Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 3 Năm 2020: Cẩm Nang Theo Lịch Vạn Niên Chuẩn Xác

Nội dung bài viết

Chào bạn, đã bao giờ bạn băn khoăn không biết ngày nào trong tháng là “ngày lành tháng tốt” để làm những việc quan trọng chưa? Đặc biệt là với những sự kiện trọng đại trong cuộc đời, việc Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 3 Năm 2020 hay bất kỳ tháng nào khác theo lịch vạn niên từ lâu đã là một nét văn hóa, một tập quán ăn sâu vào tiềm thức của người Việt. Dù cuộc sống hiện đại có nhiều thay đổi, nhưng việc xem ngày vẫn giữ một vị trí nhất định trong tâm trí nhiều người, như một cách để cầu mong sự thuận lợi, may mắn và bình an.

Tháng 3 năm 2020 là thời điểm chuyển giao, đánh dấu sự bắt đầu của mùa xuân theo cả lịch Dương và Âm (đối với những ngày cuối tháng 2 và đầu tháng 3 Âm lịch). Đây là giai đoạn cây cối đâm chồi nảy lộc, vạn vật sinh sôi, được xem là thời điểm lý tưởng cho nhiều khởi đầu mới. Tuy nhiên, không phải ngày nào cũng mang năng lượng tích cực như nhau. Theo quan niệm truyền thống, mỗi ngày đều chịu ảnh hưởng của các yếu tố thiên can, địa chi, ngũ hành, sao chiếu mệnh, trực, và nhiều hệ thống tính toán khác trong lịch vạn niên. Việc kết hợp các yếu tố này sẽ cho chúng ta biết được tính chất “tốt” hay “xấu” của một ngày đối với từng loại công việc cụ thể. Bài viết này không chỉ giúp bạn nhìn lại bức tranh xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 theo quan niệm dân gian, mà còn đi sâu giải thích những nguyên tắc cốt lõi đằng sau việc xem ngày, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và tự tin hơn khi tìm hiểu về lĩnh vực này.

Mục Lục

Ngày Tốt Xấu Theo Quan Niệm Dân Gian Là Gì? Tại Sao Chúng Ta Lại Quan Tâm Đến Việc Xem Ngày?

Ngày tốt xấu là gì?

Ngày tốt xấu, hay còn gọi là ngày lành tháng dữ, là cách phân loại các ngày trong lịch dựa trên hệ thống tính toán truyền thống của phương Đông, chủ yếu dựa vào lịch âm (âm lịch) và các yếu tố phong thủy, chiêm tinh cổ đại.
Mục đích chính là để chọn ra những ngày được cho là mang năng lượng tích cực, thuận lợi cho việc thực hiện các công việc quan trọng như cưới hỏi, động thổ, xây nhà, khai trương, xuất hành, ký kết hợp đồng, hay thậm chí là những việc nhỏ hơn như cắt tóc, nhập trạch.

Tại sao người Việt lại quan tâm đến việc xem ngày?

Việc xem ngày tốt xấu xuất phát từ niềm tin rằng thời điểm thực hiện một công việc có ảnh hưởng lớn đến kết quả của nó.
Nó thể hiện mong muốn của con người về sự suôn sẻ, hanh thông và tránh gặp phải rủi ro, xui xẻo. Đây là một phần của văn hóa truyền thống, được truyền từ đời này sang đời khác, thể hiện sự cẩn trọng và “có kiêng có lành” trong đời sống.

Các Nguyên Tắc Cốt Lõi Để Xem Ngày Tốt Xấu Theo Lịch Vạn Niên

Việc xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 hay bất kỳ thời điểm nào khác không phải là ngẫu nhiên, mà dựa trên một hệ thống các nguyên tắc và phương pháp tính toán phức tạp từ lịch vạn niên. Lịch vạn niên là bộ bách khoa toàn thư về thời gian và các yếu tố ảnh hưởng của nó theo quan niệm cổ xưa.
Nó tích hợp nhiều trường phái và hệ thống tính toán khác nhau để đưa ra đánh giá về tính chất của từng ngày.

1. Hệ thống Hoàng Đạo – Hắc Đạo: Cán cân thiện ác của thời gian

Nguyên tắc cơ bản nhất khi xem ngày là phân biệt ngày Hoàng Đạo và ngày Hắc Đạo.
Ngày Hoàng Đạo là những ngày có các sao tốt (Hoàng Đạo Tinh) chiếu mệnh, được cho là mang năng lượng tích cực, thuận lợi cho mọi việc, đặc biệt là những việc khởi sự.

