải phóng giai cấp vô sản và giải phóng nhân loại.
C. Những quy luật của tư duy con người trong quá trình nhận thức thế giới.
D. Nghiên cứu về lịch sử đấu tranh giai cấp của loài người từ cổ đại đến hiện đại.
- Đáp án: B
- Giải thích: Lựa chọn A thuộc về khoa học tự nhiên. Lựa chọn C thuộc về lôgíc học hoặc triết học nghiên cứu về nhận thức. Lựa chọn D chỉ là một phần nhỏ, là tiền đề thực tiễn, nhưng không phải là đối tượng nghiên cứu chính và toàn diện của CNXHKH. Đối tượng nghiên cứu của CNXHKH là sự vận động của xã hội hướng tới CNCS và con đường giải phóng con người, bao gồm cả việc nghiên cứu các quy luật xã hội và những điều kiện cần thiết để đạt được mục tiêu đó.
Câu 2: Vấn đề “giải phóng giai cấp vô sản và giải phóng nhân loại” thuộc phạm trù nghiên cứu nào của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học?
A. Đối tượng nghiên cứu.
B. Chức năng nhận thức.
C. Chức năng cải tạo.
D. Phương pháp nghiên cứu.
- Đáp án: A
- Giải thích: Như đã nêu ở trên, “những điều kiện, tiền đề thực hiện sự nghiệp giải phóng giai cấp vô sản và giải phóng nhân loại” là một phần cấu thành quan trọng trong đối tượng nghiên cứu của CNXHKH. Nó là mục tiêu mà CNXHKH nghiên cứu để tìm ra con đường thực hiện.
Chức năng cơ bản của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
Chủ nghĩa Xã hội Khoa học có hai chức năng cơ bản, đó là:
- Đáp án: Chức năng nhận thức và Chức năng cải tạo.
Hãy thử hình dung thế này: Khi bạn muốn xây một ngôi nhà, bạn cần gì? Thứ nhất, bạn phải hiểu về kiến trúc, vật liệu, cách tính toán (đó là nhận thức). Thứ hai, bạn phải bắt tay vào xây ngôi nhà đó dựa trên hiểu biết của mình (đó là cải tạo, làm thay đổi hiện thực). CNXHKH cũng vậy.
Chức năng nhận thức: CNXHKH cung cấp cho chúng ta một cái nhìn khoa học, biện chứng về xã hội, về các quy luật vận động và phát triển của nó, đặc biệt là sự vận động từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội và cộng sản chủ nghĩa. Nó giúp chúng ta “mở mang tầm mắt”, hiểu rõ bản chất của các hiện tượng xã hội, nhìn xuyên qua lớp vỏ bề ngoài để thấy được cốt lõi bên trong. Giống như việc học môn Hóa, bạn nhận thức được cấu tạo của vật chất; học môn Sinh, bạn nhận thức được cơ thể sống. CNXHKH giúp bạn nhận thức về xã hội.
Chức năng cải tạo: Đây là chức năng “hành động”. Dựa trên sự hiểu biết khoa học về xã hội, CNXHKH trang bị cho giai cấp công nhân và nhân dân lao động “vũ khí lý luận” để đấu tranh, cải tạo xã hội cũ (xã hội tư bản chủ nghĩa) và xây dựng xã hội mới (xã hội xã hội chủ nghĩa, tiến tới cộng sản chủ nghĩa). Nó không chỉ dừng lại ở lý thuyết suông mà còn hướng dẫn con người cách để thay đổi thế giới xung quanh mình theo hướng tốt đẹp hơn. Chức năng cải tạo của CNXHKH rất mạnh mẽ, bởi nó gắn liền lý luận với thực tiễn cách mạng.
Hình ảnh minh họa hai chức năng nhận thức và cải tạo của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
Câu hỏi trắc nghiệm thực hành:
Câu 3: Chức năng nào của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học giúp con người hiểu rõ bản chất của các hiện tượng xã hội và quy luật vận động của nó?
A. Chức năng tư tưởng.
B. Chức năng cải tạo.
C. Chức năng nhận thức.
D. Chức năng dự báo.
- Đáp án: C
- Giải thích: Chức năng nhận thức đúng như tên gọi của nó, là giúp chúng ta nhận biết, hiểu biết về thế giới khách quan, trong trường hợp này là các quy luật và bản chất của xã hội.
Câu 4: Việc vận dụng lý luận Chủ nghĩa Xã hội Khoa học vào thực tiễn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam thể hiện chức năng nào của CNXHKH?
