Nội dung bài viết
- Những Cấu Trúc “Đinh” Thường Gặp Trong Đề Thi HSG Lớp 9
- Câu Bị Động (Passive Voice)
- Câu bị động là gì?
- Các dạng bị động đặc biệt nào thường xuất hiện trong đề HSG?
- Câu Điều Kiện (Conditional Sentences) và Biến Thể
- Các loại câu điều kiện cơ bản là gì?
- Đề HSG thường khai thác những biến thể nào của câu điều kiện?
- Câu Tường Thuật (Reported Speech)
- Các quy tắc cơ bản khi chuyển sang câu tường thuật là gì?
- Đề HSG thường tập trung vào những dạng tường thuật nào?
- Đảo Ngữ (Inversion)
- Đảo ngữ là gì và khi nào sử dụng?
- Các cấu trúc đảo ngữ nào là trọng tâm của đề HSG?
- Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
- Mệnh đề quan hệ là gì?
- Đề HSG thường khai thác những khía cạnh nào của mệnh đề quan hệ?
- So Sánh (Comparison) và Các Cấu Trúc Liên Quan
- Các dạng so sánh cơ bản là gì?
- Những cấu trúc so sánh nâng cao nào cần lưu ý cho kỳ thi HSG?
- Mệnh Đề Trạng Ngữ (Adverbial Clauses)
- Làm thế nào để nhận biết và sử dụng mệnh đề trạng ngữ hiệu quả?
- Các liên từ phụ thuộc nào cần chú ý trong đề HSG?
- Giới Từ (Prepositions) và Cụm Giới Từ
- Tại sao giới từ lại quan trọng trong đề HSG?
- Những kiến thức giới từ nào cần tập trung ôn luyện?
- Cấu Trúc Nâng Cao Khác
- Bí Quyết Chinh Phục Các Cấu Trúc Tiếng Anh Thi HSG 9
- 1. Học Theo Chủ Đề, Kết Hợp Lý Thuyết và Luyện Tập
- 2. Luyện Tập Viết Câu và Đoạn Văn
- 3. Phân Tích Đề Thi HSG Các Năm Trước
- 4. Tra Cứu, Hỏi Đáp và Tìm Hiểu Sâu
- 5. Tạo Hệ Thống Ghi Chú Cá Nhân
- 6. Tối Ưu Hóa Cho Tìm Kiếm Bằng Giọng Nói (Voice Search)
- Các cấu trúc tiếng Anh nào là quan trọng nhất cho kỳ thi HSG lớp 9?
- Làm thế nào để phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định?
- Khi nào dùng đảo ngữ trong câu điều kiện?
- Có những cấu trúc nào thay thế cho câu điều kiện “If”?
- Làm sao để nhớ các Phrasal Verbs?
- 7. Nhận Định Từ Chuyên Gia
- Tổng Kết Lại Những “Báu Vật” Ngữ Pháp Cho Kỳ Thi HSG 9
Chào các bạn học sinh lớp 9 thân mến, đặc biệt là những bạn đang ấp ủ ước mơ tỏa sáng trong kỳ thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh! Chắc hẳn lúc này, các bạn đang “căng não” với hàng tá kiến thức cần ôn tập đúng không nào? Một trong những “cửa ải” quan trọng mà bạn không thể lơ là chính là việc nắm vững Các Cấu Trúc Tiếng Anh Thi Hsg 9. Đây không chỉ là nền tảng giúp bạn làm bài chính xác, mà còn là yếu tố quyết định để bạn đạt được những điểm số ấn tượng trong bài thi viết và bài thi ngữ pháp. Để giúp các bạn gỡ rối, bài viết này sẽ đi sâu vào những cấu trúc “đinh”, thường xuyên xuất hiện trong đề thi HSG cấp Tỉnh/Thành phố, đồng thời chia sẻ bí quyết để bạn chinh phục chúng một cách hiệu quả nhất.
Trong thế giới ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là ở cấp độ thi học sinh giỏi lớp 9, việc “thuộc bài” các cấu trúc không chỉ đơn thuần là nhớ công thức. Nó đòi hỏi sự hiểu sâu sắc về cách dùng, các trường hợp đặc biệt, và khả năng vận dụng linh hoạt vào nhiều ngữ cảnh khác nhau. Giống như việc bạn cần hiểu rõ bản chất của từng loại cây để chăm sóc cho chúng phát triển tốt, việc hiểu rõ từng cấu trúc sẽ giúp bạn “trồng” nên những câu văn hay, đúng ngữ pháp và “hái” được điểm cao.
Thi học sinh giỏi không chỉ là cuộc đua về kiến thức, mà còn là cuộc đua về kỹ năng. Việc nắm vững các cấu trúc tiếng Anh thi HSG 9 chính là công cụ sắc bén nhất giúp bạn vượt qua mọi thử thách. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy mơ hồ, hãy cùng nhau khám phá từng “mảnh ghép” quan trọng trong bức tranh ngữ pháp phức tạp này nhé!