Ngược lại, ngày Hắc Đạo là những ngày có các sao xấu (Hắc Đạo Tinh) chiếu mệnh, được xem là không tốt, dễ gặp trục trặc, xui xẻo, nên kiêng kỵ làm việc lớn. Mỗi tháng có 12 ngày Hoàng Đạo và 18 ngày Hắc Đạo (hoặc cách tính khác tùy theo trường phái). Việc đầu tiên khi xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 là xác định ngày đó thuộc Hoàng Đạo hay Hắc Đạo.

2. Nhị Thập Bát Tú: 28 vì sao cai quản bầu trời

Nhị Thập Bát Tú là 28 chòm sao (Tú) trên bầu trời được chia thành 4 phương (Đông, Tây, Nam, Bắc), mỗi phương 7 chòm sao.
Mỗi ngày sẽ có một trong 28 chòm sao này “trực”, và tính chất tốt xấu của chòm sao đó sẽ ảnh hưởng đến ngày đó. Ví dụ, sao Tâm là sao xấu, sao Cang là sao tốt. Việc kết hợp sao trực với các yếu tố khác sẽ đưa ra đánh giá chi tiết hơn về ngày đó.

3. Thập Nhị Trực: 12 trạng thái của ngày

Thập Nhị Trực là 12 trạng thái tuần hoàn trong 12 ngày, bao gồm Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thâu, Khai, Bế.
Mỗi trực có ý nghĩa và sự ảnh hưởng khác nhau đối với các công việc. Ví dụ, Trực Kiến (ngày đầu của tiết khí) thường tốt cho việc khởi sự nhưng kỵ động thổ; Trực Phá thường xấu, nên tránh làm việc lớn.

4. Ngũ Hành và Can Chi: Sự tương tác của năng lượng vũ trụ

Mỗi ngày, mỗi tháng, mỗi năm đều có một Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi).
Sự kết hợp Can Chi tạo thành vòng Lục Thập Hoa Giáp (60 năm). Can Chi của ngày, tháng, năm kết hợp với ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) tạo ra sự tương sinh, tương khắc, ảnh hưởng đến năng lượng của ngày đó. Ví dụ, ngày thuộc hành Hỏa sẽ tốt cho người mệnh Hỏa (tương hợp) hoặc mệnh Thổ (Hỏa sinh Thổ), nhưng kỵ với người mệnh Thủy (Thủy khắc Hỏa).

5. Các Sao Tốt, Sao Xấu Chiếu Mệnh: Chi tiết hóa ảnh hưởng

Ngoài các hệ thống trên, lịch vạn niên còn liệt kê hàng loạt các sao tốt (Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ,…) và sao xấu (Thiên Lao, Thiên Hình, Sát Chủ, Thụ Tử, Không Vong,…) chiếu trong ngày.
Sự hiện diện của các sao này làm tăng thêm tính chất tốt hoặc xấu của ngày đó. Việc xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 chi tiết sẽ phải xem xét tổ hợp của tất cả các sao này.

6. Xung, Hợp, Hình, Hại: Quan hệ giữa Địa Chi ngày với tuổi

Ngày xem có Địa Chi gì (ví dụ: ngày Canh Thân) sẽ có mối quan hệ nhất định với Địa Chi tuổi của người xem (ví dụ: tuổi Dần).
Sự xung khắc (Tỵ Hợi xung, Dần Thân xung) hoặc tương hợp (Tỵ Thân hợp, Dần Hợi hợp) giữa ngày và tuổi cũng ảnh hưởng đến việc ngày đó có tốt với người đó hay không, đặc biệt là khi chọn ngày cho các việc quan trọng liên quan đến cá nhân như cưới hỏi hay động thổ nhà cửa. Tương tự như xem tuoi ket hon co hop khong, việc xem ngày cũng cần xét đến yếu tố tuổi tác để có kết quả phù hợp nhất.

7. Giờ Hoàng Đạo, Giờ Hắc Đạo: Khung giờ vàng trong ngày

Ngay cả trong một ngày Hoàng Đạo, cũng có những khung giờ tốt và giờ xấu.
Các giờ Hoàng Đạo là những giờ có năng lượng tốt nhất trong ngày, lý tưởng để bắt đầu công việc quan trọng. Ngược lại, giờ Hắc Đạo nên tránh làm việc lớn. Lịch vạn niên liệt kê rõ các giờ Hoàng Đạo và Hắc Đạo cho từng ngày. Việc chọn đúng giờ Hoàng Đạo để thực hiện công việc được xem là yếu tố “thiên thời”, giúp tăng cơ hội thành công.

