Chào bạn, đang tìm hiểu về báo cáo thực tập hay đơn giản là muốn “giải mã” xem nền kinh tế nước mình hoạt động ra sao? Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ “quy luật giá trị” trong môn Kinh tế Chính trị Mác-Lênin rồi nhỉ? Nghe có vẻ lý thuyết hàn lâm, khô khan, nhưng tin tôi đi, việc vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay thực sự ảnh hưởng đến từng đồng tiền bạn kiếm được, từng món hàng bạn mua, và cả cơ hội việc làm của bạn nữa đấy! Nó không chỉ nằm trong sách vở, mà “hiện hình” ngay trong cuộc sống thường ngày, trong cách thị trường “bàn tay vô hình” điều phối mọi thứ. Bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” xem quy luật này vận hành như thế nào trên đất Việt, những tác động của nó, và cả những “mẹo” để hiểu rõ hơn về “luật chơi” của thị trường, giúp bạn tự tin hơn khi viết báo cáo hay đơn giản là nhìn nhận kinh tế Việt Nam một cách sâu sắc hơn.
Mục Lục
- 1 Quy luật giá trị là gì và “nhớ” nó để làm gì?
- 2 “Sân chơi” kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay: Có gì đặc biệt?
- 3 Vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay: “Chơi” luật thế nào?
- 4 Lợi và hại khi “thuận theo” quy luật giá trị?
- 5 Thách thức nào đang chờ đợi việc vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay?
- 6 “Bắt” quy luật giá trị “phục vụ” phát triển bền vững: Làm thế nào?
- 7 Kết bài
Quy luật giá trị là gì và “nhớ” nó để làm gì?
Quy luật giá trị là “kim chỉ nam” của sản xuất và trao đổi hàng hóa.
Nó quy định rằng việc sản xuất và trao đổi hàng hóa phải dựa trên hao phí lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó, và giá cả thị trường có xu hướng xoay quanh giá trị (biểu hiện của hao phí lao động này). “Nhớ” nó giúp chúng ta hiểu vì sao hàng hóa có giá, tại sao có cạnh tranh và thị trường “tự điều chỉnh” thế nào.
Nói nôm na, tưởng tượng thế này nhé: Bạn làm một chiếc bánh chưng mất 2 tiếng, người hàng xóm làm cũng loại bánh đó nhưng chỉ mất 1 tiếng nhờ khéo tay hơn hoặc có công cụ tốt hơn. Theo quy luật giá trị, chiếc bánh chưng của người hàng xóm sẽ có giá trị thấp hơn của bạn vì hao phí lao động của họ ít hơn. Tuy nhiên, trên thị trường, giá bán chiếc bánh chưng không hoàn toàn phụ thuộc vào thời gian cá nhân bạn bỏ ra, mà phụ thuộc vào thời gian lao động trung bình mà xã hội chấp nhận để làm ra một chiếc bánh chưng tương tự trong điều kiện bình thường – đây gọi là hao phí lao động xã hội cần thiết. Nếu bạn làm chậm hơn mức trung bình, bạn sẽ không thể bán với giá cao hơn để bù đắp thời gian dư ra đó, thậm chí có thể lỗ nếu giá thị trường bằng hoặc thấp hơn giá trị cá biệt của bạn. Ngược lại, nếu bạn làm nhanh hơn, chi phí cá nhân thấp hơn hao phí xã hội cần thiết, bạn sẽ có lãi cao hơn khi bán theo giá thị trường.
Vì vậy, quy luật giá trị “thúc đẩy” người sản xuất phải luôn tìm cách giảm hao phí lao động cá biệt xuống thấp hơn hoặc bằng hao phí lao động xã hội cần thiết để tồn tại và có lãi. Đây chính là động lực cho năng suất lao động tăng lên, cho công nghệ mới ra đời, và cho sự cạnh tranh không ngừng nghỉ trên thương trường. Hiểu điều này giúp bạn lý giải nhiều hiện tượng kinh tế, từ giá cả các mặt hàng thay đổi ra sao đến tại sao các doanh nghiệp luôn phải “chạy đua vũ trang” về công nghệ và quản lý.
“Sân chơi” kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay: Có gì đặc biệt?