Mục Lục
- 1 Những Cấu Trúc “Đinh” Thường Gặp Trong Đề Thi HSG Lớp 9
- 1.1 Câu Bị Động (Passive Voice)
- 1.2 Câu Điều Kiện (Conditional Sentences) và Biến Thể
- 1.3 Câu Tường Thuật (Reported Speech)
- 1.4 Đảo Ngữ (Inversion)
- 1.5 Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
- 1.6 So Sánh (Comparison) và Các Cấu Trúc Liên Quan
- 1.7 Mệnh Đề Trạng Ngữ (Adverbial Clauses)
- 1.8 Giới Từ (Prepositions) và Cụm Giới Từ
- 1.9 Cấu Trúc Nâng Cao Khác
- 2 Bí Quyết Chinh Phục Các Cấu Trúc Tiếng Anh Thi HSG 9
- 3 Tổng Kết Lại Những “Báu Vật” Ngữ Pháp Cho Kỳ Thi HSG 9
Những Cấu Trúc “Đinh” Thường Gặp Trong Đề Thi HSG Lớp 9
Đề thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 9 thường xoay quanh những cấu trúc ngữ pháp nâng cao hơn so với chương trình phổ thông. Việc nhận diện và sử dụng thành thạo chúng là yếu tố then chốt. Dưới đây là những cấu trúc mà bạn nhất định phải “nằm lòng”.
Câu Bị Động (Passive Voice)
Câu bị động là một trong những cấu trúc cơ bản nhưng lại có rất nhiều biến thể và trường hợp đặc biệt trong đề thi HSG. Hiểu rõ khi nào và làm thế nào để chuyển đổi câu chủ động sang bị động, cũng như các dạng bị động đặc biệt, là điều tối quan trọng.
Câu bị động là gì?
Câu bị động là cấu trúc mà chủ ngữ của câu không thực hiện hành động, mà là đối tượng chịu tác động của hành động đó. Cấu trúc chung là: Chủ ngữ + be + V3/ed (+ by + O).
Ví dụ: The house was built by my grandfather in 1990. (Ngôi nhà được xây bởi ông tôi vào năm 1990.)
Các dạng bị động đặc biệt nào thường xuất hiện trong đề HSG?
Đề thi HSG thường tập trung vào:
- Bị động với động từ tường thuật (Reporting Verbs): Các động từ như say, believe, think, know, report, expect, understand, v.v. Có hai dạng chính:
- It is said/believed/thought… that + Clause.
- S + is/am/are/was/were + V3/ed (của động từ tường thuật) + to-V (nếu hành động xảy ra đồng thời hoặc sau động từ tường thuật) hoặc + to have + V3/ed (nếu hành động xảy ra trước động từ tường thuật).
- Ví dụ: People say that he is a genius -> It is said that he is a genius. / He is said to be a genius.
- Ví dụ: They believed that she had left -> It was believed that she had left. / She was believed to have left.
- Bị động với động từ chỉ giác quan (Verbs of Perception): see, hear, watch, notice, feel. Khi chuyển sang bị động, động từ theo sau (nguyên mẫu không ‘to’ hoặc V-ing) phải thêm ‘to’.
- S + be + V3/ed (của động từ giác quan) + to-V (nếu V nguyên mẫu không ‘to’) / V-ing (nếu V-ing).
- Ví dụ: I saw him cross the street -> He was seen to cross the street.
- Ví dụ: We heard her singing in the room -> She was heard singing in the room.
- Bị động với Have/Get + O + V3/ed: Diễn tả việc nhờ người khác làm gì đó cho mình.
- Have/Get + Something + V3/ed.
- Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi đi cắt tóc ngày hôm qua.)
- Bị động với động từ cần tân ngữ kép: Teach, give, ask, tell, show, etc.
- Ví dụ: He gave me a book. -> I was given a book (by him). / A book was given to me (by him).
- Bị động với động từ đi kèm giới từ: Look after, take care of, pay attention to, laugh at, etc. Giới từ phải được giữ lại sau động từ.
- Ví dụ: My mother looked after the children well. -> The children were looked after well by my mother.
Câu Điều Kiện (Conditional Sentences) và Biến Thể
Câu điều kiện là “ông trùm” trong đề thi HSG lớp 9 bởi sự đa dạng về loại hình và các biến thể phức tạp. Từ loại 1, 2, 3 cơ bản đến điều kiện hỗn hợp, đảo ngữ, hay các cách diễn đạt điều kiện khác, tất cả đều là “món khoái khẩu” của người ra đề.
Các loại câu điều kiện cơ bản là gì?
- Loại 1 (Có thật ở hiện tại hoặc tương lai): If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu).
- Ví dụ: If it rains, we will stay at home.
- Loại 2 (Không có thật ở hiện tại): If + S + V (quá khứ đơn/were), S + would/could/might + V (nguyên mẫu).
- Ví dụ: If I were you, I would study harder.
- Loại 3 (Không có thật trong quá khứ): If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.
- Ví dụ: If you had told me earlier, I could have helped you.
Đề HSG thường khai thác những biến thể nào của câu điều kiện?
- Điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals): Kết hợp giữa loại 2 và loại 3. Thường dùng để diễn tả:
- Điều kiện trong quá khứ ảnh hưởng đến kết quả ở hiện tại (If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + V nguyên mẫu).
- Ví dụ: If I had studied harder (past condition), I would have a better job now (present result).
- Điều kiện ở hiện tại ảnh hưởng đến kết quả trong quá khứ (If + S + V quá khứ đơn/were, S + would/could/might + have + V3/ed). Dạng này ít gặp hơn.