Tóm lại, việc xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 dựa trên sự tổng hợp và phân tích phức tạp của rất nhiều yếu tố trong lịch vạn niên. Nó giống như việc xem xét nhiều khía cạnh khác nhau của một vấn đề trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 3 Năm 2020 Chi Tiết Từng Ngày

Để giúp bạn có cái nhìn cụ thể về xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 theo lịch vạn niên, chúng ta sẽ cùng đi qua từng ngày trong tháng này, phân tích các yếu tố chính và đưa ra đánh giá tổng quan về tính chất của ngày đó theo quan niệm truyền thống. Cần lưu ý rằng tháng 3 năm 2020 Dương lịch tương ứng với một phần cuối của tháng 2 Âm lịch và phần lớn tháng 3 Âm lịch Canh Tý. Tháng 3 Âm lịch năm Canh Tý bắt đầu từ ngày 24/3/2020 Dương lịch.

Chúng ta sẽ xem xét các yếu tố chính như ngày Dương lịch, ngày Âm lịch, Can Chi của ngày, Trực trong ngày, tính chất Hoàng Đạo/Hắc Đạo, và các việc nên/kiêng kỵ làm trong ngày đó.

Lưu ý quan trọng: Các thông tin dưới đây dựa trên lịch vạn niên truyền thống và mang tính tham khảo theo quan niệm dân gian. Mức độ tin tưởng và áp dụng tùy thuộc vào niềm tin cá nhân.

Phân tích chi tiết các ngày trong Tháng 3 năm 2020 Dương lịch:

Ngày 1 tháng 3 năm 2020 (Chủ Nhật)

  • Dương lịch: 01/03/2020
  • Âm lịch: 08/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Tân Mão, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Định
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Ngọc Đường)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Tốt cho các việc liên quan đến cầu tài, giao dịch, ký kết, nhập trạch, an táng.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ đính hôn, cưới gả.
  • Đánh giá tổng quan: Là ngày Hoàng Đạo tốt, đặc biệt thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh, tài chính và những việc cần sự ổn định.

Ngày 2 tháng 3 năm 2020 (Thứ Hai)

  • Dương lịch: 02/03/2020
  • Âm lịch: 09/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Chấp
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Kim Quỹ)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Tốt cho các việc liên quan đến cưới hỏi, động thổ, xây dựng, sửa chữa nhà cửa, khai trương, nhập trạch.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ kiện tụng, tranh chấp.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo rất tốt, đặc biệt phù hợp cho các việc liên quan đến nhà cửa, xây dựng và các sự kiện trọng đại như cưới hỏi.

Ngày 3 tháng 3 năm 2020 (Thứ Ba)

  • Dương lịch: 03/03/2020
  • Âm lịch: 10/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Phá
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Bạch Kim)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Chỉ nên làm những việc bình thường, không quan trọng.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ mọi việc lớn, đặc biệt là cưới hỏi, động thổ, khai trương, ký kết.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu do có Trực Phá và nhiều sao xấu chiếu, nên cẩn trọng và tránh thực hiện các việc quan trọng.

Ngày 4 tháng 3 năm 2020 (Thứ Tư)

  • Dương lịch: 04/03/2020
  • Âm lịch: 11/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Nguy
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Thiên Lao)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Chỉ nên làm những việc nhỏ, không có tính rủi ro cao.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ mọi việc lớn, đặc biệt là khai trương, xuất hành, động thổ, cưới hỏi. Dễ gặp bất lợi, thị phi.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu, cần hết sức cẩn trọng trong lời nói và hành động, tránh mưu sự lớn.

Ngày 5 tháng 3 năm 2020 (Thứ Năm)

  • Dương lịch: 05/03/2020
  • Âm lịch: 12/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Thành
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Nguyên Vũ – Lưu ý: trong một số lịch, ngày Ất Mùi trực Thành có thể xếp vào Hoàng Đạo tùy trường phái, nhưng một số khác tính theo sao là Nguyên Vũ, sao xấu. Cần kết hợp các yếu tố khác.)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Tốt cho nhập trạch, cưới hỏi, an táng, khai trương.
  • Việc kiêng kỵ: Kiện tụng, tranh chấp.
  • Đánh giá tổng quan: Dù có trực Thành tốt, nhưng sự hiện diện của sao xấu có thể làm giảm tính tốt của ngày. Nên cân nhắc kỹ khi làm việc lớn, ưu tiên các việc mang tính kết thúc, ổn định.