Kinh tế Việt Nam hiện nay là một “sân chơi” đặc biệt, được gọi là kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Đây là một mô hình kinh tế vận hành theo các quy luật khách quan của thị trường (bao gồm quy luật giá trị, cung cầu, cạnh tranh…), nhưng có sự quản lý, điều tiết của Nhà nước xã hội chủ nghĩa. Mục tiêu là phát huy tối đa vai trò của thị trường để phát triển sản xuất, nâng cao hiệu quả, đồng thời đảm bảo công bằng xã hội và mục tiêu định hướng XHCN.
Tưởng tượng đây là một trận đấu bóng đá: Các cầu thủ (doanh nghiệp, người dân) tự do “chạy nhảy”, “ghi bàn” (sản xuất, kinh doanh, cạnh tranh) theo luật chơi chung của thị trường. Nhưng có một “trọng tài” (Nhà nước) theo dõi sát sao, đảm bảo trận đấu diễn ra công bằng, không có “chơi xấu”, và có thể “thổi còi” hoặc đưa ra các quy định để định hướng trận đấu đi theo mục tiêu chung (ví dụ: không sản xuất hàng cấm, bảo vệ môi trường, chăm lo an sinh xã hội).
Tính đặc biệt này nằm ở sự “song hành” giữa cơ chế thị trường và vai trò quản lý, định hướng của Nhà nước. Điều này ảnh hưởng sâu sắc đến cách vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay, bởi vì quy luật giá trị không hoàn toàn tự phát như trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa cổ điển, mà có sự “can thiệp” và định hướng nhất định từ phía Nhà nước để phục vụ các mục tiêu phát triển chung của đất nước.
Vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay: “Chơi” luật thế nào?
Đây là phần “xoắn não” nhất, nhưng cũng thú vị nhất! Việc vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay không chỉ là chuyện lý thuyết suông mà thể hiện rõ nét trong từng ngóc ngách của đời sống kinh tế. Nó chi phối cách các doanh nghiệp sản xuất, cách hàng hóa lưu thông trên thị trường, và thậm chí là cách phân bổ nguồn lực trong xã hội.
Trong sản xuất: “Làm ít ăn nhiều” có được không?
Trong sản xuất, quy luật giá trị “ép” người sản xuất phải không ngừng cải tiến.
Ai có hao phí lao động cá biệt thấp hơn hao phí lao động xã hội cần thiết sẽ có lợi thế cạnh tranh và thu được nhiều lợi nhuận hơn, thúc đẩy họ đầu tư vào công nghệ và quản lý để tăng năng suất. Ngược lại, ai có hao phí cá biệt cao hơn sẽ bị thua thiệt, thậm chí phá sản.
Thực tế ở Việt Nam cho thấy rõ điều này. Nhìn vào ngành dệt may hay da giày xuất khẩu của chúng ta xem. Để cạnh tranh được với các nước khác, các doanh nghiệp Việt Nam buộc phải đầu tư máy móc hiện đại hơn, áp dụng quy trình quản lý tiên tiến hơn để giảm thời gian và chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm. Chỉ khi làm được như vậy, giá thành sản phẩm của họ mới cạnh tranh được trên thị trường thế giới và mang lại lợi nhuận. Một công ty may áo sơ mi mà vẫn dùng máy cũ, công nhân làm việc thủ công năng suất thấp thì chắc chắn không thể tồn tại lâu dài khi đối diện với các nhà máy tự động hóa cao của đối thủ. Đây chính là cách quy luật giá trị “thúc đẩy” năng suất lao động và sự đổi mới công nghệ trong nước.
Anh Trần Văn Nam, chủ một xưởng gốm nhỏ ở Bát Tràng, chia sẻ: “Hồi xưa làm hoàn toàn thủ công, mỗi ngày được vài chục sản phẩm. Giờ đầu tư thêm mấy cái máy nặn, máy phun men, năng suất tăng gấp đôi, gấp ba. Mà giá bán có tăng mấy đâu. Nếu cứ làm như cũ thì không cạnh tranh nổi với các xưởng lớn hơn hoặc hàng nhập từ Trung Quốc đâu.” Lời tâm sự giản dị đó phản ánh chính xác tác động của quy luật giá trị lên người sản xuất nhỏ.
Trong lưu thông: “Đắt sắt miếng ngon” hay “Tiền nào của nấy”?
Trong lưu thông, quy luật giá trị biểu hiện qua sự vận động của giá cả thị trường.