A. Chức năng nhận thức.
B. Chức năng tư tưởng.
C. Chức năng dự báo.
D. Chức năng cải tạo.
- Đáp án: D
- Giải thích: Xây dựng chủ nghĩa xã hội là hành động làm thay đổi hiện thực xã hội, từ một trạng thái này sang trạng thái khác theo định hướng lý luận. Đây chính là bản chất của chức năng cải tạo.
Sự ra đời của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học dựa trên những tiền đề nào?
“Không có gì tự nhiên sinh ra mà có, tất cả đều có nguồn gốc của nó”, ông bà ta dạy vậy, và CNXHKH cũng không ngoại lệ. Sự ra đời của CNXHKH vào những năm 40 của thế kỷ XIX là một tất yếu lịch sử, dựa trên ba tiền đề lớn, như “kiềng ba chân” vững chắc:
-
Tiền đề kinh tế – xã hội: Đây là “cái bụng” của xã hội, nơi các mâu thuẫn diễn ra gay gắt nhất. Vào thời kỳ này, chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ, nhưng đồng thời cũng bộc lộ những mâu thuẫn nội tại sâu sắc: mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất mang tính xã hội hóa cao (nhà máy, công xưởng lớn tập trung đông công nhân) với quan hệ sản xuất dựa trên chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa về tư liệu sản xuất. Hệ quả là sự phân hóa giàu nghèo, bóc lột giai cấp công nhân ngày càng nặng nề. Giai cấp công nhân, ngày càng đông đảo và tập trung, bắt đầu ý thức được thân phận và đứng lên đấu tranh chống lại giai cấp tư sản. Các cuộc đấu tranh này, điển hình là Phong trào Hiến chương ở Anh, Cuộc khởi nghĩa của công nhân dệt ở Lyon (Pháp), Cuộc khởi nghĩa của công nhân dệt ở Xilêdi (Đức), đã chứng minh giai cấp vô sản là một lực lượng chính trị độc lập, có khả năng làm cách mạng. Tuy nhiên, các cuộc đấu tranh này còn mang tính tự phát, chưa có lý luận soi đường. Họ cần một “ngọn đuốc” dẫn lối.
-
Tiền đề lý luận: CNXHKH không phải “từ trên trời rơi xuống” mà là sự kế thừa có phê phán những tinh hoa tư tưởng của nhân loại trước đó. Mác và Ăngghen đã đứng trên vai những người khổng lồ để nhìn xa hơn. Ba nguồn gốc lý luận trực tiếp nuôi dưỡng CNXHKH là:
- Triết học cổ điển Đức: Đặc biệt là phép biện chứng của Hêghen và chủ nghĩa duy vật của Phoiơbắc. Mác và Ăngghen đã kế thừa phép biện chứng của Hêghen (coi trọng sự phát triển, mâu thuẫn nội tại) nhưng loại bỏ yếu tố duy tâm, và kế thừa chủ nghĩa duy vật của Phoiơbắc (thừa nhận vật chất có trước ý thức) nhưng khắc phục tính siêu hình, máy móc. Họ đã xây dựng nên chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử – nền tảng phương pháp luận cho CNXHKH.
- Kinh tế chính trị học cổ điển Anh: Adam Smith và David Ricardo đã phát triển lý thuyết về lao động là nguồn gốc của giá trị. Mác và Ăngghen đã kế thừa và phát triển lý luận này, phát hiện ra lý luận giá trị thặng dư – chìa khóa giải thích bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản. “Bóc lột giá trị thặng dư” chính là cách nói khoa học về việc nhà tư bản làm giàu dựa trên sức lao động của công nhân.
- Chủ nghĩa xã hội không tưởng phê phán Pháp, Anh: Saint-Simon, Fourier (Pháp), Owen (Anh) đã lên án gay gắt mặt trái của chủ nghĩa tư bản và mơ ước về một xã hội tốt đẹp hơn, không có bóc lột. Họ đưa ra nhiều mô hình xã hội tương lai, nhưng những mô hình này chỉ mang tính “không tưởng” vì không dựa trên cơ sở khoa học về quy luật vận động của xã hội, không chỉ ra được lực lượng xã hội có khả năng thực hiện sự chuyển biến đó (họ trông chờ vào lòng tốt của những người giàu có). Mác và Ăngghen đã kế thừa tinh thần nhân đạo, phê phán của họ nhưng chỉ ra điểm yếu của chủ nghĩa xã hội không tưởng, và chứng minh rằng chủ nghĩa xã hội là kết quả tất yếu của sự phát triển xã hội tư bản và lực lượng thực hiện nó là giai cấp công nhân.