- Ví dụ: If I weren’t afraid of heights (present condition), I would have gone skydiving last year (past result).
- Điều kiện trong quá khứ ảnh hưởng đến kết quả ở hiện tại (If + S + had + V3/ed, S + would/could/might + V nguyên mẫu).
- Đảo ngữ trong câu điều kiện: Bỏ “If” và đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
- Loại 1: Should + S + V nguyên mẫu, S + will/can/may + V nguyên mẫu.
- Ví dụ: Should you need any help, please let me know.
- Loại 2: Were + S + (to) V nguyên mẫu (nếu động từ chính), S + would/could/might + V nguyên mẫu. Were + S + danh từ/tính từ, S + would/could/might + V nguyên mẫu.
- Ví dụ: Were I you, I would accept the offer. Were he to come, I would be happy.
- Loại 3: Had + S + V3/ed, S + would/could/might + have + V3/ed.
- Ví dụ: Had I known about it, I would have told you.
- Loại 1: Should + S + V nguyên mẫu, S + will/can/may + V nguyên mẫu.
- Các cách diễn đạt điều kiện khác:
- Unless: = If not (Trừ khi).
- Ví dụ: You won’t pass the exam unless you study hard. (= If you don’t study hard, you won’t pass the exam.)
- Provided that / Providing that / As long as / So long as: Miễn là, với điều kiện là.
- Ví dụ: You can go out provided that you finish your homework.
- In case: Phòng khi (thường dùng với hiện tại đơn ở mệnh đề in case).
- Ví dụ: Take an umbrella in case it rains.
- Unless: = If not (Trừ khi).
Nắm vững các cấu trúc tiếng Anh thi HSG 9 này, đặc biệt là các biến thể của câu điều kiện, giống như bạn đã sở hữu một bộ “bí kíp” võ công thượng thừa vậy. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách thành thạo.
Câu Tường Thuật (Reported Speech)
Câu tường thuật cũng là một cấu trúc quen thuộc nhưng lại có nhiều “cạm bẫy” trong đề thi HSG. Việc lùi thì, đổi đại từ, trạng từ thời gian/nơi chốn tưởng chừng đơn giản nhưng rất dễ sai sót nếu không cẩn thận.
Các quy tắc cơ bản khi chuyển sang câu tường thuật là gì?
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta thường thực hiện các thay đổi sau:
- Lùi thì của động từ: Ví dụ: Hiện tại đơn -> Quá khứ đơn, Hiện tại tiếp diễn -> Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ đơn -> Quá khứ hoàn thành, Will -> Would, Can -> Could, May -> Might, Must -> Had to, Is/am/are going to -> Was/were going to, v.v.
- Đổi đại từ nhân xưng, sở hữu, tân ngữ: Phụ thuộc vào người nói và người nghe trong câu trực tiếp.
- Đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn: Now -> Then, Today -> That day, Tomorrow -> The next day/The following day, Yesterday -> The day before/The previous day, Here -> There, This -> That, These -> Those, v.v.
Đề HSG thường tập trung vào những dạng tường thuật nào?
- Tường thuật câu hỏi: Sử dụng các động từ như ask, inquire, wonder, want to know.
- Với câu hỏi Yes/No: S + ask(ed) + O + whether/if + Mệnh đề (đã lùi thì, đổi đại từ, trạng từ…). Lưu ý mệnh đề sau whether/if là câu khẳng định/phủ định, không còn đảo ngữ.
- Ví dụ: “Are you tired?” she asked me. -> She asked me if/whether I was tired.
- Với câu hỏi Wh- (What, Where, When, Why, How…): S + ask(ed) + O + Wh-word + Mệnh đề (đã lùi thì, đổi đại từ, trạng từ…). Tương tự, mệnh đề sau Wh-word là câu khẳng định/phủ định.
- Ví dụ: “Where did you go?” he asked. -> He asked where I had gone.
- Với câu hỏi Yes/No: S + ask(ed) + O + whether/if + Mệnh đề (đã lùi thì, đổi đại từ, trạng từ…). Lưu ý mệnh đề sau whether/if là câu khẳng định/phủ định, không còn đảo ngữ.
- Tường thuật câu mệnh lệnh/yêu cầu: Sử dụng các động từ như tell, ask, order, advise, beg, request, warn, forbid, instruct, persuade, v.v. Cấu trúc thường là S + V + O + (not) + to-V.
- Ví dụ: “Go out!” he told me. -> He told me to go out.
- Ví dụ: “Don’t touch it,” she warned him. -> She warned him not to touch it.
- Tường thuật câu đề nghị/lời mời: Sử dụng các động từ như suggest + V-ing/that + Clause, invite + O + to-V, offer + to-V, agree + to-V, refuse + to-V, apologize for + V-ing, thank O for + V-ing, v.v.
- Ví dụ: “Let’s go for a walk,” he suggested. -> He suggested going for a walk. / He suggested that they should go for a walk.
- Ví dụ: “Would you like to come to my party?” she invited him. -> She invited him to come to her party.
- Các động từ tường thuật đặc biệt: Nhớ các cấu trúc cố định đi sau một số động từ tường thuật như deny V-ing, admit V-ing, promise to-V, threaten to-V, accuse O of V-ing, complain about V-ing/that Clause, v.v.