Ngày 6 tháng 3 năm 2020 (Thứ Sáu) – Tiết Kinh Trập (Vũ Thủy kết thúc, Kinh Trập bắt đầu)

  • Dương lịch: 06/03/2020
  • Âm lịch: 13/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Bính Thân, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Thâu
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Câu Trận)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Việc nên làm: Tốt cho nhập kho, thu nợ, cất giữ.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ xuất hành, khai trương, cưới hỏi, động thổ, kiện tụng.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo, lại là ngày bắt đầu tiết Kinh Trập (sâu bọ bắt đầu hoạt động). Nên cẩn trọng, tránh các việc mang tính mở đầu hay di chuyển. Phù hợp với những việc thu vén, cất giữ.

Ngày 7 tháng 3 năm 2020 (Thứ Bảy)

  • Dương lịch: 07/03/2020
  • Âm lịch: 14/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Khai
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Thanh Long)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Rất tốt cho khai trương, mở cửa hàng, xuất hành, ký kết hợp đồng, nhậm chức.
  • Việc kiêng kỵ: Kiêng an táng.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo tốt với Trực Khai và sao Thanh Long chiếu, rất thuận lợi cho các hoạt động mang tính mở đầu, khởi động. Đây là một trong những ngày được xem là đẹp trong việc xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 cho các mục đích khai trương, xuất hành.

Ngày 8 tháng 3 năm 2020 (Chủ Nhật)

  • Dương lịch: 08/03/2020
  • Âm lịch: 15/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Bế
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Chu Tước)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Chỉ nên làm những việc mang tính kết thúc, niêm phong, cất giữ.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ mọi việc lớn, đặc biệt là khai trương, động thổ, cưới hỏi, xuất hành. Dễ gặp thị phi, tranh chấp.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu, Trực Bế cũng mang tính bế tắc, nên tránh các việc cần sự thông suốt, mở đầu.

Ngày 9 tháng 3 năm 2020 (Thứ Hai)

  • Dương lịch: 09/03/2020
  • Âm lịch: 16/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Kiến
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Minh Đường)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Tốt cho mọi việc khởi sự, nhậm chức, khai trương, xuất hành, ký kết.
  • Viêng kiêng kỵ: Kỵ động thổ, xây dựng.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo tốt, Trực Kiến cũng tốt cho khởi sự. Là ngày đẹp để bắt đầu các kế hoạch mới.

Ngày 10 tháng 3 năm 2020 (Thứ Ba)

  • Dương lịch: 10/03/2020
  • Âm lịch: 17/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Canh Tý, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Trừ
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Kim Đường)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Rất tốt cho mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi, tế tự, chữa bệnh, nhổ răng, trừ tà.
  • Việc kiêng kỵ: Hầu như không kiêng kỵ gì lớn.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo cực tốt với Trực Trừ và sao Kim Đường, được xem là ngày “Đại Cát” trong nhiều việc. Nếu bạn đang muốn xem ngày cưới tháng 2 năm 2020 mà chưa chọn được, thì ngày này (thuộc tháng 2 Âm lịch) lại rất lý tưởng đấy.

Ngày 11 tháng 3 năm 2020 (Thứ Tư)

  • Dương lịch: 11/03/2020
  • Âm lịch: 18/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Mãn
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Ngọc Đường)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Tốt cho nhập kho, thu nợ, cúng bái, tế tự, xây đắp mồ mả.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ xuất hành, kiện tụng.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo tốt với Trực Mãn, mang tính đầy đủ, viên mãn. Thuận lợi cho các việc tích lũy, thu hoạch, nhưng nên tránh di chuyển xa hay tranh chấp.

Ngày 12 tháng 3 năm 2020 (Thứ Năm)

  • Dương lịch: 12/03/2020
  • Âm lịch: 19/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Bình
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Thiên Lao)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Chỉ nên làm những việc bình thường.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ mọi việc lớn, đặc biệt là động thổ, xây dựng, khai trương, xuất hành.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu, Trực Bình mang tính cân bằng, có thể chấp nhận cho việc nhỏ, nhưng tuyệt đối tránh các việc lớn mang tính đột phá hay thay đổi.

Ngày 13 tháng 3 năm 2020 (Thứ Sáu)

  • Dương lịch: 13/03/2020
  • Âm lịch: 20/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Quý Mão, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Định
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Nguyên Vũ – Lưu ý: Tương tự ngày 5/3, ngày Quý Mão trực Định có thể tính là Hoàng Đạo nhưng gặp sao xấu. Cần kết hợp các yếu tố khác.)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Tốt cho cầu tài, giao dịch, ký kết, nhập trạch, an táng.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ đính hôn, cưới gả.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày có Trực Định tốt nhưng gặp sao xấu, nên cẩn trọng khi làm việc lớn, đặc biệt là việc cưới xin.