Giá cả có thể cao hơn hoặc thấp hơn giá trị hàng hóa do ảnh hưởng của cung cầu, cạnh tranh… Nhưng xét về lâu dài, tổng giá cả của toàn bộ hàng hóa trên thị trường luôn có xu hướng bằng tổng giá trị của chúng.
Điều này có nghĩa là gì? Khi một mặt hàng nào đó “hot” (cầu cao hơn cung), ví dụ như khẩu trang lúc dịch bệnh mới bùng phát, giá sẽ bị đẩy lên rất cao so với giá trị thực của nó. Người bán lãi lớn, thấy “ngon ăn” nên nhiều người khác cũng nhảy vào sản xuất, cung tăng lên. Ngược lại, khi mặt hàng nào đó bị “ế ẩm” (cung cao hơn cầu), giá sẽ giảm thấp hơn giá trị, người bán lỗ, nhiều người sẽ rút lui khỏi ngành, cung giảm xuống. Quá trình này cứ lặp đi lặp lại, điều tiết lượng cung và cầu, “buộc” giá cả phải xoay quanh trục giá trị của nó. Đó là cơ chế “bàn tay vô hình” của thị trường.
Bạn có thấy không? Giá rau củ quả thường rẻ “bèo” khi vào vụ thu hoạch rộ (cung lớn hơn cầu), nhưng lại đắt “cắt cổ” vào những tháng trái vụ hoặc khi có thiên tai (cung khan hiếm so với cầu). Giá vé máy bay thường rất cao vào dịp lễ Tết (cầu cực lớn), nhưng lại giảm mạnh vào mùa thấp điểm du lịch (cầu thấp). Đây chính là biểu hiện sống động của quy luật giá trị thông qua quan hệ cung cầu, chi phối giá cả trên thị trường Việt Nam.
Quy luật giá trị điều tiết gì trong kinh tế Việt Nam?
Việc vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay đóng vai trò như một người nhạc trưởng “vô hình”, điều tiết nhiều khía cạnh quan trọng:
Quy luật giá trị điều tiết lượng sản xuất, phân bổ nguồn lực lao động và tư liệu sản xuất giữa các ngành, và phân hóa thu nhập giữa những người sản xuất.
Nó “ra tín hiệu” cho xã hội biết nên sản xuất cái gì, bao nhiêu là đủ, và ai làm tốt hơn sẽ nhận được phần thưởng xứng đáng hơn.
-
Điều tiết lượng sản xuất: Khi giá cả một mặt hàng cao hơn giá trị, tín hiệu “lãi lớn” được phát đi, thu hút vốn và lao động đổ vào ngành đó, sản lượng tăng. Ngược lại, khi giá thấp hơn giá trị, tín hiệu “lỗ” được phát đi, vốn và lao động rút khỏi ngành, sản lượng giảm. Ví dụ: Vài năm trước, phong trào nuôi tôm thẻ chân trắng rộ lên vì thấy có lãi, nhà nhà đào ao nuôi tôm. Đến khi cung vượt cầu, giá rớt thê thảm, nhiều người thua lỗ nặng, tự động chuyển sang cây trồng khác hoặc giảm diện tích nuôi. Đó là sự điều tiết của quy luật giá trị.
-
Phân bổ nguồn lực sản xuất (lao động, tư liệu sản xuất) giữa các ngành, các vùng: Vốn và lao động sẽ “chảy” từ những ngành, những vùng có lợi nhuận thấp sang những nơi có lợi nhuận cao hơn. Điều này giúp phân bổ nguồn lực xã hội một cách hiệu quả hơn. Chẳng hạn, sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ thông tin hay bất động sản ở các thành phố lớn thu hút một lượng lớn lao động chất lượng cao từ các vùng nông thôn hoặc các ngành truyền thống khác di chuyển đến. Vốn đầu tư cũng ưu tiên đổ vào những lĩnh vực, địa phương “sinh lời” tốt hơn.