-
Tiền đề khoa học tự nhiên: Những phát minh vĩ đại trong khoa học tự nhiên thế kỷ XIX như Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng, Thuyết tế bào, Thuyết tiến hóa của Đacuyn đã chứng minh tính thống nhất vật chất của thế giới, sự vận động, biến đổi không ngừng của vật chất từ dạng này sang dạng khác. Những phát minh này đã “đập tan” quan điểm siêu hình, củng cố vững chắc cơ sở khoa học cho chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử – nền tảng phương pháp luận của CNXHKH. Giống như việc tìm ra các quy luật tự nhiên giúp con người hiểu rõ hơn về thế giới vật chất, những phát minh này củng cố niềm tin rằng xã hội cũng vận động theo những quy luật khách quan, có thể nhận thức và cải tạo được.
PGS.TS. Nguyễn Thị Lan Hương, một chuyên gia về lý luận chính trị, từng chia sẻ: “Hiểu rõ ba tiền đề ra đời của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học giống như việc nắm vững “chìa khóa vạn năng” để mở cánh cửa vào thế giới tư tưởng của Mác và Ăngghen. Mỗi tiền đề đều là một mảnh ghép không thể thiếu, phản ánh bức tranh toàn cảnh về bối cảnh lịch sử, tri thức nhân loại và sự phát triển khoa học mà từ đó học thuyết ra đời và mang tính khoa học đích thực.” Lời nhận xét này càng khẳng định tầm quan trọng của việc nắm chắc phần kiến thức này khi ôn tập trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án.
Hình ảnh minh họa ba tiền đề ra đời Chủ nghĩa Xã hội Khoa học: kinh tế xã hội, lý luận, khoa học tự nhiên
Câu hỏi trắc nghiệm thực hành:
Câu 5: Tiền đề kinh tế – xã hội cho sự ra đời của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
A. Sự phát triển của các công trường thủ công và tầng lớp quý tộc.
B. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, và phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản.
C. Sự suy tàn của chế độ phong kiến và sự nổi lên của tầng lớp tiểu tư sản.
D. Sự xuất hiện của các tổ chức công đoàn đầu tiên.
- Đáp án: B
- Giải thích: Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản tạo ra cơ sở vật chất và giai cấp đối kháng cơ bản (tư sản và vô sản). Mâu thuẫn giữa hai giai cấp này và phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản là động lực thực tiễn trực tiếp đòi hỏi phải có một lý luận khoa học soi đường.
Câu 6: Nguồn gốc lý luận nào không phải là tiền đề trực tiếp cho sự ra đời của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học?
A. Triết học cổ điển Đức.
B. Kinh tế chính trị học cổ điển Anh.
C. Chủ nghĩa xã hội không tưởng phê phán Pháp, Anh.
D. Triết học phương Đông cổ đại.
- Đáp án: D
- Giải thích: Triết học phương Đông cổ đại có nhiều giá trị, nhưng không phải là nguồn gốc lý luận trực tiếp mà Mác và Ăngghen kế thừa để xây dựng CNXHKH. Ba nguồn gốc trực tiếp chính là A, B, và C.
Câu 7: Phát minh khoa học tự nhiên nào dưới đây đã chứng minh tính thống nhất vật chất của thế giới và củng cố cơ sở khoa học cho chủ nghĩa duy vật biện chứng?
A. Định luật vạn vật hấp dẫn của Newton.
B. Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
C. Lý thuyết tương đối của Einstein.
D. Định luật tuần hoàn các nguyên tố hóa học của Mendeleev.
- Đáp án: B
- Giải thích: Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng chứng minh rằng năng lượng (một dạng vật chất) không tự nhiên sinh ra hay mất đi, mà chỉ chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác, thể hiện tính thống nhất và vận động không ngừng của thế giới vật chất, phù hợp với quan điểm duy vật biện chứng. Các phát minh khác cũng quan trọng nhưng Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng cùng với Thuyết tế bào và Thuyết tiến hóa được xem là ba phát minh lớn nhất thế kỷ XIX có ảnh hưởng trực tiếp đến sự ra đời của CNXHKH.
Vai trò của Các Mác và Ph. Ăng-ghen trong sự ra đời Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
Đây là câu hỏi cốt lõi khi nói về Chương 1. Mác và Ăngghen không phải là người đầu tiên nói về chủ nghĩa xã hội hay đấu tranh giai cấp, nhưng họ là người đầu tiên chuyển chủ nghĩa xã hội từ “không tưởng” thành “khoa học”.