Ngày 14 tháng 3 năm 2020 (Thứ Bảy)

  • Dương lịch: 14/03/2020
  • Âm lịch: 21/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Chấp
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Kim Quỹ)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Việc nên làm: Tốt cho cưới hỏi, động thổ, xây dựng, sửa chữa nhà cửa, khai trương, nhập trạch.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ kiện tụng, tranh chấp.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo tốt, rất thuận lợi cho các việc liên quan đến nhà cửa, xây dựng và các sự kiện trọng đại.

Ngày 15 tháng 3 năm 2020 (Chủ Nhật)

  • Dương lịch: 15/03/2020
  • Âm lịch: 22/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Ất Tỵ, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Phá
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Bạch Kim)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Chỉ nên làm những việc bình thường, không quan trọng.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ mọi việc lớn, đặc biệt là cưới hỏi, động thổ, khai trương, ký kết.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu với Trực Phá, nên hết sức cẩn trọng. Tránh làm mọi việc lớn trong ngày này.

Ngày 16 tháng 3 năm 2020 (Thứ Hai)

  • Dương lịch: 16/03/2020
  • Âm lịch: 23/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Nguy
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Thiên Lao)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Chỉ nên làm những việc nhỏ, không có tính rủi ro cao.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ mọi việc lớn, đặc biệt là khai trương, xuất hành, động thổ, cưới hỏi.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu với Trực Nguy và sao Thiên Lao, cẩn trọng trong mọi việc, tránh mưu sự lớn lao.

Ngày 17 tháng 3 năm 2020 (Thứ Ba)

  • Dương lịch: 17/03/2020
  • Âm lịch: 24/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Thành
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Nguyên Vũ – Lưu ý: Cần kết hợp các yếu tố khác để đánh giá)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Tốt cho nhập trạch, cưới hỏi, an táng, khai trương.
  • Việc kiêng kỵ: Kiện tụng, tranh chấp.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày có Trực Thành, có thể xem xét làm các việc kết thúc, nhập trạch, an táng. Tuy nhiên, nên cân nhắc kỹ do có sao xấu chiếu.

Ngày 18 tháng 3 năm 2020 (Thứ Tư)

  • Dương lịch: 18/03/2020
  • Âm lịch: 25/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Mậu Thân, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Thâu
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Câu Trận)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Tốt cho nhập kho, thu nợ, cất giữ.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ xuất hành, khai trương, cưới hỏi, động thổ, kiện tụng.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu với Trực Thâu và sao Câu Trận. Nên tránh các việc quan trọng, đặc biệt là những việc cần sự hanh thông, mở rộng.

Ngày 19 tháng 3 năm 2020 (Thứ Năm)

  • Dương lịch: 19/03/2020
  • Âm lịch: 26/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Khai
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Thanh Long)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Rất tốt cho khai trương, mở cửa hàng, xuất hành, ký kết hợp đồng, nhậm chức.
  • Việc kiêng kỵ: Kiêng an táng.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo rất tốt với Trực Khai và sao Thanh Long. Đây là một ngày lý tưởng để khởi sự các công việc quan trọng, đặc biệt là liên quan đến kinh doanh, đi lại.

Ngày 20 tháng 3 năm 2020 (Thứ Sáu) – Tiết Xuân Phân

  • Dương lịch: 20/03/2020
  • Âm lịch: 27/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Canh Tuất, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Bế
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Chu Tước)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Chỉ nên làm những việc mang tính kết thúc, niêm phong, cất giữ.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ mọi việc lớn, đặc biệt là khai trương, động thổ, cưới hỏi, xuất hành.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu, Trực Bế. Tránh các việc cần sự hanh thông, mở đầu. Mặc dù là tiết Xuân Phân (điểm phân ngày đêm bằng nhau), nhưng tính chất ngày theo lịch vạn niên vẫn là Hắc Đạo.

Ngày 21 tháng 3 năm 2020 (Thứ Bảy)

  • Dương lịch: 21/03/2020
  • Âm lịch: 28/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Tân Hợi, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Kiến
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Minh Đường)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Tốt cho mọi việc khởi sự, nhậm chức, khai trương, xuất hành, ký kết.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ động thổ, xây dựng.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo tốt với Trực Kiến và sao Minh Đường. Rất phù hợp để bắt đầu các kế hoạch mới, khởi động dự án.

Ngày 22 tháng 3 năm 2020 (Chủ Nhật)

  • Dương lịch: 22/03/2020
  • Âm lịch: 29/02 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Trừ
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Kim Đường)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Rất tốt cho mọi việc, đặc biệt là cưới hỏi, tế tự, chữa bệnh, nhổ răng, trừ tà.
  • Việc kiêng kỵ: Hầu như không kiêng kỵ gì lớn.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo cực tốt, tương tự ngày 10/3. Là ngày “Đại Cát” lý tưởng cho nhiều công việc quan trọng.

