Câu Bị Động trong Tiếng Anh: Công Thức và Bài Tập Chi Tiết

Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong văn viết lẫn giao tiếp. Nắm vững cách sử dụng câu bị động sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng linh hoạt và chính xác hơn. Bài viết này trên Baocaothuctap.net sẽ cung cấp kiến thức toàn diện về câu bị động trong tiếng Anh, bao gồm công thức, cách dùng và bài tập có đáp án để bạn ôn luyện hiệu quả.

Sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể:

  • Hiểu rõ khái niệm và công thức chung của câu bị động.
  • Nắm vững cách chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động.
  • Phân biệt và áp dụng chính xác công thức câu bị động theo từng thì.
  • Nhận biết và sử dụng thành thạo các trường hợp câu bị động đặc biệt.
  • Luyện tập kỹ năng thông qua bài tập thực hành.

Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình? Tham khảo ngay bí quyết luyện thi TOEIC để đạt điểm cao!

1. Câu Bị Động là gì?

Câu bị động (Passive Voice) nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động (tân ngữ trong câu chủ động) hơn là đối tượng thực hiện hành động (chủ ngữ trong câu chủ động). Việc chia thì trong câu bị động tuân theo thì trong câu chủ động.

Công thức chung:

  • Câu chủ động: S + V + O
  • Câu bị động: O + be + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

  • Chủ động: The dog chases the cat. (Con chó đuổi con mèo.)
  • Bị động: The cat is chased by the dog. (Con mèo bị con chó đuổi.)

Cách chuyển đổi:

  1. Xác định chủ ngữ (S), động từ (V) và tân ngữ (O) trong câu chủ động.
  2. Chuyển tân ngữ (O) thành chủ ngữ của câu bị động.
  3. Chuyển động từ (V) thành “be + quá khứ phân từ (V3/ed)”.
  4. Thêm “by + chủ ngữ (S)” (nếu cần thiết).

Công thức câu bị động trong tiếng AnhCông thức câu bị động trong tiếng Anh Công thức câu bị động trong tiếng Anh

Cần bổ sung từ vựng cho bài thi TOEIC? Xem ngay cách học từ vựng TOEIC hiệu quả!

2. Công Thức Câu Bị Động Theo Từng Thì

2.1. Nhóm Thì Hiện Tại

Công thức câu bị động nhóm thì hiện tạiCông thức câu bị động nhóm thì hiện tại Công thức câu bị động nhóm thì hiện tại

  • Hiện tại đơn: S + V(s/es) + O => O + am/is/are + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: The teacher explains the lesson. => The lesson is explained by the teacher.
  • Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing + O => O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: She is reading a book. => A book is being read by her.
  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has + V3/ed + O => O + have/has + been + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: He has finished his homework. => His homework has been finished by him.
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + V-ing + O => O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: They have been repairing the car for two hours. => The car has been being repaired for two hours.

2.2. Nhóm Thì Quá Khứ

Công thức câu bị động nhóm thì quá khứCông thức câu bị động nhóm thì quá khứ Công thức câu bị động nhóm thì quá khứ

  • Quá khứ đơn: S + V2 + O => O + was/were + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: The teacher gave the students a test. => The students were given a test by the teacher.
  • Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing + O => O + was/were + being + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: He was reading a book. => A book was being read by him.
  • Quá khứ hoàn thành: S + had + V3/ed + O => O + had + been + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: They had eaten all the cake. => All the cake had been eaten by them.
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been + V-ing + O => O + had been + being + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: They had been discussing the project. => The project had been being discussed.

Làm bài test TOEIC online có đáp án để kiểm tra trình độ của bạn.

2.3. Nhóm Thì Tương Lai

Công thức câu bị động thì tương laiCông thức câu bị động thì tương lai Công thức câu bị động thì tương lai

  • Tương lai đơn: S + will + V1 + O => O + will + be + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: They will build a new school. => A new school will be built.
  • Tương lai gần: S + is/am/are + going to + V => O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: I am going to visit my grandparents. => My grandparents are going to be visited by me.
  • Tương lai tiếp diễn: S + will be + V-ing + O => O + will be + being + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: He will be working on the project. => The project will be being worked on.
  • Tương lai hoàn thành: S + will have + V3/ed + O => O + will have been + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: They will have completed the project. => The project will have been completed.
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been + V-ing + O => O + will have been + being + V3/ed + (by + S)
    • Ví dụ: They will have been building the bridge. => The bridge will have been being built.

3. Trường Hợp Câu Bị Động Đặc Biệt

Một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi sử dụng câu bị động:

3.1. Lược Bỏ “by + S”

Khi chủ ngữ không xác định hoặc không cần thiết, ta có thể bỏ “by + S”. Ví dụ: Someone stole my phone. => My phone was stolen.

3.2. Chủ ngữ là “people, someone, they”

Có thể bỏ “by + S” hoặc thay bằng “in this way”, “in this manner”. Ví dụ: People build houses. => Houses are built.

3.3. Chủ ngữ là “I, you, we”

Thường bỏ “by + S” hoặc dùng “myself”, “yourself”, “ourselves”. Ví dụ: I opened the door. => The door was opened by me.

3.4. Động từ khiếm khuyết

S + modal verb + be + V3/ed + (by + O). Ví dụ: They can speak English. => English can be spoken by them.

3.5. Động từ “have”

S + have/has + been + V3/ed + (by + O). Ví dụ: I have a new car. => A new car has been had by me.

3.6. Động từ chỉ trạng thái, cảm giác

Không chuyển sang bị động. Ví dụ: I love you.

3.7. Động từ “get”

S + get + V3/ed + (by + O). Ví dụ: They got the house painted. => The house got painted.

3.8. Câu bị động kép

O + be + V3/ed + to + be + V3/ed + (by + S). Ví dụ: The manager instructed the employees to finish the report. => The employees were instructed to finish the report by the manager.

Khám phá thêm về mạch đảo chiều động cơ trên Baocaothuctap.net.

4. Bài Tập Câu Bị Động

Hãy luyện tập với một số bài tập sau:

Chuyển câu chủ động sang bị động:

  1. Yesterday, a strange sound woke me up. => I was woken up by a strange sound yesterday.
  2. Her children respect her. => She is respected by her children.

Điền dạng đúng của động từ:

  1. The building (construct) is constructed by a famous architect.
  2. The documents (not/send) haven’t been sent to the client yet.

Tìm hiểu sự khác nhau giữa as soon as vs when tại đây.

Kết luận

Hy vọng bài viết đã cung cấp kiến thức đầy đủ và chi tiết về câu bị động trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp quan trọng này nhé!

Rate this post

Add Comment