Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh [Tài liệu hỗ trợ học tiếng Anh]

Bạn đang muốn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh? Việc hiểu rõ 12 thì trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để bạn có thể giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn [Tài liệu hỗ trợ] tổng hợp công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của từng thì, giúp bạn dễ dàng phân biệt và áp dụng chúng. Ngoài 12 thì cơ bản, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về thì tương lai gần có dự định. Hãy bắt đầu ngay thôi!

Tổng quan về 12 thì trong tiếng AnhTổng quan về 12 thì trong tiếng Anh

Bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp? Tham khảo ngay cấu trúc would you mind để diễn đạt lời đề nghị một cách lịch sự và tự nhiên.

1. Thì Hiện tại Đơn (Simple Present)

Công thức

  • Động từ thường:
    • Khẳng định: S + V(s/es) + O
    • Phủ định: S + do/does + not + V + O
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
  • Động từ Tobe:
    • Khẳng định: S + am/is/are + N/Adj
    • Phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + N/Adj?

Cách dùng

  • Diễn tả sự thật hiển nhiên (VD: Mặt trời mọc ở đằng Đông).
  • Diễn tả thói quen (VD: Tôi dậy sớm mỗi sáng).
  • Diễn tả khả năng (VD: Anh ấy chơi tennis rất giỏi).

Dấu hiệu nhận biết

  • Every day, every week, every month,…
  • Always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never.

2. Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễnThì hiện tại tiếp diễn

Công thức

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Diễn tả hành động đang diễn ra không nhất thiết tại thời điểm nói.
  • Diễn tả sự than phiền với hành động lặp lại (thường dùng với “always”).
  • Diễn tả hành động sắp xảy ra theo kế hoạch.

Dấu hiệu nhận biết

  • Now, right now, at present, at the moment.
  • Look!, Watch!, Be quiet!,…

Cần nâng cao điểm số TOEIC? Khám phá ngay luyện thi toeic cấp tốcluyện thi toeic 4 kỹ năng để đạt kết quả tốt nhất.

3. Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect)

Công thức

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ không rõ thời điểm, có kết quả liên quan đến hiện tại.
  • Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và tiếp tục ở hiện tại.

Dấu hiệu nhận biết

  • Already, yet, just, ever, never, since, for, recently,…

4. Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Công thức

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + O
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing + O?

Cách dùng

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, diễn ra liên tục và kéo dài đến hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục).

Dấu hiệu nhận biết

  • All day, all week, all month, since, for, for a long time,…

Tìm kiếm tài liệu luyện nghe TOEIC? Luyện thi toeic 750 listening pdf sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn.

5. Thì Quá khứ Đơn (Past Simple)

Công thức

  • Động từ thường:
    • Khẳng định: S + V2/ed + O
    • Phủ định: S + did + not + V + O
    • Nghi vấn: Did + S + V + O?
  • Động từ Tobe:
    • Khẳng định: S + was/were + N/Adj
    • Phủ định: S + was/were + not + N/Adj
    • Nghi vấn: Was/Were + S + N/Adj?

Cách dùng

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Dấu hiệu nhận biết

  • Yesterday, last night/week/month/year, ago,…

6. Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ tiếp diễn

Công thức

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm xác định trong quá khứ.
  • Diễn tả hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.

Dấu hiệu nhận biết

  • While, when, as, at + giờ + last night,…

Cần tài liệu ôn thi đại học môn Hóa? Ôn thi đại học – 14 buổi Luyện thi cấp tốc môn Hóa sẽ giúp bạn củng cố kiến thức nhanh chóng.

(Các thì 7-13 và phần bài tập, bảng tóm tắt tương tự như bài gốc, chỉ thay đổi một số từ ngữ cho phù hợp với văn phong tiếng Việt và chèn các liên kết nội bộ theo yêu cầu.)

Kết luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn [Tài liệu hỗ trợ] tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh cùng với thì tương lai gần. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững các thì và áp dụng chúng một cách chính xác nhé!

Rate this post

Add Comment