- Đáp án: Các Mác và Ph. Ăng-ghen đã tổng kết thực tiễn phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân và kế thừa có phê phán các tiền đề lý luận, khoa học tự nhiên để xây dựng nên Chủ nghĩa Xã hội Khoa học với ba bộ phận hợp thành: Triết học Mác (Chủ nghĩa duy vật biện chứng và Chủ nghĩa duy vật lịch sử), Kinh tế chính trị Mác (Học thuyết giá trị thặng dư), và Chủ nghĩa xã hội khoa học (Học thuyết về sứ mệnh lịch sử toàn thế giới của giai cấp công nhân).
Nói một cách hình ảnh, nếu các nhà xã hội chủ nghĩa không tưởng chỉ vẽ ra một “ngôi nhà mơ ước” nhưng không có bản thiết kế hay vật liệu cụ thể, thì Mác và Ăngghen đã cung cấp cả bản thiết kế (lý luận khoa học) lẫn chỉ ra “thợ xây” (giai cấp công nhân) có khả năng biến ngôi nhà mơ ước đó thành hiện thực.
Họ đã chứng minh rằng chủ nghĩa xã hội không phải là ý muốn chủ quan của một ai đó, mà là kết quả tất yếu của sự phát triển xã hội tư bản. Giai cấp công nhân, do địa vị kinh tế – xã hội của mình (là sản phẩm của nền công nghiệp hiện đại, bị bóc lột trực tiếp bởi tư bản, có tính tổ chức kỷ luật cao), là giai cấp duy nhất có khả năng gánh vác sứ mệnh lịch sử là xóa bỏ chủ nghĩa tư bản, xây dựng chủ nghĩa xã hội và cộng sản chủ nghĩa. Đây chính là “linh hồn” của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học do Mác và Ăngghen sáng lập.
Hình ảnh chân dung Các Mác và Ph. Ăng-ghen biểu tượng cho sự ra đời Chủ nghĩa Xã hội Khoa học
Câu hỏi trắc nghiệm thực hành:
Câu 8: Cống hiến vĩ đại nhất của Các Mác và Ph. Ăng-ghen trong việc sáng lập Chủ nghĩa Xã hội Khoa học là gì?
A. Chỉ ra sự cần thiết của đấu tranh giai cấp.
B. Phát hiện ra học thuyết giá trị thặng dư.
C. Chuyển chủ nghĩa xã hội từ không tưởng thành khoa học, dựa trên cơ sở khoa học về quy luật vận động xã hội và sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân.
D. Lên án mạnh mẽ mặt trái của chủ nghĩa tư bản.
- Đáp án: C
- Giải thích: Các lựa chọn A, B, D đều là những đóng góp quan trọng, nhưng cống hiến vĩ đại nhất và bao trùm là việc Mác và Ăngghen đã đặt chủ nghĩa xã hội lên nền tảng khoa học vững chắc, chỉ ra con đường, lực lượng và mục tiêu cụ thể để đạt được một xã hội mới.
Câu 9: Học thuyết về sứ mệnh lịch sử toàn thế giới của giai cấp công nhân là nội dung cốt lõi nào của Chủ nghĩa Xã hội Khoa học do Mác và Ăngghen sáng lập?
A. Triết học Mác.
B. Kinh tế chính trị Mác.
C. Chính trị học Mác.
D. Chủ nghĩa xã hội khoa học.
- Đáp án: D
- Giải thích: Học thuyết về sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân chính là nội dung trọng tâm, là “trái tim” của bộ phận Chủ nghĩa Xã hội Khoa học trong chủ nghĩa Mác. Nó giải thích tại sao giai cấp công nhân lại là người gánh vác trách nhiệm xóa bỏ chủ nghĩa tư bản và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Câu 10: Ba bộ phận lý luận hợp thành của Chủ nghĩa Mác là gì?
A. Triết học, Kinh tế chính trị, Văn hóa.
B. Triết học Mác, Kinh tế chính trị Mác, Chủ nghĩa xã hội khoa học.
C. Kinh tế học, Xã hội học, Chính trị học.
D. Triết học, Lịch sử, Xã hội học.
- Đáp án: B
- Giải thích: Đây là kiến thức cơ bản về cấu trúc của Chủ nghĩa Mác. Cần phân biệt rõ ba bộ phận này và đối tượng nghiên cứu của từng bộ phận.