-
Phân hóa những người sản xuất thành giàu, nghèo: Ai có điều kiện (công nghệ, quản lý, vốn) để sản xuất với hao phí lao động cá biệt thấp hơn hao phí xã hội cần thiết sẽ thu được nhiều lợi nhuận, tích lũy và trở nên giàu có. Ngược lại, ai sản xuất với hao phí cá biệt cao hơn sẽ thua lỗ và có thể rơi vào tình trạng khó khăn, thậm chí phá sản. Điều này là một “mặt trái” không thể tránh khỏi của cơ chế thị trường và quy luật giá trị, dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
Tiến sĩ Lê Văn Hùng, chuyên gia kinh tế, nhận định: “Quy luật giá trị chính là động lực tự thân của nền kinh tế thị trường. Ở Việt Nam, nó giúp chúng ta thoát khỏi trì trệ, phân bổ nguồn lực hợp lý hơn so với thời bao cấp. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhận thức rõ mặt trái của nó là gia tăng khoảng cách giàu nghèo, đòi hỏi Nhà nước phải có những chính sách can thiệp để đảm bảo công bằng xã hội.”
Nhà nước Việt Nam “can thiệp” vào quy luật giá trị ra sao?
Như đã nói, nền kinh tế Việt Nam có sự điều tiết của Nhà nước.
Nhà nước Việt Nam sử dụng nhiều công cụ khác nhau để quản lý và định hướng quá trình vận dụng quy luật giá trị, đảm bảo phục vụ mục tiêu phát triển chung.
Các công cụ này bao gồm luật pháp, chính sách thuế, tín dụng, trợ cấp, và cả việc quản lý giá đối với một số mặt hàng thiết yếu.
Vai trò của Nhà nước không phải là phủ nhận hay xóa bỏ quy luật giá trị, mà là sử dụng nó và các quy luật thị trường khác như những công cụ hiệu quả để phát triển kinh tế, đồng thời hạn chế những tác động tiêu cực (như khủng hoảng, bất bình đẳng quá mức, độc quyền).
Ví dụ cụ thể:
- Quản lý giá: Nhà nước có thể áp dụng giá trần (giá tối đa) đối với một số mặt hàng thiết yếu như xăng dầu, điện, nước sinh hoạt, sữa cho trẻ em dưới 6 tuổi để bảo vệ lợi ích người tiêu dùng và bình ổn thị trường, tránh tình trạng đầu cơ, thổi giá quá mức khi cung cầu mất cân đối nghiêm trọng. Điều này tạm thời làm “chệch” giá cả khỏi giá trị thực tế của chúng, nhưng là vì mục tiêu xã hội lớn hơn.
- Thuế và trợ cấp: Chính sách thuế (đánh thuế cao hơn vào hàng xa xỉ, hàng gây ô nhiễm; miễn giảm thuế cho ngành khuyến khích phát triển) và trợ cấp (hỗ trợ nông dân, các ngành mũi nhọn) cũng là cách Nhà nước “lái” dòng chảy nguồn lực theo định hướng mong muốn. Ví dụ, trợ cấp cho ngành nông nghiệp giúp giảm bớt khó khăn cho người nông dân khi giá nông sản biến động.
- Kế hoạch hóa và định hướng: Nhà nước đưa ra các chiến lược, quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội, các chương trình mục tiêu quốc gia… để cung cấp thông tin, định hướng cho các chủ thể kinh tế, giúp họ đưa ra quyết định sản xuất kinh doanh phù hợp với lợi ích chung và giảm rủi ro thị trường.
Bà Bùi Thị Hoài, chuyên gia chính sách công, nhận xét: “Sự can thiệp của Nhà nước vào quy luật giá trị ở Việt Nam là cần thiết trong giai đoạn chuyển đổi và phát triển. Vấn đề là làm sao để sự can thiệp đó hiệu quả, đúng lúc, đúng chỗ, không bóp méo quá mức các tín hiệu thị trường, đồng thời vẫn phát huy được tính năng động, sáng tạo của nền kinh tế.”
Lợi và hại khi “thuận theo” quy luật giá trị?
Giống như mọi quy luật khác, việc vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay mang lại cả những mặt tích cực và tiêu cực.
Mặt tích cực: “Bàn tay vô hình” tạo ra sự năng động và hiệu quả
- Thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển: Như đã phân tích, quy luật giá trị “ép” người sản xuất phải cải tiến kỹ thuật, tăng năng suất lao động để giảm chi phí cá biệt và tồn tại trong cạnh tranh. Điều này làm cho lực lượng sản xuất (bao gồm con người, công cụ lao động, đối tượng lao động) không ngừng phát triển. Nhờ đó, Việt Nam có được những nhà máy hiện đại hơn, những sản phẩm chất lượng hơn, và quy trình sản xuất hiệu quả hơn so với trước đây.