Việc học các cấu trúc tiếng anh thi hsg 9 liên quan đến câu tường thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ. Một sai sót nhỏ trong việc lùi thì hay đổi đại từ cũng có thể khiến cả câu sai nghĩa. Hãy luyện tập thật nhiều các dạng bài tập chuyển đổi để thành thạo nhé.
Đảo Ngữ (Inversion)
Đảo ngữ là một cấu trúc nâng cao, dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu hoặc được sử dụng trong các cấu trúc cố định. Đây là một trong những “vũ khí bí mật” giúp bài viết của bạn trở nên ấn tượng và ăn điểm cao trong mắt giám khảo.
Đảo ngữ là gì và khi nào sử dụng?
Đảo ngữ là hiện tượng đảo vị trí của động từ (thường là trợ động từ hoặc động từ “to be”) lên trước chủ ngữ, giống như trong câu hỏi, nhưng không phải là câu hỏi. Nó được dùng để:
- Nhấn mạnh các trạng từ phủ định hoặc bán phủ định đứng ở đầu câu.
- Trong các cấu trúc điều kiện đảo ngữ (như đã nói ở phần câu điều kiện).
- Sau “so/such… that”.
- Trong các cấu trúc cố định khác.
Các cấu trúc đảo ngữ nào là trọng tâm của đề HSG?
- Đảo ngữ với trạng từ phủ định/bán phủ định: Never, Rarely, Seldom, Hardly, Scarcely, No sooner, Little, Nowhere, On no account, Under no circumstances, By no means, In no way, v.v. Cấu trúc chung: Trạng từ phủ định/bán phủ định + Trợ động từ + S + V…
- Ví dụ: He has never seen such a beautiful sight. -> Never has he seen such a beautiful sight.
- Ví dụ: I hardly ever go out at night. -> Hardly ever do I go out at night.
- Ví dụ: No sooner had I arrived than it started raining.
- Ví dụ: Scarcely had she finished speaking when the lights went out.
- Đảo ngữ với Not until/Only when/Only after/Only then:
- Not until + Thời gian/Mệnh đề + Trợ động từ + S + V…
- Ví dụ: Not until yesterday did I realize the truth.
- Ví dụ: Not until he came did I know about the accident.
- Only when + Mệnh đề + Trợ động từ + S + V…
- Ví dụ: Only when I saw him did I understand everything.
- Only after + Danh từ/V-ing/Mệnh đề + Trợ động từ + S + V…
- Ví dụ: Only after finishing the work did she feel relaxed.
- Only then + Trợ động từ + S + V… (thường theo sau một câu khác)
- Ví dụ: He failed the exam. Only then did he realize the importance of studying.
- Not until + Thời gian/Mệnh đề + Trợ động từ + S + V…
- Đảo ngữ với So/Such… that:
- So + Tính từ/Trạng từ + Trợ động từ + S + V… that Clause (với tính từ/trạng từ đứng đầu)
- Ví dụ: He was so kind that everyone loved him. -> So kind was he that everyone loved him.
- Such + (a/an) + Tính từ + Danh từ + Trợ động từ + S + V… that Clause (khi danh từ không có trạng từ đi kèm) – Ít gặp hơn.
- Ví dụ: Such was the force of the wind that the roof was blown off.
- So + Tính từ/Trạng từ + Trợ động từ + S + V… that Clause (với tính từ/trạng từ đứng đầu)
- Đảo ngữ với Here/There/Now/Then + V + S (khi chủ ngữ là danh từ): Dùng để nhấn mạnh sự xuất hiện của chủ ngữ.
- Ví dụ: Here comes the bus.
- Ví dụ: There goes my chance.
- Lưu ý: Nếu chủ ngữ là đại từ, không đảo ngữ: Here he comes. There it goes.
Đảo ngữ là một “gia vị” đặc biệt giúp câu văn của bạn trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi sử dụng để tránh sai sót. Nắm vững các trường hợp cụ thể của các cấu trúc tiếng anh thi hsg 9 liên quan đến đảo ngữ là điều kiện cần để bạn tự tin chinh phục phần thi viết.
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses)
Mệnh đề quan hệ giúp nối hai câu lại với nhau, làm cho câu văn gọn gàng và mạch lạc hơn. Tuy quen thuộc, nhưng việc sử dụng đúng đại từ/trạng từ quan hệ, phân biệt mệnh đề xác định và không xác định, hay rút gọn mệnh đề quan hệ lại là những điểm thường bị kiểm tra kỹ trong đề HSG.
Mệnh đề quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó (được gọi là tiền ngữ). Nó bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) hoặc trạng từ quan hệ (where, when, why).
Đề HSG thường khai thác những khía cạnh nào của mệnh đề quan hệ?
- Phân biệt đại từ quan hệ:
- Who: Thay thế cho người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Whom: Thay thế cho người, làm tân ngữ (thường dùng trong văn phong trang trọng, có thể đứng sau giới từ).
- Which: Thay thế cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- That: Thay thế cho người hoặc vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Không dùng sau dấu phẩy hoặc sau giới từ.
- Whose: Thay thế cho sở hữu của người hoặc vật.
- Phân biệt trạng từ quan hệ:
- Where: Thay thế cho nơi chốn.