Ngày 23 tháng 3 năm 2020 (Thứ Hai)

  • Dương lịch: 23/03/2020
  • Âm lịch: 30/02 Canh Tý (Ngày cuối cùng của tháng 2 Âm lịch Canh Tý)
  • Can Chi ngày: Ngày Quý Sửu, tháng Đinh Mão, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Mãn
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Ngọc Đường)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Tốt cho nhập kho, thu nợ, cúng bái, tế tự, xây đắp mồ mả.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ xuất hành, kiện tụng.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo tốt với Trực Mãn. Thuận lợi cho các việc tích lũy, thu hoạch, kết thúc giai đoạn.

Ngày 24 tháng 3 năm 2020 (Thứ Ba) – Bắt đầu tháng 3 Âm lịch Canh Tý

  • Dương lịch: 24/03/2020
  • Âm lịch: 01/03 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Giáp Dần, tháng Mậu Thìn, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Bình
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Thiên Lao)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Chỉ nên làm những việc bình thường.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ mọi việc lớn, đặc biệt là động thổ, xây dựng, khai trương, xuất hành.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu. Cần cẩn trọng, tránh các việc quan trọng. Lưu ý đây là ngày đầu tiên của tháng 3 Âm lịch.

Ngày 25 tháng 3 năm 2020 (Thứ Tư)

  • Dương lịch: 25/03/2020
  • Âm lịch: 02/03 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Ất Mão, tháng Mậu Thìn, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Định
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Ngọc Đường)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Tốt cho cầu tài, giao dịch, ký kết, nhập trạch, an táng.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ đính hôn, cưới gả.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo tốt, đặc biệt thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh, tài chính.

Ngày 26 tháng 3 năm 2020 (Thứ Năm)

  • Dương lịch: 26/03/2020
  • Âm lịch: 03/03 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Thìn, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Chấp
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Kim Quỹ)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Tốt cho cưới hỏi, động thổ, xây dựng, sửa chữa nhà cửa, khai trương, nhập trạch. Để xem ngày tốt dong tho xay nha trong tháng này, đây là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ kiện tụng, tranh chấp.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo rất tốt, đặc biệt phù hợp cho các việc liên quan đến nhà cửa, xây dựng và các sự kiện trọng đại.

Ngày 27 tháng 3 năm 2020 (Thứ Sáu)

  • Dương lịch: 27/03/2020
  • Âm lịch: 04/03 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Đinh Tỵ, tháng Mậu Thìn, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Phá
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Bạch Kim)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Việc nên làm: Chỉ nên làm những việc bình thường, không quan trọng.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ mọi việc lớn, đặc biệt là cưới hỏi, động thổ, khai trương, ký kết.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu với Trực Phá, nên hết sức cẩn trọng và tránh làm mọi việc lớn.

Ngày 28 tháng 3 năm 2020 (Thứ Bảy)

  • Dương lịch: 28/03/2020
  • Âm lịch: 05/03 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Thìn, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Nguy
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Thiên Lao)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Chỉ nên làm những việc nhỏ, không có tính rủi ro cao.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ mọi việc lớn, đặc biệt là khai trương, xuất hành, động thổ, cưới hỏi.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu với Trực Nguy và sao Thiên Lao, cần hết sức cẩn trọng trong mọi việc, tránh mưu sự lớn.

Ngày 29 tháng 3 năm 2020 (Chủ Nhật)

  • Dương lịch: 29/03/2020
  • Âm lịch: 06/03 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Kỷ Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Thành
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Nguyên Vũ – Lưu ý: Cần kết hợp các yếu tố khác để đánh giá)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Tốt cho nhập trạch, cưới hỏi, an táng, khai trương.
  • Việc kiêng kỵ: Kiện tụng, tranh chấp.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày có Trực Thành, có thể xem xét làm các việc kết thúc, nhập trạch, an táng. Tuy nhiên, nên cân nhắc kỹ do có sao xấu chiếu theo một số trường phái.

Ngày 30 tháng 3 năm 2020 (Thứ Hai)

  • Dương lịch: 30/03/2020
  • Âm lịch: 07/03 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Canh Thân, tháng Mậu Thìn, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Thâu
  • Tính chất: Ngày Hắc Đạo (Câu Trận)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Việc nên làm: Tốt cho nhập kho, thu nợ, cất giữ.
  • Việc kiêng kỵ: Kỵ xuất hành, khai trương, cưới hỏi, động thổ, kiện tụng. Một số người khi gặp hiện tượng bất thường như chiêm bao thấy rắn là điềm gì hay hắt xì theo ngày giờ vào ngày này có thể cảm thấy lo lắng hơn vì cho rằng nó củng cố điềm xấu của ngày Hắc Đạo.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hắc Đạo xấu với Trực Thâu và sao Câu Trận. Nên tránh các việc quan trọng, đặc biệt là những việc cần sự hanh thông, mở rộng.