- Phân bổ nguồn lực hiệu quả: Vốn, lao động, đất đai… được “tự động” dịch chuyển từ những ngành kém hiệu quả sang những ngành có hiệu quả cao hơn theo tín hiệu giá cả và lợi nhuận. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực khan hiếm của xã hội.
- Điều tiết sản xuất và lưu thông: Quy luật giá trị giúp thị trường “tự điều chỉnh” cung cầu. Nếu thị trường “đói” hàng gì, giá cao, sản xuất sẽ tăng lên. Nếu thị trường “thừa” hàng gì, giá thấp, sản xuất sẽ giảm đi. Cơ chế này linh hoạt hơn rất nhiều so với cơ chế kế hoạch hóa tập trung rigid trước đây.
- Thúc đẩy tích lũy tư bản và phát triển kinh tế hàng hóa: Lợi nhuận thu được nhờ sản xuất hiệu quả hơn theo quy luật giá trị được tái đầu tư, mở rộng quy mô sản xuất, thúc đẩy nền kinh tế hàng hóa phát triển mạnh mẽ, đa dạng.
Mặt tiêu cực: Những “vết sẹo” của thị trường
- Phân hóa giàu nghèo: Đây là hệ quả trực tiếp và rõ rệt nhất của việc áp dụng quy luật giá trị. Ai làm tốt, năng suất cao, chi phí thấp thì giàu lên nhanh chóng. Ai không theo kịp sẽ tụt hậu, thậm chí rơi vào cảnh khó khăn. Sự phân hóa này nếu không được kiểm soát có thể gây ra những bất ổn xã hội.
- Tiềm ẩn khủng hoảng: Sự vận động tự phát của quy luật giá trị cùng với các quy luật thị trường khác có thể dẫn đến mất cân đối cung cầu cục bộ hoặc trên diện rộng, gây ra những đợt “sốt” giá ảo hoặc những cuộc khủng hoảng thừa, gây thiệt hại cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.
- Cạnh tranh không lành mạnh: Áp lực tồn tại và phát triển theo quy luật giá trị có thể dẫn đến những hành vi cạnh tranh không lành mạnh, thậm chí vi phạm pháp luật như sản xuất hàng giả, hàng nhái, quảng cáo sai sự thật, độc quyền, thao túng thị trường…
- Thiếu quan tâm đến các mục tiêu xã hội, môi trường: Vì mục tiêu chính của người sản xuất theo quy luật giá trị là lợi nhuận, họ có thể bỏ qua các vấn đề xã hội (an toàn lao động, quyền lợi người lao động) hoặc môi trường (ô nhiễm) nếu việc tuân thủ các quy định đó làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận. Đây là lý do cần có vai trò quản lý của Nhà nước.
“Việc vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay là con dao hai lưỡi,” Ông Trần Đình Dũng, Giám đốc một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản tại Đồng bằng sông Cửu Long, chia sẻ. “Nhờ có cạnh tranh mà chúng tôi phải liên tục cải tiến chất lượng, mẫu mã để bán được hàng. Nhưng cạnh tranh khốc liệt cũng khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ lẻ không trụ nổi. Ai nhanh nhạy, có vốn đầu tư công nghệ thì sống khỏe, còn ai ‘chậm chân’ là dễ ‘chết’.” Lời chia sẻ này cho thấy rõ cả mặt được và mặt mất của quy luật giá trị trong thực tiễn kinh doanh ở Việt Nam.
Thách thức nào đang chờ đợi việc vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay?
Con đường vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay vẫn còn nhiều “ổ gà” và “chướng ngại vật”. Những thách thức lớn bao gồm:
- Hội nhập quốc tế sâu rộng: Khi Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu và các hiệp định thương mại tự do, các doanh nghiệp trong nước phải cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ quốc tế có tiềm lực mạnh hơn, công nghệ tiên tiến hơn, và kinh nghiệm thị trường lâu năm hơn. Áp lực giảm chi phí và nâng cao chất lượng theo quy luật giá trị càng gay gắt.
- Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0: Tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, internet vạn vật… đang làm thay đổi căn bản phương thức sản xuất. Những doanh nghiệp không đầu tư và thích ứng kịp sẽ bị bỏ lại phía sau, đối mặt với nguy cơ tụt hậu về năng suất và chi phí.