- When: Thay thế cho thời gian.
- Why: Thay thế cho lý do (thường đi sau the reason).
- Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định:
- Xác định: Cần thiết để xác định danh từ đứng trước nó. Không dùng dấu phẩy. Có thể dùng that.
- Ví dụ: The man who lives next door is a doctor. (Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, ta không biết người đàn ông nào.)
- Không xác định: Cung cấp thêm thông tin về danh từ đã được xác định rõ (tên riêng, danh từ có tính từ sở hữu, this/that/these/those, the + danh từ duy nhất). Luôn dùng dấu phẩy ngăn cách. Không dùng that.
- Ví dụ: Mr. Smith, who lives next door, is a doctor. (Mr. Smith đã được xác định, mệnh đề quan hệ chỉ bổ sung thông tin.)
- Xác định: Cần thiết để xác định danh từ đứng trước nó. Không dùng dấu phẩy. Có thể dùng that.
- Rút gọn mệnh đề quan hệ: Khi đại từ quan hệ làm chủ ngữ.
- Nếu động từ ở dạng chủ động: Dùng V-ing.
- Ví dụ: The girl who is standing there is my sister. -> The girl standing there is my sister.
- Nếu động từ ở dạng bị động: Dùng V3/ed.
- Ví dụ: The book which was written by him is interesting. -> The book written by him is interesting.
- Nếu mệnh đề có to be + danh từ/tính từ/giới từ: Bỏ đại từ quan hệ và to be.
- Ví dụ: The man who is in the garden is my father. -> The man in the garden is my father.
- Nếu mệnh đề chứa cấu trúc the first/second/last/only hoặc so sánh nhất + danh từ: Dùng to-V.
- Ví dụ: He is the first person who came here. -> He is the first person to come here.
- Nếu động từ ở dạng chủ động: Dùng V-ing.
Hiểu và áp dụng đúng các quy tắc về mệnh đề quan hệ, đặc biệt là cách rút gọn, sẽ giúp câu văn của bạn “ngắn gọn, súc tích mà vẫn giàu ý nghĩa” – điều mà giám khảo luôn đánh giá cao. Việc luyện tập sử dụng các cấu trúc tiếng anh thi hsg 9 này trong bài viết sẽ cải thiện đáng kể điểm số của bạn.
So Sánh (Comparison) và Các Cấu Trúc Liên Quan
So sánh hơn, so sánh nhất là những cấu trúc cơ bản. Tuy nhiên, đề HSG thường khai thác sâu hơn vào các dạng so sánh nâng cao hoặc các cấu trúc diễn đạt sự tương đồng/khác biệt.
Các dạng so sánh cơ bản là gì?
- So sánh bằng: as + tính từ/trạng từ + as.
- Ví dụ: He is as tall as his father.
- So sánh hơn: tính từ/trạng từ + er + than (với tính từ/trạng từ ngắn), more + tính từ/trạng từ dài + than.
- Ví dụ: She is taller than me. This book is more interesting than that one.
- So sánh nhất: the + tính từ/trạng từ + est (với tính từ/trạng từ ngắn), the most + tính từ/trạng từ dài.
- Ví dụ: He is the tallest in his class. This is the most interesting book I’ve ever read.
Những cấu trúc so sánh nâng cao nào cần lưu ý cho kỳ thi HSG?
- So sánh kép (The more/less… the more/less…): Diễn tả hai sự việc cùng thay đổi theo một hướng. Cấu trúc: The + so sánh hơn + Mệnh đề, the + so sánh hơn + Mệnh đề.
- Ví dụ: The harder you study, the better results you get.
- Ví dụ: The less you worry, the happier you will be.
- So sánh hơn với lượng từ: Much/far/a lot + so sánh hơn (nhấn mạnh).
- Ví dụ: He is much taller than me. This book is far more interesting.
- Less… than: Diễn tả sự kém hơn.
- Ví dụ: This film is less interesting than I expected.
- Không bằng: Not as/so + tính từ/trạng từ + as.
- Ví dụ: He is not as tall as his father.
- So sánh nhất với cụm từ: in + nơi chốn/nhóm người, of + nhóm người/thời gian.
- Ví dụ: He is the best student in my class. She is the most beautiful of all the girls.
- Cấu trúc so sánh khác:
- prefer + V-ing/Noun + to + V-ing/Noun: Thích cái gì hơn cái gì.
- Ví dụ: I prefer reading to watching TV.
- prefer + to-V + rather than + V nguyên mẫu: Thích làm gì hơn làm gì.
- Ví dụ: I prefer to stay at home rather than go out tonight.
- would rather + V nguyên mẫu + than + V nguyên mẫu: Thích làm gì hơn làm gì (diễn tả sự lựa chọn ở hiện tại/tương lai).
- Ví dụ: I would rather read a book than watch TV.
- would rather + S + V (quá khứ đơn): Muốn ai đó làm gì (ở hiện tại).
- Ví dụ: I’d rather you didn’t smoke here.
- would rather + S + had + V3/ed: Muốn ai đó đã không làm gì (ở quá khứ).
- Ví dụ: I’d rather you hadn’t told him.
- prefer + V-ing/Noun + to + V-ing/Noun: Thích cái gì hơn cái gì.