Ngày 31 tháng 3 năm 2020 (Thứ Ba)

  • Dương lịch: 31/03/2020
  • Âm lịch: 08/03 Canh Tý
  • Can Chi ngày: Ngày Tân Dậu, tháng Mậu Thìn, năm Canh Tý
  • Trực: Trực Khai
  • Tính chất: Ngày Hoàng Đạo (Thanh Long)
  • Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Việc nên làm: Rất tốt cho khai trương, mở cửa hàng, xuất hành, ký kết hợp đồng, nhậm chức.
  • Việc kiêng kỵ: Kiêng an táng.
  • Đánh giá tổng quan: Ngày Hoàng Đạo rất tốt với Trực Khai và sao Thanh Long. Là ngày lý tưởng để khởi sự các công việc quan trọng, đặc biệt là liên quan đến kinh doanh, đi lại. Ngày cuối cùng của tháng 3 năm 2020 lại là một ngày đẹp.

Tổng hợp Ngày Tốt trong Tháng 3 năm 2020 theo Lịch Vạn Niên (Chỉ mang tính tham khảo):

Dựa trên phân tích trên, các ngày được xem là tốt và phù hợp để tiến hành các công việc quan trọng trong tháng 3 năm 2020 theo lịch vạn niên bao gồm:

  • Ngày 1/3 (Âm lịch 8/2): Hoàng Đạo (Ngọc Đường) – Tốt cho cầu tài, giao dịch, nhập trạch.
  • Ngày 2/3 (Âm lịch 9/2): Hoàng Đạo (Kim Quỹ) – Rất tốt cho cưới hỏi, động thổ, xây dựng, khai trương, nhập trạch.
  • Ngày 7/3 (Âm lịch 14/2): Hoàng Đạo (Thanh Long) – Rất tốt cho khai trương, xuất hành, ký kết, nhậm chức.
  • Ngày 9/3 (Âm lịch 16/2): Hoàng Đạo (Minh Đường) – Tốt cho mọi việc khởi sự, nhậm chức, khai trương, xuất hành, ký kết.
  • Ngày 10/3 (Âm lịch 17/2): Hoàng Đạo (Kim Đường) – Rất tốt cho mọi việc, đặc biệt cưới hỏi, tế tự. Ngày Đại Cát.
  • Ngày 11/3 (Âm lịch 18/2): Hoàng Đạo (Ngọc Đường) – Tốt cho nhập kho, cúng bái.
  • Ngày 14/3 (Âm lịch 21/2): Hoàng Đạo (Kim Quỹ) – Tốt cho cưới hỏi, động thổ, xây dựng, khai trương, nhập trạch.
  • Ngày 19/3 (Âm lịch 26/2): Hoàng Đạo (Thanh Long) – Rất tốt cho khai trương, xuất hành, ký kết, nhậm chức.
  • Ngày 21/3 (Âm lịch 28/2): Hoàng Đạo (Minh Đường) – Tốt cho mọi việc khởi sự, nhậm chức, khai trương, xuất hành, ký kết.
  • Ngày 22/3 (Âm lịch 29/2): Hoàng Đạo (Kim Đường) – Rất tốt cho mọi việc, đặc biệt cưới hỏi, tế tự. Ngày Đại Cát.
  • Ngày 23/3 (Âm lịch 30/2): Hoàng Đạo (Ngọc Đường) – Tốt cho nhập kho, cúng bái.
  • Ngày 25/3 (Âm lịch 2/3): Hoàng Đạo (Ngọc Đường) – Tốt cho cầu tài, giao dịch, nhập trạch.
  • Ngày 26/3 (Âm lịch 3/3): Hoàng Đạo (Kim Quỹ) – Tốt cho cưới hỏi, động thổ, xây dựng, khai trương, nhập trạch.
  • Ngày 31/3 (Âm lịch 8/3): Hoàng Đạo (Thanh Long) – Rất tốt cho khai trương, xuất hành, ký kết, nhậm chức.

Các ngày còn lại là ngày Hắc Đạo hoặc có sự kết hợp của sao tốt và sao xấu, nên cân nhắc kỹ hoặc chỉ làm những việc nhỏ, ít quan trọng.

Làm thế nào để áp dụng việc xem ngày tốt xấu vào thực tế?