- Giải quyết mâu thuẫn giữa thị trường và định hướng xã hội chủ nghĩa: Làm sao để phát huy tối đa tính năng động của thị trường (dựa trên quy luật giá trị) mà vẫn đảm bảo các mục tiêu về công bằng xã hội, giảm phân hóa giàu nghèo, bảo vệ môi trường…? Đây là bài toán khó đòi hỏi sự khéo léo trong quản lý vĩ mô của Nhà nước.
- Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường: Hệ thống luật pháp, chính sách, cơ chế vận hành thị trường ở Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện. Vẫn còn tồn tại những rào cản pháp lý, tình trạng tham nhũng, cạnh tranh không bình đẳng giữa các thành phần kinh tế (đặc biệt là giữa DNNN và DNTN)… làm méo mó sự vận hành của quy luật giá trị.
“Bắt” quy luật giá trị “phục vụ” phát triển bền vững: Làm thế nào?
Để vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay một cách hiệu quả và phục vụ mục tiêu phát triển bền vững (vừa tăng trưởng kinh tế, vừa công bằng xã hội, vừa bảo vệ môi trường), chúng ta cần những giải pháp đồng bộ:
- Tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường: Xây dựng môi trường pháp lý minh bạch, bình đẳng cho mọi thành phần kinh tế. Đảm bảo cạnh tranh lành mạnh, chống độc quyền, thao túng thị trường. Giảm thiểu các rào cản hành chính, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động.
- Đầu tư vào khoa học công nghệ và nguồn nhân lực: Đây là yếu tố then chốt để giảm hao phí lao động cá biệt, tăng năng suất, nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế. Cần có chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Phát huy vai trò quản lý, định hướng của Nhà nước: Nhà nước cần tập trung vào vai trò kiến tạo phát triển, tạo sân chơi bình đẳng, ổn định vĩ mô, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế. Đồng thời, sử dụng hiệu quả các công cụ điều tiết để khắc phục các khuyết tật của thị trường, đảm bảo an sinh xã hội, giảm phân hóa giàu nghèo và bảo vệ môi trường. Cần có chính sách hỗ trợ các nhóm yếu thế để họ không bị bỏ lại phía sau trong cuộc cạnh tranh khốc liệt của thị trường.
- Nâng cao nhận thức và ý thức tuân thủ pháp luật: Cả doanh nghiệp và người dân cần hiểu rõ “luật chơi” của thị trường và tuân thủ pháp luật, kinh doanh có đạo đức, trách nhiệm xã hội.
Chuyên gia kinh tế, Thạc sĩ Nguyễn Thị Hoa, nhận định: “Việc vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay không còn là chuyện chỉ để tồn tại, mà phải hướng đến phát triển bền vững. Điều đó đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa ‘bàn tay vô hình’ của thị trường và ‘bàn tay hữu hình’ của Nhà nước, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của chính các chủ thể kinh tế.”
Kết bài
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách vận dụng quy luật giá trị trong nền kinh tế nước ta hiện nay. Từ việc nó “ép” người sản xuất phải làm việc hiệu quả hơn, đến việc điều tiết giá cả trên thị trường, phân bổ nguồn lực và cả những tác động tiêu cực như phân hóa giàu nghèo. Quy luật giá trị là một lực lượng khách quan, chi phối mọi hoạt động sản xuất và trao đổi hàng hóa.
Hiểu rõ và biết cách “chơi” theo luật của quy luật giá trị không chỉ giúp nền kinh tế Việt Nam năng động, hiệu quả hơn, mà còn là kiến thức nền tảng cực kỳ quan trọng cho bất kỳ ai muốn làm kinh tế, kinh doanh hay đơn giản là hiểu về thế giới xung quanh. Đối với các bạn đang chuẩn bị viết báo cáo thực tập, việc phân tích hoạt động của doanh nghiệp hay ngành nghề dưới góc độ quy luật giá trị chắc chắn sẽ giúp bài viết của bạn sâu sắc và thuyết phục hơn rất nhiều.
Đừng ngần ngại thử áp dụng những kiến thức này để quan sát và phân tích các hiện tượng kinh tế trong cuộc sống hàng ngày nhé! Bạn sẽ thấy Kinh tế Chính trị không hề khô khan như tưởng tượng đâu, mà rất “đời” và hữu ích đấy. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và nghiên cứu của mình!