Nắm vững các cấu trúc tiếng Anh thi HSG 9 về so sánh không chỉ giúp bạn làm đúng các bài tập chuyển đổi câu, mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn trong bài viết.
Mệnh Đề Trạng Ngữ (Adverbial Clauses)
Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò như một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ trong mệnh đề chính. Nó giúp câu văn phức tạp và diễn đạt mối quan hệ giữa các ý một cách rõ ràng. Các loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến trong đề HSG bao gồm mệnh đề chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân, kết quả, mục đích, nhượng bộ, điều kiện (đã nói ở trên).
Làm thế nào để nhận biết và sử dụng mệnh đề trạng ngữ hiệu quả?
Mệnh đề trạng ngữ thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) và chứa đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ. Chúng có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nếu đứng trước thì cần có dấu phẩy ngăn cách.
Các liên từ phụ thuộc nào cần chú ý trong đề HSG?
- Chỉ thời gian: when, while, as, before, after, until/till, since, as soon as, by the time, whenever, once…
- Ví dụ: I will call you as soon as I arrive.
- Chỉ nơi chốn: where, wherever…
- Ví dụ: You can sit wherever you want.
- Chỉ cách thức: as, as if, as though…
- Ví dụ: She acts as if she were a queen.
- Chỉ nguyên nhân: because, since, as, now that…
- Ví dụ: Since it’s raining, we’ll stay inside.
- Chỉ kết quả: so… that, such… that… (đã nói ở phần đảo ngữ và so sánh)
- Ví dụ: It was so hot that I couldn’t sleep.
- Chỉ mục đích: so that, in order that…
- Ví dụ: I saved money so that I could buy a car.
- Chỉ nhượng bộ: although, though, even though, while, whereas…
- Ví dụ: Although it was cold, they went swimming.
- Lưu ý phân biệt although/though/even though (+ Mệnh đề) với in spite of/despite (+ Danh từ/V-ing).
- Chỉ điều kiện: if, unless, provided that, as long as, in case… (đã nói ở phần câu điều kiện)
Việc thành thạo các cấu trúc tiếng anh thi hsg 9 liên quan đến mệnh đề trạng ngữ giúp bạn viết câu phức tạp một cách chính xác, thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng. Điều này rất quan trọng trong phần thi viết đoạn văn hay bài luận.
Giới Từ (Prepositions) và Cụm Giới Từ
Giới từ là những từ nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kết nối các thành phần trong câu và thể hiện mối quan hệ về thời gian, nơi chốn, cách thức, v.v. Đề HSG thường kiểm tra kiến thức về các cụm động từ đi kèm giới từ (phrasal verbs), tính từ/danh từ đi kèm giới từ, hoặc các trường hợp sử dụng giới từ đặc biệt.
Tại sao giới từ lại quan trọng trong đề HSG?
Giới từ thường gây khó khăn bởi sự đa dạng và đôi khi không theo quy luật rõ ràng. Việc sử dụng sai giới từ có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu hoặc khiến câu sai ngữ pháp. Đề thi thường có các dạng bài điền giới từ thích hợp hoặc tìm lỗi sai liên quan đến giới từ.
Những kiến thức giới từ nào cần tập trung ôn luyện?
- Phrasal Verbs: Cụm động từ (động từ + giới từ/trạng từ) có nghĩa khác với nghĩa gốc của động từ đơn lẻ. Đây là một phần kiến thức rất rộng, cần học và ghi nhớ theo từng chủ đề hoặc qua các bài tập luyện.
- Ví dụ: look for (tìm kiếm), look after (chăm sóc), look up (tra cứu), look forward to (mong đợi).
- Tính từ + giới từ: Các tính từ thường đi kèm với giới từ cố định.
- Ví dụ: afraid of, interested in, good at, keen on, responsible for, worried about, v.v.
- Danh từ + giới từ: Các danh từ thường đi kèm với giới từ cố định.
- Ví dụ: interest in, lack of, difficulty in/with, reason for, solution to, v.v.
- Giới từ chỉ thời gian: at, in, on, before, after, during, for, since, by, until…
- Ví dụ: at 7 o’clock, in the morning, on Sunday, before noon, after class, during the meeting, for two hours, since 2020, by the end of the day, until midnight.
- Giới từ chỉ nơi chốn: at, in, on, in front of, behind, next to, between, among, under, over, above, below, near, far from, v.v.
- Ví dụ: at home, in the room, on the table, in front of the house, behind the tree, next to the bank.
- Giới từ chỉ sự di chuyển: to, from, into, out of, onto, off, across, along, through, over, under, past, round, v.v.
- Ví dụ: go to school, come from Vietnam, jump into the water, get out of the car, walk across the street.
Học giới từ và các cụm đi kèm giống như việc học cách “móc nối” các ý tưởng lại với nhau một cách logic. Thay vì học vẹt, hãy cố gắng hiểu nghĩa và cách dùng của chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Việc luyện tập với các bài tập điền giới từ và viết câu sử dụng các cấu trúc tiếng anh thi hsg 9 này sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.
Cấu Trúc Nâng Cao Khác
Ngoài các cấu trúc “đinh” kể trên, đề HSG lớp 9 còn có thể lồng ghép một số cấu trúc nâng cao khác như:
- Wishes (Câu ước): Diễn tả mong muốn về điều không có thật ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
- Ước ở hiện tại: Wish + S + V (quá khứ đơn/were).