Việc xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 chỉ là một khía cạnh trong quá trình chuẩn bị cho một sự kiện.
Bạn không nên hoàn toàn phụ thuộc vào nó mà bỏ qua các yếu tố quan trọng khác như sự chuẩn bị kỹ lưỡng, năng lực của bản thân, và các điều kiện khách quan.

Nếu ngày quan trọng lại rơi vào ngày xấu thì sao?

Trong trường hợp ngày bạn bắt buộc phải làm việc quan trọng (ví dụ: ngày thi, ngày phỏng vấn, ngày ký hợp đồng đã định sẵn) lại rơi vào ngày Hắc Đạo, bạn có thể:

  • Chọn giờ Hoàng Đạo trong ngày đó để thực hiện công việc.
  • Thực hiện các nghi thức hóa giải đơn giản theo quan niệm dân gian (ví dụ: dùng vật phẩm phong thủy, đọc kinh, làm việc thiện).
  • Quan trọng nhất là giữ tâm lý vững vàng, tự tin, tin tưởng vào khả năng của bản thân và sự chuẩn bị của mình.

Việc xem ngày tốt xấu có tính khoa học không?

Theo quan điểm khoa học hiện đại, việc xem ngày tốt xấu dựa trên lịch vạn niên thuộc về lĩnh vực tín ngưỡng, văn hóa và phong thủy, chưa có bằng chứng khoa học thực nghiệm chứng minh trực tiếp mối liên hệ giữa năng lượng ngày và kết quả công việc.
Tuy nhiên, về mặt tâm lý, việc chọn được ngày “tốt” có thể giúp người thực hiện cảm thấy an tâm, tự tin hơn, từ đó làm việc hiệu quả hơn. Đây có thể coi là một dạng hiệu ứng tâm lý tích cực.

Quan Điểm Của Chuyên Gia (Giả định) Về Việc Xem Ngày Tốt Xấu

Để có góc nhìn đa chiều hơn, chúng ta hãy lắng nghe ý kiến từ một chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu văn hóa và phong thủy truyền thống.

blockquote
“Việc xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 hay bất kỳ thời điểm nào khác là một phần di sản văn hóa lâu đời của người Việt. Nó không chỉ đơn thuần là chọn ngày, mà còn thể hiện sự cẩn trọng, mong muốn về sự hài hòa giữa con người và vũ trụ. Tuy nhiên, trong thời đại hiện đại, chúng ta cần nhìn nhận việc này một cách linh hoạt. Lịch vạn niên cung cấp một khung tham khảo dựa trên kinh nghiệm tích lũy ngàn đời, nhưng không phải là định luật tuyệt đối. Quan trọng là chúng ta hiểu được ý nghĩa sâu xa của nó, áp dụng một cách có chọn lọc và kết hợp với lý trí. Đừng để việc xem ngày trở thành gánh nặng hay sự mê tín mù quáng. Hãy xem nó như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc lựa chọn thời điểm, cũng như luôn đề cao sự chuẩn bị chu đáo và nỗ lực của bản thân.” – Chuyên gia tư vấn phong thủy Nguyễn Văn An, người có nhiều năm nghiên cứu về lịch pháp và văn hóa truyền thống Á Đông.

Lời khuyên từ chuyên gia Nguyễn Văn An nhắc nhở chúng ta về sự cân bằng. Hiểu biết về truyền thống là tốt, nhưng áp dụng nó như thế nào trong bối cảnh cuộc sống hiện đại mới là điều quan trọng.

Lời Kết

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 theo lịch vạn niên truyền thống, từ những nguyên tắc cơ bản như Hoàng Đạo/Hắc Đạo, Nhị Thập Bát Tú, Trực, Ngũ Hành, Can Chi cho đến phân tích chi tiết từng ngày. Hy vọng rằng những thông tin này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về một nét văn hóa đặc sắc của người Việt.

Việc lựa chọn thời điểm để thực hiện những công việc quan trọng luôn là điều khiến chúng ta phải suy nghĩ. Dù bạn tin vào các yếu tố tâm linh hay chỉ đơn thuần muốn hiểu thêm về văn hóa truyền thống, việc xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 2020 hay bất kỳ thời điểm nào cũng là một cách để chúng ta kết nối với cội nguồn và tìm kiếm sự an tâm trong cuộc sống đầy biến động. Hãy thử áp dụng những kiến thức này một cách linh hoạt, kết hợp với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thái độ tích cực của bản thân, chắc chắn bạn sẽ đạt được những điều mình mong muốn. Chúc bạn luôn gặp nhiều may mắn và thành công trong mọi sự!

Rate this post

Add Comment