Phân biệt Chủ nghĩa Xã hội Khoa học với các hình thái tư tưởng xã hội chủ nghĩa trước đó (Chủ nghĩa xã hội không tưởng)
Để thực sự nắm vững Chương 1, việc phân biệt CNXHKH với “người tiền nhiệm” của nó – chủ nghĩa xã hội không tưởng là rất quan trọng.
- Đáp án: Sự khác biệt cốt lõi nằm ở tính khoa học và cơ sở thực tiễn. CNXHKH dựa trên việc phát hiện ra quy luật vận động khách quan của xã hội và sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân, chỉ ra con đường và lực lượng thực hiện sự chuyển biến xã hội. Chủ nghĩa xã hội không tưởng chỉ dựa trên mong muốn chủ quan, lương tâm, đạo đức, không chỉ ra được con đường khả thi và lực lượng xã hội thực hiện.
Ví dụ vui thế này, nếu bạn muốn đi từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh:
- Người theo chủ nghĩa xã hội không tưởng sẽ nói: “Ước gì có một con đường thẳng tắp, phẳng lì nối hai nơi này, không kẹt xe, không đèn đỏ, đi cái tới liền”. Họ mong ước một cách lý tưởng nhưng không quan tâm đường sá hiện tại thế nào, phương tiện di chuyển ra sao, hay ai sẽ là người xây con đường đó.
- Người theo CNXHKH sẽ nghiên cứu địa hình, khảo sát dân cư, tính toán chi phí, nghiên cứu các phương pháp xây dựng đường bộ hiện đại, và chỉ ra rằng cần phải huy động một lực lượng công nhân lớn, áp dụng công nghệ tiên tiến, đi theo từng giai đoạn (làm đường, làm cầu,…) thì mới có thể xây dựng được con đường đó.
Sự khác biệt cơ bản này làm cho CNXHKH trở thành một học thuyết cách mạng, có khả năng thay đổi thế giới thực, chứ không chỉ dừng lại ở những ước mơ đẹp đẽ.
Câu hỏi trắc nghiệm thực hành:
Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Chủ nghĩa Xã hội Khoa học và Chủ nghĩa xã hội không tưởng phê phán là gì?
A. Chủ nghĩa xã hội không tưởng phê phán là đại diện cho giai cấp công nhân, còn CNXHKH là đại diện cho giai cấp tư sản.
B. CNXHKH dựa trên cơ sở khoa học, chỉ ra con đường và lực lượng thực hiện sự chuyển biến xã hội; còn chủ nghĩa xã hội không tưởng dựa trên mong muốn chủ quan, lương tâm.
C. CNXHKH ra đời sớm hơn chủ nghĩa xã hội không tưởng.
D. Chủ nghĩa xã hội không tưởng lên án chủ nghĩa tư bản, còn CNXHKH thì không.
- Đáp án: B
- Giải thích: Đáp án A sai hoàn toàn về bản chất giai cấp. Đáp án C sai về mặt lịch sử (không tưởng ra đời trước). Đáp án D sai vì CNXHKH cũng lên án gay gắt chủ nghĩa tư bản, nhưng dựa trên cơ sở phân tích khoa học (học thuyết giá trị thặng dư). Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở tính khoa học, cơ sở thực tiễn và khả năng chỉ ra con đường, lực lượng thực hiện.
Câu 12: Hạn chế lớn nhất của chủ nghĩa xã hội không tưởng phê phán là gì?
A. Không thấy được mặt tích cực của chủ nghĩa tư bản.
B. Không thấy được vai trò của đấu tranh giai cấp và sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân.
C. Không chỉ ra được bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản.
D. Chỉ tập trung vào việc lên án mà không đưa ra giải pháp.
- Đáp án: B
- Giải thích: Các nhà xã hội chủ nghĩa không tưởng đã thấy được sự bất công, bóc lột dưới chủ nghĩa tư bản và mong muốn xây dựng xã hội tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, họ không thấy được động lực phát triển của xã hội là đấu tranh giai cấp và không nhận ra rằng giai cấp công nhân chính là lực lượng có khả năng thực hiện cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa. Họ thường trông chờ vào sự “thức tỉnh” của toàn xã hội hoặc lòng tốt của người giàu.
Ý nghĩa của việc học Chủ nghĩa Xã hội Khoa học Chương 1
Tại sao chúng ta phải “vật lộn” với mớ lý thuyết ở Chương 1 này nhỉ? Học nó có ý nghĩa gì cho sinh viên, cho cuộc sống của chúng ta không?