- Ví dụ: I wish I were taller.
- Ước ở quá khứ: Wish + S + had + V3/ed.
- Ví dụ: I wish I hadn’t said that.
- Ước ở tương lai: Wish + S + would/could + V nguyên mẫu.
- Ví dụ: I wish he would come soon.
- Ước ở hiện tại: Wish + S + V (quá khứ đơn/were).
- It is time/It’s high time/It’s about time + S + V (quá khứ đơn): Đã đến lúc ai đó làm gì.
- Ví dụ: It’s time you went to bed.
- S + would rather + S + V (quá khứ đơn): Muốn ai đó làm gì (ở hiện tại) – đã nói ở phần so sánh.
- Cấu trúc Subjunctive (Thể giả định): Dùng để diễn tả sự yêu cầu, đề nghị, mệnh lệnh, mong muốn. Thường sau các động từ như suggest, recommend, require, demand, insist, urge, hoặc sau các tính từ như necessary, important, essential, vital, advisable, hoặc sau các danh từ tương ứng.
- Cấu trúc: It is + tính từ + that + S + V nguyên mẫu (không chia theo chủ ngữ số ít/số nhiều) hoặc S + should + V nguyên mẫu. Động từ “be” ở thể giả định là “be”.
- Ví dụ: It is important that he be here. / It is important that he should be here.
- Cấu trúc: S + V (suggest…) + that + S + V nguyên mẫu / should + V nguyên mẫu.
- Ví dụ: She suggested that I study harder. / She suggested that I should study harder.
- Cấu trúc: It is + tính từ + that + S + V nguyên mẫu (không chia theo chủ ngữ số ít/số nhiều) hoặc S + should + V nguyên mẫu. Động từ “be” ở thể giả định là “be”.
- Cấu trúc S + V + It + takes/took + O + thời gian + to-V: Ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm gì.
- Ví dụ: It took me two hours to finish the homework.
Bí Quyết Chinh Phục Các Cấu Trúc Tiếng Anh Thi HSG 9
Việc ôn luyện các cấu trúc tiếng anh thi hsg 9 không phải là một sớm một chiều. Nó đòi hỏi một lộ trình rõ ràng và phương pháp hiệu quả. Dưới đây là những bí quyết giúp bạn học tốt và vận dụng thành thạo các cấu trúc này:
1. Học Theo Chủ Đề, Kết Hợp Lý Thuyết và Luyện Tập
Đừng học lan man. Hãy chia nhỏ các cấu trúc thành từng nhóm chủ đề (ví dụ: các loại câu, mệnh đề, đảo ngữ…) và tập trung nắm vững từng chủ đề một. Với mỗi cấu trúc, hãy:
- Nắm chắc công thức và cách dùng: Hiểu rõ bản chất, chứ không chỉ học thuộc lòng.
- Xem thật nhiều ví dụ: Ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách áp dụng.
- Làm bài tập đa dạng: Bắt đầu từ bài tập cơ bản (điền từ, chọn đáp án) đến nâng cao hơn (viết lại câu, sửa lỗi sai, viết đoạn văn sử dụng cấu trúc).
2. Luyện Tập Viết Câu và Đoạn Văn
Đây là cách tốt nhất để vận dụng các cấu trúc đã học vào thực tế. Thay vì chỉ làm bài tập trắc nghiệm hay điền từ, hãy thử viết những câu văn phức tạp hơn, sử dụng kết hợp các cấu trúc khác nhau. Viết một đoạn văn ngắn về một chủ đề bất kỳ và cố gắng lồng ghép các cấu trúc bạn đang ôn tập vào đó.
3. Phân Tích Đề Thi HSG Các Năm Trước
Đề thi các năm trước là nguồn tài nguyên quý giá. Hãy tìm và giải các đề này. Chú ý đến những dạng bài tập và cấu trúc ngữ pháp nào xuất hiện lặp đi lặp lại. Phân tích cách ra đề, các “bẫy” thường gặp để rút kinh nghiệm.
4. Tra Cứu, Hỏi Đáp và Tìm Hiểu Sâu
Đừng ngại tra cứu khi gặp cấu trúc lạ hoặc không chắc chắn về cách dùng. Sử dụng từ điển ngữ pháp uy tín, tìm kiếm trên mạng (các trang web học tiếng Anh đáng tin cậy), hoặc hỏi thầy cô, bạn bè. Việc tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc, các trường hợp ngoại lệ của cấu trúc sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
5. Tạo Hệ Thống Ghi Chú Cá Nhân
Mỗi người có cách học khác nhau. Hãy tạo cho mình một quyển sổ ghi chú “bí kíp” về các cấu trúc khó nhớ, các trường hợp đặc biệt, các cụm từ hay đi kèm giới từ. Ghi chép bằng sơ đồ tư duy (mind map) hoặc bảng biểu cũng là cách hiệu quả để hệ thống hóa kiến thức.
Việc chuẩn bị cho kỳ thi học sinh giỏi đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng, giống như việc bạn rèn luyện để giải được [18 dạng toán luyện thi học sinh giỏi toán lớp 4]. Mỗi dạng toán hay mỗi cấu trúc tiếng Anh đều có những đặc điểm riêng, và chìa khóa để thành công là sự hiểu biết cặn kẽ và thực hành lặp đi lặp lại. Đừng nản lòng trước những cấu trúc phức tạp, hãy xem chúng như những “thử thách” thú vị mà bạn cần chinh phục.
