Part 1, phần thi nghe hiểu hình ảnh trong bài thi TOEIC, thường được xem là phần dễ nhất. Tuy nhiên, nếu thiếu vốn từ vựng cần thiết, bạn có thể bỏ lỡ những thông tin quan trọng và chọn sai đáp án. Bài viết này trên Baocaothuctap.net sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng TOEIC Part 1 đầy đủ và chi tiết nhất, giúp bạn tự tin chinh phục phần thi này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm tài liệu luyện thi TOEIC 4 kỹ năng để nâng cao band điểm tổng quát.
Tải phần nghe Starter TOEIC nếu bạn là người mới bắt đầu.
Mục Lục
Cấu trúc Đề thi TOEIC Part 1
Theo cấu trúc đề thi TOEIC mới nhất, Part 1 bao gồm 6 câu hỏi, mỗi câu tương ứng với một bức tranh. Mỗi câu hỏi có 4 đáp án A, B, C, D mô tả bức tranh, và chỉ được đọc một lần duy nhất. Nhiệm vụ của bạn là chọn đáp án mô tả chính xác nhất. Đề thi thường tập trung vào tranh tả người (khoảng 87%) và tranh tả vật (13%).
Hình ảnh minh họa đề thi TOEIC Part 1.
Các đoạn mô tả thường sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Bạn sẽ có khoảng 1 phút 25 giây nghe hướng dẫn và ví dụ trước khi bắt đầu làm bài, và 5 giây giữa mỗi câu hỏi để chuẩn bị.
Từ vựng TOEIC Part 1 Thường Gặp
Để đạt điểm cao trong Part 1, việc nắm vững từ vựng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách các danh từ và động từ thường xuất hiện trong phần thi này. Tài liệu này sẽ giúp bạn ôn thi cấp tốc TOEIC một cách hiệu quả.
Danh từ Thông dụng
Dưới đây là bảng danh từ thường gặp, được chia thành các nhóm nhỏ để dễ học và ghi nhớ:
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|---|
Counter | Quầy thu ngân | Plate | Đĩa |
Lamppost | Cột đèn | Cupboard | Tủ chén dĩa |
Conference | Hội nghị | Entrance | Lối vào |
Row | Hàng | Curb | Lề đường |
Step | Bậc thang | Aircraft | Máy bay |
Bench | Ghế dài | Runway | Đường băng |
Fountain | Đài phun nước | Water’s edge | Mép nước |
Sidewalk | Vỉa hè | Staircase | Cầu thang |
Waterfront | Bờ sông | Architecture | Kiến trúc |
Microscope | Kính hiển vi | Lighthouse | Hải đăng |
Hình ảnh minh họa một số danh từ trong TOEIC Part 1.
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|---|
Scenery | Phong cảnh | Balcony | Ban công |
Reflection | Sự phản chiếu | Fence | Hàng rào |
Hallway | Hành lang | Facade | Mặt tiền |
Receptionist | Lễ tân | Material | Nguyên liệu |
Lecture | Bài giảng | Concrete | Bê tông |
Audience | Khán giả | Bottle | Chai |
Hình ảnh minh họa một số danh từ khác trong TOEIC Part 1.
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa |
---|---|---|---|
Short-sleeved shirt | Áo sơ mi ngắn tay | Showcase | Tủ kính trưng bày |
Striped shirt | Áo sơ mi sọc | Tablecloth | Khăn trải bàn |
Headset | Tai nghe | Rug | Thảm |
Attire | Trang phục | Blanket | Chăn |
Hình ảnh minh họa thêm một số danh từ trong TOEIC Part 1.
Động từ Thông dụng
Các động từ thường gặp trong Part 1 được phân loại theo nhóm hành động liên quan đến: ánh nhìn, hoạt động miệng và các hành động khác.
Nhóm 1: Động từ miêu tả ánh nhìn
- Look through: Nhìn qua (cửa sổ)
- Look in: Nhìn vào trong (ngăn kéo)
- Look toward: Nhìn về phía
- Look at: Nhìn vào (màn hình)
- Check: Kiểm tra (bản đồ, thông tin)
- View: Ngắm (tượng)
- Examine: Kiểm tra, khám (bệnh nhân, vật)
- Watch: Xem (ai đó làm gì)
- Inspect: Kiểm tra (kỹ lưỡng)
- Gaze/Stare at: Nhìn chằm chằm
- Take a photograph: Chụp ảnh
- Glance at: Liếc nhìn
Nhóm 2: Động từ miêu tả hoạt động miệng
- Talk through: Nói qua (loa)
- Speak into: Nói vào (microphone)
- Have a talk/chat: Trò chuyện
- Lead a discussion: Dẫn dắt cuộc thảo luận
- Have/Be involved in: Tham gia vào (cuộc thảo luận)
- Give/Make/Deliver a speech: Đọc diễn văn
- Give/Listen to a lecture: Giảng bài/Nghe giảng bài
- Talk on/Use a cell phone/Make a call/Call somebody: Nói chuyện điện thoại/Sử dụng điện thoại di động/Gọi điện thoại/Gọi cho ai đó
- Address the audience: Nói chuyện với khán giả
Nhóm 3: Động từ miêu tả hành động khác
- Carry: Mang, vạc
- Move: Di chuyển
- Hold: Cầm, nắm
- Use: Sử dụng
- Operate: Vận hành
- Work: Làm việc
- Repair/Fix: Sửa chữa
Tổng kết
Hy vọng bài viết này trên Baocaothuctap.net đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng TOEIC Part 1 hữu ích. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và làm bài thi hiệu quả. Đừng quên tham khảo thêm luyện thi TOEIC 750 Listening PDF để nâng cao kỹ năng nghe hiểu của bạn.