- Đáp án: Việc học Chủ nghĩa Xã hội Khoa học Chương 1 giúp sinh viên hiểu rõ nguồn gốc, bản chất khoa học của CNXHKH; trang bị nền tảng lý luận và phương pháp luận để nghiên cứu các chương sau; hình thành thế giới quan, phương pháp luận khoa học trong nhận thức và cải tạo xã hội; củng cố niềm tin vào mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
Nói cách khác, Chương 1 giống như “bảng chữ cái” của môn CNXHKH. Nắm vững nó, bạn mới có thể “đọc” và “viết” được các chương sau. Nó cung cấp cho bạn “lăng kính” để nhìn nhận các vấn đề xã hội dưới góc độ khoa học, không bị lôi kéo bởi những quan điểm sai lệch. Nó giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về con đường mà dân tộc ta đang đi, tại sao Đảng và Nhà nước lại chọn con đường xã hội chủ nghĩa. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thế giới và Việt Nam có nhiều biến động, nhiều luồng tư tưởng khác nhau.
Hình ảnh biểu tượng cho ý nghĩa của việc học Chủ nghĩa Xã hội Khoa học, ví dụ như con đường đi tới tương lai tốt đẹp hơn, ngọn hải đăng soi sáng, hoặc bộ não được khai sáng
Câu hỏi trắc nghiệm thực hành:
Câu 13: Ý nghĩa nào dưới đây là quan trọng nhất khi nghiên cứu Chủ nghĩa Xã hội Khoa học Chương 1 đối với sinh viên?
A. Giúp dễ dàng đạt điểm cao môn học.
B. Trang bị nền tảng lý luận và phương pháp luận khoa học để nghiên cứu các chương sau và các môn lý luận chính trị khác.
C. Hiểu biết thêm về lịch sử tư tưởng.
D. Có thêm kiến thức để tranh luận trên mạng xã hội.
- Đáp án: B
- Giải thích: Mặc dù A, C, D có thể là kết quả phụ, nhưng ý nghĩa quan trọng và cốt lõi nhất của việc học Chương 1 là xây dựng nền tảng lý luận và phương pháp luận vững chắc cho toàn bộ môn học và các môn lý luận khác, giúp sinh viên có công cụ khoa học để phân tích các vấn đề chính trị – xã hội phức tạp.
Câu 14: Việc hiểu rõ các tiền đề ra đời của CNXHKH trong Chương 1 giúp củng cố điều gì ở người học?
A. Khả năng ghi nhớ sự kiện lịch sử.
B. Niềm tin vào tính khoa học và tính cách mạng của chủ nghĩa Mác.
C. Kỹ năng phân tích kinh tế.
D. Khả năng làm việc nhóm.
- Đáp án: B
- Giải thích: Việc thấy được CNXHKH ra đời dựa trên những tiền đề khách quan (kinh tế-xã hội, khoa học tự nhiên) và sự kế thừa, phát triển tinh hoa lý luận của nhân loại (tiền đề lý luận) cho thấy học thuyết này có cơ sở khoa học vững chắc, không phải là sản phẩm của ý muốn chủ quan. Điều này củng cố niềm tin vào tính đúng đắn, tính khoa học và khả năng cải tạo hiện thực của chủ nghĩa Mác.
Hướng Dẫn Sử Dụng Bộ Trắc Nghiệm Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học Chương 1 Có Đáp Án Hiệu Quả
Có bộ đề trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án trong tay rồi, nhưng làm sao để tận dụng nó một cách tối ưu nhất? Dưới đây là vài “bí kíp” nhỏ mách bạn:
- Tự làm trước khi xem đáp án: Đây là nguyên tắc “vàng”. Đừng vội nhìn đáp án ngay. Hãy đọc kỹ câu hỏi, suy nghĩ dựa trên kiến thức đã học, và tự đưa ra câu trả lời của mình. Thậm chí, nếu không chắc chắn, hãy thử loại trừ các phương án sai. Việc “vắt óc” suy nghĩ sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn rất nhiều so với việc chỉ đọc và gật gù đồng ý.
- Xem đáp án và đọc kỹ giải thích: Sau khi đã có câu trả lời của mình, hãy so sánh với đáp án. Điều quan trọng hơn cả là đọc kỹ phần giải thích đi kèm. Tại sao đáp án đó lại đúng? Các đáp án sai thì sai ở điểm nào? Phần giải thích này chính là “kho báu” giúp bạn hiểu sâu vấn đề, lấp đầy những lỗ hổng kiến thức. Coi phần giải thích như một bài giảng thu nhỏ vậy.