6. Tối Ưu Hóa Cho Tìm Kiếm Bằng Giọng Nói (Voice Search)
Trong thời đại công nghệ, nhiều người có xu hướng tìm kiếm thông tin bằng giọng nói. Để bài viết của bạn thân thiện hơn với loại hình tìm kiếm này, hãy tập trung vào các câu hỏi tự nhiên và cung cấp câu trả lời trực tiếp, ngắn gọn.
Các cấu trúc tiếng Anh nào là quan trọng nhất cho kỳ thi HSG lớp 9?
Những cấu trúc quan trọng nhất cho kỳ thi HSG lớp 9 thường là Câu Bị Động (đặc biệt là với động từ tường thuật và giác quan), Câu Điều Kiện (các loại, hỗn hợp, đảo ngữ), Câu Tường Thuật (các dạng câu hỏi, mệnh lệnh, yêu cầu), Đảo Ngữ (với trạng từ phủ định, Only/Not until), Mệnh Đề Quan Hệ (xác định, không xác định, rút gọn), và các cấu trúc so sánh nâng cao.
Làm thế nào để phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định?
Mệnh đề quan hệ xác định cần thiết để nhận biết danh từ, không dùng dấu phẩy. Mệnh đề không xác định chỉ thêm thông tin, danh từ đã rõ ràng, luôn dùng dấu phẩy. Mệnh đề xác định dùng được “that”, mệnh đề không xác định thì không.
Khi nào dùng đảo ngữ trong câu điều kiện?
Đảo ngữ trong câu điều kiện được dùng để nhấn mạnh và làm cho câu văn trang trọng hơn. Đối với loại 1 dùng “Should”, loại 2 dùng “Were”, loại 3 dùng “Had”, đặt chúng lên đầu câu và bỏ “If”.
Có những cấu trúc nào thay thế cho câu điều kiện “If”?
Có, bạn có thể dùng “Unless” (nếu không), “Provided that/Providing that/As long as/So long as” (miễn là), “In case” (phòng khi) để diễn đạt điều kiện mà không dùng “If”.
Làm sao để nhớ các Phrasal Verbs?
Cách tốt nhất để nhớ Phrasal Verbs là học theo ngữ cảnh, theo chủ đề, hoặc theo động từ gốc. Luyện tập sử dụng chúng trong câu, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, và ghi chú lại những cụm thường gặp.
7. Nhận Định Từ Chuyên Gia
Theo Cô Nguyễn Thị Mai Anh, một giáo viên có nhiều năm kinh nghiệm luyện thi HSG tiếng Anh tại Hà Nội, “Việc học các cấu trúc tiếng anh thi hsg 9 không chỉ giúp học sinh làm đúng các bài tập ngữ pháp ‘khô khan’. Quan trọng hơn, khi các em nắm vững những cấu trúc này, khả năng diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh sẽ được nâng lên rõ rệt. Bài viết của các em sẽ trở nên mạch lạc, phong phú và thể hiện được tư duy ngôn ngữ ở một cấp độ cao hơn. Đừng chỉ học để thi, hãy học để dùng, các em sẽ thấy việc học thú vị hơn nhiều.” Lời khuyên này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và vận dụng, chứ không chỉ là học thuộc.
Tổng Kết Lại Những “Báu Vật” Ngữ Pháp Cho Kỳ Thi HSG 9
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau điểm qua những các cấu trúc tiếng anh thi hsg 9 quan trọng nhất mà bạn cần tập trung ôn luyện. Từ những cấu trúc quen thuộc như câu bị động, câu tường thuật, câu điều kiện được nâng cấp với nhiều biến thể, đến những cấu trúc khó hơn như đảo ngữ, mệnh đề quan hệ phức tạp, hay các dạng so sánh nâng cao. Mỗi cấu trúc đều là một “mảnh ghép” quan trọng tạo nên bức tranh tổng thể về năng lực ngữ pháp của bạn.
Việc chinh phục những cấu trúc này không hề dễ dàng, nó đòi hỏi sự kiên trì, chăm chỉ và một phương pháp học tập khoa học. Hãy nhớ rằng, ngữ pháp là công cụ để bạn diễn đạt ý tưởng. Nắm vững công cụ này, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều trong việc truyền tải suy nghĩ của mình bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong phần thi viết.
Đừng chỉ học vẹt công thức, hãy cố gắng hiểu sâu bản chất và luyện tập vận dụng chúng vào thực tế. Viết lại câu, sửa lỗi sai, viết đoạn văn, giải đề thi thử – đó là những cách hiệu quả để biến kiến thức sách vở thành kỹ năng của bản thân.
Kỳ thi học sinh giỏi lớp 9 là một cột mốc quan trọng trên chặng đường học tập của bạn. Việc đầu tư thời gian và công sức vào việc ôn luyện các cấu trúc tiếng anh thi hsg 9 một cách bài bản chắc chắn sẽ mang lại “trái ngọt” xứng đáng. Hãy bắt tay vào ôn tập ngay từ bây giờ, đừng chần chừ nữa! Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi sắp tới!