- Ghi chú lại những câu sai hoặc còn lúng túng: Chuẩn bị một cuốn sổ nhỏ hoặc dùng ứng dụng ghi chú trên điện thoại/máy tính. Mỗi khi làm sai một câu hoặc cảm thấy mình đoán mò, hãy ghi lại câu hỏi đó cùng với giải thích của nó. Đây chính là những “điểm yếu” cần khắc phục của bạn.
- Ôn tập lại phần lý thuyết tương ứng: Nếu bạn làm sai nhiều câu về cùng một chủ đề (ví dụ: các tiền đề ra đời), điều đó cho thấy bạn chưa nắm vững phần lý thuyết đó. Hãy quay trở lại giáo trình hoặc tài liệu học tập, đọc kỹ lại phần đó. Sau đó, thử làm lại các câu hỏi trắc nghiệm liên quan. Cứ “đánh đi đánh lại” điểm yếu cho đến khi nắm chắc thì thôi.
- Thử thách bản thân với các biến thể câu hỏi: Cùng một nội dung kiến thức, câu hỏi trắc nghiệm có thể được biến đổi đi rất nhiều. Đừng chỉ học vẹt đáp án. Hãy thử suy nghĩ: “Nếu câu này hỏi khác đi một chút thì sao?”. Việc này giúp rèn luyện khả năng tư duy linh hoạt và áp dụng kiến thức.
- Ôn tập theo phương pháp “rải”: Đừng chỉ ôn một lần rồi bỏ đó. Sau một vài ngày, hãy quay lại làm lại bộ đề trắc nghiệm chủ nghĩa Xã hội Khoa học chương 1 có đáp án mà bạn đã ghi chú những câu sai. Việc lặp lại có khoảng cách giúp củng cố trí nhớ dài hạn. Giống như ông bà ta nói: “Học đi đôi với hành”, hay “Trăm hay không bằng tay quen”.
Áp dụng những bước này, bạn sẽ thấy việc ôn tập không còn nhàm chán nữa mà trở nên có mục tiêu, có hệ thống và hiệu quả hơn rất nhiều. Bộ trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án này sẽ là công cụ đắc lực trên con đường chinh phục môn học của bạn.
Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Học Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa học Chương 1 và Cách Khắc Phục
Dù đã có trong tay bộ đề trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án và phương pháp ôn tập, vẫn có những “cái bẫy” mà nhiều bạn sinh viên hay mắc phải khi học Chương 1. Nhận diện được chúng sẽ giúp bạn tránh được những “vấp ngã” không đáng có.
- Học vẹt, không hiểu bản chất: Đây là sai lầm phổ biến nhất. Nhiều bạn cố gắng ghi nhớ từng câu, từng chữ trong sách hoặc slide bài giảng mà không thực sự hiểu ý nghĩa sâu xa của khái niệm. Khi câu hỏi trắc nghiệm biến tấu đi một chút, hoặc dùng từ ngữ khác, các bạn sẽ dễ dàng bị lúng túng.
- Cách khắc phục: Thay vì học thuộc lòng, hãy cố gắng giải thích khái niệm đó bằng ngôn ngữ của mình, lấy ví dụ minh họa gần gũi. Thảo luận với bạn bè hoặc thầy cô để hiểu rõ vấn đề từ nhiều góc độ. Sử dụng phần giải thích trong bộ đề trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án này như một công cụ để kiểm tra xem bạn đã thực sự hiểu chưa.
- Nhầm lẫn giữa các tiền đề, các chức năng: Chương 1 có nhiều khái niệm gần nhau như các tiền đề ra đời, các chức năng, các bộ phận cấu thành. Việc nhầm lẫn giữa chúng là điều dễ hiểu nếu bạn không hệ thống hóa kiến thức một cách rõ ràng.
- Cách khắc phục: Vẽ sơ đồ tư duy (mind map) để kết nối các khái niệm lại với nhau. Sử dụng bảng so sánh để làm nổi bật điểm giống và khác nhau giữa các tiền đề, các chức năng. Bộ trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án này cung cấp các câu hỏi phân biệt rõ ràng, hãy tận dụng chúng để tự kiểm tra khả năng phân loại của mình.
- Đánh giá thấp tầm quan trọng của Chương 1: Một số bạn cho rằng Chương 1 chỉ là phần giới thiệu, không quan trọng bằng các chương sau nói về hình thái kinh tế – xã hội cộng sản chủ nghĩa hay con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam. Đây là suy nghĩ sai lầm nghiêm trọng. Chương 1 là nền móng lý luận. Nền móng không vững, ngôi nhà sẽ dễ đổ.
- Cách khắc phục: Nhận thức đúng đắn về vai trò “kim chỉ nam” của Chương 1. Đầu tư thời gian và công sức để nắm vững kiến thức ở đây. Hiểu rõ Chương 1 sẽ giúp bạn tiếp thu các chương sau một cách dễ dàng và sâu sắc hơn rất nhiều.
- Chỉ làm trắc nghiệm mà không đọc lại lý thuyết: Trắc nghiệm là công cụ kiểm tra và củng cố, không phải là nguồn kiến thức duy nhất. Nếu bạn chỉ làm trắc nghiệm mà bỏ qua việc đọc giáo trình, bạn sẽ chỉ học được những mảng kiến thức rời rạc và khó xây dựng được hệ thống lý luận đầy đủ.
- Cách khắc phục: Sử dụng bộ trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án như một phần trong quy trình ôn tập toàn diện. Bắt đầu bằng việc đọc giáo trình, sau đó làm trắc nghiệm để kiểm tra, rồi quay lại giáo trình ôn kỹ những phần còn yếu.
Nhớ rằng, học lý luận chính trị không chỉ là để qua môn, mà là để trang bị cho mình một “bộ lọc” sắc bén để nhìn nhận và đánh giá các vấn đề xã hội một cách khách quan, khoa học. Bộ trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án này là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình đó.
Tích hợp kiến thức Chủ nghĩa Xã hội Khoa học Chương 1 vào thực tiễn
Học CNXHKH Chương 1 xong, chúng ta có thể áp dụng được gì vào cuộc sống hay không? Chắc chắn là có!
Ví dụ, khi bạn đọc báo hoặc xem tin tức về các cuộc đình công, biểu tình của công nhân ở đâu đó trên thế giới, kiến thức về “mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và vô sản” trong tiền đề kinh tế – xã hội sẽ giúp bạn hiểu được nguồn gốc sâu xa của những sự kiện này, thay vì chỉ nhìn nhận nó như một vấn đề đơn lẻ.
Khi bạn nghe ai đó bàn luận về “con đường đi lên chủ nghĩa xã hội” ở Việt Nam, việc hiểu rõ “sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân” và tính tất yếu của sự chuyển biến xã hội theo quy luật (được nghiên cứu trong Chương 1) sẽ giúp bạn có cơ sở để phân tích, đánh giá, và thậm chí là phản biện (một cách khoa học, tất nhiên) những quan điểm khác nhau.
Hay đơn giản hơn, khi bạn gặp một vấn đề phức tạp trong cuộc sống, việc áp dụng “phép biện chứng” (một phần của Triết học Mác, nền tảng phương pháp luận của CNXHKH) – nhìn nhận sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ, trong sự vận động và phát triển, giải quyết mâu thuẫn – cũng là một cách tư duy hữu ích.
Kiến thức từ bộ trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án và phần giải thích không chỉ gói gọn trong sách vở, mà hoàn toàn có thể trở thành “công cụ” giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và định hình suy nghĩ của bản thân.
Kết bài
Vậy là chúng ta đã cùng nhau “lặn sâu” vào Chương 1 của môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học thông qua bộ trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án chi tiết này. Hy vọng rằng, không chỉ dừng lại ở việc tìm ra đáp án đúng, bạn còn có thêm những góc nhìn sâu sắc hơn về từng khái niệm, từng tiền đề quan trọng đã làm nên học thuyết Mác về chủ nghĩa xã hội khoa học.
Việc nắm vững Chương 1 giống như việc bạn đã lắp xong “bộ khung” vững chắc cho ngôi nhà kiến thức của mình. Từ đây, bạn hoàn toàn có thể tự tin hơn để đi tiếp vào các chương sau đầy thú vị và không kém phần quan trọng.
Hãy coi bộ đề này như một người bạn đồng hành trong quá trình ôn tập. Đừng ngại quay lại làm đi làm lại những câu còn sai, đọc kỹ lại những phần giải thích chưa hiểu. “Kiến tha lâu đầy tổ”, tích lũy dần dần, kiến thức sẽ ngấm và trở thành của bạn lúc nào không hay.
Chúc bạn ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả tốt nhất với môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học, bắt đầu từ việc làm chủ trắc nghiệm chủ nghĩa xã hội khoa học chương 1 có đáp án này nhé! Nếu có bất kỳ câu hỏi hay khúc mắc nào, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm hoặc trao đổi với thầy cô, bạn bè. Kiến thức là để chia sẻ và cùng nhau tiến bộ mà, đúng không nào?